Lịch âm năm 2206

Tử vi năm Bính Ngọ 2206

Bính Ngọ (chữ Hán: 丙午) là kết hợp thứ 43 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Ngọ xuất hiện trước Đinh Mùi và sau Ất Tỵ.

Bính Ngọ: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Hỏa, nạp âm Thiên Hà Thủy: người thanh nhàn, tuổi trẻ tài tán, trong lòng không có phiền muộn, nên lấy nghề nghiệp làm trọng tâm, cầu danh, anh em đều tự lập, trung vận thịnh vượng phát tài, nữ nhân có mệnh thanh khiết tài tình.

Tuổi Bính Ngọ có con mắt tinh tế, nhìn xa trông rộng và óc phân tích nhạy bén, sáng tạo. Bởi vậy họ gặt hái được nhiều thành công trên con đường xây dựng, phát triển sự nghiệp. Đặc biệt, tuổi Ngọ mệnh Thủy có tài kinh doanh, buôn bán và tổ chức, quản lý công việc.

Người tuổi này thích tự mình sắp xếp đồ đạc, trang trí không gian quanh căn nhà. Có khi, họ bày tỏ tình yêu và sự quan tâm của mình đối với mọi người trong gia đình bằng cách chuẩn bị những bữa ăn thật ngon cho bữa tối ấm áp, sum vầy, luôn là người tạo bầu không khí vui vẻ, hài hước, mang lại tiếng cười cho mọi người. Dù có bận rộn đến mấy, tuổi Bính Ngọ vẫn biết cân bằng thời gian làm việc và thời gian chăm sóc ngôi nhà của mình.

Các năm Bính Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1906 (từ ngày 25/1/1906 đến ngày 12/02/1907)
  • Năm 1966 (từ ngày 21/1/1966 đến ngày 08/02/1967)
  • Năm 2026 (từ ngày 17/2/2026 đến ngày 05/02/2027)
  • Năm 2086 (từ ngày 14/2/2086 đến ngày 02/02/2087)
  • Năm 2146 (từ ngày 11/2/2146 đến ngày 31/01/2147)
  • Năm 2206 (từ ngày 9/2/2206 đến ngày 28/01/2207)
  • Năm 2266 (từ ngày 6/2/2266 đến ngày 25/01/2267)
  • Năm 2326 (từ ngày 4/2/2326 đến ngày 23/01/2327)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2206

