Lịch âm năm 2278

Tử vi năm Mậu Ngọ 2278

Mậu Ngọ (chữ Hán: 戊午) là kết hợp thứ 55 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Ngọ xuất hiện trước Kỷ Mùi và sau Đinh Tỵ.

Mậu Ngọ: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Thiên Thượng Hỏa: khoan dung độ lượng, cả đời cơm áo tự nhiên, dung mạo đoan chính, tính cách ôn hòa, tuổi trẻ nhiều tai, người thân có hình, người nữ thì chị em ít nhờ cậy, có mệnh thịnh vượng.

Tuổi Mậu Ngọ yêu cuộc sống tự do và thích được khám phá vô vàn điều mới mẻ của cuộc sống bên ngoài, những thứ cũ kĩ, nhàm chán sẽ không thể thu hút được tuổi Mậu Ngọ. Người này luôn lựa chọn những bộ trang phục độc đáo, hấp dẫn nhất để họ tự tin nổi bật trước đám đông mà không trùng lặp với bất kì ai.

Người tuổi Mậu ngọ rất nghiêm túc và hết mình với công việc được giao. Dù phải trải qua nhiều khó khăn, gian nan. Nhưng một khi đã hứa thì người tuổi ngày sẽ làm bằng được. Đối với họ, chữ tín và danh dự của một con người là phẩm chất đáng quý nhất. Tuổi Mậu Ngọ có mối quan hệ bạn bè rộng rãi nhưng không phải ai họ cũng coi là tri kỉ thực sự. Tình bạn thân thiết của họ phải dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau thì mới có thể lâu dài, bền chặt. Họ tuyệt đối sẽ không kết bạn với những người giả tạo, không thật thà.

Các năm Mậu Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1978 (từ ngày 7/2/1978 đến ngày 27/01/1979)
  • Năm 2038 (từ ngày 4/2/2038 đến ngày 23/01/2039)
  • Năm 2098 (từ ngày 1/2/2098 đến ngày 20/01/2099)
  • Năm 2158 (từ ngày 30/1/2158 đến ngày 17/02/2159)
  • Năm 2218 (từ ngày 28/1/2218 đến ngày 15/02/2219)
  • Năm 2278 (từ ngày 24/1/2278 đến ngày 11/02/2279)
  • Năm 2338 (từ ngày 22/1/2338 đến ngày 08/02/2339)
  • Năm 2398 (từ ngày 17/2/2398 đến ngày 06/02/2399)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2278

