Lịch âm năm 2282

Tử vi năm Nhâm Tuất 2282

Nhâm Tuất (chữ Hán: 壬戌) là kết hợp thứ 59 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Nhâm (Thủy dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Nhâm Tuất xuất hiện trước Quý Hợi và sau Tân Dậu.

Nhâm Tuất: Năm Nhâm Thủy, ngũ hành Thổ, nạp âm Đại Hải Thủy: thường làm việc thiện, đi đông đi tây không ngừng, lo toan nhiều việc, áo cơm không thiếu, được quý nhân đề bạt, trăm sự như ý, tuổi trẻ bình thường, tuổi già thịnh vượng, người nữ là hiền thê.

Tuổi Nhâm Tuất là những người giàu lòng trắc ẩn và vị tha. Họ luôn tìm cách giúp đỡ những người khó khăn, bất hạnh và lấy đó làm phương châm sống cho mình. Bởi vậy mà những người này cả đời thường gặp nhiều may mắn, tài lộc, thịnh vượng.

Nếu như phải lựa chọn giữa tiền bạc, địa vị và danh dự, phẩm chất của bản thân thì chắc chắn tuổi Nhâm Tuất sẽ chọn danh dự và phẩm chất. Bởi vậy họ không bao giờ làm điều gì trái với đạo đức, làm tổn hại đến chữ tín, phẩm chất con người mình. Những lúc gặp phải khó khăn, gian khổ, tình yêu chính là nguồn động lực giúp người tuổi Tuất mệnh Thủy chinh phục thử thách và cân bằng cuộc sống của mình.

Các năm Nhâm Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Nhâm Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1982 (từ ngày 25/1/1982 đến ngày 12/02/1983)
  • Năm 2042 (từ ngày 22/1/2042 đến ngày 09/02/2043)
  • Năm 2102 (từ ngày 17/2/2102 đến ngày 06/02/2103)
  • Năm 2162 (từ ngày 14/2/2162 đến ngày 02/02/2163)
  • Năm 2222 (từ ngày 12/2/2222 đến ngày 31/01/2223)
  • Năm 2282 (từ ngày 9/2/2282 đến ngày 28/01/2283)
  • Năm 2342 (từ ngày 6/2/2342 đến ngày 26/01/2343)
  • Năm 2402 (từ ngày 3/2/2402 đến ngày 22/01/2403)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2282

