Lịch âm năm 2493

Tử vi năm Quý Tỵ 2493

Quý Tỵ (chữ Hán: 癸巳) là kết hợp thứ 30 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Tỵ xuất hiện trước Giáp Ngọ và sau Nhâm Thìn.

Quý Tỵ: Năm Quý thủy, ngũ hành Hỏa, nạp âm Trường Lưu Thủy: thông minh lanh lợi, tài lộc tụ tán, gần quý nhân, trung niên vất vả, có học trò tốt, lúc thành lúc bại, bị người khác phản bội, về già mới vinh hoa.

Người tuổi Quý Tý thuộc mệnh Thủy sống có mục tiêu, lý tưởng rõ ràng và họ luôn cố gắng, phấn đấu để đạt được những mục tiêu đó. Con mắt tinh tế giúp người này nhìn rõ được đúng sai, tốt xấu bởi vậy họ luôn biết điều gì mình nên làm và không nên làm. Họ không bao giờ chi tiêu hoang phí, vung tay quá chán mà luôn tiết kiệm những khoản tiền cho cuộc sống mai sau. Trong gia đình, họ sẽ là người nắm giữ, quyết định kinh tế trong gia đình.

Khi gặp phải khó khăn, thử thách trong cuộc sống, tuổi Quý Tỵ không bao giờ sợ hãi, bỏ cuộc. Ngược lại họ xem đó như cơ hội để khẳng định, phát triển bản thân. Người này không tin vào vận mệnh hay số phận, họ cho rằng thành công là do sự cố gắng, nỗ lực của bản thân mình.

Các năm Quý Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2193 (từ ngày 2/2/2193 đến ngày 21/01/2194)
  • Năm 2253 (từ ngày 30/1/2253 đến ngày 17/02/2254)
  • Năm 2313 (từ ngày 27/1/2313 đến ngày 14/02/2314)
  • Năm 2373 (từ ngày 24/1/2373 đến ngày 11/02/2374)
  • Năm 2433 (từ ngày 22/1/2433 đến ngày 08/02/2434)
  • Năm 2493 (từ ngày 17/2/2493 đến ngày 05/02/2494)
  • Năm 2553 (từ ngày 14/2/2553 đến ngày 03/02/2554)
  • Năm 2613 (từ ngày 12/2/2613 đến ngày 31/01/2614)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2493

