Lịch âm năm 2251

Tử vi năm Tân Mão 2251

Tân Mão (chữ Hán: 辛卯) là kết hợp thứ 28 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Mão (thỏ/mèo). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Mão xuất hiện trước Nhâm Thìn và sau Canh Dần.

Tân Mão: Năm Tân Kim, ngũ hành Mộc, nạp âm Tùng Bách Mộc: có chí khí, tâm thẳng, đường quan lộc tốt, lòng thanh thản nhưng không an nhàn, ít dựa vào gia đình, tự lập nghiệp, tuổi trẻ lao lực, tuổi già đại lợi, người nữ lo liệu việc gia đình thịnh vượng.

Người tuổi Tân Mão tự thân lập nghiệp, đi lên từ hai bàn tay trắng, không trông cậy, dựa dẫm vào bất kì ai. Người tuổi Mão mệnh Mộc khi gặp phải khó khăn luôn tìm cách tự mình giải quyết, không muốn ai xen vào cuộc sống của mình. Họ lạc quan và rất yêu đời, luôn mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh, ít khi để bụng, muộn phiền vì một điều gì đó. Tuổi Mão sống rất thực tế, họ không thích những chuyện tình quá mơ mộng hão huyền nhưng lại luôn muốn được người mình yêu chiều chuộng, quan tâm chăm sóc.

Các năm Tân Mão trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Mão (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1951 (từ ngày 6/2/1951 đến ngày 26/01/1952)
  • Năm 2011 (từ ngày 3/2/2011 đến ngày 22/01/2012)
  • Năm 2071 (từ ngày 31/1/2071 đến ngày 18/02/2072)
  • Năm 2131 (từ ngày 29/1/2131 đến ngày 16/02/2132)
  • Năm 2191 (từ ngày 25/1/2191 đến ngày 12/02/2192)
  • Năm 2251 (từ ngày 23/1/2251 đến ngày 10/02/2252)
  • Năm 2311 (từ ngày 19/2/2311 đến ngày 07/02/2312)
  • Năm 2371 (từ ngày 16/2/2371 đến ngày 04/02/2372)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2251

