Lịch âm năm 2503

Tử vi năm Quý Mão 2503

Quý Mão (chữ Hán: 癸卯) là kết hợp thứ 40 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Mão (thỏ/mèo). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Mão xuất hiện trước Giáp Thìn và sau Nhâm Dần.

Quý Mão: Năm Quý Thủy, ngũ hành Mộc, nạp âm Kim Bạc Kim: người sống phóng túng, phúc lộc không thiếu, trong hung có cát, tuổi trẻ tiền tài không tụ, thu ít chi nhiều, tuổi già thịnh vượng, phụ nữ trung niên và về già phải hi sinh nhiều, sống chậm rãi.

Người tuổi Quý Mão sống rất ngay thẳng, thật thà, tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Bởi vậy trong cuộc sống họ gặp được nhiều may mắn, thuận lợi, dù có lâm vào hoàn cảnh khó khăn cũng sẽ có quý nhân phù trợ giúp đỡ. Tuổi Quý Mão những người rất giàu tình cảm, có đời sống nội tâm khá phong phú, họ thể hiện tình cảm của mình một cách âm thầm, lặng lẽ. Trong công việc, tuổi Mão luôn cố gắng, phấn đấu và tập trung cao độ vào mục tiêu, kế hoạch của mình. Họ có khả năng xử lý trong những tình huống đòi hỏi sự nhanh nhẹn, chính xác.

Các năm Quý Mão trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Mão (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2203 (từ ngày 13/2/2203 đến ngày 01/02/2204)
  • Năm 2263 (từ ngày 9/2/2263 đến ngày 29/01/2264)
  • Năm 2323 (từ ngày 6/2/2323 đến ngày 26/01/2324)
  • Năm 2383 (từ ngày 3/2/2383 đến ngày 22/01/2384)
  • Năm 2443 (từ ngày 31/1/2443 đến ngày 18/02/2444)
  • Năm 2503 (từ ngày 29/1/2503 đến ngày 16/02/2504)
  • Năm 2563 (từ ngày 25/1/2563 đến ngày 13/02/2564)
  • Năm 2623 (từ ngày 23/1/2623 đến ngày 10/02/2624)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2503

