Lịch âm năm 2284

Tử vi năm Giáp Tý 2284

Giáp Tý (chữ Hán: 甲子) là sự kết hợp đầu tiên trong hệ thống đánh số Can Chi Lục Thập Hoa Giáp của người phương đông. Được kết hợp giữa thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì Giáp Tý xuất hiện trước Ất Sửu và sau Quý Hợi.

Giáp Tý hay Lục Thập Hoa Giáp: con số này vựa vặn là 60. Ngày xưa, trong ngôn ngữ cận đại, những người có học thường sử dụng Giáp Tý để biểu thị cho sự trường thọ. Trong Tử vi, tướng số thời cổ thường sử dụng một giáp tý để tính toán số mệnh. Vì vậy nhiều quyển sách tướng số chỉ có giá trị sử dụng trong 60 năm.

Giáp Tý: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Thủy, nạp âm Hải Trung Kim: thái độ làm người tốt, có chút thành tựu, nhưng làm việc đầu voi đuôi chuột, tâm tính táo bạo, khi nhỏ gặp tai nạn lớn may nhờ cha mẹ bảo dưỡng, dựa vào anh em, người nam thì lấy vợ mạnh mẽ mà nữ nhân thì lấy chồng gia trưởng, thông minh, lanh lợi.

Những người sinh vào năm Giáp Tý là người có hiểu biết chuyên sâu về nhiều lĩnh vực trong cuộc sống tuy nhiên, họ ít đạt được thành công bởi tính tình cảu thả, nóng nảy, không suy nghĩ trước sau. Họ chỉ nhìn vào lợi ích trước mắt mà không cảnh giác tới những nguy hiểm đang dình dập phía sau.

Người Tuổi Giáp Tý hành động dứt khoát mạnh mẽ, sống nội tâm và dễ bị xúc động. Họ biết cách kiềm chế cảm xúc trong mọi hoàn cảnh và luôn sẵn sàng chia sẻ tài sản của mình cho những người thân xung quanh. Những người này có thú vui sưu tầm các đồ vật cổ, có tuổi đời dài và thích tham gia các hoạt động thể thao, trí tuệ.

Các năm Giáp Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1984 (từ ngày 2/2/1984 đến ngày 20/01/1985)
  • Năm 2044 (từ ngày 30/1/2044 đến ngày 16/02/2045)
  • Năm 2104 (từ ngày 28/1/2104 đến ngày 14/02/2105)
  • Năm 2164 (từ ngày 24/1/2164 đến ngày 10/02/2165)
  • Năm 2224 (từ ngày 20/2/2224 đến ngày 07/02/2225)
  • Năm 2284 (từ ngày 17/2/2284 đến ngày 04/02/2285)
  • Năm 2344 (từ ngày 15/2/2344 đến ngày 02/02/2345)
  • Năm 2404 (từ ngày 11/2/2404 đến ngày 30/01/2405)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2284