Tháng 1 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Ngọ22
2
Kỷ Mùi23
3
Canh Thân24
4
Tân Dậu25
5
Nhâm Tuất26
6
Quý Hợi27
7
Giáp Tý28
8
Ất Sửu29
9
Bính Dần30
10
Đinh Mão1/12
11
Mậu Thìn2
12
Kỷ Tỵ3
13
Canh Ngọ4
14
Tân Mùi5
15
Nhâm Thân6
16
Quý Dậu7
17
Giáp Tuất8
18
Ất Hợi9
19
Bính Tý10
20
Đinh Sửu11
21
Mậu Dần12
22
Kỷ Mão13
23
Canh Thìn14
24
Tân Tỵ15
25
Nhâm Ngọ16
26
Quý Mùi17
27
Giáp Thân18
28
Ất Dậu19
29
Bính Tuất20
30
Đinh Hợi21
31
Mậu Tý22
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Sửu23
2
Canh Dần24
3
Tân Mão25
4
Nhâm Thìn26
5
Quý Tỵ27
6
Giáp Ngọ28
7
Ất Mùi29
8
Bính Thân30
9
Đinh Dậu1/1
10
Mậu Tuất2
11
Kỷ Hợi3
12
Canh Tý4
13
Tân Sửu5
14
Nhâm Dần6
15
Quý Mão7
16
Giáp Thìn8
17
Ất Tỵ9
18
Bính Ngọ10
19
Đinh Mùi11
20
Mậu Thân12
21
Kỷ Dậu13
22
Canh Tuất14
23
Tân Hợi15
24
Nhâm Tý16
25
Quý Sửu17
26
Giáp Dần18
27
Ất Mão19
28
Bính Thìn20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Tỵ21
2
Mậu Ngọ22
3
Kỷ Mùi23
4
Canh Thân24
5
Tân Dậu25
6
Nhâm Tuất26
7
Quý Hợi27
8
Giáp Tý28
9
Ất Sửu29
10
Bính Dần1/2
11
Đinh Mão2
12
Mậu Thìn3
13
Kỷ Tỵ4
14
Canh Ngọ5
15
Tân Mùi6
16
Nhâm Thân7
17
Quý Dậu8
18
Giáp Tuất9
19
Ất Hợi10
20
Bính Tý11
21
Đinh Sửu12
22
Mậu Dần13
23
Kỷ Mão14
24
Canh Thìn15
25
Tân Tỵ16
26
Nhâm Ngọ17
27
Quý Mùi18
28
Giáp Thân19
29
Ất Dậu20
30
Bính Tuất21
31
Đinh Hợi22
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tý23
2
Kỷ Sửu24
3
Canh Dần25
4
Tân Mão26
5
Nhâm Thìn27
6
Quý Tỵ28
7
Giáp Ngọ29
8
Ất Mùi30
9
Bính Thân1/3
10
Đinh Dậu2
11
Mậu Tuất3
12
Kỷ Hợi4
13
Canh Tý5
14
Tân Sửu6
15
Nhâm Dần7
16
Quý Mão8
17
Giáp Thìn9
18
Ất Tỵ10
19
Bính Ngọ11
20
Đinh Mùi12
21
Mậu Thân13
22
Kỷ Dậu14
23
Canh Tuất15
24
Tân Hợi16
25
Nhâm Tý17
26
Quý Sửu18
27
Giáp Dần19
28
Ất Mão20
29
Bính Thìn21
30
Đinh Tỵ22
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Ngọ23
2
Kỷ Mùi24
3
Canh Thân25
4
Tân Dậu26
5
Nhâm Tuất27
6
Quý Hợi28
7
Giáp Tý29
8
Ất Sửu30
9
Bính Dần1/4
10
Đinh Mão2
11
Mậu Thìn3
12
Kỷ Tỵ4
13
Canh Ngọ5
14
Tân Mùi6
15
Nhâm Thân7
16
Quý Dậu8
17
Giáp Tuất9
18
Ất Hợi10
19
Bính Tý11
20
Đinh Sửu12
21
Mậu Dần13
22
Kỷ Mão14
23
Canh Thìn15
24
Tân Tỵ16
25
Nhâm Ngọ17
26
Quý Mùi18
27
Giáp Thân19
28
Ất Dậu20
29
Bính Tuất21
30
Đinh Hợi22
31
Mậu Tý23
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Sửu24
2
Canh Dần25
3
Tân Mão26
4
Nhâm Thìn27
5
Quý Tỵ28
6
Giáp Ngọ29
7
Ất Mùi1/5
8
Bính Thân2
9
Đinh Dậu3
10
Mậu Tuất4
11
Kỷ Hợi5
12
Canh Tý6
13
Tân Sửu7
14
Nhâm Dần8
15
Quý Mão9
16
Giáp Thìn10
17
Ất Tỵ11
18
Bính Ngọ12
19
Đinh Mùi13
20
Mậu Thân14
21
Kỷ Dậu15
22
Canh Tuất16
23
Tân Hợi17
24
Nhâm Tý18
25
Quý Sửu19
26
Giáp Dần20
27
Ất Mão21
28
Bính Thìn22
29
Đinh Tỵ23
30
Mậu Ngọ24
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Mùi25
2
Canh Thân26
3
Tân Dậu27
4
Nhâm Tuất28
5
Quý Hợi29
6
Giáp Tý30
7
Ất Sửu1/6
8
Bính Dần2
9
Đinh Mão3
10
Mậu Thìn4
11
Kỷ Tỵ5
12
Canh Ngọ6
13
Tân Mùi7
14
Nhâm Thân8
15
Quý Dậu9
16
Giáp Tuất10
17
Ất Hợi11
18
Bính Tý12
19
Đinh Sửu13
20
Mậu Dần14
21
Kỷ Mão15
22
Canh Thìn16
23
Tân Tỵ17
24
Nhâm Ngọ18
25
Quý Mùi19
26
Giáp Thân20
27
Ất Dậu21
28
Bính Tuất22
29
Đinh Hợi23
30
Mậu Tý24
31
Kỷ Sửu25
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Dần26
2
Tân Mão27
3
Nhâm Thìn28
4
Quý Tỵ29
5
Giáp Ngọ1/7
6
Ất Mùi2
7
Bính Thân3
8
Đinh Dậu4
9
Mậu Tuất5
10
Kỷ Hợi6
11
Canh Tý7
12
Tân Sửu8
13
Nhâm Dần9
14
Quý Mão10
15
Giáp Thìn11
16
Ất Tỵ12
17
Bính Ngọ13
18
Đinh Mùi14
19
Mậu Thân15
20
Kỷ Dậu16
21
Canh Tuất17
22
Tân Hợi18
23
Nhâm Tý19
24
Quý Sửu20
25
Giáp Dần21
26
Ất Mão22
27
Bính Thìn23
28
Đinh Tỵ24
29
Mậu Ngọ25
30
Kỷ Mùi26
31
Canh Thân27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Dậu28
2
Nhâm Tuất29
3
Quý Hợi30
4
Giáp Tý1/8
5
Ất Sửu2
6
Bính Dần3
7
Đinh Mão4
8
Mậu Thìn5
9
Kỷ Tỵ6
10
Canh Ngọ7
11
Tân Mùi8
12
Nhâm Thân9
13
Quý Dậu10
14
Giáp Tuất11
15
Ất Hợi12
16
Bính Tý13
17
Đinh Sửu14
18
Mậu Dần15
19
Kỷ Mão16
20
Canh Thìn17
21
Tân Tỵ18
22
Nhâm Ngọ19
23
Quý Mùi20
24
Giáp Thân21
25
Ất Dậu22
26
Bính Tuất23
27
Đinh Hợi24
28
Mậu Tý25
29
Kỷ Sửu26
30
Canh Dần27
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Mão28
2
Nhâm Thìn29
3
Quý Tỵ1/9
4
Giáp Ngọ2
5
Ất Mùi3
6
Bính Thân4
7
Đinh Dậu5
8
Mậu Tuất6
9
Kỷ Hợi7
10
Canh Tý8
11
Tân Sửu9
12
Nhâm Dần10
13
Quý Mão11
14
Giáp Thìn12
15
Ất Tỵ13
16
Bính Ngọ14
17
Đinh Mùi15
18
Mậu Thân16
19
Kỷ Dậu17
20
Canh Tuất18
21
Tân Hợi19
22
Nhâm Tý20
23
Quý Sửu21
24
Giáp Dần22
25
Ất Mão23
26
Bính Thìn24
27
Đinh Tỵ25
28
Mậu Ngọ26
29
Kỷ Mùi27
30
Canh Thân28
31
Tân Dậu29
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tuất1/10
2
Quý Hợi2
3
Giáp Tý3
4
Ất Sửu4
5
Bính Dần5
6
Đinh Mão6
7
Mậu Thìn7
8
Kỷ Tỵ8
9
Canh Ngọ9
10
Tân Mùi10
11
Nhâm Thân11
12
Quý Dậu12
13
Giáp Tuất13
14
Ất Hợi14
15
Bính Tý15
16
Đinh Sửu16
17
Mậu Dần17
18
Kỷ Mão18
19
Canh Thìn19
20
Tân Tỵ20
21
Nhâm Ngọ21
22
Quý Mùi22
23
Giáp Thân23
24
Ất Dậu24
25
Bính Tuất25
26
Đinh Hợi26
27
Mậu Tý27
28
Kỷ Sửu28
29
Canh Dần29
30
Tân Mão30
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2206

