Lịch âm năm 2401

Tử vi năm Tân Dậu 2401

Tân Dậu (chữ Hán: 辛酉) là kết hợp thứ 58 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Dậu xuất hiện trước Nhâm Tuất và sau Canh Thân.

Tân Dậu: Năm Tân Kim, ngũ hành Kim, nạp âm Thạch Lựu Mộc: lanh lợi, tinh thần nhẹ nhàng sảng khoái, nói năng nhanh nhẹn, được người khác kính trọng, tiền tài đủ dùng, người thân lãnh đạm, cốt nhục không mặn mà, nữ nhân hiền đức, biết lo liệu cho gia đình.

Tuổi Tân Dậu vui vẻ, có tấm lòng lương thiện, luôn có lòng thương người nghèo khổ. Tuổi Tân Dậu có bệnh trong người, cuộc sống được no ấm và được mọi người thương mến. Người này nhanh hiểu vấn đề nhưng không bao giờ chịu thừa nhận sai sót hoặc lỗi của ban thân. Họ luôn tranh cãi để giữ lý cho mình. Người tuổi Tân Dậu kính trọng bố mẹ, biết gìn giữ tình cảm gia đình, anh em. Tuy vậy anh em lại lại không được gần nhau mỗi người một nơi. Họ có số trung phú giàu có vừa đủ

Các năm Tân Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2101 (từ ngày 29/1/2101 đến ngày 16/02/2102)
  • Năm 2161 (từ ngày 26/1/2161 đến ngày 13/02/2162)
  • Năm 2221 (từ ngày 24/1/2221 đến ngày 11/02/2222)
  • Năm 2281 (từ ngày 21/1/2281 đến ngày 08/02/2282)
  • Năm 2341 (từ ngày 17/2/2341 đến ngày 05/02/2342)
  • Năm 2401 (từ ngày 13/2/2401 đến ngày 02/02/2402)
  • Năm 2461 (từ ngày 11/2/2461 đến ngày 30/01/2462)
  • Năm 2521 (từ ngày 9/2/2521 đến ngày 28/01/2522)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2401

