Lịch âm năm 2320

Tử vi năm Canh Tý 2320

Canh Tý (chữ Hán: 庚子) là kết hợp thứ 37 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Tý xuất hiện trước Tân Sửu và sau Kỷ Hợi.

Canh Tý: Năm Canh Kim, ngũ hành Thủy, nạp âm Bích Thượng Thổ: cả đời an ổn, không lo cơm áo, người vợ tài đức sáng suốt, nắm quyền quản lý gia đình, hiểu rõ mọi chuyện, gặp hung hóa cát, được quý nhân nâng đỡ, người nữ thịnh vượng, hưng gia.

Tuổi Canh Tý trưởng thành, tự lập sớm những người khác, vì vậy cuộc sống của họ cũng nhanh chóng ổn định, sự nghiệp vững chắc. Họ khéo léo trong cách giao tiếp và ham học hỏi, điều đó giúp tuổi Canh Tý tạo dựng được nhiều mối quan hệ thân thiết, gắn bó lâu dài. Những người này cả đời sống trong an nhàn, càng về già càng được hưởng cuộc sống sung sướng.

Tuy nhiên, tuổi Canh Tý có cái “tôi” khá cao, họ coi trọng danh dự và phẩm chất của mình hơn tất cả mọi thứ. Nếu như có ai cố tình xúc phạm đến lòng tự trọng của mình, tuổi Canh Tý sẽ đáp trả dữ dội. Với gia đình, bạn bè, những người tuổi này luôn chân thành, nhiệt tình giúp đỡ và sẵn sàng chia sẻ của cải, tiền bạc của mình cho những người đang gặp khó khăn.

Các năm Canh Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2020 (từ ngày 25/1/2020 đến ngày 11/02/2021)
  • Năm 2080 (từ ngày 22/1/2080 đến ngày 08/02/2081)
  • Năm 2140 (từ ngày 18/2/2140 đến ngày 06/02/2141)
  • Năm 2200 (từ ngày 15/2/2200 đến ngày 03/02/2201)
  • Năm 2260 (từ ngày 12/2/2260 đến ngày 30/01/2261)
  • Năm 2320 (từ ngày 10/2/2320 đến ngày 28/01/2321)
  • Năm 2380 (từ ngày 7/2/2380 đến ngày 25/01/2381)
  • Năm 2440 (từ ngày 4/2/2440 đến ngày 22/01/2441)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2320

