Tử vi năm Ất Sửu 2345
Ất Sửu (chữ Hán: 乙丑) là kết hợp thứ nhì trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong chu kỳ của Lục Thập Hoa Giáp thì năm Ất Sửu xuất hiện trước Bính Dần và sau Giáp Tý.
Ất Sửu: Năm Ất Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Hải Trung Kim: thái độ làm người khảng khái, yêu thích xuân phong, tuổi nhỏ có tai ương cha mẹ phải cầu cúng nhiều, vợ chồng tình nghĩa không sâu, nữ nhân cô độc, ít dựa dẫm gia đình, là người hiền lương, tinh khiết.
Những người tuổi Ất Sửu có tài lãnh đạo, tổ chức, quản lý người khác. Họ có lập trường chắc chắn, vững vàng lòng quyết tâm cao, chừng nào chưa đạt được mục đích, Ất Sửu sẽ không dừng lại. Khát vọng vươn lên trong cuộc sống là động lực để họ không ngừng tiến lên phía trước, gặt hái được nhiều thành công. Những người này không ngần ngại đối mặt với nguy hiểm, đối với họ, càng gian nan, thử thách bao nhiêu thì chiến thắng càng vang dội, vinh quang bấy nhiêu.
Các năm Ất Sửu trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 2045 (từ ngày 17/2/2045 đến ngày 05/02/2046)
- Năm 2105 (từ ngày 15/2/2105 đến ngày 03/02/2106)
- Năm 2165 (từ ngày 11/2/2165 đến ngày 31/01/2166)
- Năm 2225 (từ ngày 8/2/2225 đến ngày 28/01/2226)
- Năm 2285 (từ ngày 5/2/2285 đến ngày 24/01/2286)
- Năm 2345 (từ ngày 3/2/2345 đến ngày 22/01/2346)
- Năm 2405 (từ ngày 31/1/2405 đến ngày 18/02/2406)
- Năm 2465 (từ ngày 27/1/2465 đến ngày 14/02/2466)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2345
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Mão27 | 2 Mậu Thìn28 | 3 Kỷ Tỵ29 | 4 Canh Ngọ30 | 5 Tân Mùi1/12 | 6 Nhâm Thân2 | 7 Quý Dậu3 |
8 Giáp Tuất4 | 9 Ất Hợi5 | 10 Bính Tý6 | 11 Đinh Sửu7 | 12 Mậu Dần8 | 13 Kỷ Mão9 | 14 Canh Thìn10 |
15 Tân Tỵ11 | 16 Nhâm Ngọ12 | 17 Quý Mùi13 | 18 Giáp Thân14 | 19 Ất Dậu15 | 20 Bính Tuất16 | 21 Đinh Hợi17 |
22 Mậu Tý18 | 23 Kỷ Sửu19 | 24 Canh Dần20 | 25 Tân Mão21 | 26 Nhâm Thìn22 | 27 Quý Tỵ23 | 28 Giáp Ngọ24 |
29 Ất Mùi25 | 30 Bính Thân26 | 31 Đinh Dậu27 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tuất28 | 2 Kỷ Hợi29 | 3 Canh Tý1/1 | 4 Tân Sửu2 | |||
5 Nhâm Dần3 | 6 Quý Mão4 | 7 Giáp Thìn5 | 8 Ất Tỵ6 | 9 Bính Ngọ7 | 10 Đinh Mùi8 | 11 Mậu Thân9 |
12 Kỷ Dậu10 | 13 Canh Tuất11 | 14 Tân Hợi12 | 15 Nhâm Tý13 | 16 Quý Sửu14 | 17 Giáp Dần15 | 18 Ất Mão16 |
19 Bính Thìn17 | 20 Đinh Tỵ18 | 21 Mậu Ngọ19 | 22 Kỷ Mùi20 | 23 Canh Thân21 | 24 Tân Dậu22 | 25 Nhâm Tuất23 |
26 Quý Hợi24 | 27 Giáp Tý25 | 28 Ất Sửu26 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Dần27 | 2 Đinh Mão28 | 3 Mậu Thìn29 | 4 Kỷ Tỵ30 | |||
5 Canh Ngọ1/2 | 6 Tân Mùi2 | 7 Nhâm Thân3 | 8 Quý Dậu4 | 9 Giáp Tuất5 | 10 Ất Hợi6 | 11 Bính Tý7 |
12 Đinh Sửu8 | 13 Mậu Dần9 | 14 Kỷ Mão10 | 15 Canh Thìn11 | 16 Tân Tỵ12 | 17 Nhâm Ngọ13 | 18 Quý Mùi14 |
19 Giáp Thân15 | 20 Ất Dậu16 | 21 Bính Tuất17 | 22 Đinh Hợi18 | 23 Mậu Tý19 | 24 Kỷ Sửu20 | 25 Canh Dần21 |
26 Tân Mão22 | 27 Nhâm Thìn23 | 28 Quý Tỵ24 | 29 Giáp Ngọ25 | 30 Ất Mùi26 | 31 Bính Thân27 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Dậu28 | ||||||
2 Mậu Tuất29 | 3 Kỷ Hợi30 | 4 Canh Tý1/3 | 5 Tân Sửu2 | 6 Nhâm Dần3 | 7 Quý Mão4 | 8 Giáp Thìn5 |
9 Ất Tỵ6 | 10 Bính Ngọ7 | 11 Đinh Mùi8 | 12 Mậu Thân9 | 13 Kỷ Dậu10 | 14 Canh Tuất11 | 15 Tân Hợi12 |
16 Nhâm Tý13 | 17 Quý Sửu14 | 18 Giáp Dần15 | 19 Ất Mão16 | 20 Bính Thìn17 | 21 Đinh Tỵ18 | 22 Mậu Ngọ19 |
23 Kỷ Mùi20 | 24 Canh Thân21 | 25 Tân Dậu22 | 26 Nhâm Tuất23 | 27 Quý Hợi24 | 28 Giáp Tý25 | 29 Ất Sửu26 |
30 Bính Dần27 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Mão28 | 2 Mậu Thìn29 | 3 Kỷ Tỵ1/4 | 4 Canh Ngọ2 | 5 Tân Mùi3 | 6 Nhâm Thân4 | |