Tháng 1 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Dậu17
2
Nhâm Tuất18
3
Quý Hợi19
4
Giáp Tý20
5
Ất Sửu21
6
Bính Dần22
7
Đinh Mão23
8
Mậu Thìn24
9
Kỷ Tỵ25
10
Canh Ngọ26
11
Tân Mùi27
12
Nhâm Thân28
13
Quý Dậu29
14
Giáp Tuất30
15
Ất Hợi1/12
16
Bính Tý2
17
Đinh Sửu3
18
Mậu Dần4
19
Kỷ Mão5
20
Canh Thìn6
21
Tân Tỵ7
22
Nhâm Ngọ8
23
Quý Mùi9
24
Giáp Thân10
25
Ất Dậu11
26
Bính Tuất12
27
Đinh Hợi13
28
Mậu Tý14
29
Kỷ Sửu15
30
Canh Dần16
31
Tân Mão17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Thìn18
2
Quý Tỵ19
3
Giáp Ngọ20
4
Ất Mùi21
5
Bính Thân22
6
Đinh Dậu23
7
Mậu Tuất24
8
Kỷ Hợi25
9
Canh Tý26
10
Tân Sửu27
11
Nhâm Dần28
12
Quý Mão29
13
Giáp Thìn1/1
14
Ất Tỵ2
15
Bính Ngọ3
16
Đinh Mùi4
17
Mậu Thân5
18
Kỷ Dậu6
19
Canh Tuất7
20
Tân Hợi8
21
Nhâm Tý9
22
Quý Sửu10
23
Giáp Dần11
24
Ất Mão12
25
Bính Thìn13
26
Đinh Tỵ14
27
Mậu Ngọ15
28
Kỷ Mùi16
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Thân17
2
Tân Dậu18
3
Nhâm Tuất19
4
Quý Hợi20
5
Giáp Tý21
6
Ất Sửu22
7
Bính Dần23
8
Đinh Mão24
9
Mậu Thìn25
10
Kỷ Tỵ26
11
Canh Ngọ27
12
Tân Mùi28
13
Nhâm Thân29
14
Quý Dậu30
15
Giáp Tuất1/2
16
Ất Hợi2
17
Bính Tý3
18
Đinh Sửu4
19
Mậu Dần5
20
Kỷ Mão6
21
Canh Thìn7
22
Tân Tỵ8
23
Nhâm Ngọ9
24
Quý Mùi10
25
Giáp Thân11
26
Ất Dậu12
27
Bính Tuất13
28
Đinh Hợi14
29
Mậu Tý15
30
Kỷ Sửu16
31
Canh Dần17
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mão18
2
Nhâm Thìn19
3
Quý Tỵ20
4
Giáp Ngọ21
5
Ất Mùi22
6
Bính Thân23
7
Đinh Dậu24
8
Mậu Tuất25
9
Kỷ Hợi26
10
Canh Tý27
11
Tân Sửu28
12
Nhâm Dần29
13
Quý Mão30
14
Giáp Thìn1/3
15
Ất Tỵ2
16
Bính Ngọ3
17
Đinh Mùi4
18
Mậu Thân5
19
Kỷ Dậu6
20
Canh Tuất7
21
Tân Hợi8
22
Nhâm Tý9
23
Quý Sửu10
24
Giáp Dần11
25
Ất Mão12
26
Bính Thìn13
27
Đinh Tỵ14
28
Mậu Ngọ15
29
Kỷ Mùi16
30
Canh Thân17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Dậu18
2
Nhâm Tuất19
3
Quý Hợi20
4
Giáp Tý21
5
Ất Sửu22
6
Bính Dần23
7
Đinh Mão24
8
Mậu Thìn25
9
Kỷ Tỵ26
10
Canh Ngọ27
11
Tân Mùi28
12
Nhâm Thân29
13
Quý Dậu30
14
Giáp Tuất1/4
15
Ất Hợi2
16
Bính Tý3
17
Đinh Sửu4
18
Mậu Dần5
19
Kỷ Mão6
20
Canh Thìn7
21
Tân Tỵ8
22
Nhâm Ngọ9
23
Quý Mùi10
24
Giáp Thân11
25
Ất Dậu12
26
Bính Tuất13
27
Đinh Hợi14
28
Mậu Tý15
29
Kỷ Sửu16
30
Canh Dần17
31
Tân Mão18
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Thìn19
2
Quý Tỵ20
3
Giáp Ngọ21
4
Ất Mùi22
5
Bính Thân23
6
Đinh Dậu24
7
Mậu Tuất25
8
Kỷ Hợi26
9
Canh Tý27
10
Tân Sửu28
11
Nhâm Dần29
12
Quý Mão1/5
13
Giáp Thìn2
14
Ất Tỵ3
15
Bính Ngọ4
16
Đinh Mùi5
17
Mậu Thân6
18
Kỷ Dậu7
19
Canh Tuất8
20
Tân Hợi9
21
Nhâm Tý10
22
Quý Sửu11
23
Giáp Dần12
24
Ất Mão13
25
Bính Thìn14
26
Đinh Tỵ15
27
Mậu Ngọ16
28
Kỷ Mùi17
29
Canh Thân18
30
Tân Dậu19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Tuất20
2
Quý Hợi21
3
Giáp Tý22
4
Ất Sửu23
5
Bính Dần24
6
Đinh Mão25
7
Mậu Thìn26
8
Kỷ Tỵ27
9
Canh Ngọ28
10
Tân Mùi29
11
Nhâm Thân30
12
Quý Dậu1/6
13
Giáp Tuất2
14
Ất Hợi3
15
Bính Tý4
16
Đinh Sửu5
17
Mậu Dần6
18
Kỷ Mão7
19
Canh Thìn8
20
Tân Tỵ9
21
Nhâm Ngọ10
22
Quý Mùi11
23
Giáp Thân12
24
Ất Dậu13
25
Bính Tuất14
26
Đinh Hợi15
27
Mậu Tý16
28
Kỷ Sửu17
29
Canh Dần18
30
Tân Mão19
31
Nhâm Thìn20
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Tỵ21
2
Giáp Ngọ22
3
Ất Mùi23
4
Bính Thân24
5
Đinh Dậu25
6
Mậu Tuất26
7
Kỷ Hợi27
8
Canh Tý28
9
Tân Sửu29
10
Nhâm Dần1/7
11
Quý Mão2
12
Giáp Thìn3
13
Ất Tỵ4
14
Bính Ngọ5
15
Đinh Mùi6
16
Mậu Thân7
17
Kỷ Dậu8
18
Canh Tuất9
19
Tân Hợi10
20
Nhâm Tý11
21
Quý Sửu12
22
Giáp Dần13
23
Ất Mão14
24
Bính Thìn15
25
Đinh Tỵ16
26
Mậu Ngọ17
27
Kỷ Mùi18
28
Canh Thân19
29
Tân Dậu20
30
Nhâm Tuất21
31
Quý Hợi22
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tý23
2
Ất Sửu24
3
Bính Dần25
4
Đinh Mão26
5
Mậu Thìn27
6
Kỷ Tỵ28
7
Canh Ngọ29
8
Tân Mùi30
9
Nhâm Thân1/8
10
Quý Dậu2
11
Giáp Tuất3
12
Ất Hợi4
13
Bính Tý5
14
Đinh Sửu6
15
Mậu Dần7
16
Kỷ Mão8
17
Canh Thìn9
18
Tân Tỵ10
19
Nhâm Ngọ11
20
Quý Mùi12
21
Giáp Thân13
22
Ất Dậu14
23
Bính Tuất15
24
Đinh Hợi16
25
Mậu Tý17
26
Kỷ Sửu18
27
Canh Dần19
28
Tân Mão20
29
Nhâm Thìn21
30
Quý Tỵ22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Ngọ23
2
Ất Mùi24
3
Bính Thân25
4
Đinh Dậu26
5
Mậu Tuất27
6
Kỷ Hợi28
7
Canh Tý29
8
Tân Sửu1/9
9
Nhâm Dần2
10
Quý Mão3
11
Giáp Thìn4
12
Ất Tỵ5
13
Bính Ngọ6
14
Đinh Mùi7
15
Mậu Thân8
16
Kỷ Dậu9
17
Canh Tuất10
18
Tân Hợi11
19
Nhâm Tý12
20
Quý Sửu13
21
Giáp Dần14
22
Ất Mão15
23
Bính Thìn16
24
Đinh Tỵ17
25
Mậu Ngọ18
26
Kỷ Mùi19
27
Canh Thân20
28
Tân Dậu21
29
Nhâm Tuất22
30
Quý Hợi23
31
Giáp Tý24
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Sửu25
2
Bính Dần26
3
Đinh Mão27
4
Mậu Thìn28
5
Kỷ Tỵ29
6
Canh Ngọ1/10
7
Tân Mùi2
8
Nhâm Thân3
9
Quý Dậu4
10
Giáp Tuất5
11
Ất Hợi6
12
Bính Tý7
13
Đinh Sửu8
14
Mậu Dần9
15
Kỷ Mão10
16
Canh Thìn11
17
Tân Tỵ12
18
Nhâm Ngọ13
19
Quý Mùi14
20
Giáp Thân15
21
Ất Dậu16
22
Bính Tuất17
23
Đinh Hợi18
24
Mậu Tý19
25
Kỷ Sửu20
26
Canh Dần21
27
Tân Mão22
28
Nhâm Thìn23
29
Quý Tỵ24
30
Giáp Ngọ25
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2401

