Lịch âm năm 2263

Tử vi năm Quý Mão 2263

Quý Mão (chữ Hán: 癸卯) là kết hợp thứ 40 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Mão (thỏ/mèo). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Mão xuất hiện trước Giáp Thìn và sau Nhâm Dần.

Quý Mão: Năm Quý Thủy, ngũ hành Mộc, nạp âm Kim Bạc Kim: người sống phóng túng, phúc lộc không thiếu, trong hung có cát, tuổi trẻ tiền tài không tụ, thu ít chi nhiều, tuổi già thịnh vượng, phụ nữ trung niên và về già phải hi sinh nhiều, sống chậm rãi.

Người tuổi Quý Mão sống rất ngay thẳng, thật thà, tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Bởi vậy trong cuộc sống họ gặp được nhiều may mắn, thuận lợi, dù có lâm vào hoàn cảnh khó khăn cũng sẽ có quý nhân phù trợ giúp đỡ. Tuổi Quý Mão những người rất giàu tình cảm, có đời sống nội tâm khá phong phú, họ thể hiện tình cảm của mình một cách âm thầm, lặng lẽ. Trong công việc, tuổi Mão luôn cố gắng, phấn đấu và tập trung cao độ vào mục tiêu, kế hoạch của mình. Họ có khả năng xử lý trong những tình huống đòi hỏi sự nhanh nhẹn, chính xác.

Các năm Quý Mão trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Mão (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1963 (từ ngày 25/1/1963 đến ngày 12/02/1964)
  • Năm 2023 (từ ngày 22/1/2023 đến ngày 09/02/2024)
  • Năm 2083 (từ ngày 17/2/2083 đến ngày 05/02/2084)
  • Năm 2143 (từ ngày 15/2/2143 đến ngày 03/02/2144)
  • Năm 2203 (từ ngày 13/2/2203 đến ngày 01/02/2204)
  • Năm 2263 (từ ngày 9/2/2263 đến ngày 29/01/2264)
  • Năm 2323 (từ ngày 6/2/2323 đến ngày 26/01/2324)
  • Năm 2383 (từ ngày 3/2/2383 đến ngày 22/01/2384)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2263