Tháng 1 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Dần9
2
Ất Mão10
3
Bính Thìn11
4
Đinh Tỵ12
5
Mậu Ngọ13
6
Kỷ Mùi14
7
Canh Thân15
8
Tân Dậu16
9
Nhâm Tuất17
10
Quý Hợi18
11
Giáp Tý19
12
Ất Sửu20
13
Bính Dần21
14
Đinh Mão22
15
Mậu Thìn23
16
Kỷ Tỵ24
17
Canh Ngọ25
18
Tân Mùi26
19
Nhâm Thân27
20
Quý Dậu28
21
Giáp Tuất29
22
Ất Hợi30
23
Bính Tý1/1
24
Đinh Sửu2
25
Mậu Dần3
26
Kỷ Mão4
27
Canh Thìn5
28
Tân Tỵ6
29
Nhâm Ngọ7
30
Quý Mùi8
31
Giáp Thân9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Dậu10
2
Bính Tuất11
3
Đinh Hợi12
4
Mậu Tý13
5
Kỷ Sửu14
6
Canh Dần15
7
Tân Mão16
8
Nhâm Thìn17
9
Quý Tỵ18
10
Giáp Ngọ19
11
Ất Mùi20
12
Bính Thân21
13
Đinh Dậu22
14
Mậu Tuất23
15
Kỷ Hợi24
16
Canh Tý25
17
Tân Sửu26
18
Nhâm Dần27
19
Quý Mão28
20
Giáp Thìn29
21
Ất Tỵ1/2
22
Bính Ngọ2
23
Đinh Mùi3
24
Mậu Thân4
25
Kỷ Dậu5
26
Canh Tuất6
27
Tân Hợi7
28
Nhâm Tý8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Sửu9
2
Giáp Dần10
3
Ất Mão11
4
Bính Thìn12
5
Đinh Tỵ13
6
Mậu Ngọ14
7
Kỷ Mùi15
8
Canh Thân16
9
Tân Dậu17
10
Nhâm Tuất18
11
Quý Hợi19
12
Giáp Tý20
13
Ất Sửu21
14
Bính Dần22
15
Đinh Mão23
16
Mậu Thìn24
17
Kỷ Tỵ25
18
Canh Ngọ26
19
Tân Mùi27
20
Nhâm Thân28
21
Quý Dậu29
22
Giáp Tuất30
23
Ất Hợi1/3
24
Bính Tý2
25
Đinh Sửu3
26
Mậu Dần4
27
Kỷ Mão5
28
Canh Thìn6
29
Tân Tỵ7
30
Nhâm Ngọ8
31
Quý Mùi9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Thân10
2
Ất Dậu11
3
Bính Tuất12
4
Đinh Hợi13
5
Mậu Tý14
6
Kỷ Sửu15
7
Canh Dần16
8
Tân Mão17
9
Nhâm Thìn18
10
Quý Tỵ19
11
Giáp Ngọ20
12
Ất Mùi21
13
Bính Thân22
14
Đinh Dậu23
15
Mậu Tuất24
16
Kỷ Hợi25
17
Canh Tý26
18
Tân Sửu27
19
Nhâm Dần28
20
Quý Mão29
21
Giáp Thìn1/3
22
Ất Tỵ2
23
Bính Ngọ3
24
Đinh Mùi4
25
Mậu Thân5
26
Kỷ Dậu6
27
Canh Tuất7
28
Tân Hợi8
29
Nhâm Tý9
30
Quý Sửu10
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Dần11
2
Ất Mão12
3
Bính Thìn13
4
Đinh Tỵ14
5
Mậu Ngọ15
6
Kỷ Mùi16
7
Canh Thân17
8
Tân Dậu18
9
Nhâm Tuất19
10
Quý Hợi20
11
Giáp Tý21
12
Ất Sửu22
13
Bính Dần23
14
Đinh Mão24
15
Mậu Thìn25
16
Kỷ Tỵ26
17
Canh Ngọ27
18
Tân Mùi28
19
Nhâm Thân29
20
Quý Dậu30
21
Giáp Tuất1/4
22
Ất Hợi2
23
Bính Tý3
24
Đinh Sửu4
25
Mậu Dần5
26
Kỷ Mão6
27
Canh Thìn7
28
Tân Tỵ8
29
Nhâm Ngọ9
30
Quý Mùi10
31
Giáp Thân11
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Dậu12
2
Bính Tuất13
3
Đinh Hợi14
4
Mậu Tý15
5
Kỷ Sửu16
6
Canh Dần17
7
Tân Mão18
8
Nhâm Thìn19
9
Quý Tỵ20
10
Giáp Ngọ21
11
Ất Mùi22
12
Bính Thân23
13
Đinh Dậu24
14
Mậu Tuất25
15
Kỷ Hợi26
16
Canh Tý27
17
Tân Sửu28
18
Nhâm Dần29
19
Quý Mão30
20
Giáp Thìn1/5
21
Ất Tỵ2
22
Bính Ngọ3
23
Đinh Mùi4
24
Mậu Thân5
25
Kỷ Dậu6
26
Canh Tuất7
27
Tân Hợi8
28
Nhâm Tý9
29
Quý Sửu10
30
Giáp Dần11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Mão12
2
Bính Thìn13
3
Đinh Tỵ14
4
Mậu Ngọ15
5
Kỷ Mùi16
6
Canh Thân17
7
Tân Dậu18
8
Nhâm Tuất19
9
Quý Hợi20
10
Giáp Tý21
11
Ất Sửu22
12
Bính Dần23
13
Đinh Mão24
14
Mậu Thìn25
15
Kỷ Tỵ26
16
Canh Ngọ27
17
Tân Mùi28
18
Nhâm Thân29
19
Quý Dậu1/6
20
Giáp Tuất2
21
Ất Hợi3
22
Bính Tý4
23
Đinh Sửu5
24
Mậu Dần6
25
Kỷ Mão7
26
Canh Thìn8
27
Tân Tỵ9
28
Nhâm Ngọ10
29
Quý Mùi11
30
Giáp Thân12
31
Ất Dậu13
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Tuất14
2
Đinh Hợi15
3
Mậu Tý16
4
Kỷ Sửu17
5
Canh Dần18
6
Tân Mão19
7
Nhâm Thìn20
8
Quý Tỵ21
9
Giáp Ngọ22
10
Ất Mùi23
11
Bính Thân24
12
Đinh Dậu25
13
Mậu Tuất26
14
Kỷ Hợi27
15
Canh Tý28
16
Tân Sửu29
17
Nhâm Dần30
18
Quý Mão1/7
19
Giáp Thìn2
20
Ất Tỵ3
21
Bính Ngọ4
22
Đinh Mùi5
23
Mậu Thân6
24
Kỷ Dậu7
25
Canh Tuất8
26
Tân Hợi9
27
Nhâm Tý10
28
Quý Sửu11
29
Giáp Dần12
30
Ất Mão13
31
Bính Thìn14
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Tỵ15
2
Mậu Ngọ16
3
Kỷ Mùi17
4
Canh Thân18
5
Tân Dậu19
6
Nhâm Tuất20
7
Quý Hợi21
8
Giáp Tý22
9
Ất Sửu23
10
Bính Dần24
11
Đinh Mão25
12
Mậu Thìn26
13
Kỷ Tỵ27
14
Canh Ngọ28
15
Tân Mùi29
16
Nhâm Thân1/8
17
Quý Dậu2
18
Giáp Tuất3
19
Ất Hợi4
20
Bính Tý5
21
Đinh Sửu6
22
Mậu Dần7
23
Kỷ Mão8
24
Canh Thìn9
25
Tân Tỵ10
26
Nhâm Ngọ11
27
Quý Mùi12
28
Giáp Thân13
29
Ất Dậu14
30
Bính Tuất15
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Hợi16
2
Mậu Tý17
3
Kỷ Sửu18
4
Canh Dần19
5
Tân Mão20
6
Nhâm Thìn21
7
Quý Tỵ22
8
Giáp Ngọ23
9
Ất Mùi24
10
Bính Thân25
11
Đinh Dậu26
12
Mậu Tuất27
13
Kỷ Hợi28
14
Canh Tý29
15
Tân Sửu30
16
Nhâm Dần1/9
17
Quý Mão2
18
Giáp Thìn3
19
Ất Tỵ4
20
Bính Ngọ5
21
Đinh Mùi6
22
Mậu Thân7
23
Kỷ Dậu8
24
Canh Tuất9
25
Tân Hợi10
26
Nhâm Tý11
27
Quý Sửu12
28
Giáp Dần13
29
Ất Mão14
30
Bính Thìn15
31
Đinh Tỵ16
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Ngọ17
2
Kỷ Mùi18
3
Canh Thân19
4
Tân Dậu20
5
Nhâm Tuất21
6
Quý Hợi22
7
Giáp Tý23
8
Ất Sửu24
9
Bính Dần25
10
Đinh Mão26
11
Mậu Thìn27
12
Kỷ Tỵ28
13
Canh Ngọ29
14
Tân Mùi1/10
15
Nhâm Thân2
16
Quý Dậu3
17
Giáp Tuất4
18
Ất Hợi5
19
Bính Tý6
20
Đinh Sửu7
21
Mậu Dần8
22
Kỷ Mão9
23
Canh Thìn10
24
Tân Tỵ11
25
Nhâm Ngọ12
26
Quý Mùi13
27
Giáp Thân14
28
Ất Dậu15
29
Bính Tuất16
30
Đinh Hợi17
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2251