Tháng 1 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Tý13
2
Ất Sửu14
3
Bính Dần15
4
Đinh Mão16
5
Mậu Thìn17
6
Kỷ Tỵ18
7
Canh Ngọ19
8
Tân Mùi20
9
Nhâm Thân21
10
Quý Dậu22
11
Giáp Tuất23
12
Ất Hợi24
13
Bính Tý25
14
Đinh Sửu26
15
Mậu Dần27
16
Kỷ Mão28
17
Canh Thìn29
18
Tân Tỵ1/12
19
Nhâm Ngọ2
20
Quý Mùi3
21
Giáp Thân4
22
Ất Dậu5
23
Bính Tuất6
24
Đinh Hợi7
25
Mậu Tý8
26
Kỷ Sửu9
27
Canh Dần10
28
Tân Mão11
29
Nhâm Thìn12
30
Quý Tỵ13
31
Giáp Ngọ14
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Mùi15
2
Bính Thân16
3
Đinh Dậu17
4
Mậu Tuất18
5
Kỷ Hợi19
6
Canh Tý20
7
Tân Sửu21
8
Nhâm Dần22
9
Quý Mão23
10
Giáp Thìn24
11
Ất Tỵ25
12
Bính Ngọ26
13
Đinh Mùi27
14
Mậu Thân28
15
Kỷ Dậu29
16
Canh Tuất30
17
Tân Hợi1/1
18
Nhâm Tý2
19
Quý Sửu3
20
Giáp Dần4
21
Ất Mão5
22
Bính Thìn6
23
Đinh Tỵ7
24
Mậu Ngọ8
25
Kỷ Mùi9
26
Canh Thân10
27
Tân Dậu11
28
Nhâm Tuất12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Hợi13
2
Giáp Tý14
3
Ất Sửu15
4
Bính Dần16
5
Đinh Mão17
6
Mậu Thìn18
7
Kỷ Tỵ19
8
Canh Ngọ20
9
Tân Mùi21
10
Nhâm Thân22
11
Quý Dậu23
12
Giáp Tuất24
13
Ất Hợi25
14
Bính Tý26
15
Đinh Sửu27
16
Mậu Dần28
17
Kỷ Mão29
18
Canh Thìn1/2
19
Tân Tỵ2
20
Nhâm Ngọ3
21
Quý Mùi4
22
Giáp Thân5
23
Ất Dậu6
24
Bính Tuất7
25
Đinh Hợi8
26
Mậu Tý9
27
Kỷ Sửu10
28
Canh Dần11
29
Tân Mão12
30
Nhâm Thìn13
31
Quý Tỵ14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Ngọ15
2
Ất Mùi16
3
Bính Thân17
4
Đinh Dậu18
5
Mậu Tuất19
6
Kỷ Hợi20
7
Canh Tý21
8
Tân Sửu22
9
Nhâm Dần23
10
Quý Mão24
11
Giáp Thìn25
12
Ất Tỵ26
13
Bính Ngọ27
14
Đinh Mùi28
15
Mậu Thân29
16
Kỷ Dậu1/3
17
Canh Tuất2
18
Tân Hợi3
19
Nhâm Tý4
20
Quý Sửu5
21
Giáp Dần6
22
Ất Mão7
23
Bính Thìn8
24
Đinh Tỵ9
25
Mậu Ngọ10
26
Kỷ Mùi11
27
Canh Thân12
28
Tân Dậu13
29
Nhâm Tuất14
30
Quý Hợi15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Tý16
2
Ất Sửu17
3
Bính Dần18
4
Đinh Mão19
5
Mậu Thìn20
6
Kỷ Tỵ21
7
Canh Ngọ22
8
Tân Mùi23
9
Nhâm Thân24
10
Quý Dậu25
11
Giáp Tuất26
12
Ất Hợi27
13
Bính Tý28
14
Đinh Sửu29
15
Mậu Dần30
16
Kỷ Mão1/4
17
Canh Thìn2
18
Tân Tỵ3
19
Nhâm Ngọ4
20
Quý Mùi5
21
Giáp Thân6
22
Ất Dậu7
23
Bính Tuất8
24
Đinh Hợi9
25
Mậu Tý10
26
Kỷ Sửu11
27
Canh Dần12
28
Tân Mão13
29
Nhâm Thìn14
30
Quý Tỵ15
31
Giáp Ngọ16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Mùi17
2
Bính Thân18
3
Đinh Dậu19
4
Mậu Tuất20
5
Kỷ Hợi21
6
Canh Tý22
7
Tân Sửu23
8
Nhâm Dần24
9
Quý Mão25
10
Giáp Thìn26
11
Ất Tỵ27
12
Bính Ngọ28
13
Đinh Mùi29
14
Mậu Thân1/5
15
Kỷ Dậu2
16
Canh Tuất3
17
Tân Hợi4
18
Nhâm Tý5
19
Quý Sửu6
20
Giáp Dần7
21
Ất Mão8
22
Bính Thìn9
23
Đinh Tỵ10
24
Mậu Ngọ11
25
Kỷ Mùi12
26
Canh Thân13
27
Tân Dậu14
28
Nhâm Tuất15
29
Quý Hợi16
30
Giáp Tý17
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Sửu18
2
Bính Dần19
3
Đinh Mão20
4
Mậu Thìn21
5
Kỷ Tỵ22
6
Canh Ngọ23
7
Tân Mùi24
8
Nhâm Thân25
9
Quý Dậu26
10
Giáp Tuất27
11
Ất Hợi28
12
Bính Tý29
13
Đinh Sửu30
14
Mậu Dần1/6
15
Kỷ Mão2
16
Canh Thìn3
17
Tân Tỵ4
18
Nhâm Ngọ5
19
Quý Mùi6
20
Giáp Thân7
21
Ất Dậu8
22
Bính Tuất9
23
Đinh Hợi10
24
Mậu Tý11
25
Kỷ Sửu12
26
Canh Dần13
27
Tân Mão14
28
Nhâm Thìn15
29
Quý Tỵ16
30
Giáp Ngọ17
31
Ất Mùi18
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Thân19
2
Đinh Dậu20
3
Mậu Tuất21
4
Kỷ Hợi22
5
Canh Tý23
6
Tân Sửu24
7
Nhâm Dần25
8
Quý Mão26
9
Giáp Thìn27
10
Ất Tỵ28
11
Bính Ngọ29
12
Đinh Mùi1/7
13
Mậu Thân2
14
Kỷ Dậu3
15
Canh Tuất4
16
Tân Hợi5
17
Nhâm Tý6
18
Quý Sửu7
19
Giáp Dần8
20
Ất Mão9
21
Bính Thìn10
22
Đinh Tỵ11
23
Mậu Ngọ12
24
Kỷ Mùi13
25
Canh Thân14
26
Tân Dậu15
27
Nhâm Tuất16
28
Quý Hợi17
29
Giáp Tý18
30
Ất Sửu19
31
Bính Dần20
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Mão21
2
Mậu Thìn22
3
Kỷ Tỵ23
4
Canh Ngọ24
5
Tân Mùi25
6
Nhâm Thân26
7
Quý Dậu27
8
Giáp Tuất28
9
Ất Hợi29
10
Bính Tý30
11
Đinh Sửu1/8
12
Mậu Dần2
13
Kỷ Mão3
14
Canh Thìn4
15
Tân Tỵ5
16
Nhâm Ngọ6
17
Quý Mùi7
18
Giáp Thân8
19
Ất Dậu9
20
Bính Tuất10
21
Đinh Hợi11
22
Mậu Tý12
23
Kỷ Sửu13
24
Canh Dần14
25
Tân Mão15
26
Nhâm Thìn16
27
Quý Tỵ17
28
Giáp Ngọ18
29
Ất Mùi19
30
Bính Thân20
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Dậu21
2
Mậu Tuất22
3
Kỷ Hợi23
4
Canh Tý24
5
Tân Sửu25
6
Nhâm Dần26
7
Quý Mão27
8
Giáp Thìn28
9
Ất Tỵ29
10
Bính Ngọ30
11
Đinh Mùi1/9
12
Mậu Thân2
13
Kỷ Dậu3
14
Canh Tuất4
15
Tân Hợi5
16
Nhâm Tý6
17
Quý Sửu7
18
Giáp Dần8
19
Ất Mão9
20
Bính Thìn10
21
Đinh Tỵ11
22
Mậu Ngọ12
23
Kỷ Mùi13
24
Canh Thân14
25
Tân Dậu15
26
Nhâm Tuất16
27
Quý Hợi17
28
Giáp Tý18
29
Ất Sửu19
30
Bính Dần20
31
Đinh Mão21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Thìn22
2
Kỷ Tỵ23
3
Canh Ngọ24
4
Tân Mùi25
5
Nhâm Thân26
6
Quý Dậu27
7
Giáp Tuất28
8
Ất Hợi29
9
Bính Tý1/10
10
Đinh Sửu2
11
Mậu Dần3
12
Kỷ Mão4
13
Canh Thìn5
14
Tân Tỵ6
15
Nhâm Ngọ7
16
Quý Mùi8
17
Giáp Thân9
18
Ất Dậu10
19
Bính Tuất11
20
Đinh Hợi12
21
Mậu Tý13
22
Kỷ Sửu14
23
Canh Dần15
24
Tân Mão16
25
Nhâm Thìn17
26
Quý Tỵ18
27
Giáp Ngọ19
28
Ất Mùi20
29
Bính Thân21
30
Đinh Dậu22
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2493