Tháng 1 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Tỵ21
2
Mậu Ngọ22
3
Kỷ Mùi23
4
Canh Thân24
5
Tân Dậu25
6
Nhâm Tuất26
7
Quý Hợi27
8
Giáp Tý28
9
Ất Sửu29
10
Bính Dần30
11
Đinh Mão1/12
12
Mậu Thìn2
13
Kỷ Tỵ3
14
Canh Ngọ4
15
Tân Mùi5
16
Nhâm Thân6
17
Quý Dậu7
18
Giáp Tuất8
19
Ất Hợi9
20
Bính Tý10
21
Đinh Sửu11
22
Mậu Dần12
23
Kỷ Mão13
24
Canh Thìn14
25
Tân Tỵ15
26
Nhâm Ngọ16
27
Quý Mùi17
28
Giáp Thân18
29
Ất Dậu19
30
Bính Tuất20
31
Đinh Hợi21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Tý22
2
Kỷ Sửu23
3
Canh Dần24
4
Tân Mão25
5
Nhâm Thìn26
6
Quý Tỵ27
7
Giáp Ngọ28
8
Ất Mùi29
9
Bính Thân1/1
10
Đinh Dậu2
11
Mậu Tuất3
12
Kỷ Hợi4
13
Canh Tý5
14
Tân Sửu6
15
Nhâm Dần7
16
Quý Mão8
17
Giáp Thìn9
18
Ất Tỵ10
19
Bính Ngọ11
20
Đinh Mùi12
21
Mậu Thân13
22
Kỷ Dậu14
23
Canh Tuất15
24
Tân Hợi16
25
Nhâm Tý17
26
Quý Sửu18
27
Giáp Dần19
28
Ất Mão20
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thìn21
2
Đinh Tỵ22
3
Mậu Ngọ23
4
Kỷ Mùi24
5
Canh Thân25
6
Tân Dậu26
7
Nhâm Tuất27
8
Quý Hợi28
9
Giáp Tý29
10
Ất Sửu30
11
Bính Dần1/2
12
Đinh Mão2
13
Mậu Thìn3
14
Kỷ Tỵ4
15
Canh Ngọ5
16
Tân Mùi6
17
Nhâm Thân7
18
Quý Dậu8
19
Giáp Tuất9
20
Ất Hợi10
21
Bính Tý11
22
Đinh Sửu12
23
Mậu Dần13
24
Kỷ Mão14
25
Canh Thìn15
26
Tân Tỵ16
27
Nhâm Ngọ17
28
Quý Mùi18
29
Giáp Thân19
30
Ất Dậu20
31
Bính Tuất21
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Hợi22
2
Mậu Tý23
3
Kỷ Sửu24
4
Canh Dần25
5
Tân Mão26
6
Nhâm Thìn27
7
Quý Tỵ28
8
Giáp Ngọ29
9
Ất Mùi1/3
10
Bính Thân2
11
Đinh Dậu3
12
Mậu Tuất4
13
Kỷ Hợi5
14
Canh Tý6
15
Tân Sửu7
16
Nhâm Dần8
17
Quý Mão9
18
Giáp Thìn10
19
Ất Tỵ11
20
Bính Ngọ12
21
Đinh Mùi13
22
Mậu Thân14
23
Kỷ Dậu15
24
Canh Tuất16
25
Tân Hợi17
26
Nhâm Tý18
27
Quý Sửu19
28
Giáp Dần20
29
Ất Mão21
30
Bính Thìn22
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Tỵ23
2
Mậu Ngọ24
3
Kỷ Mùi25
4
Canh Thân26
5
Tân Dậu27
6
Nhâm Tuất28
7
Quý Hợi29
8
Giáp Tý1/4
9
Ất Sửu2
10
Bính Dần3
11
Đinh Mão4
12
Mậu Thìn5
13
Kỷ Tỵ6
14
Canh Ngọ7
15
Tân Mùi8
16
Nhâm Thân9
17
Quý Dậu10
18
Giáp Tuất11
19
Ất Hợi12
20
Bính Tý13
21
Đinh Sửu14
22
Mậu Dần15
23
Kỷ Mão16
24
Canh Thìn17
25
Tân Tỵ18
26
Nhâm Ngọ19
27
Quý Mùi20
28
Giáp Thân21
29
Ất Dậu22
30
Bính Tuất23
31
Đinh Hợi24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tý25
2
Kỷ Sửu26
3
Canh Dần27
4
Tân Mão28
5
Nhâm Thìn29
6
Quý Tỵ30
7
Giáp Ngọ1/5
8
Ất Mùi2
9
Bính Thân3
10
Đinh Dậu4
11
Mậu Tuất5
12
Kỷ Hợi6
13
Canh Tý7
14
Tân Sửu8
15
Nhâm Dần9
16
Quý Mão10
17
Giáp Thìn11
18
Ất Tỵ12
19
Bính Ngọ13
20
Đinh Mùi14
21
Mậu Thân15
22
Kỷ Dậu16
23
Canh Tuất17
24
Tân Hợi18
25
Nhâm Tý19
26
Quý Sửu20
27
Giáp Dần21
28
Ất Mão22
29
Bính Thìn23
30
Đinh Tỵ24
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Ngọ25
2
Kỷ Mùi26
3
Canh Thân27
4
Tân Dậu28
5
Nhâm Tuất29
6
Quý Hợi1/6
7
Giáp Tý2
8
Ất Sửu3
9
Bính Dần4
10
Đinh Mão5
11
Mậu Thìn6
12
Kỷ Tỵ7
13
Canh Ngọ8
14
Tân Mùi9
15
Nhâm Thân10
16
Quý Dậu11
17
Giáp Tuất12
18
Ất Hợi13
19
Bính Tý14
20
Đinh Sửu15
21
Mậu Dần16
22
Kỷ Mão17
23
Canh Thìn18
24
Tân Tỵ19
25
Nhâm Ngọ20
26
Quý Mùi21
27
Giáp Thân22
28
Ất Dậu23
29
Bính Tuất24
30
Đinh Hợi25
31
Mậu Tý26
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Sửu27
2
Canh Dần28
3
Tân Mão29
4
Nhâm Thìn30
5
Quý Tỵ1/7
6
Giáp Ngọ2
7
Ất Mùi3
8
Bính Thân4
9
Đinh Dậu5
10
Mậu Tuất6
11
Kỷ Hợi7
12
Canh Tý8
13
Tân Sửu9
14
Nhâm Dần10
15
Quý Mão11
16
Giáp Thìn12
17
Ất Tỵ13
18
Bính Ngọ14
19
Đinh Mùi15
20
Mậu Thân16
21
Kỷ Dậu17
22
Canh Tuất18
23
Tân Hợi19
24
Nhâm Tý20
25
Quý Sửu21
26
Giáp Dần22
27
Ất Mão23
28
Bính Thìn24
29
Đinh Tỵ25
30
Mậu Ngọ26
31
Kỷ Mùi27
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thân28
2
Tân Dậu29
3
Nhâm Tuất1/8
4
Quý Hợi2
5
Giáp Tý3
6
Ất Sửu4
7
Bính Dần5
8
Đinh Mão6
9
Mậu Thìn7
10
Kỷ Tỵ8
11
Canh Ngọ9
12
Tân Mùi10
13
Nhâm Thân11
14
Quý Dậu12
15
Giáp Tuất13
16
Ất Hợi14
17
Bính Tý15
18
Đinh Sửu16
19
Mậu Dần17
20
Kỷ Mão18
21
Canh Thìn19
22
Tân Tỵ20
23
Nhâm Ngọ21
24
Quý Mùi22
25
Giáp Thân23
26
Ất Dậu24
27
Bính Tuất25
28
Đinh Hợi26
29
Mậu Tý27
30
Kỷ Sửu28
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Dần29
2
Tân Mão30
3
Nhâm Thìn1/9
4
Quý Tỵ2
5
Giáp Ngọ3
6
Ất Mùi4
7
Bính Thân5
8
Đinh Dậu6
9
Mậu Tuất7
10
Kỷ Hợi8
11
Canh Tý9
12
Tân Sửu10
13
Nhâm Dần11
14
Quý Mão12
15
Giáp Thìn13
16
Ất Tỵ14
17
Bính Ngọ15
18
Đinh Mùi16
19
Mậu Thân17
20
Kỷ Dậu18
21
Canh Tuất19
22
Tân Hợi20
23
Nhâm Tý21
24
Quý Sửu22
25
Giáp Dần23
26
Ất Mão24
27
Bính Thìn25
28
Đinh Tỵ26
29
Mậu Ngọ27
30
Kỷ Mùi28
31
Canh Thân29
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Dậu30
2
Nhâm Tuất1/10
3
Quý Hợi2
4
Giáp Tý3
5
Ất Sửu4
6
Bính Dần5
7
Đinh Mão6
8
Mậu Thìn7
9
Kỷ Tỵ8
10
Canh Ngọ9
11
Tân Mùi10
12
Nhâm Thân11
13
Quý Dậu12
14
Giáp Tuất13
15
Ất Hợi14
16
Bính Tý15
17
Đinh Sửu16
18
Mậu Dần17
19
Kỷ Mão18
20
Canh Thìn19
21
Tân Tỵ20
22
Nhâm Ngọ21
23
Quý Mùi22
24
Giáp Thân23
25
Ất Dậu24
26
Bính Tuất25
27
Đinh Hợi26
28
Mậu Tý27
29
Kỷ Sửu28
30
Canh Dần29
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2263