Tháng 1 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tý8
2
Đinh Sửu9
3
Mậu Dần10
4
Kỷ Mão11
5
Canh Thìn12
6
Tân Tỵ13
7
Nhâm Ngọ14
8
Quý Mùi15
9
Giáp Thân16
10
Ất Dậu17
11
Bính Tuất18
12
Đinh Hợi19
13
Mậu Tý20
14
Kỷ Sửu21
15
Canh Dần22
16
Tân Mão23
17
Nhâm Thìn24
18
Quý Tỵ25
19
Giáp Ngọ26
20
Ất Mùi27
21
Bính Thân28
22
Đinh Dậu29
23
Mậu Tuất30
24
Kỷ Hợi1/1
25
Canh Tý2
26
Tân Sửu3
27
Nhâm Dần4
28
Quý Mão5
29
Giáp Thìn6
30
Ất Tỵ7
31
Bính Ngọ8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Mùi9
2
Mậu Thân10
3
Kỷ Dậu11
4
Canh Tuất12
5
Tân Hợi13
6
Nhâm Tý14
7
Quý Sửu15
8
Giáp Dần16
9
Ất Mão17
10
Bính Thìn18
11
Đinh Tỵ19
12
Mậu Ngọ20
13
Kỷ Mùi21
14
Canh Thân22
15
Tân Dậu23
16
Nhâm Tuất24
17
Quý Hợi25
18
Giáp Tý26
19
Ất Sửu27
20
Bính Dần28
21
Đinh Mão29
22
Mậu Thìn1/2
23
Kỷ Tỵ2
24
Canh Ngọ3
25
Tân Mùi4
26
Nhâm Thân5
27
Quý Dậu6
28
Giáp Tuất7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Hợi8
2
Bính Tý9
3
Đinh Sửu10
4
Mậu Dần11
5
Kỷ Mão12
6
Canh Thìn13
7
Tân Tỵ14
8
Nhâm Ngọ15
9
Quý Mùi16
10
Giáp Thân17
11
Ất Dậu18
12
Bính Tuất19
13
Đinh Hợi20
14
Mậu Tý21
15
Kỷ Sửu22
16
Canh Dần23
17
Tân Mão24
18
Nhâm Thìn25
19
Quý Tỵ26
20
Giáp Ngọ27
21
Ất Mùi28
22
Bính Thân29
23
Đinh Dậu30
24
Mậu Tuất1/3
25
Kỷ Hợi2
26
Canh Tý3
27
Tân Sửu4
28
Nhâm Dần5
29
Quý Mão6
30
Giáp Thìn7
31
Ất Tỵ8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Ngọ9
2
Đinh Mùi10
3
Mậu Thân11
4
Kỷ Dậu12
5
Canh Tuất13
6
Tân Hợi14
7
Nhâm Tý15
8
Quý Sửu16
9
Giáp Dần17
10
Ất Mão18
11
Bính Thìn19
12
Đinh Tỵ20
13
Mậu Ngọ21
14
Kỷ Mùi22
15
Canh Thân23
16
Tân Dậu24
17
Nhâm Tuất25
18
Quý Hợi26
19
Giáp Tý27
20
Ất Sửu28
21
Bính Dần29
22
Đinh Mão30
23
Mậu Thìn1/4
24
Kỷ Tỵ2
25
Canh Ngọ3
26
Tân Mùi4
27
Nhâm Thân5
28
Quý Dậu6
29
Giáp Tuất7
30
Ất Hợi8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Tý9
2
Đinh Sửu10
3
Mậu Dần11
4
Kỷ Mão12
5
Canh Thìn13
6
Tân Tỵ14
7
Nhâm Ngọ15
8
Quý Mùi16
9
Giáp Thân17
10
Ất Dậu18
11
Bính Tuất19
12
Đinh Hợi20
13
Mậu Tý21
14
Kỷ Sửu22
15
Canh Dần23
16
Tân Mão24
17
Nhâm Thìn25
18
Quý Tỵ26
19
Giáp Ngọ27
20
Ất Mùi28
21
Bính Thân29
22
Đinh Dậu1/4
23
Mậu Tuất2
24
Kỷ Hợi3
25
Canh Tý4
26
Tân Sửu5
27
Nhâm Dần6
28
Quý Mão7
29
Giáp Thìn8
30
Ất Tỵ9
31
Bính Ngọ10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mùi11
2
Mậu Thân12
3
Kỷ Dậu13
4
Canh Tuất14
5
Tân Hợi15
6
Nhâm Tý16
7
Quý Sửu17
8
Giáp Dần18
9
Ất Mão19
10
Bính Thìn20
11
Đinh Tỵ21
12
Mậu Ngọ22
13
Kỷ Mùi23
14
Canh Thân24
15
Tân Dậu25
16
Nhâm Tuất26
17
Quý Hợi27
18
Giáp Tý28
19
Ất Sửu29
20
Bính Dần30
21
Đinh Mão1/5
22
Mậu Thìn2
23
Kỷ Tỵ3
24
Canh Ngọ4
25
Tân Mùi5
26
Nhâm Thân6
27
Quý Dậu7
28
Giáp Tuất8
29
Ất Hợi9
30
Bính Tý10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Sửu11
2
Mậu Dần12
3
Kỷ Mão13
4
Canh Thìn14
5
Tân Tỵ15
6
Nhâm Ngọ16
7
Quý Mùi17
8
Giáp Thân18
9
Ất Dậu19
10
Bính Tuất20
11
Đinh Hợi21
12
Mậu Tý22
13
Kỷ Sửu23
14
Canh Dần24
15
Tân Mão25
16
Nhâm Thìn26
17
Quý Tỵ27
18
Giáp Ngọ28
19
Ất Mùi29
20
Bính Thân30
21
Đinh Dậu1/6
22
Mậu Tuất2
23
Kỷ Hợi3
24
Canh Tý4
25
Tân Sửu5
26
Nhâm Dần6
27
Quý Mão7
28
Giáp Thìn8
29
Ất Tỵ9
30
Bính Ngọ10
31
Đinh Mùi11
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Thân12
2
Kỷ Dậu13
3
Canh Tuất14
4
Tân Hợi15
5
Nhâm Tý16
6
Quý Sửu17
7
Giáp Dần18
8
Ất Mão19
9
Bính Thìn20
10
Đinh Tỵ21
11
Mậu Ngọ22
12
Kỷ Mùi23
13
Canh Thân24
14
Tân Dậu25
15
Nhâm Tuất26
16
Quý Hợi27
17
Giáp Tý28
18
Ất Sửu29
19
Bính Dần1/7
20
Đinh Mão2
21
Mậu Thìn3
22
Kỷ Tỵ4
23
Canh Ngọ5
24
Tân Mùi6
25
Nhâm Thân7
26
Quý Dậu8
27
Giáp Tuất9
28
Ất Hợi10
29
Bính Tý11
30
Đinh Sửu12
31
Mậu Dần13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Mão14
2
Canh Thìn15
3
Tân Tỵ16
4
Nhâm Ngọ17
5
Quý Mùi18
6
Giáp Thân19
7
Ất Dậu20
8
Bính Tuất21
9
Đinh Hợi22
10
Mậu Tý23
11
Kỷ Sửu24
12
Canh Dần25
13
Tân Mão26
14
Nhâm Thìn27
15
Quý Tỵ28
16
Giáp Ngọ29
17
Ất Mùi30
18
Bính Thân1/8
19
Đinh Dậu2
20
Mậu Tuất3
21
Kỷ Hợi4
22
Canh Tý5
23
Tân Sửu6
24
Nhâm Dần7
25
Quý Mão8
26
Giáp Thìn9
27
Ất Tỵ10
28
Bính Ngọ11
29
Đinh Mùi12
30
Mậu Thân13
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Dậu14
2
Canh Tuất15
3
Tân Hợi16
4
Nhâm Tý17
5
Quý Sửu18
6
Giáp Dần19
7
Ất Mão20
8
Bính Thìn21
9
Đinh Tỵ22
10
Mậu Ngọ23
11
Kỷ Mùi24
12
Canh Thân25
13
Tân Dậu26
14
Nhâm Tuất27
15
Quý Hợi28
16
Giáp Tý29
17
Ất Sửu1/9
18
Bính Dần2
19
Đinh Mão3
20
Mậu Thìn4
21
Kỷ Tỵ5
22
Canh Ngọ6
23
Tân Mùi7
24
Nhâm Thân8
25
Quý Dậu9
26
Giáp Tuất10
27
Ất Hợi11
28
Bính Tý12
29
Đinh Sửu13
30
Mậu Dần14
31
Kỷ Mão15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thìn16
2
Tân Tỵ17
3
Nhâm Ngọ18
4
Quý Mùi19
5
Giáp Thân20
6
Ất Dậu21
7
Bính Tuất22
8
Đinh Hợi23
9
Mậu Tý24
10
Kỷ Sửu25
11
Canh Dần26
12
Tân Mão27
13
Nhâm Thìn28
14
Quý Tỵ29
15
Giáp Ngọ1/10
16
Ất Mùi2
17
Bính Thân3
18
Đinh Dậu4
19
Mậu Tuất5
20
Kỷ Hợi6
21
Canh Tý7
22
Tân Sửu8
23
Nhâm Dần9
24
Quý Mão10
25
Giáp Thìn11
26
Ất Tỵ12
27
Bính Ngọ13
28
Đinh Mùi14
29
Mậu Thân15
30
Kỷ Dậu16
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2278

