Lịch âm năm 2248

Tử vi năm Mậu Tý 2248

Mậu Tý (chữ Hán: 戊子) là kết hợp thứ 25 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Tý xuất hiện trước Kỷ Sửu và sau Đinh Hợi.

Mậu Tý: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Thủy, nạp âm Phích Lịch Hỏa: thông minh, văn võ song toàn, vợ chồng hòa thuận, có tài, tuổi già vượng phát rầm rộ, người nữ hiền lương, phát đạt.

Những người tuổi Mậu Tý trong cuộc đời thường gặp nhiều may mắn cả về đường công danh, tiền bạc lẫn tình duyên. Những người này hăng hái, nhiệt tình tham gia vào những hoạt động từ thiện, rất thích làm chuyện có ích giúp đỡ người khác. Chỗ dựa vững chắc của họ là một gia đình hòa thuận, hạnh phúc, yêu thương chăm sóc lẫn nhau.

Trong cuộc đời những người này có nhiều biến động tuy nhiên những thay đổi này may mắn phát triển theo chiều hướng tích cực. Bằng sự thông minh, nỗ lực của mình, người tuổi Mậu Tý dễ dàng đạt được thành công trong các lĩnh vực tuy nhiên họ lại khá vụng về trong giao tiếp.

Các năm Mậu Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1948 (từ ngày 10/2/1948 đến ngày 28/01/1949)
  • Năm 2008 (từ ngày 7/2/2008 đến ngày 25/01/2009)
  • Năm 2068 (từ ngày 3/2/2068 đến ngày 22/01/2069)
  • Năm 2128 (từ ngày 1/2/2128 đến ngày 18/02/2129)
  • Năm 2188 (từ ngày 28/1/2188 đến ngày 14/02/2189)
  • Năm 2248 (từ ngày 26/1/2248 đến ngày 12/02/2249)
  • Năm 2308 (từ ngày 24/1/2308 đến ngày 10/02/2309)
  • Năm 2368 (từ ngày 19/2/2368 đến ngày 07/02/2369)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2248

