Lịch âm năm 2470

Tử vi năm Canh Ngọ 2470

Canh Ngọ (chữ Hán: 庚午) là kết hợp thứ bảy trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Ngọ xuất hiện trước Tân Mùi và sau Kỷ Tỵ.

Canh Ngọ: Năm Canh Kim, ngũ hành Hỏa, nạp âm Lộ Bàng Thổ: thẳng thắn, có quý nhân, bề ngoài tươi tắn, người nam nắm quyền trong việc quản gia đình, có tính cố chấp, chú trọng điểm thiếu sót, được người kính nể, người nữ vượng phu ích tử, mệnh cách thanh tú.

Tuổi Ngọ mệnh Thổ năng động, nhiệt tình nhưng thiếu đi sự thực tế, đôi khi họ đặt ra quá nhiều mục tiêu mà không thể hoàn thành được. Những người này thích khám phá nhiều điều mới mẻ trong cuộc sống và không ngừng học hỏi, thu thập những kiến thức xung quanh.

Họ thẳng thắn trong mọi vấn đề và ghét những con người giả tạo, lắm mưu nhiều kế. Tuy nhiên, đôi khi gặp phải khó khăn trong công việc họ trở nên ỷ lại, dựa dẫm, trông cậy vào người khác mà không tự mình giải quyết những rắc rối.

Các năm Canh Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2170 (từ ngày 16/2/2170 đến ngày 04/02/2171)
  • Năm 2230 (từ ngày 14/2/2230 đến ngày 02/02/2231)
  • Năm 2290 (từ ngày 11/2/2290 đến ngày 30/01/2291)
  • Năm 2350 (từ ngày 8/2/2350 đến ngày 27/01/2351)
  • Năm 2410 (từ ngày 4/2/2410 đến ngày 24/01/2411)
  • Năm 2470 (từ ngày 1/2/2470 đến ngày 20/01/2471)
  • Năm 2530 (từ ngày 30/1/2530 đến ngày 17/02/2531)
  • Năm 2590 (từ ngày 27/1/2590 đến ngày 14/02/2591)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2470

