Lịch âm năm 2294

Tử vi năm Giáp Tuất 2294

Giáp Tuất (chữ Hán: 甲戌) là kết hợp thứ 11 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Tuất xuất hiện trước Ất Hợi và sau Quý Dậu.

Giáp Tuất: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Sơn Thượng Hỏa: mồm miệng nhanh nhẹn, tấm lòng thanh thản nhưng không an nhàn, có quyền bính, túc trí đa mưu, thanh danh xán lạn, nhiều phúc lộc, người nữ vượng phu, có số giàu sang.

Tuổi Giáp Tuất là những người khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần. Họ làm việc rất cẩn thận, minh bạch, không bao giờ vì tiền bạc, địa vị mà làm những điều đi ngược lại với lương tâm. Những người này coi trọng chữ tín và danh dự của bản thân hơn mình bất cứ điều gì.

Họ chăm chỉ làm việc với tần suất gấp nhiều lần người khác. Cũng có lúc họ cảm thấy mệt mỏi nhưng tuyệt đối không buông xuôi, thả lòng bản thân. Chừng nào chưa đạt được mục tiêu, những người này sẽ không bao giờ chán nản, bỏ cuộc. Nhờ vào tài năng và sự am hiểu của mình, tuổi Giáp Tuất sẽ có thể thành đông trên nhiều lĩnh vực.

Các năm Giáp Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1994 (từ ngày 10/2/1994 đến ngày 30/01/1995)
  • Năm 2054 (từ ngày 8/2/2054 đến ngày 27/01/2055)
  • Năm 2114 (từ ngày 6/2/2114 đến ngày 25/01/2115)
  • Năm 2174 (từ ngày 2/2/2174 đến ngày 22/01/2175)
  • Năm 2234 (từ ngày 30/1/2234 đến ngày 17/02/2235)
  • Năm 2294 (từ ngày 27/1/2294 đến ngày 14/02/2295)
  • Năm 2354 (từ ngày 25/1/2354 đến ngày 12/02/2355)
  • Năm 2414 (từ ngày 22/1/2414 đến ngày 09/02/2415)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2294