Tháng 1 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Mão2
2
Bính Thìn3
3
Đinh Tỵ4
4
Mậu Ngọ5
5
Kỷ Mùi6
6
Canh Thân7
7
Tân Dậu8
8
Nhâm Tuất9
9
Quý Hợi10
10
Giáp Tý11
11
Ất Sửu12
12
Bính Dần13
13
Đinh Mão14
14
Mậu Thìn15
15
Kỷ Tỵ16
16
Canh Ngọ17
17
Tân Mùi18
18
Nhâm Thân19
19
Quý Dậu20
20
Giáp Tuất21
21
Ất Hợi22
22
Bính Tý23
23
Đinh Sửu24
24
Mậu Dần25
25
Kỷ Mão26
26
Canh Thìn27
27
Tân Tỵ28
28
Nhâm Ngọ29
29
Quý Mùi1/1
30
Giáp Thân2
31
Ất Dậu3
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Tuất4
2
Đinh Hợi5
3
Mậu Tý6
4
Kỷ Sửu7
5
Canh Dần8
6
Tân Mão9
7
Nhâm Thìn10
8
Quý Tỵ11
9
Giáp Ngọ12
10
Ất Mùi13
11
Bính Thân14
12
Đinh Dậu15
13
Mậu Tuất16
14
Kỷ Hợi17
15
Canh Tý18
16
Tân Sửu19
17
Nhâm Dần20
18
Quý Mão21
19
Giáp Thìn22
20
Ất Tỵ23
21
Bính Ngọ24
22
Đinh Mùi25
23
Mậu Thân26
24
Kỷ Dậu27
25
Canh Tuất28
26
Tân Hợi29
27
Nhâm Tý30
28
Quý Sửu1/2
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Dần2
2
Ất Mão3
3
Bính Thìn4
4
Đinh Tỵ5
5
Mậu Ngọ6
6
Kỷ Mùi7
7
Canh Thân8
8
Tân Dậu9
9
Nhâm Tuất10
10
Quý Hợi11
11
Giáp Tý12
12
Ất Sửu13
13
Bính Dần14
14
Đinh Mão15
15
Mậu Thìn16
16
Kỷ Tỵ17
17
Canh Ngọ18
18
Tân Mùi19
19
Nhâm Thân20
20
Quý Dậu21
21
Giáp Tuất22
22
Ất Hợi23
23
Bính Tý24
24
Đinh Sửu25
25
Mậu Dần26
26
Kỷ Mão27
27
Canh Thìn28
28
Tân Tỵ29
29
Nhâm Ngọ1/3
30
Quý Mùi2
31
Giáp Thân3
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Dậu4
2
Bính Tuất5
3
Đinh Hợi6
4
Mậu Tý7
5
Kỷ Sửu8
6
Canh Dần9
7
Tân Mão10
8
Nhâm Thìn11
9
Quý Tỵ12
10
Giáp Ngọ13
11
Ất Mùi14
12
Bính Thân15
13
Đinh Dậu16
14
Mậu Tuất17
15
Kỷ Hợi18
16
Canh Tý19
17
Tân Sửu20
18
Nhâm Dần21
19
Quý Mão22
20
Giáp Thìn23
21
Ất Tỵ24
22
Bính Ngọ25
23
Đinh Mùi26
24
Mậu Thân27
25
Kỷ Dậu28
26
Canh Tuất29
27
Tân Hợi1/4
28
Nhâm Tý2
29
Quý Sửu3
30
Giáp Dần4
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Mão5
2
Bính Thìn6
3
Đinh Tỵ7
4
Mậu Ngọ8
5
Kỷ Mùi9
6
Canh Thân10
7
Tân Dậu11
8
Nhâm Tuất12
9
Quý Hợi13
10
Giáp Tý14
11
Ất Sửu15
12
Bính Dần16
13
Đinh Mão17
14
Mậu Thìn18
15
Kỷ Tỵ19
16
Canh Ngọ20
17
Tân Mùi21
18
Nhâm Thân22
19
Quý Dậu23
20
Giáp Tuất24
21
Ất Hợi25
22
Bính Tý26
23
Đinh Sửu27
24
Mậu Dần28
25
Kỷ Mão29
26
Canh Thìn30
27
Tân Tỵ1/5
28
Nhâm Ngọ2
29
Quý Mùi3
30
Giáp Thân4
31
Ất Dậu5
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Tuất6
2
Đinh Hợi7
3
Mậu Tý8
4
Kỷ Sửu9
5
Canh Dần10
6
Tân Mão11
7
Nhâm Thìn12
8
Quý Tỵ13
9
Giáp Ngọ14
10
Ất Mùi15
11
Bính Thân16
12
Đinh Dậu17
13
Mậu Tuất18
14
Kỷ Hợi19
15
Canh Tý20
16
Tân Sửu21
17
Nhâm Dần22
18
Quý Mão23
19
Giáp Thìn24
20
Ất Tỵ25
21
Bính Ngọ26
22
Đinh Mùi27
23
Mậu Thân28
24
Kỷ Dậu29
25
Canh Tuất1/6
26
Tân Hợi2
27
Nhâm Tý3
28
Quý Sửu4
29
Giáp Dần5
30
Ất Mão6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thìn7
2
Đinh Tỵ8
3
Mậu Ngọ9
4
Kỷ Mùi10
5
Canh Thân11
6
Tân Dậu12
7
Nhâm Tuất13
8
Quý Hợi14
9
Giáp Tý15
10
Ất Sửu16
11
Bính Dần17
12
Đinh Mão18
13
Mậu Thìn19
14
Kỷ Tỵ20
15
Canh Ngọ21
16
Tân Mùi22
17
Nhâm Thân23
18
Quý Dậu24
19
Giáp Tuất25
20
Ất Hợi26
21
Bính Tý27
22
Đinh Sửu28
23
Mậu Dần29
24
Kỷ Mão1/6
25
Canh Thìn2
26
Tân Tỵ3
27
Nhâm Ngọ4
28
Quý Mùi5
29
Giáp Thân6
30
Ất Dậu7
31
Bính Tuất8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Hợi9
2
Mậu Tý10
3
Kỷ Sửu11
4
Canh Dần12
5
Tân Mão13
6
Nhâm Thìn14
7
Quý Tỵ15
8
Giáp Ngọ16
9
Ất Mùi17
10
Bính Thân18
11
Đinh Dậu19
12
Mậu Tuất20
13
Kỷ Hợi21
14
Canh Tý22
15
Tân Sửu23
16
Nhâm Dần24
17
Quý Mão25
18
Giáp Thìn26
19
Ất Tỵ27
20
Bính Ngọ28
21
Đinh Mùi29
22
Mậu Thân30
23
Kỷ Dậu1/7
24
Canh Tuất2
25
Tân Hợi3
26
Nhâm Tý4
27
Quý Sửu5
28
Giáp Dần6
29
Ất Mão7
30
Bính Thìn8
31
Đinh Tỵ9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Ngọ10
2
Kỷ Mùi11
3
Canh Thân12
4
Tân Dậu13
5
Nhâm Tuất14
6
Quý Hợi15
7
Giáp Tý16
8
Ất Sửu17
9
Bính Dần18
10
Đinh Mão19
11
Mậu Thìn20
12
Kỷ Tỵ21
13
Canh Ngọ22
14
Tân Mùi23
15
Nhâm Thân24
16
Quý Dậu25
17
Giáp Tuất26
18
Ất Hợi27
19
Bính Tý28
20
Đinh Sửu29
21
Mậu Dần1/8
22
Kỷ Mão2
23
Canh Thìn3
24
Tân Tỵ4
25
Nhâm Ngọ5
26
Quý Mùi6
27
Giáp Thân7
28
Ất Dậu8
29
Bính Tuất9
30
Đinh Hợi10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tý11
2
Kỷ Sửu12
3
Canh Dần13
4
Tân Mão14
5
Nhâm Thìn15
6
Quý Tỵ16
7
Giáp Ngọ17
8
Ất Mùi18
9
Bính Thân19
10
Đinh Dậu20
11
Mậu Tuất21
12
Kỷ Hợi22
13
Canh Tý23
14
Tân Sửu24
15
Nhâm Dần25
16
Quý Mão26
17
Giáp Thìn27
18
Ất Tỵ28
19
Bính Ngọ29
20
Đinh Mùi30
21
Mậu Thân1/9
22
Kỷ Dậu2
23
Canh Tuất3
24
Tân Hợi4
25
Nhâm Tý5
26
Quý Sửu6
27
Giáp Dần7
28
Ất Mão8
29
Bính Thìn9
30
Đinh Tỵ10
31
Mậu Ngọ11
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mùi12
2
Canh Thân13
3
Tân Dậu14
4
Nhâm Tuất15
5
Quý Hợi16
6
Giáp Tý17
7
Ất Sửu18
8
Bính Dần19
9
Đinh Mão20
10
Mậu Thìn21
11
Kỷ Tỵ22
12
Canh Ngọ23
13
Tân Mùi24
14
Nhâm Thân25
15
Quý Dậu26
16
Giáp Tuất27
17
Ất Hợi28
18
Bính Tý29
19
Đinh Sửu30
20
Mậu Dần1/10
21
Kỷ Mão2
22
Canh Thìn3
23
Tân Tỵ4
24
Nhâm Ngọ5
25
Quý Mùi6
26
Giáp Thân7
27
Ất Dậu8
28
Bính Tuất9
29
Đinh Hợi10
30
Mậu Tý11
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2503

