Lịch âm năm 2240

Tử vi năm Canh Thìn 2240

Canh Thìn (chữ Hán: 庚辰) là kết hợp thứ 17 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Thìn xuất hiện trước Tân Tỵ và sau Kỷ Mão.

Canh Thìn: Năm Canh Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Bạch Lạp Kim: thái độ làm người vui vẻ hòa nhã, cả đời lao lực phong ba, có đường danh lợi song toàn, cơm áo đủ dùng, trung niên thuận, tuổi già phát đạy, người nữ cần kiệm.

Tuổi Canh Thìn thuộc mệnh Kim có nhiều ước mơ, hoài bão trong cuộc đời tuy nhiên họ lại thiếu đi sự kiên trì, cẩn thận. Họ hăng say làm việc, cháy bỏng với niềm đam mê của mình, sẵn sàng thể hiện bản thân ở bất kì đâu. Tính cách này khiến mọi người cho rằng nhiều lúc tuổi Thìn quá phô trương, tự tin.

Không ít những lần tuổi Mậu Thìn phải đối mặt với nguy hiểm, khó khăn thậm trí thất bại. Lý do là vì những người này quá hấp tấp, không suy nghĩ tính toán cẩn thận trước khi quyết định. Nếu muốn thành công, tuổi Thìn cần phải có sự trợ giúp của mọi người xung quanh.

Các năm Canh Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1940 (từ ngày 8/2/1940 đến ngày 26/01/1941)
  • Năm 2000 (từ ngày 5/2/2000 đến ngày 23/01/2001)
  • Năm 2060 (từ ngày 2/2/2060 đến ngày 20/01/2061)
  • Năm 2120 (từ ngày 30/1/2120 đến ngày 16/02/2121)
  • Năm 2180 (từ ngày 27/1/2180 đến ngày 13/02/2181)
  • Năm 2240 (từ ngày 25/1/2240 đến ngày 10/02/2241)
  • Năm 2300 (từ ngày 22/1/2300 đến ngày 09/02/2301)
  • Năm 2360 (từ ngày 18/2/2360 đến ngày 05/02/2361)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2240

