Lịch âm năm 2207

Tử vi năm Đinh Mùi 2207

Đinh Mùi (chữ Hán: 丁未) là kết hợp thứ 44 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Mùi (cừu/dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Mùi xuất hiện trước Mậu Thân và sau Bính Ngọ.

Đinh Mùi: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Thiên Hà Thủy: người ôn hòa, không hay nổi giận, cả đời đấu khẩu, có phần danh lợi, xa con nối dõi, nữ mệnh tuổi già nhàn hạ, vượng phu ích tử.

Người tuổi Đinh Mùi là người sống vì tập thể, luôn có tinh thần trách nhiệm cao với mọi người xung quanh. Tuổi này có nhiều nguyên tắc sống, vì thế mọi người xung quanh thường hiểu lầm rằng họ là những người lạnh lùng, nghiêm khắc. Thật ra nếu tiếp xúc nhiều, bạn sẽ thấy những người này rất vui tính và hài hước.

Mặt khác người tuổi này luôn mang đến niềm vui, tiếng cười cho những người thân xung quanh họ. Những người này ham học hỏi, có hiểu biết chuyên sâu về nhiều lĩnh vực nhưng họ không bao giờ phô trương ra bên ngoài. Họ coi trọng chữ tín và danh dự của bản thân, tuyệt đối không làm những việc sai trái, ảnh hưởng đến người khác.

Các năm Đinh Mùi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1907 (từ ngày 13/2/1907 đến ngày 01/02/1908)
  • Năm 1967 (từ ngày 9/2/1967 đến ngày 28/01/1968)
  • Năm 2027 (từ ngày 6/2/2027 đến ngày 25/01/2028)
  • Năm 2087 (từ ngày 3/2/2087 đến ngày 23/01/2088)
  • Năm 2147 (từ ngày 1/2/2147 đến ngày 20/01/2148)
  • Năm 2207 (từ ngày 29/1/2207 đến ngày 16/02/2208)
  • Năm 2267 (từ ngày 26/1/2267 đến ngày 13/02/2268)
  • Năm 2327 (từ ngày 24/1/2327 đến ngày 11/02/2328)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2207