Tháng 1 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Dậu21
2
Mậu Tuất22
3
Kỷ Hợi23
4
Canh Tý24
5
Tân Sửu25
6
Nhâm Dần26
7
Quý Mão27
8
Giáp Thìn28
9
Ất Tỵ29
10
Bính Ngọ1/12
11
Đinh Mùi2
12
Mậu Thân3
13
Kỷ Dậu4
14
Canh Tuất5
15
Tân Hợi6
16
Nhâm Tý7
17
Quý Sửu8
18
Giáp Dần9
19
Ất Mão10
20
Bính Thìn11
21
Đinh Tỵ12
22
Mậu Ngọ13
23
Kỷ Mùi14
24
Canh Thân15
25
Tân Dậu16
26
Nhâm Tuất17
27
Quý Hợi18
28
Giáp Tý19
29
Ất Sửu20
30
Bính Dần21
31
Đinh Mão22
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thìn23
2
Kỷ Tỵ24
3
Canh Ngọ25
4
Tân Mùi26
5
Nhâm Thân27
6
Quý Dậu28
7
Giáp Tuất29
8
Ất Hợi30
9
Bính Tý1/1
10
Đinh Sửu2
11
Mậu Dần3
12
Kỷ Mão4
13
Canh Thìn5
14
Tân Tỵ6
15
Nhâm Ngọ7
16
Quý Mùi8
17
Giáp Thân9
18
Ất Dậu10
19
Bính Tuất11
20
Đinh Hợi12
21
Mậu Tý13
22
Kỷ Sửu14
23
Canh Dần15
24
Tân Mão16
25
Nhâm Thìn17
26
Quý Tỵ18
27
Giáp Ngọ19
28
Ất Mùi20
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Thân21
2
Đinh Dậu22
3
Mậu Tuất23
4
Kỷ Hợi24
5
Canh Tý25
6
Tân Sửu26
7
Nhâm Dần27
8
Quý Mão28
9
Giáp Thìn29
10
Ất Tỵ30
11
Bính Ngọ1/2
12
Đinh Mùi2
13
Mậu Thân3
14
Kỷ Dậu4
15
Canh Tuất5
16
Tân Hợi6
17
Nhâm Tý7
18
Quý Sửu8
19
Giáp Dần9
20
Ất Mão10
21
Bính Thìn11
22
Đinh Tỵ12
23
Mậu Ngọ13
24
Kỷ Mùi14
25
Canh Thân15
26
Tân Dậu16
27
Nhâm Tuất17
28
Quý Hợi18
29
Giáp Tý19
30
Ất Sửu20
31
Bính Dần21
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mão22
2
Mậu Thìn23
3
Kỷ Tỵ24
4
Canh Ngọ25
5
Tân Mùi26
6
Nhâm Thân27
7
Quý Dậu28
8
Giáp Tuất29
9
Ất Hợi1/3
10
Bính Tý2
11
Đinh Sửu3
12
Mậu Dần4
13
Kỷ Mão5
14
Canh Thìn6
15
Tân Tỵ7
16
Nhâm Ngọ8
17
Quý Mùi9
18
Giáp Thân10
19
Ất Dậu11
20
Bính Tuất12
21
Đinh Hợi13
22
Mậu Tý14
23
Kỷ Sửu15
24
Canh Dần16
25
Tân Mão17
26
Nhâm Thìn18
27
Quý Tỵ19
28
Giáp Ngọ20
29
Ất Mùi21
30
Bính Thân22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Dậu23
2
Mậu Tuất24
3
Kỷ Hợi25
4
Canh Tý26
5
Tân Sửu27
6
Nhâm Dần28
7
Quý Mão29
8
Giáp Thìn1/4
9
Ất Tỵ2
10
Bính Ngọ3
11
Đinh Mùi4
12
Mậu Thân5
13
Kỷ Dậu6
14
Canh Tuất7
15
Tân Hợi8
16
Nhâm Tý9
17
Quý Sửu10
18
Giáp Dần11
19
Ất Mão12
20
Bính Thìn13
21
Đinh Tỵ14
22
Mậu Ngọ15
23
Kỷ Mùi16
24
Canh Thân17
25
Tân Dậu18
26
Nhâm Tuất19
27
Quý Hợi20
28
Giáp Tý21
29
Ất Sửu22
30
Bính Dần23
31
Đinh Mão24
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Thìn25
2
Kỷ Tỵ26
3
Canh Ngọ27
4
Tân Mùi28
5
Nhâm Thân29
6
Quý Dậu30
7
Giáp Tuất1/5
8
Ất Hợi2
9
Bính Tý3
10
Đinh Sửu4
11
Mậu Dần5
12
Kỷ Mão6
13
Canh Thìn7
14
Tân Tỵ8
15
Nhâm Ngọ9
16
Quý Mùi10
17
Giáp Thân11
18
Ất Dậu12
19
Bính Tuất13
20
Đinh Hợi14
21
Mậu Tý15
22
Kỷ Sửu16
23
Canh Dần17
24
Tân Mão18
25
Nhâm Thìn19
26
Quý Tỵ20
27
Giáp Ngọ21
28
Ất Mùi22
29
Bính Thân23
30
Đinh Dậu24
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Tuất25
2
Kỷ Hợi26
3
Canh Tý27
4
Tân Sửu28
5
Nhâm Dần29
6
Quý Mão1/6
7
Giáp Thìn2
8
Ất Tỵ3
9
Bính Ngọ4
10
Đinh Mùi5
11
Mậu Thân6
12
Kỷ Dậu7
13
Canh Tuất8
14
Tân Hợi9
15
Nhâm Tý10
16
Quý Sửu11
17
Giáp Dần12
18
Ất Mão13
19
Bính Thìn14
20
Đinh Tỵ15
21
Mậu Ngọ16
22
Kỷ Mùi17
23
Canh Thân18
24
Tân Dậu19
25
Nhâm Tuất20
26
Quý Hợi21
27
Giáp Tý22
28
Ất Sửu23
29
Bính Dần24
30
Đinh Mão25
31
Mậu Thìn26
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Tỵ27
2
Canh Ngọ28
3
Tân Mùi29
4
Nhâm Thân1/7
5
Quý Dậu2
6
Giáp Tuất3
7
Ất Hợi4
8
Bính Tý5
9
Đinh Sửu6
10
Mậu Dần7
11
Kỷ Mão8
12
Canh Thìn9
13
Tân Tỵ10
14
Nhâm Ngọ11
15
Quý Mùi12
16
Giáp Thân13
17
Ất Dậu14
18
Bính Tuất15
19
Đinh Hợi16
20
Mậu Tý17
21
Kỷ Sửu18
22
Canh Dần19
23
Tân Mão20
24
Nhâm Thìn21
25
Quý Tỵ22
26
Giáp Ngọ23
27
Ất Mùi24
28
Bính Thân25
29
Đinh Dậu26
30
Mậu Tuất27
31
Kỷ Hợi28
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Tý29
2
Tân Sửu30
3
Nhâm Dần1/8
4
Quý Mão2
5
Giáp Thìn3
6
Ất Tỵ4
7
Bính Ngọ5
8
Đinh Mùi6
9
Mậu Thân7
10
Kỷ Dậu8
11
Canh Tuất9
12
Tân Hợi10
13
Nhâm Tý11
14
Quý Sửu12
15
Giáp Dần13
16
Ất Mão14
17
Bính Thìn15
18
Đinh Tỵ16
19
Mậu Ngọ17
20
Kỷ Mùi18
21
Canh Thân19
22
Tân Dậu20
23
Nhâm Tuất21
24
Quý Hợi22
25
Giáp Tý23
26
Ất Sửu24
27
Bính Dần25
28
Đinh Mão26
29
Mậu Thìn27
30
Kỷ Tỵ28
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Ngọ29
2
Tân Mùi1/9
3
Nhâm Thân2
4
Quý Dậu3
5
Giáp Tuất4
6
Ất Hợi5
7
Bính Tý6
8
Đinh Sửu7
9
Mậu Dần8
10
Kỷ Mão9
11
Canh Thìn10
12
Tân Tỵ11
13
Nhâm Ngọ12
14
Quý Mùi13
15
Giáp Thân14
16
Ất Dậu15
17
Bính Tuất16
18
Đinh Hợi17
19
Mậu Tý18
20
Kỷ Sửu19
21
Canh Dần20
22
Tân Mão21
23
Nhâm Thìn22
24
Quý Tỵ23
25
Giáp Ngọ24
26
Ất Mùi25
27
Bính Thân26
28
Đinh Dậu27
29
Mậu Tuất28
30
Kỷ Hợi29
31
Canh Tý30
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Sửu1/10
2
Nhâm Dần2
3
Quý Mão3
4
Giáp Thìn4
5
Ất Tỵ5
6
Bính Ngọ6
7
Đinh Mùi7
8
Mậu Thân8
9
Kỷ Dậu9
10
Canh Tuất10
11
Tân Hợi11
12
Nhâm Tý12
13
Quý Sửu13
14
Giáp Dần14
15
Ất Mão15
16
Bính Thìn16
17
Đinh Tỵ17
18
Mậu Ngọ18
19
Kỷ Mùi19
20
Canh Thân20
21
Tân Dậu21
22
Nhâm Tuất22
23
Quý Hợi23
24
Giáp Tý24
25
Ất Sửu25
26
Bính Dần26
27
Đinh Mão27
28
Mậu Thìn28
29
Kỷ Tỵ29
30
Canh Ngọ30
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2282

