Lịch âm năm 2477

Tử vi năm Đinh Sửu 2477

Đinh Sửu (chữ Hán: 丁丑) là kết hợp thứ 14 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Sửu xuất hiện trước Mậu Dần và sau Bính Tý.

Đinh Sửu: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Giản Hạ Thủy: thái độ làm người hòa thuận, vẻ ngoài phong nhã, tuổi trẻ ít tài lộc, về sau có tốt hơn nhờ con cái, con đầu lòng là gái thì vô cùng tốt, vợ chồng hòa thuận, người nữ vượng phu, biết quản lý gia đình.

Tuổi Đinh Sửu ngay từ nhỏ đã thông minh, trí tuệ sắc sảo hơn người, họ ham học hỏi, tìm tòi những kiến thức về nhiều lĩnh vực. Tư duy logic, hiện thực kết hợp với tầm nhìn xa trông rộng giúp cho họ dễ dàng đạt được nhiều thành công. Cả cuộc đời, người tuổi Đinh Sửu cố gắng phấn đấu để có được địa vị, quyền lực và cuộc sống giàu sang trong xã hội. Họ không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình, không bao giờ cúi đầu chấp nhận thua cuộc, càng không có khái niệm tin vào số phận, vận mệnh. Tuổi Đinh Sửu tự thân lập nghiệp từ hai bàn tay trắng, chỉ tin vào sức lực, sự quyết tâm kiên định của bản thân. Họ coi trọng chữ tín và được mọi người xung quanh nể phục, kính trọng.

Các năm Đinh Sửu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2177 (từ ngày 30/1/2177 đến ngày 17/02/2178)
  • Năm 2237 (từ ngày 27/1/2237 đến ngày 14/02/2238)
  • Năm 2297 (từ ngày 24/1/2297 đến ngày 11/02/2298)
  • Năm 2357 (từ ngày 21/1/2357 đến ngày 08/02/2358)
  • Năm 2417 (từ ngày 17/2/2417 đến ngày 05/02/2418)
  • Năm 2477 (từ ngày 14/2/2477 đến ngày 02/02/2478)
  • Năm 2537 (từ ngày 11/2/2537 đến ngày 31/01/2538)
  • Năm 2597 (từ ngày 8/2/2597 đến ngày 27/01/2598)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2477

