Lịch âm năm 2299

Tử vi năm Kỷ Mão 2299

Kỷ Mão (chữ Hán: 己卯) là kết hợp thứ 16 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Mão (thỏ/mèo). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Mão xuất hiện trước Canh Thìn và sau Mậu Dần.

Kỷ Mão: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành mộc, nạp âm Thành Đầu Thổ: thái độ làm người phong lưu, cả đời ăn sung mặc sướng, tự tại an nhiên, chơi đùa du ngoạn, người thân không giúp đỡ nhiều, anh em ít hòa thuận, vợ lớn tuổi nhưng hợp tính, người nữ thân tộc hiển đạt, có số trường thọ.

Tuổi Kỷ Mão thuộc mệnh thổ làm gì cũng cẩn thận, cân nhắc kĩ lưỡng, không bao giờ tùy tiện nóng vội đưa ra quyết định của mình. Họ tự mình tạo ra niềm vui cho cuộc sống, lấy những người thân họ yêu quý là động lực để cố gắng, phấn đấu trong cuộc sống. Tuổi Kỷ Mão thà chịu khó khăn, vất vả chứ tuyệt đối sẽ không để những người thân xung quanh họ phải chịu thiệt thòi, thiếu thốn. Họ có tinh thần trách nhiệm cao, luôn làm tròn bổn phận, nghĩa vụ của mình.

Các năm Kỷ Mão trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Mão (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1999 (từ ngày 16/2/1999 đến ngày 04/02/2000)
  • Năm 2059 (từ ngày 12/2/2059 đến ngày 01/02/2060)
  • Năm 2119 (từ ngày 10/2/2119 đến ngày 29/01/2120)
  • Năm 2179 (từ ngày 7/2/2179 đến ngày 26/01/2180)
  • Năm 2239 (từ ngày 5/2/2239 đến ngày 24/01/2240)
  • Năm 2299 (từ ngày 1/2/2299 đến ngày 21/01/2300)
  • Năm 2359 (từ ngày 30/1/2359 đến ngày 17/02/2360)
  • Năm 2419 (từ ngày 26/1/2419 đến ngày 13/02/2420)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2299