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tý18
2
Kỷ Sửu19
3
Canh Dần20
4
Tân Mão21
5
Nhâm Thìn22
6
Quý Tỵ23
7
Giáp Ngọ24
8
Ất Mùi25
9
Bính Thân26
10
Đinh Dậu27
11
Mậu Tuất28
12
Kỷ Hợi29
13
Canh Tý30
14
Tân Sửu1/11
15
Nhâm Dần2
16
Quý Mão3
17
Giáp Thìn4
18
Ất Tỵ5
19
Bính Ngọ6
20
Đinh Mùi7
21
Mậu Thân8
22
Kỷ Dậu9
23
Canh Tuất10
24
Tân Hợi11
25
Nhâm Tý12
26
Quý Sửu13
27
Giáp Dần14
28
Ất Mão15
29
Bính Thìn16
30
Đinh Tỵ17
31
Mậu Ngọ18
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2251

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (9/12/2250): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (17/12/2250): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (5/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (12/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (13/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (22/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (23/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (29/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (1/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (7/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (9/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (11/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (28/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (29/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (30/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (1/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (2/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (4/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (5/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (6/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (10/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (11/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (16/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (2/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (3/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (5/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (6/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (8/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (10/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (11/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (13/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (17/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (23/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (25/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (27/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (29/3): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (1/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (2/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (12/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (15/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (16/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (17/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (19/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (23/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (25/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (26/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (1/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (2/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (4/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (6/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (7/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (9/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (22/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (26/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (29/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (9/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (10/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (12/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (25/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (2/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (16/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (21/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (24/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (26/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (12/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (20/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (24/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (25/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (28/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (29/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (1/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (5/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (9/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (12/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (16/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (25/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (26/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (1/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (3/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (7/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (8/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (10/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (18/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (22/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (24/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (27/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (28/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (2/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (5/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (6/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (9/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (11/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2251

  • 1/1 (23/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (29/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (31/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (1/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (6/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (25/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (1/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (24/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (3/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (4/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (24/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (24/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (1/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (21/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (6/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (16/9): Tết Katê
  • 15/8 (30/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (24/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (23/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (28/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (3/2/2252): Lễ rước Táo Quân Về Trời