Tháng 1 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Tý5
2
Tân Sửu6
3
Nhâm Dần7
4
Quý Mão8
5
Giáp Thìn9
6
Ất Tỵ10
7
Bính Ngọ11
8
Đinh Mùi12
9
Mậu Thân13
10
Kỷ Dậu14
11
Canh Tuất15
12
Tân Hợi16
13
Nhâm Tý17
14
Quý Sửu18
15
Giáp Dần19
16
Ất Mão20
17
Bính Thìn21
18
Đinh Tỵ22
19
Mậu Ngọ23
20
Kỷ Mùi24
21
Canh Thân25
22
Tân Dậu26
23
Nhâm Tuất27
24
Quý Hợi28
25
Giáp Tý29
26
Ất Sửu30
27
Bính Dần1/1
28
Đinh Mão2
29
Mậu Thìn3
30
Kỷ Tỵ4
31
Canh Ngọ5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Mùi6
2
Nhâm Thân7
3
Quý Dậu8
4
Giáp Tuất9
5
Ất Hợi10
6
Bính Tý11
7
Đinh Sửu12
8
Mậu Dần13
9
Kỷ Mão14
10
Canh Thìn15
11
Tân Tỵ16
12
Nhâm Ngọ17
13
Quý Mùi18
14
Giáp Thân19
15
Ất Dậu20
16
Bính Tuất21
17
Đinh Hợi22
18
Mậu Tý23
19
Kỷ Sửu24
20
Canh Dần25
21
Tân Mão26
22
Nhâm Thìn27
23
Quý Tỵ28
24
Giáp Ngọ29
25
Ất Mùi30
26
Bính Thân1/2
27
Đinh Dậu2
28
Mậu Tuất3
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Hợi4
2
Canh Tý5
3
Tân Sửu6
4
Nhâm Dần7
5
Quý Mão8
6
Giáp Thìn9
7
Ất Tỵ10
8
Bính Ngọ11
9
Đinh Mùi12
10
Mậu Thân13
11
Kỷ Dậu14
12
Canh Tuất15
13
Tân Hợi16
14
Nhâm Tý17
15
Quý Sửu18
16
Giáp Dần19
17
Ất Mão20
18
Bính Thìn21
19
Đinh Tỵ22
20
Mậu Ngọ23
21
Kỷ Mùi24
22
Canh Thân25
23
Tân Dậu26
24
Nhâm Tuất27
25
Quý Hợi28
26
Giáp Tý29
27
Ất Sửu1/3
28
Bính Dần2
29
Đinh Mão3
30
Mậu Thìn4
31
Kỷ Tỵ5
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Ngọ6
2
Tân Mùi7
3
Nhâm Thân8
4
Quý Dậu9
5
Giáp Tuất10
6
Ất Hợi11
7
Bính Tý12
8
Đinh Sửu13
9
Mậu Dần14
10
Kỷ Mão15
11
Canh Thìn16
12
Tân Tỵ17
13
Nhâm Ngọ18
14
Quý Mùi19
15
Giáp Thân20
16
Ất Dậu21
17
Bính Tuất22
18
Đinh Hợi23
19
Mậu Tý24
20
Kỷ Sửu25
21
Canh Dần26
22
Tân Mão27
23
Nhâm Thìn28
24
Quý Tỵ29
25
Giáp Ngọ30
26
Ất Mùi1/4
27
Bính Thân2
28
Đinh Dậu3
29
Mậu Tuất4
30
Kỷ Hợi5
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Tý6
2
Tân Sửu7
3
Nhâm Dần8
4
Quý Mão9
5
Giáp Thìn10
6
Ất Tỵ11
7
Bính Ngọ12
8
Đinh Mùi13
9
Mậu Thân14
10
Kỷ Dậu15
11
Canh Tuất16
12
Tân Hợi17
13
Nhâm Tý18
14
Quý Sửu19
15
Giáp Dần20
16
Ất Mão21
17
Bính Thìn22
18
Đinh Tỵ23
19
Mậu Ngọ24
20
Kỷ Mùi25
21
Canh Thân26
22
Tân Dậu27
23
Nhâm Tuất28
24
Quý Hợi29
25
Giáp Tý30
26
Ất Sửu1/5
27
Bính Dần2
28
Đinh Mão3
29
Mậu Thìn4
30
Kỷ Tỵ5
31
Canh Ngọ6
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Mùi7
2
Nhâm Thân8
3
Quý Dậu9
4
Giáp Tuất10
5
Ất Hợi11
6
Bính Tý12
7
Đinh Sửu13
8
Mậu Dần14
9
Kỷ Mão15
10
Canh Thìn16
11
Tân Tỵ17
12
Nhâm Ngọ18
13
Quý Mùi19
14
Giáp Thân20
15
Ất Dậu21
16
Bính Tuất22
17
Đinh Hợi23
18
Mậu Tý24
19
Kỷ Sửu25
20
Canh Dần26
21
Tân Mão27
22
Nhâm Thìn28
23
Quý Tỵ29
24
Giáp Ngọ1/6
25
Ất Mùi2
26
Bính Thân3
27
Đinh Dậu4
28
Mậu Tuất5
29
Kỷ Hợi6
30
Canh Tý7
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Sửu8
2
Nhâm Dần9
3
Quý Mão10
4
Giáp Thìn11
5
Ất Tỵ12
6
Bính Ngọ13
7
Đinh Mùi14
8
Mậu Thân15
9
Kỷ Dậu16
10
Canh Tuất17
11
Tân Hợi18
12
Nhâm Tý19
13
Quý Sửu20
14
Giáp Dần21
15
Ất Mão22
16
Bính Thìn23
17
Đinh Tỵ24
18
Mậu Ngọ25
19
Kỷ Mùi26
20
Canh Thân27
21
Tân Dậu28
22
Nhâm Tuất29
23
Quý Hợi30
24
Giáp Tý1/6
25
Ất Sửu2
26
Bính Dần3
27
Đinh Mão4
28
Mậu Thìn5
29
Kỷ Tỵ6
30
Canh Ngọ7
31
Tân Mùi8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Thân9
2
Quý Dậu10
3
Giáp Tuất11
4
Ất Hợi12
5
Bính Tý13
6
Đinh Sửu14
7
Mậu Dần15
8
Kỷ Mão16
9
Canh Thìn17
10
Tân Tỵ18
11
Nhâm Ngọ19
12
Quý Mùi20
13
Giáp Thân21
14
Ất Dậu22
15
Bính Tuất23
16
Đinh Hợi24
17
Mậu Tý25
18
Kỷ Sửu26
19
Canh Dần27
20
Tân Mão28
21
Nhâm Thìn29
22
Quý Tỵ1/7
23
Giáp Ngọ2
24
Ất Mùi3
25
Bính Thân4
26
Đinh Dậu5
27
Mậu Tuất6
28
Kỷ Hợi7
29
Canh Tý8
30
Tân Sửu9
31
Nhâm Dần10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Mão11
2
Giáp Thìn12
3
Ất Tỵ13
4
Bính Ngọ14
5
Đinh Mùi15
6
Mậu Thân16
7
Kỷ Dậu17
8
Canh Tuất18
9
Tân Hợi19
10
Nhâm Tý20
11
Quý Sửu21
12
Giáp Dần22
13
Ất Mão23
14
Bính Thìn24
15
Đinh Tỵ25
16
Mậu Ngọ26
17
Kỷ Mùi27
18
Canh Thân28
19
Tân Dậu29
20
Nhâm Tuất1/8
21
Quý Hợi2
22
Giáp Tý3
23
Ất Sửu4
24
Bính Dần5
25
Đinh Mão6
26
Mậu Thìn7
27
Kỷ Tỵ8
28
Canh Ngọ9
29
Tân Mùi10
30
Nhâm Thân11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Dậu12
2
Giáp Tuất13
3
Ất Hợi14
4
Bính Tý15
5
Đinh Sửu16
6
Mậu Dần17
7
Kỷ Mão18
8
Canh Thìn19
9
Tân Tỵ20
10
Nhâm Ngọ21
11
Quý Mùi22
12
Giáp Thân23
13
Ất Dậu24
14
Bính Tuất25
15
Đinh Hợi26
16
Mậu Tý27
17
Kỷ Sửu28
18
Canh Dần29
19
Tân Mão30
20
Nhâm Thìn1/9
21
Quý Tỵ2
22
Giáp Ngọ3
23
Ất Mùi4
24
Bính Thân5
25
Đinh Dậu6
26
Mậu Tuất7
27
Kỷ Hợi8
28
Canh Tý9
29
Tân Sửu10
30
Nhâm Dần11
31
Quý Mão12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Thìn13
2
Ất Tỵ14
3
Bính Ngọ15
4
Đinh Mùi16
5
Mậu Thân17
6
Kỷ Dậu18
7
Canh Tuất19
8
Tân Hợi20
9
Nhâm Tý21
10
Quý Sửu22
11
Giáp Dần23
12
Ất Mão24
13
Bính Thìn25
14
Đinh Tỵ26
15
Mậu Ngọ27
16
Kỷ Mùi28
17
Canh Thân29
18
Tân Dậu1/10
19
Nhâm Tuất2
20
Quý Hợi3
21
Giáp Tý4
22
Ất Sửu5
23
Bính Dần6
24
Đinh Mão7
25
Mậu Thìn8
26
Kỷ Tỵ9
27
Canh Ngọ10
28
Tân Mùi11
29
Nhâm Thân12
30
Quý Dậu13
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2294