Tháng 1 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Mão21
2
Bính Thìn22
3
Đinh Tỵ23
4
Mậu Ngọ24
5
Kỷ Mùi25
6
Canh Thân26
7
Tân Dậu27
8
Nhâm Tuất28
9
Quý Hợi29
10
Giáp Tý30
11
Ất Sửu1/12
12
Bính Dần2
13
Đinh Mão3
14
Mậu Thìn4
15
Kỷ Tỵ5
16
Canh Ngọ6
17
Tân Mùi7
18
Nhâm Thân8
19
Quý Dậu9
20
Giáp Tuất10
21
Ất Hợi11
22
Bính Tý12
23
Đinh Sửu13
24
Mậu Dần14
25
Kỷ Mão15
26
Canh Thìn16
27
Tân Tỵ17
28
Nhâm Ngọ18
29
Quý Mùi19
30
Giáp Thân20
31
Ất Dậu21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Tuất22
2
Đinh Hợi23
3
Mậu Tý24
4
Kỷ Sửu25
5
Canh Dần26
6
Tân Mão27
7
Nhâm Thìn28
8
Quý Tỵ29
9
Giáp Ngọ30
10
Ất Mùi1/1
11
Bính Thân2
12
Đinh Dậu3
13
Mậu Tuất4
14
Kỷ Hợi5
15
Canh Tý6
16
Tân Sửu7
17
Nhâm Dần8
18
Quý Mão9
19
Giáp Thìn10
20
Ất Tỵ11
21
Bính Ngọ12
22
Đinh Mùi13
23
Mậu Thân14
24
Kỷ Dậu15
25
Canh Tuất16
26
Tân Hợi17
27
Nhâm Tý18
28
Quý Sửu19
29
Giáp Dần20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Mão21
2
Bính Thìn22
3
Đinh Tỵ23
4
Mậu Ngọ24
5
Kỷ Mùi25
6
Canh Thân26
7
Tân Dậu27
8
Nhâm Tuất28
9
Quý Hợi29
10
Giáp Tý30
11
Ất Sửu1/2
12
Bính Dần2
13
Đinh Mão3
14
Mậu Thìn4
15
Kỷ Tỵ5
16
Canh Ngọ6
17
Tân Mùi7
18
Nhâm Thân8
19
Quý Dậu9
20
Giáp Tuất10
21
Ất Hợi11
22
Bính Tý12
23
Đinh Sửu13
24
Mậu Dần14
25
Kỷ Mão15
26
Canh Thìn16
27
Tân Tỵ17
28
Nhâm Ngọ18
29
Quý Mùi19
30
Giáp Thân20
31
Ất Dậu21
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Tuất22
2
Đinh Hợi23
3
Mậu Tý24
4
Kỷ Sửu25
5
Canh Dần26
6
Tân Mão27
7
Nhâm Thìn28
8
Quý Tỵ29
9
Giáp Ngọ30
10
Ất Mùi1/3
11
Bính Thân2
12
Đinh Dậu3
13
Mậu Tuất4
14
Kỷ Hợi5
15
Canh Tý6
16
Tân Sửu7
17
Nhâm Dần8
18
Quý Mão9
19
Giáp Thìn10
20
Ất Tỵ11
21
Bính Ngọ12
22
Đinh Mùi13
23
Mậu Thân14
24
Kỷ Dậu15
25
Canh Tuất16
26
Tân Hợi17
27
Nhâm Tý18
28
Quý Sửu19
29
Giáp Dần20
30
Ất Mão21
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Thìn22
2
Đinh Tỵ23
3
Mậu Ngọ24
4
Kỷ Mùi25
5
Canh Thân26
6
Tân Dậu27
7
Nhâm Tuất28
8
Quý Hợi29
9
Giáp Tý1/4
10
Ất Sửu2
11
Bính Dần3
12
Đinh Mão4
13
Mậu Thìn5
14
Kỷ Tỵ6
15
Canh Ngọ7
16
Tân Mùi8
17
Nhâm Thân9
18
Quý Dậu10
19
Giáp Tuất11
20
Ất Hợi12
21
Bính Tý13
22
Đinh Sửu14
23
Mậu Dần15
24
Kỷ Mão16
25
Canh Thìn17
26
Tân Tỵ18
27
Nhâm Ngọ19
28
Quý Mùi20
29
Giáp Thân21
30
Ất Dậu22
31
Bính Tuất23
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Hợi24
2
Mậu Tý25
3
Kỷ Sửu26
4
Canh Dần27
5
Tân Mão28
6
Nhâm Thìn29
7
Quý Tỵ30
8
Giáp Ngọ1/5
9
Ất Mùi2
10
Bính Thân3
11
Đinh Dậu4
12
Mậu Tuất5
13
Kỷ Hợi6
14
Canh Tý7
15
Tân Sửu8
16
Nhâm Dần9
17
Quý Mão10
18
Giáp Thìn11
19
Ất Tỵ12
20
Bính Ngọ13
21
Đinh Mùi14
22
Mậu Thân15
23
Kỷ Dậu16
24
Canh Tuất17
25
Tân Hợi18
26
Nhâm Tý19
27
Quý Sửu20
28
Giáp Dần21
29
Ất Mão22
30
Bính Thìn23
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Tỵ24
2
Mậu Ngọ25
3
Kỷ Mùi26
4
Canh Thân27
5
Tân Dậu28
6
Nhâm Tuất29
7
Quý Hợi1/6
8
Giáp Tý2
9
Ất Sửu3
10
Bính Dần4
11
Đinh Mão5
12
Mậu Thìn6
13
Kỷ Tỵ7
14
Canh Ngọ8
15
Tân Mùi9
16
Nhâm Thân10
17
Quý Dậu11
18
Giáp Tuất12
19
Ất Hợi13
20
Bính Tý14
21
Đinh Sửu15
22
Mậu Dần16
23
Kỷ Mão17
24
Canh Thìn18
25
Tân Tỵ19
26
Nhâm Ngọ20
27
Quý Mùi21
28
Giáp Thân22
29
Ất Dậu23
30
Bính Tuất24
31
Đinh Hợi25
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Tý26
2
Kỷ Sửu27
3
Canh Dần28
4
Tân Mão29
5
Nhâm Thìn1/7
6
Quý Tỵ2
7
Giáp Ngọ3
8
Ất Mùi4
9
Bính Thân5
10
Đinh Dậu6
11
Mậu Tuất7
12
Kỷ Hợi8
13
Canh Tý9
14
Tân Sửu10
15
Nhâm Dần11
16
Quý Mão12
17
Giáp Thìn13
18
Ất Tỵ14
19
Bính Ngọ15
20
Đinh Mùi16
21
Mậu Thân17
22
Kỷ Dậu18
23
Canh Tuất19
24
Tân Hợi20
25
Nhâm Tý21
26
Quý Sửu22
27
Giáp Dần23
28
Ất Mão24
29
Bính Thìn25
30
Đinh Tỵ26
31
Mậu Ngọ27
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Mùi28
2
Canh Thân29
3
Tân Dậu30
4
Nhâm Tuất1/8
5
Quý Hợi2
6
Giáp Tý3
7
Ất Sửu4
8
Bính Dần5
9
Đinh Mão6
10
Mậu Thìn7
11
Kỷ Tỵ8
12
Canh Ngọ9
13
Tân Mùi10
14
Nhâm Thân11
15
Quý Dậu12
16
Giáp Tuất13
17
Ất Hợi14
18
Bính Tý15
19
Đinh Sửu16
20
Mậu Dần17
21
Kỷ Mão18
22
Canh Thìn19
23
Tân Tỵ20
24
Nhâm Ngọ21
25
Quý Mùi22
26
Giáp Thân23
27
Ất Dậu24
28
Bính Tuất25
29
Đinh Hợi26
30
Mậu Tý27
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Sửu28
2
Canh Dần29
3
Tân Mão1/9
4
Nhâm Thìn2
5
Quý Tỵ3
6
Giáp Ngọ4
7
Ất Mùi5
8
Bính Thân6
9
Đinh Dậu7
10
Mậu Tuất8
11
Kỷ Hợi9
12
Canh Tý10
13
Tân Sửu11
14
Nhâm Dần12
15
Quý Mão13
16
Giáp Thìn14
17
Ất Tỵ15
18
Bính Ngọ16
19
Đinh Mùi17
20
Mậu Thân18
21
Kỷ Dậu19
22
Canh Tuất20
23
Tân Hợi21
24
Nhâm Tý22
25
Quý Sửu23
26
Giáp Dần24
27
Ất Mão25
28
Bính Thìn26
29
Đinh Tỵ27
30
Mậu Ngọ28
31
Kỷ Mùi29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Thân1/10
2
Tân Dậu2
3
Nhâm Tuất3
4
Quý Hợi4
5
Giáp Tý5
6
Ất Sửu6
7
Bính Dần7
8
Đinh Mão8
9
Mậu Thìn9
10
Kỷ Tỵ10
11
Canh Ngọ11
12
Tân Mùi12
13
Nhâm Thân13
14
Quý Dậu14
15
Giáp Tuất15
16
Ất Hợi16
17
Bính Tý17
18
Đinh Sửu18
19
Mậu Dần19
20
Kỷ Mão20
21
Canh Thìn21
22
Tân Tỵ22
23
Nhâm Ngọ23
24
Quý Mùi24
25
Giáp Thân25
26
Ất Dậu26
27
Bính Tuất27
28
Đinh Hợi28
29
Mậu Tý29
30
Kỷ Sửu30
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2320