Tháng 1 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Tuất5
2
Kỷ Hợi6
3
Canh Tý7
4
Tân Sửu8
5
Nhâm Dần9
6
Quý Mão10
7
Giáp Thìn11
8
Ất Tỵ12
9
Bính Ngọ13
10
Đinh Mùi14
11
Mậu Thân15
12
Kỷ Dậu16
13
Canh Tuất17
14
Tân Hợi18
15
Nhâm Tý19
16
Quý Sửu20
17
Giáp Dần21
18
Ất Mão22
19
Bính Thìn23
20
Đinh Tỵ24
21
Mậu Ngọ25
22
Kỷ Mùi26
23
Canh Thân27
24
Tân Dậu28
25
Nhâm Tuất29
26
Quý Hợi1/1
27
Giáp Tý2
28
Ất Sửu3
29
Bính Dần4
30
Đinh Mão5
31
Mậu Thìn6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Tỵ7
2
Canh Ngọ8
3
Tân Mùi9
4
Nhâm Thân10
5
Quý Dậu11
6
Giáp Tuất12
7
Ất Hợi13
8
Bính Tý14
9
Đinh Sửu15
10
Mậu Dần16
11
Kỷ Mão17
12
Canh Thìn18
13
Tân Tỵ19
14
Nhâm Ngọ20
15
Quý Mùi21
16
Giáp Thân22
17
Ất Dậu23
18
Bính Tuất24
19
Đinh Hợi25
20
Mậu Tý26
21
Kỷ Sửu27
22
Canh Dần28
23
Tân Mão29
24
Nhâm Thìn30
25
Quý Tỵ1/2
26
Giáp Ngọ2
27
Ất Mùi3
28
Bính Thân4
29
Đinh Dậu5
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tuất6
2
Kỷ Hợi7
3
Canh Tý8
4
Tân Sửu9
5
Nhâm Dần10
6
Quý Mão11
7
Giáp Thìn12
8
Ất Tỵ13
9
Bính Ngọ14
10
Đinh Mùi15
11
Mậu Thân16
12
Kỷ Dậu17
13
Canh Tuất18
14
Tân Hợi19
15
Nhâm Tý20
16
Quý Sửu21
17
Giáp Dần22
18
Ất Mão23
19
Bính Thìn24
20
Đinh Tỵ25
21
Mậu Ngọ26
22
Kỷ Mùi27
23
Canh Thân28
24
Tân Dậu29
25
Nhâm Tuất30
26
Quý Hợi1/3
27
Giáp Tý2
28
Ất Sửu3
29
Bính Dần4
30
Đinh Mão5
31
Mậu Thìn6
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Tỵ7
2
Canh Ngọ8
3
Tân Mùi9
4
Nhâm Thân10
5
Quý Dậu11
6
Giáp Tuất12
7
Ất Hợi13
8
Bính Tý14
9
Đinh Sửu15
10
Mậu Dần16
11
Kỷ Mão17
12
Canh Thìn18
13
Tân Tỵ19
14
Nhâm Ngọ20
15
Quý Mùi21
16
Giáp Thân22
17
Ất Dậu23
18
Bính Tuất24
19
Đinh Hợi25
20
Mậu Tý26
21
Kỷ Sửu27
22
Canh Dần28
23
Tân Mão29
24
Nhâm Thìn1/4
25
Quý Tỵ2
26
Giáp Ngọ3
27
Ất Mùi4
28
Bính Thân5
29
Đinh Dậu6
30
Mậu Tuất7
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Hợi8
2
Canh Tý9
3
Tân Sửu10
4
Nhâm Dần11
5
Quý Mão12
6
Giáp Thìn13
7
Ất Tỵ14
8
Bính Ngọ15
9
Đinh Mùi16
10
Mậu Thân17
11
Kỷ Dậu18
12
Canh Tuất19
13
Tân Hợi20
14
Nhâm Tý21
15
Quý Sửu22
16
Giáp Dần23
17
Ất Mão24
18
Bính Thìn25
19
Đinh Tỵ26
20
Mậu Ngọ27
21
Kỷ Mùi28
22
Canh Thân29
23
Tân Dậu30
24
Nhâm Tuất1/5
25
Quý Hợi2
26
Giáp Tý3
27
Ất Sửu4
28
Bính Dần5
29
Đinh Mão6
30
Mậu Thìn7
31
Kỷ Tỵ8
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Ngọ9
2
Tân Mùi10
3
Nhâm Thân11
4
Quý Dậu12
5
Giáp Tuất13
6
Ất Hợi14
7
Bính Tý15
8
Đinh Sửu16
9
Mậu Dần17
10
Kỷ Mão18
11
Canh Thìn19
12
Tân Tỵ20
13
Nhâm Ngọ21
14
Quý Mùi22
15
Giáp Thân23
16
Ất Dậu24
17
Bính Tuất25
18
Đinh Hợi26
19
Mậu Tý27
20
Kỷ Sửu28
21
Canh Dần29
22
Tân Mão1/5
23
Nhâm Thìn2
24
Quý Tỵ3
25
Giáp Ngọ4
26
Ất Mùi5
27
Bính Thân6
28
Đinh Dậu7
29
Mậu Tuất8
30
Kỷ Hợi9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Tý10
2
Tân Sửu11
3
Nhâm Dần12
4
Quý Mão13
5
Giáp Thìn14
6
Ất Tỵ15
7
Bính Ngọ16
8
Đinh Mùi17
9
Mậu Thân18
10
Kỷ Dậu19
11
Canh Tuất20
12
Tân Hợi21
13
Nhâm Tý22
14
Quý Sửu23
15
Giáp Dần24
16
Ất Mão25
17
Bính Thìn26
18
Đinh Tỵ27
19
Mậu Ngọ28
20
Kỷ Mùi29
21
Canh Thân1/6
22
Tân Dậu2
23
Nhâm Tuất3
24
Quý Hợi4
25
Giáp Tý5
26
Ất Sửu6
27
Bính Dần7
28
Đinh Mão8
29
Mậu Thìn9
30
Kỷ Tỵ10
31
Canh Ngọ11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mùi12
2
Nhâm Thân13
3
Quý Dậu14
4
Giáp Tuất15
5
Ất Hợi16
6
Bính Tý17
7
Đinh Sửu18
8
Mậu Dần19
9
Kỷ Mão20
10
Canh Thìn21
11
Tân Tỵ22
12
Nhâm Ngọ23
13
Quý Mùi24
14
Giáp Thân25
15
Ất Dậu26
16
Bính Tuất27
17
Đinh Hợi28
18
Mậu Tý29
19
Kỷ Sửu30
20
Canh Dần1/7
21
Tân Mão2
22
Nhâm Thìn3
23
Quý Tỵ4
24
Giáp Ngọ5
25
Ất Mùi6
26
Bính Thân7
27
Đinh Dậu8
28
Mậu Tuất9
29
Kỷ Hợi10
30
Canh Tý11
31
Tân Sửu12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Dần13
2
Quý Mão14
3
Giáp Thìn15
4
Ất Tỵ16
5
Bính Ngọ17
6
Đinh Mùi18
7
Mậu Thân19
8
Kỷ Dậu20
9
Canh Tuất21
10
Tân Hợi22
11
Nhâm Tý23
12
Quý Sửu24
13
Giáp Dần25
14
Ất Mão26
15
Bính Thìn27
16
Đinh Tỵ28
17
Mậu Ngọ29
18
Kỷ Mùi1/8
19
Canh Thân2
20
Tân Dậu3
21
Nhâm Tuất4
22
Quý Hợi5
23
Giáp Tý6
24
Ất Sửu7
25
Bính Dần8
26
Đinh Mão9
27
Mậu Thìn10
28
Kỷ Tỵ11
29
Canh Ngọ12
30
Tân Mùi13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thân14
2
Quý Dậu15
3
Giáp Tuất16
4
Ất Hợi17
5
Bính Tý18
6
Đinh Sửu19
7
Mậu Dần20
8
Kỷ Mão21
9
Canh Thìn22
10
Tân Tỵ23
11
Nhâm Ngọ24
12
Quý Mùi25
13
Giáp Thân26
14
Ất Dậu27
15
Bính Tuất28
16
Đinh Hợi29
17
Mậu Tý1/9
18
Kỷ Sửu2
19
Canh Dần3
20
Tân Mão4
21
Nhâm Thìn5
22
Quý Tỵ6
23
Giáp Ngọ7
24
Ất Mùi8
25
Bính Thân9
26
Đinh Dậu10
27
Mậu Tuất11
28
Kỷ Hợi12
29
Canh Tý13
30
Tân Sửu14
31
Nhâm Dần15
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Mão16
2
Giáp Thìn17
3
Ất Tỵ18
4
Bính Ngọ19
5
Đinh Mùi20
6
Mậu Thân21
7
Kỷ Dậu22
8
Canh Tuất23
9
Tân Hợi24
10
Nhâm Tý25
11
Quý Sửu26
12
Giáp Dần27
13
Ất Mão28
14
Bính Thìn29
15
Đinh Tỵ30
16
Mậu Ngọ1/10
17
Kỷ Mùi2
18
Canh Thân3
19
Tân Dậu4
20
Nhâm Tuất5
21
Quý Hợi6
22
Giáp Tý7
23
Ất Sửu8
24
Bính Dần9
25
Đinh Mão10
26
Mậu Thìn11
27
Kỷ Tỵ12
28
Canh Ngọ13
29
Tân Mùi14
30
Nhâm Thân15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2248