7 Quý Dậu5 | 8 Giáp Tuất6 | 9 Ất Hợi7 | 10 Bính Tý8 | 11 Đinh Sửu9 | 12 Mậu Dần10 | 13 Kỷ Mão11 |
14 Canh Thìn12 | 15 Tân Tỵ13 | 16 Nhâm Ngọ14 | 17 Quý Mùi15 | 18 Giáp Thân16 | 19 Ất Dậu17 | 20 Bính Tuất18 |
21 Đinh Hợi19 | 22 Mậu Tý20 | 23 Kỷ Sửu21 | 24 Canh Dần22 | 25 Tân Mão23 | 26 Nhâm Thìn24 | 27 Quý Tỵ25 |
28 Giáp Ngọ26 | 29 Ất Mùi27 | 30 Bính Thân28 | 31 Đinh Dậu29 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tuất1/5 | 2 Kỷ Hợi2 | 3 Canh Tý3 | ||||
4 Tân Sửu4 | 5 Nhâm Dần5 | 6 Quý Mão6 | 7 Giáp Thìn7 | 8 Ất Tỵ8 | 9 Bính Ngọ9 | 10 Đinh Mùi10 |
11 Mậu Thân11 | 12 Kỷ Dậu12 | 13 Canh Tuất13 | 14 Tân Hợi14 | 15 Nhâm Tý15 | 16 Quý Sửu16 | 17 Giáp Dần17 |
18 Ất Mão18 | 19 Bính Thìn19 | 20 Đinh Tỵ20 | 21 Mậu Ngọ21 | 22 Kỷ Mùi22 | 23 Canh Thân23 | 24 Tân Dậu24 |
25 Nhâm Tuất25 | 26 Quý Hợi26 | 27 Giáp Tý27 | 28 Ất Sửu28 | 29 Bính Dần29 | 30 Đinh Mão30 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Thìn1/6 | ||||||
2 Kỷ Tỵ2 | 3 Canh Ngọ3 | 4 Tân Mùi4 | 5 Nhâm Thân5 | 6 Quý Dậu6 | 7 Giáp Tuất7 | 8 Ất Hợi8 |
9 Bính Tý9 | 10 Đinh Sửu10 | 11 Mậu Dần11 | 12 Kỷ Mão12 | 13 Canh Thìn13 | 14 Tân Tỵ14 | 15 Nhâm Ngọ15 |
16 Quý Mùi16 | 17 Giáp Thân17 | 18 Ất Dậu18 | 19 Bính Tuất19 | 20 Đinh Hợi20 | 21 Mậu Tý21 | 22 Kỷ Sửu22 |
23 Canh Dần23 | 24 Tân Mão24 | 25 Nhâm Thìn25 | 26 Quý Tỵ26 | 27 Giáp Ngọ27 | 28 Ất Mùi28 | 29 Bính Thân29 |
30 Đinh Dậu1/7 | 31 Mậu Tuất2 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Hợi3 | 2 Canh Tý4 | 3 Tân Sửu5 | 4 Nhâm Dần6 | 5 Quý Mão7 | ||
6 Giáp Thìn8 | 7 Ất Tỵ9 | 8 Bính Ngọ10 | 9 Đinh Mùi11 | 10 Mậu Thân12 | 11 Kỷ Dậu13 | 12 Canh Tuất14 |
13 Tân Hợi15 | 14 Nhâm Tý16 | 15 Quý Sửu17 | 16 Giáp Dần18 | 17 Ất Mão19 | 18 Bính Thìn20 | 19 Đinh Tỵ21 |
20 Mậu Ngọ22 | 21 Kỷ Mùi23 | 22 Canh Thân24 | 23 Tân Dậu25 | 24 Nhâm Tuất26 | 25 Quý Hợi27 | 26 Giáp Tý28 |
27 Ất Sửu29 | 28 Bính Dần1/8 | 29 Đinh Mão2 | 30 Mậu Thìn3 | 31 Kỷ Tỵ4 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Ngọ5 | 2 Tân Mùi6 | |||||
3 Nhâm Thân7 | 4 Quý Dậu8 | 5 Giáp Tuất9 | 6 Ất Hợi10 | 7 Bính Tý11 | 8 Đinh Sửu12 | 9 Mậu Dần13 |
10 Kỷ Mão14 | 11 Canh Thìn15 | 12 Tân Tỵ16 | 13 Nhâm Ngọ17 | 14 Quý Mùi18 | 15 Giáp Thân19 | 16 Ất Dậu20 |
17 Bính Tuất21 | 18 Đinh Hợi22 | 19 Mậu Tý23 | 20 Kỷ Sửu24 | 21 Canh Dần25 | 22 Tân Mão26 | 23 Nhâm Thìn27 |
24 Quý Tỵ28 | 25 Giáp Ngọ29 | 26 Ất Mùi30 | 27 Bính Thân1/9 | 28 Đinh Dậu2 | 29 Mậu Tuất3 | 30 Kỷ Hợi4 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Tý5 | 2 Tân Sửu6 | 3 Nhâm Dần7 | 4 Quý Mão8 | 5 Giáp Thìn9 | 6 Ất Tỵ10 | 7 Bính Ngọ11 |
8 Đinh Mùi12 | 9 Mậu Thân13 | 10 Kỷ Dậu14 | 11 Canh Tuất15 | 12 Tân Hợi16 | 13 Nhâm Tý17 | 14 Quý Sửu18 |
15 Giáp Dần19 | 16 Ất Mão20 | 17 Bính Thìn21 | 18 Đinh Tỵ22 | 19 Mậu Ngọ23 | 20 Kỷ Mùi24 | 21 Canh Thân25 |
22 Tân Dậu26 | 23 Nhâm Tuất27 | 24 Quý Hợi28 | 25 Giáp Tý29 | 26 Ất Sửu1/10 | 27 Bính Dần2 | 28 Đinh Mão3 |
29 Mậu Thìn4 | 30 Kỷ Tỵ5 | 31 Canh Ngọ6 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Mùi7 | 2 Nhâm Thân8 | 3 Quý Dậu9 | 4 Giáp Tuất10 | |||
5 Ất Hợi11 | 6 Bính Tý12 | 7 Đinh Sửu13 | 8 Mậu Dần14 | 9 Kỷ Mão15 | 10 Canh Thìn16 | 11 Tân Tỵ17 |
12 Nhâm Ngọ18 | 13 Quý Mùi19 | 14 Giáp Thân20 | 15 Ất Dậu21 | 16 Bính Tuất22 | 17 Đinh Hợi23 | 18 Mậu Tý24 |
19 Kỷ Sửu25 | 20 Canh Dần26 | 21 Tân Mão27 | 22 Nhâm Thìn28 | 23 Quý Tỵ29 | 24 Giáp Ngọ30 | 25 Ất Mùi1/11 |
26 Bính Thân2 | 27 Đinh Dậu3 | 28 Mậu Tuất4 | 29 Kỷ Hợi5 | 30 Canh Tý6 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Sửu7 | 2 Nhâm Dần8 | |||||
3 Quý Mão9 | 4 Giáp Thìn10 | 5 Ất Tỵ11 | 6 Bính Ngọ12 | 7 Đinh Mùi13 | 8 Mậu Thân14 | 9 Kỷ Dậu15 |
