Lịch âm năm 2400

Tử vi năm Canh Thân 2400

Canh Thân (chữ Hán: 庚申) là kết hợp thứ 57 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Thân (khỉ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Thân xuất hiện trước Tân Dậu và sau Kỷ Mùi.

Canh Thân: Năm Canh Kim, ngũ hành Kim, nạp âm Thạch Lựu Mộc: cả đời tay chân không ngơi nghỉ, thanh cao, mệnh phạm chỉ bối sát nên làm tốt cũng không được hưởng, cứu người không công, người nữ lập chí có thể hưng gia, người thân không mặn mà, về già thịnh vượng.

Tuổi Canh Thân là những người hiền lành, ngay thẳng, được nhiều người yêu quý, kính trọng. Ngay từ khi trẻ tuổi, họ đã ham học hỏi và có nhiều ước mơ, hoài bão. Họ có kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực và luôn cố gắng phấn đấu để biến mơ ước của mình thành hiện thực.

Người tuổi này rất nghiêm túc và cẩn thận trong công việc. Trước khi làm điều gì đó, dù là lớn hay nhỏ họ đều lập ra kế hoạch cụ thể, dùng óc phân tích nhạy bén để xác định mấu chốt vấn đề, tuyệt đối không dựa vào trực giác. Điều đó giúp người tuổi Canh Thân có những bước đi chắc chắn, chính xác trên con đường xây dựng và phát triển sự nghiệp của mình.

Các năm Canh Thân trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Thân (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2100 (từ ngày 9/2/2100 đến ngày 28/01/2101)
  • Năm 2160 (từ ngày 7/2/2160 đến ngày 25/01/2161)
  • Năm 2220 (từ ngày 5/2/2220 đến ngày 23/01/2221)
  • Năm 2280 (từ ngày 1/2/2280 đến ngày 20/01/2281)
  • Năm 2340 (từ ngày 30/1/2340 đến ngày 16/02/2341)
  • Năm 2400 (từ ngày 27/1/2400 đến ngày 12/02/2401)
  • Năm 2460 (từ ngày 24/1/2460 đến ngày 10/02/2461)
  • Năm 2520 (từ ngày 20/2/2520 đến ngày 08/02/2521)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2400