Tháng 1 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Mùi13
2
Mậu Thân14
3
Kỷ Dậu15
4
Canh Tuất16
5
Tân Hợi17
6
Nhâm Tý18
7
Quý Sửu19
8
Giáp Dần20
9
Ất Mão21
10
Bính Thìn22
11
Đinh Tỵ23
12
Mậu Ngọ24
13
Kỷ Mùi25
14
Canh Thân26
15
Tân Dậu27
16
Nhâm Tuất28
17
Quý Hợi29
18
Giáp Tý1/12
19
Ất Sửu2
20
Bính Dần3
21
Đinh Mão4
22
Mậu Thìn5
23
Kỷ Tỵ6
24
Canh Ngọ7
25
Tân Mùi8
26
Nhâm Thân9
27
Quý Dậu10
28
Giáp Tuất11
29
Ất Hợi12
30
Bính Tý13
31
Đinh Sửu14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Dần15
2
Kỷ Mão16
3
Canh Thìn17
4
Tân Tỵ18
5
Nhâm Ngọ19
6
Quý Mùi20
7
Giáp Thân21
8
Ất Dậu22
9
Bính Tuất23
10
Đinh Hợi24
11
Mậu Tý25
12
Kỷ Sửu26
13
Canh Dần27
14
Tân Mão28
15
Nhâm Thìn29
16
Quý Tỵ30
17
Giáp Ngọ1/1
18
Ất Mùi2
19
Bính Thân3
20
Đinh Dậu4
21
Mậu Tuất5
22
Kỷ Hợi6
23
Canh Tý7
24
Tân Sửu8
25
Nhâm Dần9
26
Quý Mão10
27
Giáp Thìn11
28
Ất Tỵ12
29
Bính Ngọ13
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mùi14
2
Mậu Thân15
3
Kỷ Dậu16
4
Canh Tuất17
5
Tân Hợi18
6
Nhâm Tý19
7
Quý Sửu20
8
Giáp Dần21
9
Ất Mão22
10
Bính Thìn23
11
Đinh Tỵ24
12
Mậu Ngọ25
13
Kỷ Mùi26
14
Canh Thân27
15
Tân Dậu28
16
Nhâm Tuất29
17
Quý Hợi30
18
Giáp Tý1/2
19
Ất Sửu2
20
Bính Dần3
21
Đinh Mão4
22
Mậu Thìn5
23
Kỷ Tỵ6
24
Canh Ngọ7
25
Tân Mùi8
26
Nhâm Thân9
27
Quý Dậu10
28
Giáp Tuất11
29
Ất Hợi12
30
Bính Tý13
31
Đinh Sửu14
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Dần15
2
Kỷ Mão16
3
Canh Thìn17
4
Tân Tỵ18
5
Nhâm Ngọ19
6
Quý Mùi20
7
Giáp Thân21
8
Ất Dậu22
9
Bính Tuất23
10
Đinh Hợi24
11
Mậu Tý25
12
Kỷ Sửu26
13
Canh Dần27
14
Tân Mão28
15
Nhâm Thìn29
16
Quý Tỵ0
17
Giáp Ngọ1/3
18
Ất Mùi2
19
Bính Thân3
20
Đinh Dậu4
21
Mậu Tuất5
22
Kỷ Hợi6
23
Canh Tý7
24
Tân Sửu8
25
Nhâm Dần9
26
Quý Mão10
27
Giáp Thìn11
28
Ất Tỵ12
29
Bính Ngọ13
30
Đinh Mùi14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Thân15
2
Kỷ Dậu16
3
Canh Tuất17
4
Tân Hợi18
5
Nhâm Tý19
6
Quý Sửu20
7
Giáp Dần21
8
Ất Mão22
9
Bính Thìn23
10
Đinh Tỵ24
11
Mậu Ngọ25
12
Kỷ Mùi26
13
Canh Thân27
14
Tân Dậu28
15
Nhâm Tuất29
16
Quý Hợi1/4
17
Giáp Tý2
18
Ất Sửu3
19
Bính Dần4
20
Đinh Mão5
21
Mậu Thìn6
22
Kỷ Tỵ7
23
Canh Ngọ8
24
Tân Mùi9
25
Nhâm Thân10
26
Quý Dậu11
27
Giáp Tuất12
28
Ất Hợi13
29
Bính Tý14
30
Đinh Sửu15
31
Mậu Dần16
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Mão17
2
Canh Thìn18
3
Tân Tỵ19
4
Nhâm Ngọ20
5
Quý Mùi21
6
Giáp Thân22
7
Ất Dậu23
8
Bính Tuất24
9
Đinh Hợi25
10
Mậu Tý26
11
Kỷ Sửu27
12
Canh Dần28
13
Tân Mão29
14
Nhâm Thìn1/5
15
Quý Tỵ2
16
Giáp Ngọ3
17
Ất Mùi4
18
Bính Thân5
19
Đinh Dậu6
20
Mậu Tuất7
21
Kỷ Hợi8
22
Canh Tý9
23
Tân Sửu10
24
Nhâm Dần11
25
Quý Mão12
26
Giáp Thìn13
27
Ất Tỵ14
28
Bính Ngọ15
29
Đinh Mùi16
30
Mậu Thân17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Dậu18
2
Canh Tuất19
3
Tân Hợi20
4
Nhâm Tý21
5
Quý Sửu22
6
Giáp Dần23
7
Ất Mão24
8
Bính Thìn25
9
Đinh Tỵ26
10
Mậu Ngọ27
11
Kỷ Mùi28
12
Canh Thân29
13
Tân Dậu30
14
Nhâm Tuất1/6
15
Quý Hợi2
16
Giáp Tý3
17
Ất Sửu4
18
Bính Dần5
19
Đinh Mão6
20
Mậu Thìn7
21
Kỷ Tỵ8
22
Canh Ngọ9
23
Tân Mùi10
24
Nhâm Thân11
25
Quý Dậu12
26
Giáp Tuất13
27
Ất Hợi14
28
Bính Tý15
29
Đinh Sửu16
30
Mậu Dần17
31
Kỷ Mão18
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thìn19
2
Tân Tỵ20
3
Nhâm Ngọ21
4
Quý Mùi22
5
Giáp Thân23
6
Ất Dậu24
7
Bính Tuất25
8
Đinh Hợi26
9
Mậu Tý27
10
Kỷ Sửu28
11
Canh Dần29
12
Tân Mão1/7
13
Nhâm Thìn2
14
Quý Tỵ3
15
Giáp Ngọ4
16
Ất Mùi5
17
Bính Thân6
18
Đinh Dậu7
19
Mậu Tuất8
20
Kỷ Hợi9
21
Canh Tý10
22
Tân Sửu11
23
Nhâm Dần12
24
Quý Mão13
25
Giáp Thìn14
26
Ất Tỵ15
27
Bính Ngọ16
28
Đinh Mùi17
29
Mậu Thân18
30
Kỷ Dậu19
31
Canh Tuất20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Hợi21
2
Nhâm Tý22
3
Quý Sửu23
4
Giáp Dần24
5
Ất Mão25
6
Bính Thìn26
7
Đinh Tỵ27
8
Mậu Ngọ28
9
Kỷ Mùi29
10
Canh Thân1/8
11
Tân Dậu2
12
Nhâm Tuất3
13
Quý Hợi4
14
Giáp Tý5
15
Ất Sửu6
16
Bính Dần7
17
Đinh Mão8
18
Mậu Thìn9
19
Kỷ Tỵ10
20
Canh Ngọ11
21
Tân Mùi12
22
Nhâm Thân13
23
Quý Dậu14
24
Giáp Tuất15
25
Ất Hợi16
26
Bính Tý17
27
Đinh Sửu18
28
Mậu Dần19
29
Kỷ Mão20
30
Canh Thìn21
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Tỵ22
2
Nhâm Ngọ23
3
Quý Mùi24
4
Giáp Thân25
5
Ất Dậu26
6
Bính Tuất27
7
Đinh Hợi28
8
Mậu Tý29
9
Kỷ Sửu30
10
Canh Dần1/9
11
Tân Mão2
12
Nhâm Thìn3
13
Quý Tỵ4
14
Giáp Ngọ5
15
Ất Mùi6
16
Bính Thân7
17
Đinh Dậu8
18
Mậu Tuất9
19
Kỷ Hợi10
20
Canh Tý11
21
Tân Sửu12
22
Nhâm Dần13
23
Quý Mão14
24
Giáp Thìn15
25
Ất Tỵ16
26
Bính Ngọ17
27
Đinh Mùi18
28
Mậu Thân19
29
Kỷ Dậu20
30
Canh Tuất21
31
Tân Hợi22
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tý23
2
Quý Sửu24
3
Giáp Dần25
4
Ất Mão26
5
Bính Thìn27
6
Đinh Tỵ28
7
Mậu Ngọ29
8
Kỷ Mùi1/10
9
Canh Thân2
10
Tân Dậu3
11
Nhâm Tuất4
12
Quý Hợi5
13
Giáp Tý6
14
Ất Sửu7
15
Bính Dần8
16
Đinh Mão9
17
Mậu Thìn10
18
Kỷ Tỵ11
19
Canh Ngọ12
20
Tân Mùi13
21
Nhâm Thân14
22
Quý Dậu15
23
Giáp Tuất16
24
Ất Hợi17
25
Bính Tý18
26
Đinh Sửu19
27
Mậu Dần20
28
Kỷ Mão21
29
Canh Thìn22
30
Tân Tỵ23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2284