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Thìn1/11
2
Quý Tỵ2
3
Giáp Ngọ3
4
Ất Mùi4
5
Bính Thân5
6
Đinh Dậu6
7
Mậu Tuất7
8
Kỷ Hợi8
9
Canh Tý9
10
Tân Sửu10
11
Nhâm Dần11
12
Quý Mão12
13
Giáp Thìn13
14
Ất Tỵ14
15
Bính Ngọ15
16
Đinh Mùi16
17
Mậu Thân17
18
Kỷ Dậu18
19
Canh Tuất19
20
Tân Hợi20
21
Nhâm Tý21
22
Quý Sửu22
23
Giáp Dần23
24
Ất Mão24
25
Bính Thìn25
26
Đinh Tỵ26
27
Mậu Ngọ27
28
Kỷ Mùi28
29
Canh Thân29
30
Tân Dậu1/12
31
Nhâm Tuất2
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2206

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (22/11/2205): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (30/11/2205): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (18/12/2205): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (25/12/2205): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (26/12/2205): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (28/12/2205): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (5/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (6/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (12/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (13/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (19/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (21/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (23/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (28/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (12/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (13/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (14/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (15/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (17/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (18/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (19/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (23/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (24/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (29/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (14/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (15/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (17/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (18/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (20/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (22/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (23/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (25/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (29/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (5/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (7/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (9/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (11/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (13/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (28/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (29/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (2/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (8/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (9/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (14/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (15/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (17/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (19/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (22/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (5/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (9/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (12/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (21/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (22/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (24/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (15/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (29/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (4/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (7/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (9/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (24/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (3/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (7/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (8/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (11/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (12/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (14/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (18/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (22/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (25/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (29/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (9/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (10/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (14/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (16/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (20/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (21/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (23/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (1/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (5/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (7/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (10/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (11/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (15/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (18/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (19/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (22/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (24/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2206

  • 1/1 (9/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (15/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (17/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (18/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (23/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (11/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (18/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (12/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (22/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (23/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (11/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (11/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (19/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (9/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (25/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (4/9): Tết Katê
  • 15/8 (18/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (11/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (10/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (15/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (21/1/2207): Lễ rước Táo Quân Về Trời