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tuất17
2
Tân Hợi18
3
Nhâm Tý19
4
Quý Sửu20
5
Giáp Dần21
6
Ất Mão22
7
Bính Thìn23
8
Đinh Tỵ24
9
Mậu Ngọ25
10
Kỷ Mùi26
11
Canh Thân27
12
Tân Dậu28
13
Nhâm Tuất29
14
Quý Hợi30
15
Giáp Tý1/11
16
Ất Sửu2
17
Bính Dần3
18
Đinh Mão4
19
Mậu Thìn5
20
Kỷ Tỵ6
21
Canh Ngọ7
22
Tân Mùi8
23
Nhâm Thân9
24
Quý Dậu10
25
Giáp Tuất11
26
Ất Hợi12
27
Bính Tý13
28
Đinh Sửu14
29
Mậu Dần15
30
Kỷ Mão16
31
Canh Thìn17
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2278

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (8/12/2277): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (16/12/2277): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (4/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (11/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (12/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (20/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (21/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (22/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (28/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (29/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (6/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (8/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (10/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (15/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (27/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (28/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (29/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (30/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (1/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (3/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (4/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (5/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (9/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (10/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (15/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (30/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (1/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (3/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (4/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (6/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (8/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (11/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (15/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (21/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (23/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (25/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (27/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (29/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (11/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (15/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (16/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (18/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (22/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (24/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (25/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (27/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (30/4): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (1/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (3/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (5/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (6/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (8/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (21/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (25/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (28/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (7/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (8/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (10/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (20/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (23/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (1/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (15/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (18/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (20/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (21/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (23/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (25/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (10/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (14/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (15/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (18/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (22/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (23/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (26/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (27/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (29/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (4/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (8/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (11/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (15/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (24/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (25/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (29/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (2/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (5/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (6/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (7/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (9/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (11/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (17/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (21/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (23/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (26/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (27/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (1/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (4/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (5/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (8/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (10/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2278

  • 1/1 (24/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (30/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (1/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (2/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (7/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (26/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (2/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (26/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (6/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (7/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (25/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (25/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (2/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (23/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (8/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (18/9): Tết Katê
  • 15/8 (2/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (25/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (24/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (29/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (4/2/2279): Lễ rước Táo Quân Về Trời