Tháng 1 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Thìn7
2
Đinh Tỵ8
3
Mậu Ngọ9
4
Kỷ Mùi10
5
Canh Thân11
6
Tân Dậu12
7
Nhâm Tuất13
8
Quý Hợi14
9
Giáp Tý15
10
Ất Sửu16
11
Bính Dần17
12
Đinh Mão18
13
Mậu Thìn19
14
Kỷ Tỵ20
15
Canh Ngọ21
16
Tân Mùi22
17
Nhâm Thân23
18
Quý Dậu24
19
Giáp Tuất25
20
Ất Hợi26
21
Bính Tý27
22
Đinh Sửu28
23
Mậu Dần29
24
Kỷ Mão30
25
Canh Thìn1/1
26
Tân Tỵ2
27
Nhâm Ngọ3
28
Quý Mùi4
29
Giáp Thân5
30
Ất Dậu6
31
Bính Tuất7
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Hợi8
2
Mậu Tý9
3
Kỷ Sửu10
4
Canh Dần11
5
Tân Mão12
6
Nhâm Thìn13
7
Quý Tỵ14
8
Giáp Ngọ15
9
Ất Mùi16
10
Bính Thân17
11
Đinh Dậu18
12
Mậu Tuất19
13
Kỷ Hợi20
14
Canh Tý21
15
Tân Sửu22
16
Nhâm Dần23
17
Quý Mão24
18
Giáp Thìn25
19
Ất Tỵ26
20
Bính Ngọ27
21
Đinh Mùi28
22
Mậu Thân29
23
Kỷ Dậu30
24
Canh Tuất1/2
25
Tân Hợi2
26
Nhâm Tý3
27
Quý Sửu4
28
Giáp Dần5
29
Ất Mão6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thìn7
2
Đinh Tỵ8
3
Mậu Ngọ9
4
Kỷ Mùi10
5
Canh Thân11
6
Tân Dậu12
7
Nhâm Tuất13
8
Quý Hợi14
9
Giáp Tý15
10
Ất Sửu16
11
Bính Dần17
12
Đinh Mão18
13
Mậu Thìn19
14
Kỷ Tỵ20
15
Canh Ngọ21
16
Tân Mùi22
17
Nhâm Thân23
18
Quý Dậu24
19
Giáp Tuất25
20
Ất Hợi26
21
Bính Tý27
22
Đinh Sửu28
23
Mậu Dần29
24
Kỷ Mão1/3
25
Canh Thìn2
26
Tân Tỵ3
27
Nhâm Ngọ4
28
Quý Mùi5
29
Giáp Thân6
30
Ất Dậu7
31
Bính Tuất8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Hợi9
2
Mậu Tý10
3
Kỷ Sửu11
4
Canh Dần12
5
Tân Mão13
6
Nhâm Thìn14
7
Quý Tỵ15
8
Giáp Ngọ16
9
Ất Mùi17
10
Bính Thân18
11
Đinh Dậu19
12
Mậu Tuất20
13
Kỷ Hợi21
14
Canh Tý22
15
Tân Sửu23
16
Nhâm Dần24
17
Quý Mão25
18
Giáp Thìn26
19
Ất Tỵ27
20
Bính Ngọ28
21
Đinh Mùi29
22
Mậu Thân30
23
Kỷ Dậu1/4
24
Canh Tuất2
25
Tân Hợi3
26
Nhâm Tý4
27
Quý Sửu5
28
Giáp Dần6
29
Ất Mão7
30
Bính Thìn8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Tỵ9
2
Mậu Ngọ10
3
Kỷ Mùi11
4
Canh Thân12
5
Tân Dậu13
6
Nhâm Tuất14
7
Quý Hợi15
8
Giáp Tý16
9
Ất Sửu17
10
Bính Dần18
11
Đinh Mão19
12
Mậu Thìn20
13
Kỷ Tỵ21
14
Canh Ngọ22
15
Tân Mùi23
16
Nhâm Thân24
17
Quý Dậu25
18
Giáp Tuất26
19
Ất Hợi27
20
Bính Tý28
21
Đinh Sửu29
22
Mậu Dần1/4
23
Kỷ Mão2
24
Canh Thìn3
25
Tân Tỵ4
26
Nhâm Ngọ5
27
Quý Mùi6
28
Giáp Thân7
29
Ất Dậu8
30
Bính Tuất9
31
Đinh Hợi10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tý11
2
Kỷ Sửu12
3
Canh Dần13
4
Tân Mão14
5
Nhâm Thìn15
6
Quý Tỵ16
7
Giáp Ngọ17
8
Ất Mùi18
9
Bính Thân19
10
Đinh Dậu20
11
Mậu Tuất21
12
Kỷ Hợi22
13
Canh Tý23
14
Tân Sửu24
15
Nhâm Dần25
16
Quý Mão26
17
Giáp Thìn27
18
Ất Tỵ28
19
Bính Ngọ29
20
Đinh Mùi30
21
Mậu Thân1/5
22
Kỷ Dậu2
23
Canh Tuất3
24
Tân Hợi4
25
Nhâm Tý5
26
Quý Sửu6
27
Giáp Dần7
28
Ất Mão8
29
Bính Thìn9
30
Đinh Tỵ10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Ngọ11
2
Kỷ Mùi12
3
Canh Thân13
4
Tân Dậu14
5
Nhâm Tuất15
6
Quý Hợi16
7
Giáp Tý17
8
Ất Sửu18
9
Bính Dần19
10
Đinh Mão20
11
Mậu Thìn21
12
Kỷ Tỵ22
13
Canh Ngọ23
14
Tân Mùi24
15
Nhâm Thân25
16
Quý Dậu26
17
Giáp Tuất27
18
Ất Hợi28
19
Bính Tý29
20
Đinh Sửu1/6
21
Mậu Dần2
22
Kỷ Mão3
23
Canh Thìn4
24
Tân Tỵ5
25
Nhâm Ngọ6
26
Quý Mùi7
27
Giáp Thân8
28
Ất Dậu9
29
Bính Tuất10
30
Đinh Hợi11
31
Mậu Tý12
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Sửu13
2
Canh Dần14
3
Tân Mão15
4
Nhâm Thìn16
5
Quý Tỵ17
6
Giáp Ngọ18
7
Ất Mùi19
8
Bính Thân20
9
Đinh Dậu21
10
Mậu Tuất22
11
Kỷ Hợi23
12
Canh Tý24
13
Tân Sửu25
14
Nhâm Dần26
15
Quý Mão27
16
Giáp Thìn28
17
Ất Tỵ29
18
Bính Ngọ1/7
19
Đinh Mùi2
20
Mậu Thân3
21
Kỷ Dậu4
22
Canh Tuất5
23
Tân Hợi6
24
Nhâm Tý7
25
Quý Sửu8
26
Giáp Dần9
27
Ất Mão10
28
Bính Thìn11
29
Đinh Tỵ12
30
Mậu Ngọ13
31
Kỷ Mùi14
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thân15
2
Tân Dậu16
3
Nhâm Tuất17
4
Quý Hợi18
5
Giáp Tý19
6
Ất Sửu20
7
Bính Dần21
8
Đinh Mão22
9
Mậu Thìn23
10
Kỷ Tỵ24
11
Canh Ngọ25
12
Tân Mùi26
13
Nhâm Thân27
14
Quý Dậu28
15
Giáp Tuất29
16
Ất Hợi30
17
Bính Tý1/8
18
Đinh Sửu2
19
Mậu Dần3
20
Kỷ Mão4
21
Canh Thìn5
22
Tân Tỵ6
23
Nhâm Ngọ7
24
Quý Mùi8
25
Giáp Thân9
26
Ất Dậu10
27
Bính Tuất11
28
Đinh Hợi12
29
Mậu Tý13
30
Kỷ Sửu14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Dần15
2
Tân Mão16
3
Nhâm Thìn17
4
Quý Tỵ18
5
Giáp Ngọ19
6
Ất Mùi20
7
Bính Thân21
8
Đinh Dậu22
9
Mậu Tuất23
10
Kỷ Hợi24
11
Canh Tý25
12
Tân Sửu26
13
Nhâm Dần27
14
Quý Mão28
15
Giáp Thìn29
16
Ất Tỵ1/9
17
Bính Ngọ2
18
Đinh Mùi3
19
Mậu Thân4
20
Kỷ Dậu5
21
Canh Tuất6
22
Tân Hợi7
23
Nhâm Tý8
24
Quý Sửu9
25
Giáp Dần10
26
Ất Mão11
27
Bính Thìn12
28
Đinh Tỵ13
29
Mậu Ngọ14
30
Kỷ Mùi15
31
Canh Thân16
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Dậu17
2
Nhâm Tuất18
3
Quý Hợi19
4
Giáp Tý20
5
Ất Sửu21
6
Bính Dần22
7
Đinh Mão23
8
Mậu Thìn24
9
Kỷ Tỵ25
10
Canh Ngọ26
11
Tân Mùi27
12
Nhâm Thân28
13
Quý Dậu29
14
Giáp Tuất30
15
Ất Hợi1/10
16
Bính Tý2
17
Đinh Sửu3
18
Mậu Dần4
19
Kỷ Mão5
20
Canh Thìn6
21
Tân Tỵ7
22
Nhâm Ngọ8
23
Quý Mùi9
24
Giáp Thân10
25
Ất Dậu11
26
Bính Tuất12
27
Đinh Hợi13
28
Mậu Tý14
29
Kỷ Sửu15
30
Canh Dần16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2240