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tuất23
2
Kỷ Hợi24
3
Canh Tý25
4
Tân Sửu26
5
Nhâm Dần27
6
Quý Mão28
7
Giáp Thìn29
8
Ất Tỵ30
9
Bính Ngọ1/11
10
Đinh Mùi2
11
Mậu Thân3
12
Kỷ Dậu4
13
Canh Tuất5
14
Tân Hợi6
15
Nhâm Tý7
16
Quý Sửu8
17
Giáp Dần9
18
Ất Mão10
19
Bính Thìn11
20
Đinh Tỵ12
21
Mậu Ngọ13
22
Kỷ Mùi14
23
Canh Thân15
24
Tân Dậu16
25
Nhâm Tuất17
26
Quý Hợi18
27
Giáp Tý19
28
Ất Sửu20
29
Bính Dần21
30
Đinh Mão22
31
Mậu Thìn23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2493

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (13/11/2492): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (21/11/2492): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (10/12/2492): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (17/12/2492): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (18/12/2492): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (20/12/2492): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (26/12/2492): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (27/12/2492): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (28/12/2492): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (4/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (5/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (11/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (13/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (15/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (20/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (3/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (4/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (5/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (6/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (7/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (9/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (10/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (11/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (15/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (16/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (18/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (20/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (21/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (7/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (8/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (10/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (11/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (13/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (15/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (16/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (18/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (22/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (28/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (30/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (2/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (4/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (6/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (21/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (22/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (24/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (1/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (2/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (4/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (7/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (8/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (10/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (12/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (13/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (15/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (28/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (2/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (5/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (14/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (15/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (17/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (8/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (22/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (27/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (30/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (2/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (17/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (25/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (29/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (30/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (3/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (4/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (6/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (10/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (14/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (17/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (21/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (1/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (2/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (6/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (8/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (11/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (12/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (13/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (15/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (17/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (23/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (27/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (29/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (2/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (3/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (7/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (10/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (11/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (14/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (16/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2493

  • 1/1 (17/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (23/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (25/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (26/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (3/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (18/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (25/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (19/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (29/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (30/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (18/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (18/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (26/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (16/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (1/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (11/9): Tết Katê
  • 15/8 (25/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (19/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (18/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (23/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (30/1/2494): Lễ rước Táo Quân Về Trời