10 Canh Tuất16 | 11 Tân Hợi17 | 12 Nhâm Tý18 | 13 Quý Sửu19 | 14 Giáp Dần20 | 15 Ất Mão21 | 16 Bính Thìn22 |
17 Đinh Tỵ23 | 18 Mậu Ngọ24 | 19 Kỷ Mùi25 | 20 Canh Thân26 | 21 Tân Dậu27 | 22 Nhâm Tuất28 | 23 Quý Hợi29 |
24 Giáp Tý30 | 25 Ất Sửu1/12 | 26 Bính Dần2 | 27 Đinh Mão3 | 28 Mậu Thìn4 | 29 Kỷ Tỵ5 | 30 Canh Ngọ6 |
31 Tân Mùi7 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2345
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (27/11/2344): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (5/12/2344): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (23/12/2344): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (1/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (2/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (11/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (12/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (18/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (19/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (25/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (27/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (29/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (4/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (17/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (18/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (19/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (20/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (22/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (23/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (24/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (28/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (29/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (1/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (4/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (19/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (20/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (22/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (23/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (25/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (27/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (28/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (1/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (5/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (11/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (13/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (15/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (17/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (19/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (20/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (27/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (1/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (4/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (5/5)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (6/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (8/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (12/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (14/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (15/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (20/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (21/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (23/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (25/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (26/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (28/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (11/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (15/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (18/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (27/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (28/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (1/7)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (21/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (2/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (3/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (6/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (11/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (14/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (16/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (30/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (1/9): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (9/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (13/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (14/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (17/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (18/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (20/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (24/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (28/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (2/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (6/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (15/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (16/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (20/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (22/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (26/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (27/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (29/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (1/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (7/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (11/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (13/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (15/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (16/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (17/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (21/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (24/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (25/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (28/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (30/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2345
- 1/1 (3/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (9/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (11/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (12/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (17/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (6/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (13/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (6/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (16/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (17/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (5/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (5/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (13/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (3/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (19/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (28/8): Tết Katê
- 15/8 (11/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (5/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (4/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (9/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (16/1/2346): Lễ rước Táo Quân Về Trời