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Sửu12
2
Canh Dần13
3
Tân Mão14
4
Nhâm Thìn15
5
Quý Tỵ16
6
Giáp Ngọ17
7
Ất Mùi18
8
Bính Thân19
9
Đinh Dậu20
10
Mậu Tuất21
11
Kỷ Hợi22
12
Canh Tý23
13
Tân Sửu24
14
Nhâm Dần25
15
Quý Mão26
16
Giáp Thìn27
17
Ất Tỵ28
18
Bính Ngọ29
19
Đinh Mùi30
20
Mậu Thân1/11
21
Kỷ Dậu2
22
Canh Tuất3
23
Tân Hợi4
24
Nhâm Tý5
25
Quý Sửu6
26
Giáp Dần7
27
Ất Mão8
28
Bính Thìn9
29
Đinh Tỵ10
30
Mậu Ngọ11
31
Kỷ Mùi12
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2503

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (2/12/2502): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (10/12/2502): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (28/12/2502): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (6/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (7/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (16/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (17/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (23/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (24/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (30/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (2/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (4/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (22/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (23/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (24/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (25/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (27/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (28/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (29/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (2/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (4/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (7/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (11/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (17/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (19/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (21/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (23/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (25/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (10/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (11/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (13/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (19/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (20/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (25/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (26/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (1/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (2/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (4/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (17/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (21/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (24/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (4/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (5/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (7/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (17/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (20/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (27/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (11/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (14/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (16/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (17/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (19/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (21/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (7/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (11/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (12/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (15/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (19/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (20/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (23/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (24/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (26/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (30/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (4/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (7/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (11/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (20/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (21/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (25/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (27/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (30/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (1/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (2/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (4/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (12/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (14/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (16/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (18/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (21/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (22/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (26/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (29/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (30/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2503

  • 1/1 (29/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (4/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (6/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (7/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (12/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (30/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (10/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (11/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (31/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (29/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (6/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (27/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (13/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (21/9): Tết Katê
  • 15/8 (5/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (29/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (29/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (4/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (9/2/2504): Lễ rước Táo Quân Về Trời