Tháng 1 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Hợi3
2
Giáp Tý4
3
Ất Sửu5
4
Bính Dần6
5
Đinh Mão7
6
Mậu Thìn8
7
Kỷ Tỵ9
8
Canh Ngọ10
9
Tân Mùi11
10
Nhâm Thân12
11
Quý Dậu13
12
Giáp Tuất14
13
Ất Hợi15
14
Bính Tý16
15
Đinh Sửu17
16
Mậu Dần18
17
Kỷ Mão19
18
Canh Thìn20
19
Tân Tỵ21
20
Nhâm Ngọ22
21
Quý Mùi23
22
Giáp Thân24
23
Ất Dậu25
24
Bính Tuất26
25
Đinh Hợi27
26
Mậu Tý28
27
Kỷ Sửu29
28
Canh Dần30
29
Tân Mão1/1
30
Nhâm Thìn2
31
Quý Tỵ3
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Ngọ4
2
Ất Mùi5
3
Bính Thân6
4
Đinh Dậu7
5
Mậu Tuất8
6
Kỷ Hợi9
7
Canh Tý10
8
Tân Sửu11
9
Nhâm Dần12
10
Quý Mão13
11
Giáp Thìn14
12
Ất Tỵ15
13
Bính Ngọ16
14
Đinh Mùi17
15
Mậu Thân18
16
Kỷ Dậu19
17
Canh Tuất20
18
Tân Hợi21
19
Nhâm Tý22
20
Quý Sửu23
21
Giáp Dần24
22
Ất Mão25
23
Bính Thìn26
24
Đinh Tỵ27
25
Mậu Ngọ28
26
Kỷ Mùi29
27
Canh Thân1/2
28
Tân Dậu2
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Tuất3
2
Quý Hợi4
3
Giáp Tý5
4
Ất Sửu6
5
Bính Dần7
6
Đinh Mão8
7
Mậu Thìn9
8
Kỷ Tỵ10
9
Canh Ngọ11
10
Tân Mùi12
11
Nhâm Thân13
12
Quý Dậu14
13
Giáp Tuất15
14
Ất Hợi16
15
Bính Tý17
16
Đinh Sửu18
17
Mậu Dần19
18
Kỷ Mão20
19
Canh Thìn21
20
Tân Tỵ22
21
Nhâm Ngọ23
22
Quý Mùi24
23
Giáp Thân25
24
Ất Dậu26
25
Bính Tuất27
26
Đinh Hợi28
27
Mậu Tý29
28
Kỷ Sửu30
29
Canh Dần1/3
30
Tân Mão2
31
Nhâm Thìn3
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Tỵ4
2
Giáp Ngọ5
3
Ất Mùi6
4
Bính Thân7
5
Đinh Dậu8
6
Mậu Tuất9
7
Kỷ Hợi10
8
Canh Tý11
9
Tân Sửu12
10
Nhâm Dần13
11
Quý Mão14
12
Giáp Thìn15
13
Ất Tỵ16
14
Bính Ngọ17
15
Đinh Mùi18
16
Mậu Thân19
17
Kỷ Dậu20
18
Canh Tuất21
19
Tân Hợi22
20
Nhâm Tý23
21
Quý Sửu24
22
Giáp Dần25
23
Ất Mão26
24
Bính Thìn27
25
Đinh Tỵ28
26
Mậu Ngọ29
27
Kỷ Mùi30
28
Canh Thân1/4
29
Tân Dậu2
30
Nhâm Tuất3
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Hợi4
2
Giáp Tý5
3
Ất Sửu6
4
Bính Dần7
5
Đinh Mão8
6
Mậu Thìn9
7
Kỷ Tỵ10
8
Canh Ngọ11
9
Tân Mùi12
10
Nhâm Thân13
11
Quý Dậu14
12
Giáp Tuất15
13
Ất Hợi16
14
Bính Tý17
15
Đinh Sửu18
16
Mậu Dần19
17
Kỷ Mão20
18
Canh Thìn21
19
Tân Tỵ22
20
Nhâm Ngọ23
21
Quý Mùi24
22
Giáp Thân25
23
Ất Dậu26
24
Bính Tuất27
25
Đinh Hợi28
26
Mậu Tý29
27
Kỷ Sửu1/5
28
Canh Dần2
29
Tân Mão3
30
Nhâm Thìn4
31
Quý Tỵ5
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Ngọ6
2
Ất Mùi7
3
Bính Thân8
4
Đinh Dậu9
5
Mậu Tuất10
6
Kỷ Hợi11
7
Canh Tý12
8
Tân Sửu13
9
Nhâm Dần14
10
Quý Mão15
11
Giáp Thìn16
12
Ất Tỵ17
13
Bính Ngọ18
14
Đinh Mùi19
15
Mậu Thân20
16
Kỷ Dậu21
17
Canh Tuất22
18
Tân Hợi23
19
Nhâm Tý24
20
Quý Sửu25
21
Giáp Dần26
22
Ất Mão27
23
Bính Thìn28
24
Đinh Tỵ29
25
Mậu Ngọ30
26
Kỷ Mùi1/6
27
Canh Thân2
28
Tân Dậu3
29
Nhâm Tuất4
30
Quý Hợi5
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tý6
2
Ất Sửu7
3
Bính Dần8
4
Đinh Mão9
5
Mậu Thìn10
6
Kỷ Tỵ11
7
Canh Ngọ12
8
Tân Mùi13
9
Nhâm Thân14
10
Quý Dậu15
11
Giáp Tuất16
12
Ất Hợi17
13
Bính Tý18
14
Đinh Sửu19
15
Mậu Dần20
16
Kỷ Mão21
17
Canh Thìn22
18
Tân Tỵ23
19
Nhâm Ngọ24
20
Quý Mùi25
21
Giáp Thân26
22
Ất Dậu27
23
Bính Tuất28
24
Đinh Hợi29
25
Mậu Tý30
26
Kỷ Sửu1/6
27
Canh Dần2
28
Tân Mão3
29
Nhâm Thìn4
30
Quý Tỵ5
31
Giáp Ngọ6
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Mùi7
2
Bính Thân8
3
Đinh Dậu9
4
Mậu Tuất10
5
Kỷ Hợi11
6
Canh Tý12
7
Tân Sửu13
8
Nhâm Dần14
9
Quý Mão15
10
Giáp Thìn16
11
Ất Tỵ17
12
Bính Ngọ18
13
Đinh Mùi19
14
Mậu Thân20
15
Kỷ Dậu21
16
Canh Tuất22
17
Tân Hợi23
18
Nhâm Tý24
19
Quý Sửu25
20
Giáp Dần26
21
Ất Mão27
22
Bính Thìn28
23
Đinh Tỵ29
24
Mậu Ngọ1/7
25
Kỷ Mùi2
26
Canh Thân3
27
Tân Dậu4
28
Nhâm Tuất5
29
Quý Hợi6
30
Giáp Tý7
31
Ất Sửu8
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Dần9
2
Đinh Mão10
3
Mậu Thìn11
4
Kỷ Tỵ12
5
Canh Ngọ13
6
Tân Mùi14
7
Nhâm Thân15
8
Quý Dậu16
9
Giáp Tuất17
10
Ất Hợi18
11
Bính Tý19
12
Đinh Sửu20
13
Mậu Dần21
14
Kỷ Mão22
15
Canh Thìn23
16
Tân Tỵ24
17
Nhâm Ngọ25
18
Quý Mùi26
19
Giáp Thân27
20
Ất Dậu28
21
Bính Tuất29
22
Đinh Hợi30
23
Mậu Tý1/8
24
Kỷ Sửu2
25
Canh Dần3
26
Tân Mão4
27
Nhâm Thìn5
28
Quý Tỵ6
29
Giáp Ngọ7
30
Ất Mùi8
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thân9
2
Đinh Dậu10
3
Mậu Tuất11
4
Kỷ Hợi12
5
Canh Tý13
6
Tân Sửu14
7
Nhâm Dần15
8
Quý Mão16
9
Giáp Thìn17
10
Ất Tỵ18
11
Bính Ngọ19
12
Đinh Mùi20
13
Mậu Thân21
14
Kỷ Dậu22
15
Canh Tuất23
16
Tân Hợi24
17
Nhâm Tý25
18
Quý Sửu26
19
Giáp Dần27
20
Ất Mão28
21
Bính Thìn29
22
Đinh Tỵ1/9
23
Mậu Ngọ2
24
Kỷ Mùi3
25
Canh Thân4
26
Tân Dậu5
27
Nhâm Tuất6
28
Quý Hợi7
29
Giáp Tý8
30
Ất Sửu9
31
Bính Dần10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Mão11
2
Mậu Thìn12
3
Kỷ Tỵ13
4
Canh Ngọ14
5
Tân Mùi15
6
Nhâm Thân16
7
Quý Dậu17
8
Giáp Tuất18
9
Ất Hợi19
10
Bính Tý20
11
Đinh Sửu21
12
Mậu Dần22
13
Kỷ Mão23
14
Canh Thìn24
15
Tân Tỵ25
16
Nhâm Ngọ26
17
Quý Mùi27
18
Giáp Thân28
19
Ất Dậu29
20
Bính Tuất30
21
Đinh Hợi1/10
22
Mậu Tý2
23
Kỷ Sửu3
24
Canh Dần4
25
Tân Mão5
26
Nhâm Thìn6
27
Quý Tỵ7
28
Giáp Ngọ8
29
Ất Mùi9
30
Bính Thân10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2207

