Lịch âm năm 2473

Tử vi năm Quý Dậu 2473

Quý Dậu (chữ Hán: 癸酉) là kết hợp thứ mười trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Dậu xuất hiện trước Giáp Tuất và sau Nhâm Thân.

Quý Dậu: Năm Quý Thủy, ngũ hành Kim, nạp âm Kiếm Phong Kim: người thẳng thắn công bằng, cả đời chỉ nói lời ngay thật, giấu vẻ phong lưu, vững vàng chừng mực, người thân không giúp đỡ nhiều, không tham lam, người nữ phụ giúp chồng lập nghiệp.

Người tuổi Quý Dậu thuộc mệnh Kim một khi đã đặt ra mục tiêu cho mình, họ sẽ kiên trì phấn đấu tới cùng. Với sự khéo léo trong giao tiếp, họ xây dựng được nhiều mối quan hệ trên tất cả các lĩnh vực. Tuy vậy, tuổi Quý Dậu khó gây được ấn tượng tốt với mọi người xung quanh bởi họ không bao giờ chịu nhường nhịn, thua kém ai. Đôi lúc, họ bị đánh giá là những người kiêu kì, ngạo nghễ, không hòa đồng.

Các năm Quý Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2173 (từ ngày 12/2/2173 đến ngày 01/02/2174)
  • Năm 2233 (từ ngày 10/2/2233 đến ngày 29/01/2234)
  • Năm 2293 (từ ngày 7/2/2293 đến ngày 26/01/2294)
  • Năm 2353 (từ ngày 5/2/2353 đến ngày 24/01/2354)
  • Năm 2413 (từ ngày 1/2/2413 đến ngày 21/01/2414)
  • Năm 2473 (từ ngày 29/1/2473 đến ngày 16/02/2474)
  • Năm 2533 (từ ngày 26/1/2533 đến ngày 13/02/2534)
  • Năm 2593 (từ ngày 23/1/2593 đến ngày 10/02/2594)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2473

