Lịch âm năm 2277

Tử vi năm Đinh Tỵ 2277

Đinh Tỵ (chữ Hán: 丁巳) là kết hợp thứ 54 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Tỵ xuất hiện trước Mậu Ngọ và sau Bính Thìn.

Đinh Tỵ: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Hỏa, nạp âm Sa Trung Thổ: người có số phú quý, cá tính kiên cường, không thích nương theo ý người khác, tình cảm anh em tốt, sự nghiệp hiển vinh, người nữ có dung mạo xinh đẹp, cơm áo sung túc, lập nghiệp thành công.

Những người tuổi Đinh Tỵ đa số là những người được trời phú cho vẻ bề ngoài ưa nhìn, hấp dẫn, tạo ấn tượng cho người khác ngay từ lần gặp đầu tiền. Không những vậy, tuổi Đinh Tỵ còn thông minh, tài trí hơn người, có nhiều ước mơ hòa bão, dễ dàng đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Không chỉ thuận lợi trên con đường phát triển sự nghiệp mà đường tình duyên của tuổi Đinh Tỵ cũng gặp khá nhiều may mắn. Nữ giới sau khi kết hôn được chồng yêu thương, chiều chuộng hết mực còn nam giới sẽ lấy được người vợ đảm đang, đôn hậu.

Người tuổi Ngọ và vận mệnh

Các năm Đinh Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1977 (từ ngày 18/2/1977 đến ngày 06/02/1978)
  • Năm 2037 (từ ngày 15/2/2037 đến ngày 03/02/2038)
  • Năm 2097 (từ ngày 12/2/2097 đến ngày 31/01/2098)
  • Năm 2157 (từ ngày 10/2/2157 đến ngày 29/01/2158)
  • Năm 2217 (từ ngày 7/2/2217 đến ngày 27/01/2218)
  • Năm 2277 (từ ngày 3/2/2277 đến ngày 23/01/2278)
  • Năm 2337 (từ ngày 2/2/2337 đến ngày 21/01/2338)
  • Năm 2397 (từ ngày 30/1/2397 đến ngày 16/02/2398)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2277