Tháng 1 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Mão5
2
Bính Thìn6
3
Đinh Tỵ7
4
Mậu Ngọ8
5
Kỷ Mùi9
6
Canh Thân10
7
Tân Dậu11
8
Nhâm Tuất12
9
Quý Hợi13
10
Giáp Tý14
11
Ất Sửu15
12
Bính Dần16
13
Đinh Mão17
14
Mậu Thìn18
15
Kỷ Tỵ19
16
Canh Ngọ20
17
Tân Mùi21
18
Nhâm Thân22
19
Quý Dậu23
20
Giáp Tuất24
21
Ất Hợi25
22
Bính Tý26
23
Đinh Sửu27
24
Mậu Dần28
25
Kỷ Mão29
26
Canh Thìn30
27
Tân Tỵ1/1
28
Nhâm Ngọ2
29
Quý Mùi3
30
Giáp Thân4
31
Ất Dậu5
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tuất6
2
Đinh Hợi7
3
Mậu Tý8
4
Kỷ Sửu9
5
Canh Dần10
6
Tân Mão11
7
Nhâm Thìn12
8
Quý Tỵ13
9
Giáp Ngọ14
10
Ất Mùi15
11
Bính Thân16
12
Đinh Dậu17
13
Mậu Tuất18
14
Kỷ Hợi19
15
Canh Tý20
16
Tân Sửu21
17
Nhâm Dần22
18
Quý Mão23
19
Giáp Thìn24
20
Ất Tỵ25
21
Bính Ngọ26
22
Đinh Mùi27
23
Mậu Thân28
24
Kỷ Dậu29
25
Canh Tuất1/2
26
Tân Hợi2
27
Nhâm Tý3
28
Quý Sửu4
29
Giáp Dần5
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Mão6
2
Bính Thìn7
3
Đinh Tỵ8
4
Mậu Ngọ9
5
Kỷ Mùi10
6
Canh Thân11
7
Tân Dậu12
8
Nhâm Tuất13
9
Quý Hợi14
10
Giáp Tý15
11
Ất Sửu16
12
Bính Dần17
13
Đinh Mão18
14
Mậu Thìn19
15
Kỷ Tỵ20
16
Canh Ngọ21
17
Tân Mùi22
18
Nhâm Thân23
19
Quý Dậu24
20
Giáp Tuất25
21
Ất Hợi26
22
Bính Tý27
23
Đinh Sửu28
24
Mậu Dần29
25
Kỷ Mão30
26
Canh Thìn1/3
27
Tân Tỵ2
28
Nhâm Ngọ3
29
Quý Mùi4
30
Giáp Thân5
31
Ất Dậu6
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Tuất7
2
Đinh Hợi8
3
Mậu Tý9
4
Kỷ Sửu10
5
Canh Dần11
6
Tân Mão12
7
Nhâm Thìn13
8
Quý Tỵ14
9
Giáp Ngọ15
10
Ất Mùi16
11
Bính Thân17
12
Đinh Dậu18
13
Mậu Tuất19
14
Kỷ Hợi20
15
Canh Tý21
16
Tân Sửu22
17
Nhâm Dần23
18
Quý Mão24
19
Giáp Thìn25
20
Ất Tỵ26
21
Bính Ngọ27
22
Đinh Mùi28
23
Mậu Thân29
24
Kỷ Dậu30
25
Canh Tuất1/4
26
Tân Hợi2
27
Nhâm Tý3
28
Quý Sửu4
29
Giáp Dần5
30
Ất Mão6
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thìn7
2
Đinh Tỵ8
3
Mậu Ngọ9
4
Kỷ Mùi10
5
Canh Thân11
6
Tân Dậu12
7
Nhâm Tuất13
8
Quý Hợi14
9
Giáp Tý15
10
Ất Sửu16
11
Bính Dần17
12
Đinh Mão18
13
Mậu Thìn19
14
Kỷ Tỵ20
15
Canh Ngọ21
16
Tân Mùi22
17
Nhâm Thân23
18
Quý Dậu24
19
Giáp Tuất25
20
Ất Hợi26
21
Bính Tý27
22
Đinh Sửu28
23
Mậu Dần29
24
Kỷ Mão1/5
25
Canh Thìn2
26
Tân Tỵ3
27
Nhâm Ngọ4
28
Quý Mùi5
29
Giáp Thân6
30
Ất Dậu7
31
Bính Tuất8
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Hợi9
2
Mậu Tý10
3
Kỷ Sửu11
4
Canh Dần12
5
Tân Mão13
6
Nhâm Thìn14
7
Quý Tỵ15
8
Giáp Ngọ16
9
Ất Mùi17
10
Bính Thân18
11
Đinh Dậu19
12
Mậu Tuất20
13
Kỷ Hợi21
14
Canh Tý22
15
Tân Sửu23
16
Nhâm Dần24
17
Quý Mão25
18
Giáp Thìn26
19
Ất Tỵ27
20
Bính Ngọ28
21
Đinh Mùi29
22
Mậu Thân30
23
Kỷ Dậu1/5
24
Canh Tuất2
25
Tân Hợi3
26
Nhâm Tý4
27
Quý Sửu5
28
Giáp Dần6
29
Ất Mão7
30
Bính Thìn8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Tỵ9
2
Mậu Ngọ10
3
Kỷ Mùi11
4
Canh Thân12
5
Tân Dậu13
6
Nhâm Tuất14
7
Quý Hợi15
8
Giáp Tý16
9
Ất Sửu17
10
Bính Dần18
11
Đinh Mão19
12
Mậu Thìn20
13
Kỷ Tỵ21
14
Canh Ngọ22
15
Tân Mùi23
16
Nhâm Thân24
17
Quý Dậu25
18
Giáp Tuất26
19
Ất Hợi27
20
Bính Tý28
21
Đinh Sửu29
22
Mậu Dần1/6
23
Kỷ Mão2
24
Canh Thìn3
25
Tân Tỵ4
26
Nhâm Ngọ5
27
Quý Mùi6
28
Giáp Thân7
29
Ất Dậu8
30
Bính Tuất9
31
Đinh Hợi10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tý11
2
Kỷ Sửu12
3
Canh Dần13
4
Tân Mão14
5
Nhâm Thìn15
6
Quý Tỵ16
7
Giáp Ngọ17
8
Ất Mùi18
9
Bính Thân19
10
Đinh Dậu20
11
Mậu Tuất21
12
Kỷ Hợi22
13
Canh Tý23
14
Tân Sửu24
15
Nhâm Dần25
16
Quý Mão26
17
Giáp Thìn27
18
Ất Tỵ28
19
Bính Ngọ29
20
Đinh Mùi30
21
Mậu Thân1/7
22
Kỷ Dậu2
23
Canh Tuất3
24
Tân Hợi4
25
Nhâm Tý5
26
Quý Sửu6
27
Giáp Dần7
28
Ất Mão8
29
Bính Thìn9
30
Đinh Tỵ10
31
Mậu Ngọ11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mùi12
2
Canh Thân13
3
Tân Dậu14
4
Nhâm Tuất15
5
Quý Hợi16
6
Giáp Tý17
7
Ất Sửu18
8
Bính Dần19
9
Đinh Mão20
10
Mậu Thìn21
11
Kỷ Tỵ22
12
Canh Ngọ23
13
Tân Mùi24
14
Nhâm Thân25
15
Quý Dậu26
16
Giáp Tuất27
17
Ất Hợi28
18
Bính Tý29
19
Đinh Sửu1/8
20
Mậu Dần2
21
Kỷ Mão3
22
Canh Thìn4
23
Tân Tỵ5
24
Nhâm Ngọ6
25
Quý Mùi7
26
Giáp Thân8
27
Ất Dậu9
28
Bính Tuất10
29
Đinh Hợi11
30
Mậu Tý12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Sửu13
2
Canh Dần14
3
Tân Mão15
4
Nhâm Thìn16
5
Quý Tỵ17
6
Giáp Ngọ18
7
Ất Mùi19
8
Bính Thân20
9
Đinh Dậu21
10
Mậu Tuất22
11
Kỷ Hợi23
12
Canh Tý24
13
Tân Sửu25
14
Nhâm Dần26
15
Quý Mão27
16
Giáp Thìn28
17
Ất Tỵ29
18
Bính Ngọ1/9
19
Đinh Mùi2
20
Mậu Thân3
21
Kỷ Dậu4
22
Canh Tuất5
23
Tân Hợi6
24
Nhâm Tý7
25
Quý Sửu8
26
Giáp Dần9
27
Ất Mão10
28
Bính Thìn11
29
Đinh Tỵ12
30
Mậu Ngọ13
31
Kỷ Mùi14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Thân15
2
Tân Dậu16
3
Nhâm Tuất17
4
Quý Hợi18
5
Giáp Tý19
6
Ất Sửu20
7
Bính Dần21
8
Đinh Mão22
9
Mậu Thìn23
10
Kỷ Tỵ24
11
Canh Ngọ25
12
Tân Mùi26
13
Nhâm Thân27
14
Quý Dậu28
15
Giáp Tuất29
16
Ất Hợi30
17
Bính Tý1/10
18
Đinh Sửu2
19
Mậu Dần3
20
Kỷ Mão4
21
Canh Thìn5
22
Tân Tỵ6
23
Nhâm Ngọ7
24
Quý Mùi8
25
Giáp Thân9
26
Ất Dậu10
27
Bính Tuất11
28
Đinh Hợi12
29
Mậu Tý13
30
Kỷ Sửu14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2400