Tháng 1 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Hợi29
2
Giáp Tý1/12
3
Ất Sửu2
4
Bính Dần3
5
Đinh Mão4
6
Mậu Thìn5
7
Kỷ Tỵ6
8
Canh Ngọ7
9
Tân Mùi8
10
Nhâm Thân9
11
Quý Dậu10
12
Giáp Tuất11
13
Ất Hợi12
14
Bính Tý13
15
Đinh Sửu14
16
Mậu Dần15
17
Kỷ Mão16
18
Canh Thìn17
19
Tân Tỵ18
20
Nhâm Ngọ19
21
Quý Mùi20
22
Giáp Thân21
23
Ất Dậu22
24
Bính Tuất23
25
Đinh Hợi24
26
Mậu Tý25
27
Kỷ Sửu26
28
Canh Dần27
29
Tân Mão28
30
Nhâm Thìn29
31
Quý Tỵ30
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Ngọ1/1
2
Ất Mùi2
3
Bính Thân3
4
Đinh Dậu4
5
Mậu Tuất5
6
Kỷ Hợi6
7
Canh Tý7
8
Tân Sửu8
9
Nhâm Dần9
10
Quý Mão10
11
Giáp Thìn11
12
Ất Tỵ12
13
Bính Ngọ13
14
Đinh Mùi14
15
Mậu Thân15
16
Kỷ Dậu16
17
Canh Tuất17
18
Tân Hợi18
19
Nhâm Tý19
20
Quý Sửu20
21
Giáp Dần21
22
Ất Mão22
23
Bính Thìn23
24
Đinh Tỵ24
25
Mậu Ngọ25
26
Kỷ Mùi26
27
Canh Thân27
28
Tân Dậu28
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tuất29
2
Quý Hợi30
3
Giáp Tý1/2
4
Ất Sửu2
5
Bính Dần3
6
Đinh Mão4
7
Mậu Thìn5
8
Kỷ Tỵ6
9
Canh Ngọ7
10
Tân Mùi8
11
Nhâm Thân9
12
Quý Dậu10
13
Giáp Tuất11
14
Ất Hợi12
15
Bính Tý13
16
Đinh Sửu14
17
Mậu Dần15
18
Kỷ Mão16
19
Canh Thìn17
20
Tân Tỵ18
21
Nhâm Ngọ19
22
Quý Mùi20
23
Giáp Thân21
24
Ất Dậu22
25
Bính Tuất23
26
Đinh Hợi24
27
Mậu Tý25
28
Kỷ Sửu26
29
Canh Dần27
30
Tân Mão28
31
Nhâm Thìn29
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Tỵ30
2
Giáp Ngọ1/3
3
Ất Mùi2
4
Bính Thân3
5
Đinh Dậu4
6
Mậu Tuất5
7
Kỷ Hợi6
8
Canh Tý7
9
Tân Sửu8
10
Nhâm Dần9
11
Quý Mão10
12
Giáp Thìn11
13
Ất Tỵ12
14
Bính Ngọ13
15
Đinh Mùi14
16
Mậu Thân15
17
Kỷ Dậu16
18
Canh Tuất17
19
Tân Hợi18
20
Nhâm Tý19
21
Quý Sửu20
22
Giáp Dần21
23
Ất Mão22
24
Bính Thìn23
25
Đinh Tỵ24
26
Mậu Ngọ25
27
Kỷ Mùi26
28
Canh Thân27
29
Tân Dậu28
30
Nhâm Tuất29
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Hợi1/4
2
Giáp Tý2
3
Ất Sửu3
4
Bính Dần4
5
Đinh Mão5
6
Mậu Thìn6
7
Kỷ Tỵ7
8
Canh Ngọ8
9
Tân Mùi9
10
Nhâm Thân10
11
Quý Dậu11
12
Giáp Tuất12
13
Ất Hợi13
14
Bính Tý14
15
Đinh Sửu15
16
Mậu Dần16
17
Kỷ Mão17
18
Canh Thìn18
19
Tân Tỵ19
20
Nhâm Ngọ20
21
Quý Mùi21
22
Giáp Thân22
23
Ất Dậu23
24
Bính Tuất24
25
Đinh Hợi25
26
Mậu Tý26
27
Kỷ Sửu27
28
Canh Dần28
29
Tân Mão29
30
Nhâm Thìn30
31
Quý Tỵ1/5
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Ngọ2
2
Ất Mùi3
3
Bính Thân4
4
Đinh Dậu5
5
Mậu Tuất6
6
Kỷ Hợi7
7
Canh Tý8
8
Tân Sửu9
9
Nhâm Dần10
10
Quý Mão11
11
Giáp Thìn12
12
Ất Tỵ13
13
Bính Ngọ14
14
Đinh Mùi15
15
Mậu Thân16
16
Kỷ Dậu17
17
Canh Tuất18
18
Tân Hợi19
19
Nhâm Tý20
20
Quý Sửu21
21
Giáp Dần22
22
Ất Mão23
23
Bính Thìn24
24
Đinh Tỵ25
25
Mậu Ngọ26
26
Kỷ Mùi27
27
Canh Thân28
28
Tân Dậu29
29
Nhâm Tuất1/6
30
Quý Hợi2
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Tý3
2
Ất Sửu4
3
Bính Dần5
4
Đinh Mão6
5
Mậu Thìn7
6
Kỷ Tỵ8
7
Canh Ngọ9
8
Tân Mùi10
9
Nhâm Thân11
10
Quý Dậu12
11
Giáp Tuất13
12
Ất Hợi14
13
Bính Tý15
14
Đinh Sửu16
15
Mậu Dần17
16
Kỷ Mão18
17
Canh Thìn19
18
Tân Tỵ20
19
Nhâm Ngọ21
20
Quý Mùi22
21
Giáp Thân23
22
Ất Dậu24
23
Bính Tuất25
24
Đinh Hợi26
25
Mậu Tý27
26
Kỷ Sửu28
27
Canh Dần29
28
Tân Mão30
29
Nhâm Thìn1/7
30
Quý Tỵ2
31
Giáp Ngọ3
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Mùi4
2
Bính Thân5
3
Đinh Dậu6
4
Mậu Tuất7
5
Kỷ Hợi8
6
Canh Tý9
7
Tân Sửu10
8
Nhâm Dần11
9
Quý Mão12
10
Giáp Thìn13
11
Ất Tỵ14
12
Bính Ngọ15
13
Đinh Mùi16
14
Mậu Thân17
15
Kỷ Dậu18
16
Canh Tuất19
17
Tân Hợi20
18
Nhâm Tý21
19
Quý Sửu22
20
Giáp Dần23
21
Ất Mão24
22
Bính Thìn25
23
Đinh Tỵ26
24
Mậu Ngọ27
25
Kỷ Mùi28
26
Canh Thân29
27
Tân Dậu1/8
28
Nhâm Tuất2
29
Quý Hợi3
30
Giáp Tý4
31
Ất Sửu5
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Dần6
2
Đinh Mão7
3
Mậu Thìn8
4
Kỷ Tỵ9
5
Canh Ngọ10
6
Tân Mùi11
7
Nhâm Thân12
8
Quý Dậu13
9
Giáp Tuất14
10
Ất Hợi15
11
Bính Tý16
12
Đinh Sửu17
13
Mậu Dần18
14
Kỷ Mão19
15
Canh Thìn20
16
Tân Tỵ21
17
Nhâm Ngọ22
18
Quý Mùi23
19
Giáp Thân24
20
Ất Dậu25
21
Bính Tuất26
22
Đinh Hợi27
23
Mậu Tý28
24
Kỷ Sửu29
25
Canh Dần1/9
26
Tân Mão2
27
Nhâm Thìn3
28
Quý Tỵ4
29
Giáp Ngọ5
30
Ất Mùi6
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Thân7
2
Đinh Dậu8
3
Mậu Tuất9
4
Kỷ Hợi10
5
Canh Tý11
6
Tân Sửu12
7
Nhâm Dần13
8
Quý Mão14
9
Giáp Thìn15
10
Ất Tỵ16
11
Bính Ngọ17
12
Đinh Mùi18
13
Mậu Thân19
14
Kỷ Dậu20
15
Canh Tuất21
16
Tân Hợi22
17
Nhâm Tý23
18
Quý Sửu24
19
Giáp Dần25
20
Ất Mão26
21
Bính Thìn27
22
Đinh Tỵ28
23
Mậu Ngọ29
24
Kỷ Mùi30
25
Canh Thân1/10
26
Tân Dậu2
27
Nhâm Tuất3
28
Quý Hợi4
29
Giáp Tý5
30
Ất Sửu6
31
Bính Dần7
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mão8
2
Mậu Thìn9
3
Kỷ Tỵ10
4
Canh Ngọ11
5
Tân Mùi12
6
Nhâm Thân13
7
Quý Dậu14
8
Giáp Tuất15
9
Ất Hợi16
10
Bính Tý17
11
Đinh Sửu18
12
Mậu Dần19
13
Kỷ Mão20
14
Canh Thìn21
15
Tân Tỵ22
16
Nhâm Ngọ23
17
Quý Mùi24
18
Giáp Thân25
19
Ất Dậu26
20
Bính Tuất27
21
Đinh Hợi28
22
Mậu Tý29
23
Kỷ Sửu1/11
24
Canh Dần2
25
Tân Mão3
26
Nhâm Thìn4
27
Quý Tỵ5
28
Giáp Ngọ6
29
Ất Mùi7
30
Bính Thân8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2470