Tháng 1 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Tý16
2
Tân Sửu17
3
Nhâm Dần18
4
Quý Mão19
5
Giáp Thìn20
6
Ất Tỵ21
7
Bính Ngọ22
8
Đinh Mùi23
9
Mậu Thân24
10
Kỷ Dậu25
11
Canh Tuất26
12
Tân Hợi27
13
Nhâm Tý28
14
Quý Sửu29
15
Giáp Dần1/12
16
Ất Mão2
17
Bính Thìn3
18
Đinh Tỵ4
19
Mậu Ngọ5
20
Kỷ Mùi6
21
Canh Thân7
22
Tân Dậu8
23
Nhâm Tuất9
24
Quý Hợi10
25
Giáp Tý11
26
Ất Sửu12
27
Bính Dần13
28
Đinh Mão14
29
Mậu Thìn15
30
Kỷ Tỵ16
31
Canh Ngọ17
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Mùi18
2
Nhâm Thân19
3
Quý Dậu20
4
Giáp Tuất21
5
Ất Hợi22
6
Bính Tý23
7
Đinh Sửu24
8
Mậu Dần25
9
Kỷ Mão26
10
Canh Thìn27
11
Tân Tỵ28
12
Nhâm Ngọ29
13
Quý Mùi30
14
Giáp Thân1/1
15
Ất Dậu2
16
Bính Tuất3
17
Đinh Hợi4
18
Mậu Tý5
19
Kỷ Sửu6
20
Canh Dần7
21
Tân Mão8
22
Nhâm Thìn9
23
Quý Tỵ10
24
Giáp Ngọ11
25
Ất Mùi12
26
Bính Thân13
27
Đinh Dậu14
28
Mậu Tuất15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Hợi16
2
Canh Tý17
3
Tân Sửu18
4
Nhâm Dần19
5
Quý Mão20
6
Giáp Thìn21
7
Ất Tỵ22
8
Bính Ngọ23
9
Đinh Mùi24
10
Mậu Thân25
11
Kỷ Dậu26
12
Canh Tuất27
13
Tân Hợi28
14
Nhâm Tý29
15
Quý Sửu1/2
16
Giáp Dần2
17
Ất Mão3
18
Bính Thìn4
19
Đinh Tỵ5
20
Mậu Ngọ6
21
Kỷ Mùi7
22
Canh Thân8
23
Tân Dậu9
24
Nhâm Tuất10
25
Quý Hợi11
26
Giáp Tý12
27
Ất Sửu13
28
Bính Dần14
29
Đinh Mão15
30
Mậu Thìn16
31
Kỷ Tỵ17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Ngọ18
2
Tân Mùi19
3
Nhâm Thân20
4
Quý Dậu21
5
Giáp Tuất22
6
Ất Hợi23
7
Bính Tý24
8
Đinh Sửu25
9
Mậu Dần26
10
Kỷ Mão27
11
Canh Thìn28
12
Tân Tỵ29
13
Nhâm Ngọ30
14
Quý Mùi1/3
15
Giáp Thân2
16
Ất Dậu3
17
Bính Tuất4
18
Đinh Hợi5
19
Mậu Tý6
20
Kỷ Sửu7
21
Canh Dần8
22
Tân Mão9
23
Nhâm Thìn10
24
Quý Tỵ11
25
Giáp Ngọ12
26
Ất Mùi13
27
Bính Thân14
28
Đinh Dậu15
29
Mậu Tuất16
30
Kỷ Hợi17
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Tý18
2
Tân Sửu19
3
Nhâm Dần20
4
Quý Mão21
5
Giáp Thìn22
6
Ất Tỵ23
7
Bính Ngọ24
8
Đinh Mùi25
9
Mậu Thân26
10
Kỷ Dậu27
11
Canh Tuất28
12
Tân Hợi29
13
Nhâm Tý1/4
14
Quý Sửu2
15
Giáp Dần3
16
Ất Mão4
17
Bính Thìn5
18
Đinh Tỵ6
19
Mậu Ngọ7
20
Kỷ Mùi8
21
Canh Thân9
22
Tân Dậu10
23
Nhâm Tuất11
24
Quý Hợi12
25
Giáp Tý13
26
Ất Sửu14
27
Bính Dần15
28
Đinh Mão16
29
Mậu Thìn17
30
Kỷ Tỵ18
31
Canh Ngọ19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mùi20
2
Nhâm Thân21
3
Quý Dậu22
4
Giáp Tuất23
5
Ất Hợi24
6
Bính Tý25
7
Đinh Sửu26
8
Mậu Dần27
9
Kỷ Mão28
10
Canh Thìn29
11
Tân Tỵ30
12
Nhâm Ngọ1/5
13
Quý Mùi2
14
Giáp Thân3
15
Ất Dậu4
16
Bính Tuất5
17
Đinh Hợi6
18
Mậu Tý7
19
Kỷ Sửu8
20
Canh Dần9
21
Tân Mão10
22
Nhâm Thìn11
23
Quý Tỵ12
24
Giáp Ngọ13
25
Ất Mùi14
26
Bính Thân15
27
Đinh Dậu16
28
Mậu Tuất17
29
Kỷ Hợi18
30
Canh Tý19
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Sửu20
2
Nhâm Dần21
3
Quý Mão22
4
Giáp Thìn23
5
Ất Tỵ24
6
Bính Ngọ25
7
Đinh Mùi26
8
Mậu Thân27
9
Kỷ Dậu28
10
Canh Tuất29
11
Tân Hợi1/6
12
Nhâm Tý2
13
Quý Sửu3
14
Giáp Dần4
15
Ất Mão5
16
Bính Thìn6
17
Đinh Tỵ7
18
Mậu Ngọ8
19
Kỷ Mùi9
20
Canh Thân10
21
Tân Dậu11
22
Nhâm Tuất12
23
Quý Hợi13
24
Giáp Tý14
25
Ất Sửu15
26
Bính Dần16
27
Đinh Mão17
28
Mậu Thìn18
29
Kỷ Tỵ19
30
Canh Ngọ20
31
Tân Mùi21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thân22
2
Quý Dậu23
3
Giáp Tuất24
4
Ất Hợi25
5
Bính Tý26
6
Đinh Sửu27
7
Mậu Dần28
8
Kỷ Mão29
9
Canh Thìn1/7
10
Tân Tỵ2
11
Nhâm Ngọ3
12
Quý Mùi4
13
Giáp Thân5
14
Ất Dậu6
15
Bính Tuất7
16
Đinh Hợi8
17
Mậu Tý9
18
Kỷ Sửu10
19
Canh Dần11
20
Tân Mão12
21
Nhâm Thìn13
22
Quý Tỵ14
23
Giáp Ngọ15
24
Ất Mùi16
25
Bính Thân17
26
Đinh Dậu18
27
Mậu Tuất19
28
Kỷ Hợi20
29
Canh Tý21
30
Tân Sửu22
31
Nhâm Dần23
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Mão24
2
Giáp Thìn25
3
Ất Tỵ26
4
Bính Ngọ27
5
Đinh Mùi28
6
Mậu Thân29
7
Kỷ Dậu30
8
Canh Tuất1/8
9
Tân Hợi2
10
Nhâm Tý3
11
Quý Sửu4
12
Giáp Dần5
13
Ất Mão6
14
Bính Thìn7
15
Đinh Tỵ8
16
Mậu Ngọ9
17
Kỷ Mùi10
18
Canh Thân11
19
Tân Dậu12
20
Nhâm Tuất13
21
Quý Hợi14
22
Giáp Tý15
23
Ất Sửu16
24
Bính Dần17
25
Đinh Mão18
26
Mậu Thìn19
27
Kỷ Tỵ20
28
Canh Ngọ21
29
Tân Mùi22
30
Nhâm Thân23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Dậu24
2
Giáp Tuất25
3
Ất Hợi26
4
Bính Tý27
5
Đinh Sửu28
6
Mậu Dần29
7
Kỷ Mão1/9
8
Canh Thìn2
9
Tân Tỵ3
10
Nhâm Ngọ4
11
Quý Mùi5
12
Giáp Thân6
13
Ất Dậu7
14
Bính Tuất8
15
Đinh Hợi9
16
Mậu Tý10
17
Kỷ Sửu11
18
Canh Dần12
19
Tân Mão13
20
Nhâm Thìn14
21
Quý Tỵ15
22
Giáp Ngọ16
23
Ất Mùi17
24
Bính Thân18
25
Đinh Dậu19
26
Mậu Tuất20
27
Kỷ Hợi21
28
Canh Tý22
29
Tân Sửu23
30
Nhâm Dần24
31
Quý Mão25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Thìn26
2
Ất Tỵ27
3
Bính Ngọ28
4
Đinh Mùi29
5
Mậu Thân30
6
Kỷ Dậu1/10
7
Canh Tuất2
8
Tân Hợi3
9
Nhâm Tý4
10
Quý Sửu5
11
Giáp Dần6
12
Ất Mão7
13
Bính Thìn8
14
Đinh Tỵ9
15
Mậu Ngọ10
16
Kỷ Mùi11
17
Canh Thân12
18
Tân Dậu13
19
Nhâm Tuất14
20
Quý Hợi15
21
Giáp Tý16
22
Ất Sửu17
23
Bính Dần18
24
Đinh Mão19
25
Mậu Thìn20
26
Kỷ Tỵ21
27
Canh Ngọ22
28
Tân Mùi23
29
Nhâm Thân24
30
Quý Dậu25
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2477