Tháng 1 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Mùi27
2
Nhâm Thân28
3
Quý Dậu29
4
Giáp Tuất30
5
Ất Hợi1/12
6
Bính Tý2
7
Đinh Sửu3
8
Mậu Dần4
9
Kỷ Mão5
10
Canh Thìn6
11
Tân Tỵ7
12
Nhâm Ngọ8
13
Quý Mùi9
14
Giáp Thân10
15
Ất Dậu11
16
Bính Tuất12
17
Đinh Hợi13
18
Mậu Tý14
19
Kỷ Sửu15
20
Canh Dần16
21
Tân Mão17
22
Nhâm Thìn18
23
Quý Tỵ19
24
Giáp Ngọ20
25
Ất Mùi21
26
Bính Thân22
27
Đinh Dậu23
28
Mậu Tuất24
29
Kỷ Hợi25
30
Canh Tý26
31
Tân Sửu27
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Dần28
2
Quý Mão29
3
Giáp Thìn1/1
4
Ất Tỵ2
5
Bính Ngọ3
6
Đinh Mùi4
7
Mậu Thân5
8
Kỷ Dậu6
9
Canh Tuất7
10
Tân Hợi8
11
Nhâm Tý9
12
Quý Sửu10
13
Giáp Dần11
14
Ất Mão12
15
Bính Thìn13
16
Đinh Tỵ14
17
Mậu Ngọ15
18
Kỷ Mùi16
19
Canh Thân17
20
Tân Dậu18
21
Nhâm Tuất19
22
Quý Hợi20
23
Giáp Tý21
24
Ất Sửu22
25
Bính Dần23
26
Đinh Mão24
27
Mậu Thìn25
28
Kỷ Tỵ26
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Ngọ27
2
Tân Mùi28
3
Nhâm Thân29
4
Quý Dậu30
5
Giáp Tuất1/2
6
Ất Hợi2
7
Bính Tý3
8
Đinh Sửu4
9
Mậu Dần5
10
Kỷ Mão6
11
Canh Thìn7
12
Tân Tỵ8
13
Nhâm Ngọ9
14
Quý Mùi10
15
Giáp Thân11
16
Ất Dậu12
17
Bính Tuất13
18
Đinh Hợi14
19
Mậu Tý15
20
Kỷ Sửu16
21
Canh Dần17
22
Tân Mão18
23
Nhâm Thìn19
24
Quý Tỵ20
25
Giáp Ngọ21
26
Ất Mùi22
27
Bính Thân23
28
Đinh Dậu24
29
Mậu Tuất25
30
Kỷ Hợi26
31
Canh Tý27
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Sửu28
2
Nhâm Dần29
3
Quý Mão30
4
Giáp Thìn1/3
5
Ất Tỵ2
6
Bính Ngọ3
7
Đinh Mùi4
8
Mậu Thân5
9
Kỷ Dậu6
10
Canh Tuất7
11
Tân Hợi8
12
Nhâm Tý9
13
Quý Sửu10
14
Giáp Dần11
15
Ất Mão12
16
Bính Thìn13
17
Đinh Tỵ14
18
Mậu Ngọ15
19
Kỷ Mùi16
20
Canh Thân17
21
Tân Dậu18
22
Nhâm Tuất19
23
Quý Hợi20
24
Giáp Tý21
25
Ất Sửu22
26
Bính Dần23
27
Đinh Mão24
28
Mậu Thìn25
29
Kỷ Tỵ26
30
Canh Ngọ27
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mùi28
2
Nhâm Thân29
3
Quý Dậu30
4
Giáp Tuất1/4
5
Ất Hợi2
6
Bính Tý3
7
Đinh Sửu4
8
Mậu Dần5
9
Kỷ Mão6
10
Canh Thìn7
11
Tân Tỵ8
12
Nhâm Ngọ9
13
Quý Mùi10
14
Giáp Thân11
15
Ất Dậu12
16
Bính Tuất13
17
Đinh Hợi14
18
Mậu Tý15
19
Kỷ Sửu16
20
Canh Dần17
21
Tân Mão18
22
Nhâm Thìn19
23
Quý Tỵ20
24
Giáp Ngọ21
25
Ất Mùi22
26
Bính Thân23
27
Đinh Dậu24
28
Mậu Tuất25
29
Kỷ Hợi26
30
Canh Tý27
31
Tân Sửu28
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Dần29
2
Quý Mão1/5
3
Giáp Thìn2
4
Ất Tỵ3
5
Bính Ngọ4
6
Đinh Mùi5
7
Mậu Thân6
8
Kỷ Dậu7
9
Canh Tuất8
10
Tân Hợi9
11
Nhâm Tý10
12
Quý Sửu11
13
Giáp Dần12
14
Ất Mão13
15
Bính Thìn14
16
Đinh Tỵ15
17
Mậu Ngọ16
18
Kỷ Mùi17
19
Canh Thân18
20
Tân Dậu19
21
Nhâm Tuất20
22
Quý Hợi21
23
Giáp Tý22
24
Ất Sửu23
25
Bính Dần24
26
Đinh Mão25
27
Mậu Thìn26
28
Kỷ Tỵ27
29
Canh Ngọ28
30
Tân Mùi29
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thân30
2
Quý Dậu1/6
3
Giáp Tuất2
4
Ất Hợi3
5
Bính Tý4
6
Đinh Sửu5
7
Mậu Dần6
8
Kỷ Mão7
9
Canh Thìn8
10
Tân Tỵ9
11
Nhâm Ngọ10
12
Quý Mùi11
13
Giáp Thân12
14
Ất Dậu13
15
Bính Tuất14
16
Đinh Hợi15
17
Mậu Tý16
18
Kỷ Sửu17
19
Canh Dần18
20
Tân Mão19
21
Nhâm Thìn20
22
Quý Tỵ21
23
Giáp Ngọ22
24
Ất Mùi23
25
Bính Thân24
26
Đinh Dậu25
27
Mậu Tuất26
28
Kỷ Hợi27
29
Canh Tý28
30
Tân Sửu29
31
Nhâm Dần1/7
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Mão2
2
Giáp Thìn3
3
Ất Tỵ4
4
Bính Ngọ5
5
Đinh Mùi6
6
Mậu Thân7
7
Kỷ Dậu8
8
Canh Tuất9
9
Tân Hợi10
10
Nhâm Tý11
11
Quý Sửu12
12
Giáp Dần13
13
Ất Mão14
14
Bính Thìn15
15
Đinh Tỵ16
16
Mậu Ngọ17
17
Kỷ Mùi18
18
Canh Thân19
19
Tân Dậu20
20
Nhâm Tuất21
21
Quý Hợi22
22
Giáp Tý23
23
Ất Sửu24
24
Bính Dần25
25
Đinh Mão26
26
Mậu Thìn27
27
Kỷ Tỵ28
28
Canh Ngọ29
29
Tân Mùi30
30
Nhâm Thân1/8
31
Quý Dậu2
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tuất3
2
Ất Hợi4
3
Bính Tý5
4
Đinh Sửu6
5
Mậu Dần7
6
Kỷ Mão8
7
Canh Thìn9
8
Tân Tỵ10
9
Nhâm Ngọ11
10
Quý Mùi12
11
Giáp Thân13
12
Ất Dậu14
13
Bính Tuất15
14
Đinh Hợi16
15
Mậu Tý17
16
Kỷ Sửu18
17
Canh Dần19
18
Tân Mão20
19
Nhâm Thìn21
20
Quý Tỵ22
21
Giáp Ngọ23
22
Ất Mùi24
23
Bính Thân25
24
Đinh Dậu26
25
Mậu Tuất27
26
Kỷ Hợi28
27
Canh Tý29
28
Tân Sửu1/9
29
Nhâm Dần2
30
Quý Mão3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Thìn4
2
Ất Tỵ5
3
Bính Ngọ6
4
Đinh Mùi7
5
Mậu Thân8
6
Kỷ Dậu9
7
Canh Tuất10
8
Tân Hợi11
9
Nhâm Tý12
10
Quý Sửu13
11
Giáp Dần14
12
Ất Mão15
13
Bính Thìn16
14
Đinh Tỵ17
15
Mậu Ngọ18
16
Kỷ Mùi19
17
Canh Thân20
18
Tân Dậu21
19
Nhâm Tuất22
20
Quý Hợi23
21
Giáp Tý24
22
Ất Sửu25
23
Bính Dần26
24
Đinh Mão27
25
Mậu Thìn28
26
Kỷ Tỵ29
27
Canh Ngọ1/10
28
Tân Mùi2
29
Nhâm Thân3
30
Quý Dậu4
31
Giáp Tuất5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Hợi6
2
Bính Tý7
3
Đinh Sửu8
4
Mậu Dần9
5
Kỷ Mão10
6
Canh Thìn11
7
Tân Tỵ12
8
Nhâm Ngọ13
9
Quý Mùi14
10
Giáp Thân15
11
Ất Dậu16
12
Bính Tuất17
13
Đinh Hợi18
14
Mậu Tý19
15
Kỷ Sửu20
16
Canh Dần21
17
Tân Mão22
18
Nhâm Thìn23
19
Quý Tỵ24
20
Giáp Ngọ25
21
Ất Mùi26
22
Bính Thân27
23
Đinh Dậu28
24
Mậu Tuất29
25
Kỷ Hợi30
26
Canh Tý1/11
27
Tân Sửu2
28
Nhâm Dần3
29
Quý Mão4
30
Giáp Thìn5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2277