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Dậu9
2
Mậu Tuất10
3
Kỷ Hợi11
4
Canh Tý12
5
Tân Sửu13
6
Nhâm Dần14
7
Quý Mão15
8
Giáp Thìn16
9
Ất Tỵ17
10
Bính Ngọ18
11
Đinh Mùi19
12
Mậu Thân20
13
Kỷ Dậu21
14
Canh Tuất22
15
Tân Hợi23
16
Nhâm Tý24
17
Quý Sửu25
18
Giáp Dần26
19
Ất Mão27
20
Bính Thìn28
21
Đinh Tỵ29
22
Mậu Ngọ30
23
Kỷ Mùi1/12
24
Canh Thân2
25
Tân Dậu3
26
Nhâm Tuất4
27
Quý Hợi5
28
Giáp Tý6
29
Ất Sửu7
30
Bính Dần8
31
Đinh Mão9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2470

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (29/11/2469): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (8/12/2469): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (26/12/2469): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (3/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (4/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (6/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (13/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (14/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (20/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (21/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (27/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (29/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (1/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (18/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (19/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (20/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (21/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (22/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (24/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (25/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (26/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (30/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (1/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (6/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (21/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (22/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (24/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (25/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (27/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (29/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (3/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (7/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (13/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (15/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (17/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (19/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (21/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (22/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (29/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (2/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (6/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (7/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (9/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (13/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (15/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (16/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (18/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (21/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (22/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (24/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (26/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (29/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (13/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (17/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (20/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (29/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (30/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (2/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (22/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (3/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (7/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (12/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (15/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (17/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (26/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (3/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (11/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (15/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (16/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (19/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (20/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (22/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (26/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (30/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (3/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (7/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (16/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (17/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (21/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (23/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (26/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (27/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (28/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (1/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (3/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (9/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (13/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (15/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (18/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (19/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (23/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (26/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (27/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (30/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (2/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2470

  • 1/1 (1/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (7/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (9/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (10/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (15/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (4/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (11/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (4/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (14/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (15/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (4/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (4/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (12/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (1/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (17/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (27/8): Tết Katê
  • 15/8 (10/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (3/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (3/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (8/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (14/1/2471): Lễ rước Táo Quân Về Trời