Tháng 1 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Dần29
2
Đinh Mão30
3
Mậu Thìn1/12
4
Kỷ Tỵ2
5
Canh Ngọ3
6
Tân Mùi4
7
Nhâm Thân5
8
Quý Dậu6
9
Giáp Tuất7
10
Ất Hợi8
11
Bính Tý9
12
Đinh Sửu10
13
Mậu Dần11
14
Kỷ Mão12
15
Canh Thìn13
16
Tân Tỵ14
17
Nhâm Ngọ15
18
Quý Mùi16
19
Giáp Thân17
20
Ất Dậu18
21
Bính Tuất19
22
Đinh Hợi20
23
Mậu Tý21
24
Kỷ Sửu22
25
Canh Dần23
26
Tân Mão24
27
Nhâm Thìn25
28
Quý Tỵ26
29
Giáp Ngọ27
30
Ất Mùi28
31
Bính Thân29
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Dậu1/1
2
Mậu Tuất2
3
Kỷ Hợi3
4
Canh Tý4
5
Tân Sửu5
6
Nhâm Dần6
7
Quý Mão7
8
Giáp Thìn8
9
Ất Tỵ9
10
Bính Ngọ10
11
Đinh Mùi11
12
Mậu Thân12
13
Kỷ Dậu13
14
Canh Tuất14
15
Tân Hợi15
16
Nhâm Tý16
17
Quý Sửu17
18
Giáp Dần18
19
Ất Mão19
20
Bính Thìn20
21
Đinh Tỵ21
22
Mậu Ngọ22
23
Kỷ Mùi23
24
Canh Thân24
25
Tân Dậu25
26
Nhâm Tuất26
27
Quý Hợi27
28
Giáp Tý28
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Sửu29
2
Bính Dần30
3
Đinh Mão1/2
4
Mậu Thìn2
5
Kỷ Tỵ3
6
Canh Ngọ4
7
Tân Mùi5
8
Nhâm Thân6
9
Quý Dậu7
10
Giáp Tuất8
11
Ất Hợi9
12
Bính Tý10
13
Đinh Sửu11
14
Mậu Dần12
15
Kỷ Mão13
16
Canh Thìn14
17
Tân Tỵ15
18
Nhâm Ngọ16
19
Quý Mùi17
20
Giáp Thân18
21
Ất Dậu19
22
Bính Tuất20
23
Đinh Hợi21
24
Mậu Tý22
25
Kỷ Sửu23
26
Canh Dần24
27
Tân Mão25
28
Nhâm Thìn26
29
Quý Tỵ27
30
Giáp Ngọ28
31
Ất Mùi29
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Thân1/3
2
Đinh Dậu2
3
Mậu Tuất3
4
Kỷ Hợi4
5
Canh Tý5
6
Tân Sửu6
7
Nhâm Dần7
8
Quý Mão8
9
Giáp Thìn9
10
Ất Tỵ10
11
Bính Ngọ11
12
Đinh Mùi12
13
Mậu Thân13
14
Kỷ Dậu14
15
Canh Tuất15
16
Tân Hợi16
17
Nhâm Tý17
18
Quý Sửu18
19
Giáp Dần19
20
Ất Mão20
21
Bính Thìn21
22
Đinh Tỵ22
23
Mậu Ngọ23
24
Kỷ Mùi24
25
Canh Thân25
26
Tân Dậu26
27
Nhâm Tuất27
28
Quý Hợi28
29
Giáp Tý29
30
Ất Sửu30
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Dần1/4
2
Đinh Mão2
3
Mậu Thìn3
4
Kỷ Tỵ4
5
Canh Ngọ5
6
Tân Mùi6
7
Nhâm Thân7
8
Quý Dậu8
9
Giáp Tuất9
10
Ất Hợi10
11
Bính Tý11
12
Đinh Sửu12
13
Mậu Dần13
14
Kỷ Mão14
15
Canh Thìn15
16
Tân Tỵ16
17
Nhâm Ngọ17
18
Quý Mùi18
19
Giáp Thân19
20
Ất Dậu20
21
Bính Tuất21
22
Đinh Hợi22
23
Mậu Tý23
24
Kỷ Sửu24
25
Canh Dần25
26
Tân Mão26
27
Nhâm Thìn27
28
Quý Tỵ28
29
Giáp Ngọ29
30
Ất Mùi1/5
31
Bính Thân2
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Dậu3
2
Mậu Tuất4
3
Kỷ Hợi5
4
Canh Tý6
5
Tân Sửu7
6
Nhâm Dần8
7
Quý Mão9
8
Giáp Thìn10
9
Ất Tỵ11
10
Bính Ngọ12
11
Đinh Mùi13
12
Mậu Thân14
13
Kỷ Dậu15
14
Canh Tuất16
15
Tân Hợi17
16
Nhâm Tý18
17
Quý Sửu19
18
Giáp Dần20
19
Ất Mão21
20
Bính Thìn22
21
Đinh Tỵ23
22
Mậu Ngọ24
23
Kỷ Mùi25
24
Canh Thân26
25
Tân Dậu27
26
Nhâm Tuất28
27
Quý Hợi29
28
Giáp Tý1/6
29
Ất Sửu2
30
Bính Dần3
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mão4
2
Mậu Thìn5
3
Kỷ Tỵ6
4
Canh Ngọ7
5
Tân Mùi8
6
Nhâm Thân9
7
Quý Dậu10
8
Giáp Tuất11
9
Ất Hợi12
10
Bính Tý13
11
Đinh Sửu14
12
Mậu Dần15
13
Kỷ Mão16
14
Canh Thìn17
15
Tân Tỵ18
16
Nhâm Ngọ19
17
Quý Mùi20
18
Giáp Thân21
19
Ất Dậu22
20
Bính Tuất23
21
Đinh Hợi24
22
Mậu Tý25
23
Kỷ Sửu26
24
Canh Dần27
25
Tân Mão28
26
Nhâm Thìn29
27
Quý Tỵ30
28
Giáp Ngọ1/7
29
Ất Mùi2
30
Bính Thân3
31
Đinh Dậu4
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tuất5
2
Kỷ Hợi6
3
Canh Tý7
4
Tân Sửu8
5
Nhâm Dần9
6
Quý Mão10
7
Giáp Thìn11
8
Ất Tỵ12
9
Bính Ngọ13
10
Đinh Mùi14
11
Mậu Thân15
12
Kỷ Dậu16
13
Canh Tuất17
14
Tân Hợi18
15
Nhâm Tý19
16
Quý Sửu20
17
Giáp Dần21
18
Ất Mão22
19
Bính Thìn23
20
Đinh Tỵ24
21
Mậu Ngọ25
22
Kỷ Mùi26
23
Canh Thân27
24
Tân Dậu28
25
Nhâm Tuất29
26
Quý Hợi1/8
27
Giáp Tý2
28
Ất Sửu3
29
Bính Dần4
30
Đinh Mão5
31
Mậu Thìn6
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Tỵ7
2
Canh Ngọ8
3
Tân Mùi9
4
Nhâm Thân10
5
Quý Dậu11
6
Giáp Tuất12
7
Ất Hợi13
8
Bính Tý14
9
Đinh Sửu15
10
Mậu Dần16
11
Kỷ Mão17
12
Canh Thìn18
13
Tân Tỵ19
14
Nhâm Ngọ20
15
Quý Mùi21
16
Giáp Thân22
17
Ất Dậu23
18
Bính Tuất24
19
Đinh Hợi25
20
Mậu Tý26
21
Kỷ Sửu27
22
Canh Dần28
23
Tân Mão29
24
Nhâm Thìn30
25
Quý Tỵ1/9
26
Giáp Ngọ2
27
Ất Mùi3
28
Bính Thân4
29
Đinh Dậu5
30
Mậu Tuất6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Hợi7
2
Canh Tý8
3
Tân Sửu9
4
Nhâm Dần10
5
Quý Mão11
6
Giáp Thìn12
7
Ất Tỵ13
8
Bính Ngọ14
9
Đinh Mùi15
10
Mậu Thân16
11
Kỷ Dậu17
12
Canh Tuất18
13
Tân Hợi19
14
Nhâm Tý20
15
Quý Sửu21
16
Giáp Dần22
17
Ất Mão23
18
Bính Thìn24
19
Đinh Tỵ25
20
Mậu Ngọ26
21
Kỷ Mùi27
22
Canh Thân28
23
Tân Dậu29
24
Nhâm Tuất30
25
Quý Hợi1/10
26
Giáp Tý2
27
Ất Sửu3
28
Bính Dần4
29
Đinh Mão5
30
Mậu Thìn6
31
Kỷ Tỵ7
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Ngọ8
2
Tân Mùi9
3
Nhâm Thân10
4
Quý Dậu11
5
Giáp Tuất12
6
Ất Hợi13
7
Bính Tý14
8
Đinh Sửu15
9
Mậu Dần16
10
Kỷ Mão17
11
Canh Thìn18
12
Tân Tỵ19
13
Nhâm Ngọ20
14
Quý Mùi21
15
Giáp Thân22
16
Ất Dậu23
17
Bính Tuất24
18
Đinh Hợi25
19
Mậu Tý26
20
Kỷ Sửu27
21
Canh Dần28
22
Tân Mão29
23
Nhâm Thìn1/11
24
Quý Tỵ2
25
Giáp Ngọ3
26
Ất Mùi4
27
Bính Thân5
28
Đinh Dậu6
29
Mậu Tuất7
30
Kỷ Hợi8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2299