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mão17
2
Nhâm Thìn18
3
Quý Tỵ19
4
Giáp Ngọ20
5
Ất Mùi21
6
Bính Thân22
7
Đinh Dậu23
8
Mậu Tuất24
9
Kỷ Hợi25
10
Canh Tý26
11
Tân Sửu27
12
Nhâm Dần28
13
Quý Mão29
14
Giáp Thìn1/11
15
Ất Tỵ2
16
Bính Ngọ3
17
Đinh Mùi4
18
Mậu Thân5
19
Kỷ Dậu6
20
Canh Tuất7
21
Tân Hợi8
22
Nhâm Tý9
23
Quý Sửu10
24
Giáp Dần11
25
Ất Mão12
26
Bính Thìn13
27
Đinh Tỵ14
28
Mậu Ngọ15
29
Kỷ Mùi16
30
Canh Thân17
31
Tân Dậu18
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2240

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (7/12/2239): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (15/12/2239): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (3/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (10/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (11/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (19/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (20/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (21/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (27/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (28/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (4/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (7/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (9/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (14/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (26/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (27/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (28/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (29/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (1/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (3/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (4/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (5/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (9/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (10/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (15/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (30/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (1/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (3/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (4/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (6/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (8/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (11/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (15/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (21/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (23/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (25/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (27/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (29/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (11/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (15/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (16/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (18/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (22/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (24/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (25/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (27/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (30/4): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (1/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (3/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (5/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (6/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (8/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (21/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (25/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (28/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (8/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (9/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (11/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (2/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (16/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (21/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (24/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (26/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (30/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (11/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (15/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (19/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (23/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (24/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (27/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (28/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (1/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (5/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (9/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (12/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (16/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (25/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (26/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (30/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (2/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (5/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (6/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (7/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (9/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (11/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (17/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (21/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (23/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (26/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (27/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (2/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (5/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (6/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (9/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (11/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2240

  • 1/1 (25/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (31/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (2/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (3/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (8/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (26/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (2/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (26/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (6/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (7/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (25/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (24/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (1/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (7/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (17/9): Tết Katê
  • 15/8 (1/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (24/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (24/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (29/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (4/2/2241): Lễ rước Táo Quân Về Trời