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Dậu11
2
Mậu Tuất12
3
Kỷ Hợi13
4
Canh Tý14
5
Tân Sửu15
6
Nhâm Dần16
7
Quý Mão17
8
Giáp Thìn18
9
Ất Tỵ19
10
Bính Ngọ20
11
Đinh Mùi21
12
Mậu Thân22
13
Kỷ Dậu23
14
Canh Tuất24
15
Tân Hợi25
16
Nhâm Tý26
17
Quý Sửu27
18
Giáp Dần28
19
Ất Mão29
20
Bính Thìn1/11
21
Đinh Tỵ2
22
Mậu Ngọ3
23
Kỷ Mùi4
24
Canh Thân5
25
Tân Dậu6
26
Nhâm Tuất7
27
Quý Hợi8
28
Giáp Tý9
29
Ất Sửu10
30
Bính Dần11
31
Đinh Mão12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2207

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (3/12/2206): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (11/12/2206): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (29/12/2206): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (6/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (7/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (16/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (17/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (23/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (24/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (1/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (3/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (5/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (10/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (22/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (23/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (24/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (25/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (26/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (28/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (29/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (30/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (1/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (3/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (6/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (10/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (16/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (18/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (20/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (22/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (24/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (25/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (10/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (11/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (13/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (19/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (20/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (25/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (26/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (30/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (2/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (3/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (5/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (15/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (18/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (25/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (29/6): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (5/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (9/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (13/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (17/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (18/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (21/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (22/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (24/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (28/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (30/9): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (1/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (3/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (5/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (11/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (12/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (15/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (17/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (20/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (21/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (25/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (28/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (29/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2207

  • 1/1 (29/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (4/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (6/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (7/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (12/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (1/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (11/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (12/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (31/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (30/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (7/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (23/9): Tết Katê
  • 15/8 (7/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (30/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (5/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (9/2/2208): Lễ rước Táo Quân Về Trời