Tháng 1 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Mão3
2
Canh Thìn4
3
Tân Tỵ5
4
Nhâm Ngọ6
5
Quý Mùi7
6
Giáp Thân8
7
Ất Dậu9
8
Bính Tuất10
9
Đinh Hợi11
10
Mậu Tý12
11
Kỷ Sửu13
12
Canh Dần14
13
Tân Mão15
14
Nhâm Thìn16
15
Quý Tỵ17
16
Giáp Ngọ18
17
Ất Mùi19
18
Bính Thân20
19
Đinh Dậu21
20
Mậu Tuất22
21
Kỷ Hợi23
22
Canh Tý24
23
Tân Sửu25
24
Nhâm Dần26
25
Quý Mão27
26
Giáp Thìn28
27
Ất Tỵ29
28
Bính Ngọ30
29
Đinh Mùi1/1
30
Mậu Thân2
31
Kỷ Dậu3
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Tuất4
2
Tân Hợi5
3
Nhâm Tý6
4
Quý Sửu7
5
Giáp Dần8
6
Ất Mão9
7
Bính Thìn10
8
Đinh Tỵ11
9
Mậu Ngọ12
10
Kỷ Mùi13
11
Canh Thân14
12
Tân Dậu15
13
Nhâm Tuất16
14
Quý Hợi17
15
Giáp Tý18
16
Ất Sửu19
17
Bính Dần20
18
Đinh Mão21
19
Mậu Thìn22
20
Kỷ Tỵ23
21
Canh Ngọ24
22
Tân Mùi25
23
Nhâm Thân26
24
Quý Dậu27
25
Giáp Tuất28
26
Ất Hợi29
27
Bính Tý1/2
28
Đinh Sửu2
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Dần3
2
Kỷ Mão4
3
Canh Thìn5
4
Tân Tỵ6
5
Nhâm Ngọ7
6
Quý Mùi8
7
Giáp Thân9
8
Ất Dậu10
9
Bính Tuất11
10
Đinh Hợi12
11
Mậu Tý13
12
Kỷ Sửu14
13
Canh Dần15
14
Tân Mão16
15
Nhâm Thìn17
16
Quý Tỵ18
17
Giáp Ngọ19
18
Ất Mùi20
19
Bính Thân21
20
Đinh Dậu22
21
Mậu Tuất23
22
Kỷ Hợi24
23
Canh Tý25
24
Tân Sửu26
25
Nhâm Dần27
26
Quý Mão28
27
Giáp Thìn29
28
Ất Tỵ30
29
Bính Ngọ1/3
30
Đinh Mùi2
31
Mậu Thân3
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Dậu4
2
Canh Tuất5
3
Tân Hợi6
4
Nhâm Tý7
5
Quý Sửu8
6
Giáp Dần9
7
Ất Mão10
8
Bính Thìn11
9
Đinh Tỵ12
10
Mậu Ngọ13
11
Kỷ Mùi14
12
Canh Thân15
13
Tân Dậu16
14
Nhâm Tuất17
15
Quý Hợi18
16
Giáp Tý19
17
Ất Sửu20
18
Bính Dần21
19
Đinh Mão22
20
Mậu Thìn23
21
Kỷ Tỵ24
22
Canh Ngọ25
23
Tân Mùi26
24
Nhâm Thân27
25
Quý Dậu28
26
Giáp Tuất29
27
Ất Hợi1/4
28
Bính Tý2
29
Đinh Sửu3
30
Mậu Dần4
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Mão5
2
Canh Thìn6
3
Tân Tỵ7
4
Nhâm Ngọ8
5
Quý Mùi9
6
Giáp Thân10
7
Ất Dậu11
8
Bính Tuất12
9
Đinh Hợi13
10
Mậu Tý14
11
Kỷ Sửu15
12
Canh Dần16
13
Tân Mão17
14
Nhâm Thìn18
15
Quý Tỵ19
16
Giáp Ngọ20
17
Ất Mùi21
18
Bính Thân22
19
Đinh Dậu23
20
Mậu Tuất24
21
Kỷ Hợi25
22
Canh Tý26
23
Tân Sửu27
24
Nhâm Dần28
25
Quý Mão29
26
Giáp Thìn30
27
Ất Tỵ1/5
28
Bính Ngọ2
29
Đinh Mùi3
30
Mậu Thân4
31
Kỷ Dậu5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Tuất6
2
Tân Hợi7
3
Nhâm Tý8
4
Quý Sửu9
5
Giáp Dần10
6
Ất Mão11
7
Bính Thìn12
8
Đinh Tỵ13
9
Mậu Ngọ14
10
Kỷ Mùi15
11
Canh Thân16
12
Tân Dậu17
13
Nhâm Tuất18
14
Quý Hợi19
15
Giáp Tý20
16
Ất Sửu21
17
Bính Dần22
18
Đinh Mão23
19
Mậu Thìn24
20
Kỷ Tỵ25
21
Canh Ngọ26
22
Tân Mùi27
23
Nhâm Thân28
24
Quý Dậu29
25
Giáp Tuất30
26
Ất Hợi1/6
27
Bính Tý2
28
Đinh Sửu3
29
Mậu Dần4
30
Kỷ Mão5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Thìn6
2
Tân Tỵ7
3
Nhâm Ngọ8
4
Quý Mùi9
5
Giáp Thân10
6
Ất Dậu11
7
Bính Tuất12
8
Đinh Hợi13
9
Mậu Tý14
10
Kỷ Sửu15
11
Canh Dần16
12
Tân Mão17
13
Nhâm Thìn18
14
Quý Tỵ19
15
Giáp Ngọ20
16
Ất Mùi21
17
Bính Thân22
18
Đinh Dậu23
19
Mậu Tuất24
20
Kỷ Hợi25
21
Canh Tý26
22
Tân Sửu27
23
Nhâm Dần28
24
Quý Mão29
25
Giáp Thìn1/7
26
Ất Tỵ2
27
Bính Ngọ3
28
Đinh Mùi4
29
Mậu Thân5
30
Kỷ Dậu6
31
Canh Tuất7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Hợi8
2
Nhâm Tý9
3
Quý Sửu10
4
Giáp Dần11
5
Ất Mão12
6
Bính Thìn13
7
Đinh Tỵ14
8
Mậu Ngọ15
9
Kỷ Mùi16
10
Canh Thân17
11
Tân Dậu18
12
Nhâm Tuất19
13
Quý Hợi20
14
Giáp Tý21
15
Ất Sửu22
16
Bính Dần23
17
Đinh Mão24
18
Mậu Thìn25
19
Kỷ Tỵ26
20
Canh Ngọ27
21
Tân Mùi28
22
Nhâm Thân29
23
Quý Dậu30
24
Giáp Tuất1/7
25
Ất Hợi2
26
Bính Tý3
27
Đinh Sửu4
28
Mậu Dần5
29
Kỷ Mão6
30
Canh Thìn7
31
Tân Tỵ8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Ngọ9
2
Quý Mùi10
3
Giáp Thân11
4
Ất Dậu12
5
Bính Tuất13
6
Đinh Hợi14
7
Mậu Tý15
8
Kỷ Sửu16
9
Canh Dần17
10
Tân Mão18
11
Nhâm Thìn19
12
Quý Tỵ20
13
Giáp Ngọ21
14
Ất Mùi22
15
Bính Thân23
16
Đinh Dậu24
17
Mậu Tuất25
18
Kỷ Hợi26
19
Canh Tý27
20
Tân Sửu28
21
Nhâm Dần29
22
Quý Mão1/8
23
Giáp Thìn2
24
Ất Tỵ3
25
Bính Ngọ4
26
Đinh Mùi5
27
Mậu Thân6
28
Kỷ Dậu7
29
Canh Tuất8
30
Tân Hợi9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Tý10
2
Quý Sửu11
3
Giáp Dần12
4
Ất Mão13
5
Bính Thìn14
6
Đinh Tỵ15
7
Mậu Ngọ16
8
Kỷ Mùi17
9
Canh Thân18
10
Tân Dậu19
11
Nhâm Tuất20
12
Quý Hợi21
13
Giáp Tý22
14
Ất Sửu23
15
Bính Dần24
16
Đinh Mão25
17
Mậu Thìn26
18
Kỷ Tỵ27
19
Canh Ngọ28
20
Tân Mùi29
21
Nhâm Thân30
22
Quý Dậu1/9
23
Giáp Tuất2
24
Ất Hợi3
25
Bính Tý4
26
Đinh Sửu5
27
Mậu Dần6
28
Kỷ Mão7
29
Canh Thìn8
30
Tân Tỵ9
31
Nhâm Ngọ10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Mùi11
2
Giáp Thân12
3
Ất Dậu13
4
Bính Tuất14
5
Đinh Hợi15
6
Mậu Tý16
7
Kỷ Sửu17
8
Canh Dần18
9
Tân Mão19
10
Nhâm Thìn20
11
Quý Tỵ21
12
Giáp Ngọ22
13
Ất Mùi23
14
Bính Thân24
15
Đinh Dậu25
16
Mậu Tuất26
17
Kỷ Hợi27
18
Canh Tý28
19
Tân Sửu29
20
Nhâm Dần1/10
21
Quý Mão2
22
Giáp Thìn3
23
Ất Tỵ4
24
Bính Ngọ5
25
Đinh Mùi6
26
Mậu Thân7
27
Kỷ Dậu8
28
Canh Tuất9
29
Tân Hợi10
30
Nhâm Tý11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2473