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tuất26
2
Ất Hợi27
3
Bính Tý28
4
Đinh Sửu29
5
Mậu Dần1/11
6
Kỷ Mão2
7
Canh Thìn3
8
Tân Tỵ4
9
Nhâm Ngọ5
10
Quý Mùi6
11
Giáp Thân7
12
Ất Dậu8
13
Bính Tuất9
14
Đinh Hợi10
15
Mậu Tý11
16
Kỷ Sửu12
17
Canh Dần13
18
Tân Mão14
19
Nhâm Thìn15
20
Quý Tỵ16
21
Giáp Ngọ17
22
Ất Mùi18
23
Bính Thân19
24
Đinh Dậu20
25
Mậu Tuất21
26
Kỷ Hợi22
27
Canh Tý23
28
Tân Sửu24
29
Nhâm Dần25
30
Quý Mão26
31
Giáp Thìn27
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2477

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (16/11/2476): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (24/11/2476): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (13/12/2476): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (20/12/2476): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (21/12/2476): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (23/12/2476): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (29/12/2476): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (30/12/2476): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (1/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (7/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (8/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (14/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (16/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (18/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (23/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (7/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (8/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (9/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (10/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (12/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (13/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (14/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (18/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (19/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (21/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (24/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (9/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (10/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (12/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (13/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (15/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (17/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (18/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (20/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (24/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (1/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (3/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (5/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (7/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (9/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (23/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (24/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (25/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (27/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (3/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (4/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (9/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (10/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (14/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (17/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (1/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (5/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (8/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (17/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (18/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (20/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (11/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (25/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (30/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (3/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (5/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (20/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (28/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (3/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (4/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (7/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (8/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (10/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (14/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (18/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (21/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (25/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (4/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (5/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (9/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (11/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (14/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (15/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (16/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (18/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (20/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (26/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (1/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (3/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (6/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (7/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (11/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (14/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (15/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (18/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (20/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2477

  • 1/1 (14/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (20/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (22/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (23/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (28/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (16/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (23/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (16/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (26/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (27/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (16/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (15/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (23/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (13/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (29/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (8/9): Tết Katê
  • 15/8 (22/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (15/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (15/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (20/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (26/1/2478): Lễ rước Táo Quân Về Trời