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Ngọ24
2
Quý Mùi25
3
Giáp Thân26
4
Ất Dậu27
5
Bính Tuất28
6
Đinh Hợi29
7
Mậu Tý30
8
Kỷ Sửu1/11
9
Canh Dần2
10
Tân Mão3
11
Nhâm Thìn4
12
Quý Tỵ5
13
Giáp Ngọ6
14
Ất Mùi7
15
Bính Thân8
16
Đinh Dậu9
17
Mậu Tuất10
18
Kỷ Hợi11
19
Canh Tý12
20
Tân Sửu13
21
Nhâm Dần14
22
Quý Mão15
23
Giáp Thìn16
24
Ất Tỵ17
25
Bính Ngọ18
26
Đinh Mùi19
27
Mậu Thân20
28
Kỷ Dậu21
29
Canh Tuất22
30
Tân Hợi23
31
Nhâm Tý24
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2284

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (13/11/2283): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (21/11/2283): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (10/12/2283): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (17/12/2283): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (18/12/2283): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (20/12/2283): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (26/12/2283): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (27/12/2283): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (28/12/2283): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (4/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (5/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (11/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (14/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (16/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (21/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (3/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (4/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (5/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (6/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (7/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (9/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (10/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (11/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (15/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (16/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (18/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (20/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (21/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (6/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (7/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (9/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (10/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (12/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (14/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (15/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (17/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (21/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (27/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (29/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (2/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (4/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (6/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (21/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (22/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (24/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (1/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (2/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (4/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (7/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (8/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (10/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (12/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (13/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (15/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (28/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (2/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (5/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (14/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (15/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (17/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (8/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (22/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (27/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (1/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (3/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (18/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (26/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (30/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (1/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (4/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (5/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (7/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (11/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (15/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (18/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (22/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (2/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (3/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (7/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (9/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (13/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (14/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (16/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (24/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (28/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (30/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (3/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (4/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (8/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (11/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (12/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (15/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (17/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2284

  • 1/1 (17/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (23/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (25/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (26/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (2/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (19/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (26/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (19/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (29/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (30/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (18/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (18/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (26/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (16/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (1/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (10/9): Tết Katê
  • 15/8 (24/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (18/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (17/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (22/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (28/1/2285): Lễ rước Táo Quân Về Trời