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Sửu12
2
Giáp Dần13
3
Ất Mão14
4
Bính Thìn15
5
Đinh Tỵ16
6
Mậu Ngọ17
7
Kỷ Mùi18
8
Canh Thân19
9
Tân Dậu20
10
Nhâm Tuất21
11
Quý Hợi22
12
Giáp Tý23
13
Ất Sửu24
14
Bính Dần25
15
Đinh Mão26
16
Mậu Thìn27
17
Kỷ Tỵ28
18
Canh Ngọ29
19
Tân Mùi30
20
Nhâm Thân1/11
21
Quý Dậu2
22
Giáp Tuất3
23
Ất Hợi4
24
Bính Tý5
25
Đinh Sửu6
26
Mậu Dần7
27
Kỷ Mão8
28
Canh Thìn9
29
Tân Tỵ10
30
Nhâm Ngọ11
31
Quý Mùi12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2473

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (3/12/2472): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (11/12/2472): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (29/12/2472): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (6/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (7/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (16/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (17/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (23/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (24/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (1/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (3/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (5/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (10/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (22/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (23/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (24/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (25/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (26/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (28/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (29/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (30/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (2/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (4/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (7/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (11/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (17/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (19/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (21/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (23/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (25/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (10/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (11/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (13/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (19/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (20/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (25/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (26/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (30/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (3/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (4/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (6/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (26/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (6/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (11/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (14/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (18/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (19/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (22/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (23/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (25/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (29/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (1/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (2/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (4/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (12/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (14/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (16/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (18/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (21/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (22/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (26/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (29/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (30/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2473

  • 1/1 (29/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (4/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (6/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (7/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (12/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (30/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (10/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (11/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (31/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (31/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (8/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (22/9): Tết Katê
  • 15/8 (6/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (29/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (4/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (9/2/2474): Lễ rước Táo Quân Về Trời