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Dần1/11
2
Tân Mão2
3
Nhâm Thìn3
4
Quý Tỵ4
5
Giáp Ngọ5
6
Ất Mùi6
7
Bính Thân7
8
Đinh Dậu8
9
Mậu Tuất9
10
Kỷ Hợi10
11
Canh Tý11
12
Tân Sửu12
13
Nhâm Dần13
14
Quý Mão14
15
Giáp Thìn15
16
Ất Tỵ16
17
Bính Ngọ17
18
Đinh Mùi18
19
Mậu Thân19
20
Kỷ Dậu20
21
Canh Tuất21
22
Tân Hợi22
23
Nhâm Tý23
24
Quý Sửu24
25
Giáp Dần25
26
Ất Mão26
27
Bính Thìn27
28
Đinh Tỵ28
29
Mậu Ngọ29
30
Kỷ Mùi1/12
31
Canh Thân2
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2320

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (21/11/2319): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (29/11/2319): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (17/12/2319): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (24/12/2319): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (25/12/2319): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (27/12/2319): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (3/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (4/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (5/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (11/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (12/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (18/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (21/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (23/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (28/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (10/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (11/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (12/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (13/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (14/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (16/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (17/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (18/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (22/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (23/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (28/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (13/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (14/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (16/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (17/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (19/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (21/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (22/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (24/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (28/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (5/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (7/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (9/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (11/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (13/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (28/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (29/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (1/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (5/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (7/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (8/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (10/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (13/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (14/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (16/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (18/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (19/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (21/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (5/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (9/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (12/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (21/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (22/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (24/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (15/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (29/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (4/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (7/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (9/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (24/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (3/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (7/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (8/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (11/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (12/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (14/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (18/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (22/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (25/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (29/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (9/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (10/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (14/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (16/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (20/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (21/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (23/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (1/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (5/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (7/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (10/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (11/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (15/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (18/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (19/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (22/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (24/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2320

  • 1/1 (10/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (16/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (18/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (19/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (24/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (12/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (19/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (12/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (22/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (23/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (12/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (11/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (19/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (9/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (25/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (4/9): Tết Katê
  • 15/8 (18/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (11/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (10/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (15/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (21/1/2321): Lễ rước Táo Quân Về Trời