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tuất14
2
Ất Hợi15
3
Bính Tý16
4
Đinh Sửu17
5
Mậu Dần18
6
Kỷ Mão19
7
Canh Thìn20
8
Tân Tỵ21
9
Nhâm Ngọ22
10
Quý Mùi23
11
Giáp Thân24
12
Ất Dậu25
13
Bính Tuất26
14
Đinh Hợi27
15
Mậu Tý28
16
Kỷ Sửu29
17
Canh Dần30
18
Tân Mão1/11
19
Nhâm Thìn2
20
Quý Tỵ3
21
Giáp Ngọ4
22
Ất Mùi5
23
Bính Thân6
24
Đinh Dậu7
25
Mậu Tuất8
26
Kỷ Hợi9
27
Canh Tý10
28
Tân Sửu11
29
Nhâm Dần12
30
Quý Mão13
31
Giáp Thìn14
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2294

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (5/12/2293): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (13/12/2293): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (1/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (8/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (9/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (11/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (18/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (19/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (25/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (26/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (2/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (4/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (6/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (23/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (24/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (25/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (26/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (27/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (29/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (1/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (2/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (6/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (7/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (12/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (17/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (27/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (28/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (30/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (1/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (3/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (5/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (6/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (8/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (12/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (18/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (20/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (22/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (24/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (26/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (27/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (4/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (7/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (10/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (11/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (12/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (14/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (18/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (20/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (21/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (23/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (26/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (27/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (29/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (2/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (3/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (5/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (18/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (22/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (25/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (4/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (5/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (7/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (17/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (20/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (27/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (12/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (15/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (17/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (18/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (20/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (22/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (8/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (12/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (13/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (16/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (20/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (21/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (24/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (25/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (27/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (1/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (5/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (8/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (12/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (21/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (22/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (26/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (28/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (2/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (3/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (4/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (6/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (8/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (14/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (15/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (16/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (18/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (20/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (23/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (24/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (28/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (1/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (2/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (5/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (7/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2294

  • 1/1 (27/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (2/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (4/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (5/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (10/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (29/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (5/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (29/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (9/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (10/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (30/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (28/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (5/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (26/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (12/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (20/9): Tết Katê
  • 15/8 (4/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (28/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (27/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (2/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (7/2/2295): Lễ rước Táo Quân Về Trời