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Tý9
2
Tân Sửu10
3
Nhâm Dần11
4
Quý Mão12
5
Giáp Thìn13
6
Ất Tỵ14
7
Bính Ngọ15
8
Đinh Mùi16
9
Mậu Thân17
10
Kỷ Dậu18
11
Canh Tuất19
12
Tân Hợi20
13
Nhâm Tý21
14
Quý Sửu22
15
Giáp Dần23
16
Ất Mão24
17
Bính Thìn25
18
Đinh Tỵ26
19
Mậu Ngọ27
20
Kỷ Mùi28
21
Canh Thân29
22
Tân Dậu30
23
Nhâm Tuất1/12
24
Quý Hợi2
25
Giáp Tý3
26
Ất Sửu4
27
Bính Dần5
28
Đinh Mão6
29
Mậu Thìn7
30
Kỷ Tỵ8
31
Canh Ngọ9
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2299

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (29/11/2298): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (7/12/2298): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (25/12/2298): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (3/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (4/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (6/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (13/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (14/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (20/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (21/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (27/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (29/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (1/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (18/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (19/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (20/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (21/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (22/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (24/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (25/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (26/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (1/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (2/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (7/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (22/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (23/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (25/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (26/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (28/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (30/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (3/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (7/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (13/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (15/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (17/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (19/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (21/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (22/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (29/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (3/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (7/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (8/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (10/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (14/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (16/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (17/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (19/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (22/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (23/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (25/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (27/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (1/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (14/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (18/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (21/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (30/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (1/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (3/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (23/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (8/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (13/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (16/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (18/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (3/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (11/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (15/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (16/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (19/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (20/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (22/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (26/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (30/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (3/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (7/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (16/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (17/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (21/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (23/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (26/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (27/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (28/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (1/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (3/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (9/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (13/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (15/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (18/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (19/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (23/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (26/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (27/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (30/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (2/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2299

  • 1/1 (1/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (7/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (9/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (10/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (15/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (3/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (10/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (4/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (14/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (15/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (3/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (3/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (11/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (30/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (16/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (26/8): Tết Katê
  • 15/8 (9/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (3/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (3/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (8/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (14/1/2300): Lễ rước Táo Quân Về Trời