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Dần15
2
Tân Mão16
3
Nhâm Thìn17
4
Quý Tỵ18
5
Giáp Ngọ19
6
Ất Mùi20
7
Bính Thân21
8
Đinh Dậu22
9
Mậu Tuất23
10
Kỷ Hợi24
11
Canh Tý25
12
Tân Sửu26
13
Nhâm Dần27
14
Quý Mão28
15
Giáp Thìn29
16
Ất Tỵ1/11
17
Bính Ngọ2
18
Đinh Mùi3
19
Mậu Thân4
20
Kỷ Dậu5
21
Canh Tuất6
22
Tân Hợi7
23
Nhâm Tý8
24
Quý Sửu9
25
Giáp Dần10
26
Ất Mão11
27
Bính Thìn12
28
Đinh Tỵ13
29
Mậu Ngọ14
30
Kỷ Mùi15
31
Canh Thân16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2400

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (5/12/2399): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (13/12/2399): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (1/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (8/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (9/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (11/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (18/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (19/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (25/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (26/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (3/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (6/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (8/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (25/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (26/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (27/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (28/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (29/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (1/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (2/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (3/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (7/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (8/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (13/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (18/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (28/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (29/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (1/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (2/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (4/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (6/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (9/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (13/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (19/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (21/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (23/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (25/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (27/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (6/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (13/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (14/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (16/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (22/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (23/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (25/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (28/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (29/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (1/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (3/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (4/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (6/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (19/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (23/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (26/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (6/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (7/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (9/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (19/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (29/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (13/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (18/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (21/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (23/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (9/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (13/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (14/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (17/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (21/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (22/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (25/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (26/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (28/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (3/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (7/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (10/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (14/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (23/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (24/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (28/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (30/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (3/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (4/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (5/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (7/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (9/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (15/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (16/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (19/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (21/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (24/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (25/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (29/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (3/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (4/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (7/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (9/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2400

  • 1/1 (27/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (2/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (4/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (5/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (10/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (28/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (4/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (28/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (8/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (9/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (28/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (27/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (4/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (24/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (9/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (19/9): Tết Katê
  • 15/8 (3/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (26/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (26/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (1/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (6/2/2401): Lễ rước Táo Quân Về Trời