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Mùi26
2
Bính Thân27
3
Đinh Dậu28
4
Mậu Tuất29
5
Kỷ Hợi30
6
Canh Tý1/11
7
Tân Sửu2
8
Nhâm Dần3
9
Quý Mão4
10
Giáp Thìn5
11
Ất Tỵ6
12
Bính Ngọ7
13
Đinh Mùi8
14
Mậu Thân9
15
Kỷ Dậu10
16
Canh Tuất11
17
Tân Hợi12
18
Nhâm Tý13
19
Quý Sửu14
20
Giáp Dần15
21
Ất Mão16
22
Bính Thìn17
23
Đinh Tỵ18
24
Mậu Ngọ19
25
Kỷ Mùi20
26
Canh Thân21
27
Tân Dậu22
28
Nhâm Tuất23
29
Quý Hợi24
30
Giáp Tý25
31
Ất Sửu26
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2401

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (17/11/2400): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (25/11/2400): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (13/12/2400): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (20/12/2400): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (21/12/2400): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (23/12/2400): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (29/12/2400): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (1/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (2/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (8/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (9/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (15/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (17/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (19/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (24/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (7/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (8/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (9/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (10/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (12/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (13/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (14/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (18/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (19/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (21/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (24/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (9/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (10/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (12/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (13/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (15/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (17/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (18/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (20/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (24/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (30/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (2/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (4/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (6/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (8/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (19/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (22/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (23/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (24/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (26/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (3/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (4/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (9/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (10/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (14/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (17/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (30/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (4/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (7/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (16/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (17/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (19/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (29/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (10/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (24/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (29/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (30/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (2/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (4/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (19/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (27/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (2/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (3/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (6/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (7/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (9/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (13/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (17/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (20/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (24/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (4/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (5/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (9/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (11/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (14/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (15/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (16/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (18/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (20/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (26/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (30/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (2/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (4/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (5/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (6/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (10/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (13/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (14/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (17/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (19/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2401

  • 1/1 (13/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (19/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (21/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (22/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (27/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (16/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (23/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (17/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (27/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (28/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (16/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (16/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (24/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (14/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (30/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (9/9): Tết Katê
  • 15/8 (23/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (16/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (15/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (20/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (26/1/2402): Lễ rước Táo Quân Về Trời