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Dậu16
2
Giáp Tuất17
3
Ất Hợi18
4
Bính Tý19
5
Đinh Sửu20
6
Mậu Dần21
7
Kỷ Mão22
8
Canh Thìn23
9
Tân Tỵ24
10
Nhâm Ngọ25
11
Quý Mùi26
12
Giáp Thân27
13
Ất Dậu28
14
Bính Tuất29
15
Đinh Hợi30
16
Mậu Tý1/11
17
Kỷ Sửu2
18
Canh Dần3
19
Tân Mão4
20
Nhâm Thìn5
21
Quý Tỵ6
22
Giáp Ngọ7
23
Ất Mùi8
24
Bính Thân9
25
Đinh Dậu10
26
Mậu Tuất11
27
Kỷ Hợi12
28
Canh Tý13
29
Tân Sửu14
30
Nhâm Dần15
31
Quý Mão16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2248

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (5/12/2247): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (13/12/2247): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (2/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (9/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (10/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (18/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (19/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (20/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (26/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (27/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (3/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (6/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (8/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (25/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (26/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (27/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (28/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (29/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (1/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (2/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (3/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (7/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (8/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (13/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (18/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (28/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (29/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (2/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (3/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (5/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (7/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (10/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (14/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (20/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (22/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (24/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (26/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (28/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (29/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (6/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (13/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (14/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (16/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (22/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (23/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (25/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (28/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (29/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (2/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (4/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (5/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (7/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (20/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (24/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (27/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (7/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (8/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (10/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (20/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (23/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (30/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (14/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (17/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (19/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (20/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (22/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (24/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (10/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (14/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (15/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (18/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (22/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (23/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (26/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (27/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (29/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (4/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (8/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (11/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (15/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (24/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (25/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (29/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (1/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (4/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (5/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (6/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (8/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (10/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (16/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (20/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (22/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (25/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (26/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (30/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (3/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (4/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (7/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (9/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2248

  • 1/1 (26/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (1/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (3/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (4/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (9/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (28/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (4/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (27/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (7/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (8/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (28/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (26/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (3/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (23/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (8/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (18/9): Tết Katê
  • 15/8 (2/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (25/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (25/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (30/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (5/2/2249): Lễ rước Táo Quân Về Trời