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Mùi1/11
2
Nhâm Thân2
3
Quý Dậu3
4
Giáp Tuất4
5
Ất Hợi5
6
Bính Tý6
7
Đinh Sửu7
8
Mậu Dần8
9
Kỷ Mão9
10
Canh Thìn10
11
Tân Tỵ11
12
Nhâm Ngọ12
13
Quý Mùi13
14
Giáp Thân14
15
Ất Dậu15
16
Bính Tuất16
17
Đinh Hợi17
18
Mậu Tý18
19
Kỷ Sửu19
20
Canh Dần20
21
Tân Mão21
22
Nhâm Thìn22
23
Quý Tỵ23
24
Giáp Ngọ24
25
Ất Mùi25
26
Bính Thân26
27
Đinh Dậu27
28
Mậu Tuất28
29
Kỷ Hợi29
30
Canh Tý30
31
Tân Sửu1/12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2282

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (21/11/2281): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (29/11/2281): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (18/12/2281): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (25/12/2281): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (26/12/2281): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (28/12/2281): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (5/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (6/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (12/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (13/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (19/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (21/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (23/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (28/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (10/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (11/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (12/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (13/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (14/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (16/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (17/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (18/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (22/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (23/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (28/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (14/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (15/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (17/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (18/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (20/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (22/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (23/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (25/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (29/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (6/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (8/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (10/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (12/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (14/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (15/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (22/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (25/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (28/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (29/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (30/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (2/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (8/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (9/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (14/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (15/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (17/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (19/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (22/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (6/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (10/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (13/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (22/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (23/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (25/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (16/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (30/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (5/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (8/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (10/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (25/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (4/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (8/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (9/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (12/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (13/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (15/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (19/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (23/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (26/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (30/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (9/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (10/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (14/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (16/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (20/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (21/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (23/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (1/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (5/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (7/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (10/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (11/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (15/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (18/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (19/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (22/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (24/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2282

  • 1/1 (9/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (15/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (17/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (18/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (23/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (11/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (18/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (11/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (21/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (22/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (11/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (10/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (18/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (8/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (24/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (3/9): Tết Katê
  • 15/8 (17/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (10/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (10/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (15/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (22/1/2283): Lễ rước Táo Quân Về Trời