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Tỵ6
2
Bính Ngọ7
3
Đinh Mùi8
4
Mậu Thân9
5
Kỷ Dậu10
6
Canh Tuất11
7
Tân Hợi12
8
Nhâm Tý13
9
Quý Sửu14
10
Giáp Dần15
11
Ất Mão16
12
Bính Thìn17
13
Đinh Tỵ18
14
Mậu Ngọ19
15
Kỷ Mùi20
16
Canh Thân21
17
Tân Dậu22
18
Nhâm Tuất23
19
Quý Hợi24
20
Giáp Tý25
21
Ất Sửu26
22
Bính Dần27
23
Đinh Mão28
24
Mậu Thìn29
25
Kỷ Tỵ1/12
26
Canh Ngọ2
27
Tân Mùi3
28
Nhâm Thân4
29
Quý Dậu5
30
Giáp Tuất6
31
Ất Hợi7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2277

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (27/11/2276): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (5/12/2276): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (23/12/2276): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (1/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (2/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (11/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (12/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (18/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (19/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (25/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (27/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (29/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (4/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (17/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (18/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (19/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (20/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (22/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (23/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (24/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (28/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (29/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (1/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (4/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (19/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (20/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (22/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (23/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (25/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (27/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (28/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (30/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (4/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (10/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (12/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (14/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (16/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (18/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (19/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (29/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (3/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (4/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (5/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (7/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (13/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (14/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (19/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (20/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (22/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (24/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (25/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (27/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (10/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (14/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (17/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (26/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (27/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (29/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (20/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (24/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (1/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (4/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (9/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (12/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (14/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (29/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (8/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (12/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (13/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (16/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (17/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (19/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (20/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (23/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (27/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (1/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (5/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (14/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (15/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (19/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (21/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (24/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (25/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (26/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (28/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (30/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (6/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (10/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (12/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (14/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (15/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (16/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (20/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (23/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (24/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (27/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (29/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2277

  • 1/1 (3/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (9/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (11/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (12/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (17/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (6/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (13/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (7/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (17/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (18/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (6/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (6/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (14/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (4/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (20/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (30/8): Tết Katê
  • 15/8 (13/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (6/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (5/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (10/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (16/1/2278): Lễ rước Táo Quân Về Trời