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mão1/11
2
Nhâm Thìn2
3
Quý Tỵ3
4
Giáp Ngọ4
5
Ất Mùi5
6
Bính Thân6
7
Đinh Dậu7
8
Mậu Tuất8
9
Kỷ Hợi9
10
Canh Tý10
11
Tân Sửu11
12
Nhâm Dần12
13
Quý Mão13
14
Giáp Thìn14
15
Ất Tỵ15
16
Bính Ngọ16
17
Đinh Mùi17
18
Mậu Thân18
19
Kỷ Dậu19
20
Canh Tuất20
21
Tân Hợi21
22
Nhâm Tý22
23
Quý Sửu23
24
Giáp Dần24
25
Ất Mão25
26
Bính Thìn26
27
Đinh Tỵ27
28
Mậu Ngọ28
29
Kỷ Mùi29
30
Canh Thân30
31
Tân Dậu1/12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2263

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (21/11/2262): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (29/11/2262): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (17/12/2262): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (24/12/2262): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (25/12/2262): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (27/12/2262): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (5/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (6/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (12/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (13/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (19/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (21/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (23/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (28/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (10/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (11/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (12/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (13/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (14/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (16/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (17/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (18/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (22/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (23/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (28/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (14/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (15/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (17/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (18/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (20/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (22/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (23/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (25/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (29/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (6/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (8/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (10/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (12/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (14/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (15/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (22/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (25/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (28/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (29/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (30/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (2/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (8/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (9/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (14/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (15/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (17/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (19/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (22/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (6/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (10/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (13/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (22/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (23/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (25/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (15/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (29/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (5/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (8/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (10/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (25/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (3/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (7/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (8/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (11/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (12/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (14/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (18/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (22/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (25/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (29/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (8/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (9/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (13/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (15/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (19/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (20/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (22/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (24/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (1/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (5/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (7/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (10/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (11/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (15/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (18/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (19/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (22/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (24/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2263

  • 1/1 (9/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (15/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (17/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (18/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (23/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (11/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (18/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (11/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (21/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (22/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (11/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (11/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (19/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (8/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (24/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (3/9): Tết Katê
  • 15/8 (17/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (11/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (11/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (16/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (22/1/2264): Lễ rước Táo Quân Về Trời