Lịch âm năm 2505

Tử vi năm Ất Tỵ 2505

Ất Tỵ (chữ Hán: 乙巳) là kết hợp thứ 42 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Tỵ xuất hiện trước Bính Ngọ và sau Giáp Thìn.

Ất Tỵ: Năm Ất Mộc, ngũ hành Hỏa, nạp âm Phật Đăng Hỏa: người đoan chính, yêu thích náo nhiệt, thường làm việc thiện, không kể công, tuổi trẻ con hình hình khắc, sau mới bình an, nữ nhân phát đạt, vượng phu ích tử.

Người tuổi Ất Tỵ mệnh Hỏa sống chăm chỉ làm việc, cố gắng vươn tới cuộc sống sung sướng, thành công, có địa vị trong xã hội và khiến mọi người nể phục, kính trọng. Tuổi Ất Tỵ dù là nam giới hay nữ giới đều gặp được nhiều may mắn, thuận lợi về đường tình duyên.Họ nhanh chóng tìm được người bạn đời phù hợp với mình và hạnh phúc với cuộc sống hôn nhân lãng mạn, hòa thuận.

Khi giải quyết một vấn đề, họ sẽ không bao giờ nóng nảy, tùy tiện bởi tuổi Ất Tỵ hiểu rõ sự vội vàng sẽ khiến mọi chuyện càng trở nên khó khăn. Không ai có thể suy luận sắc bén, chính xác bằng tuổi Ất Tỵ vì thế họ trở thành người tiên phong, dẫn đầu trong mọi công việc.

Các năm Ất Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2205 (từ ngày 20/2/2205 đến ngày 08/02/2206)
  • Năm 2265 (từ ngày 17/2/2265 đến ngày 05/02/2266)
  • Năm 2325 (từ ngày 14/2/2325 đến ngày 03/02/2326)
  • Năm 2385 (từ ngày 10/2/2385 đến ngày 30/01/2386)
  • Năm 2445 (từ ngày 7/2/2445 đến ngày 26/01/2446)
  • Năm 2505 (từ ngày 5/2/2505 đến ngày 24/01/2506)
  • Năm 2565 (từ ngày 2/2/2565 đến ngày 21/01/2566)
  • Năm 2625 (từ ngày 30/1/2625 đến ngày 18/02/2626)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2505

Tháng 1 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Dần25
2
Đinh Mão26
3
Mậu Thìn27
4
Kỷ Tỵ28
5
Canh Ngọ29
6
Tân Mùi1/12
7
Nhâm Thân2
8
Quý Dậu3
9
Giáp Tuất4
10
Ất Hợi5
11
Bính Tý6
12
Đinh Sửu7
13
Mậu Dần8
14
Kỷ Mão9
15
Canh Thìn10
16
Tân Tỵ11
17
Nhâm Ngọ12
18
Quý Mùi13
19
Giáp Thân14
20
Ất Dậu15
21
Bính Tuất16
22
Đinh Hợi17
23
Mậu Tý18
24
Kỷ Sửu19
25
Canh Dần20
26
Tân Mão21
27
Nhâm Thìn22
28
Quý Tỵ23
29
Giáp Ngọ24
30
Ất Mùi25
31
Bính Thân26
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Dậu27
2
Mậu Tuất28
3
Kỷ Hợi29
4
Canh Tý30
5
Tân Sửu1/1
6
Nhâm Dần2
7
Quý Mão3
8
Giáp Thìn4
9
Ất Tỵ5
10
Bính Ngọ6
11
Đinh Mùi7
12
Mậu Thân8
13
Kỷ Dậu9
14
Canh Tuất10
15
Tân Hợi11
16
Nhâm Tý12
17
Quý Sửu13
18
Giáp Dần14
19
Ất Mão15
20
Bính Thìn16
21
Đinh Tỵ17
22
Mậu Ngọ18
23
Kỷ Mùi19
24
Canh Thân20
25
Tân Dậu21
26
Nhâm Tuất22
27
Quý Hợi23
28
Giáp Tý24
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Sửu25
2
Bính Dần26
3
Đinh Mão27
4
Mậu Thìn28
5
Kỷ Tỵ29
6
Canh Ngọ30
7
Tân Mùi1/2
8
Nhâm Thân2
9
Quý Dậu3
10
Giáp Tuất4
11
Ất Hợi5
12
Bính Tý6
13
Đinh Sửu7
14
Mậu Dần8
15
Kỷ Mão9
16
Canh Thìn10
17
Tân Tỵ11
18
Nhâm Ngọ12
19
Quý Mùi13
20
Giáp Thân14
21
Ất Dậu15
22
Bính Tuất16
23
Đinh Hợi17
24
Mậu Tý18
25
Kỷ Sửu19
26
Canh Dần20
27
Tân Mão21
28
Nhâm Thìn22
29
Quý Tỵ23
30
Giáp Ngọ24
31
Ất Mùi25
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Thân26
2
Đinh Dậu27
3
Mậu Tuất28
4
Kỷ Hợi29
5
Canh Tý30
6
Tân Sửu1/3
7
Nhâm Dần2
8
Quý Mão3
9
Giáp Thìn4
10
Ất Tỵ5
11
Bính Ngọ6
12
Đinh Mùi7
13
Mậu Thân8
14
Kỷ Dậu9
15
Canh Tuất10
16
Tân Hợi11
17
Nhâm Tý12
18
Quý Sửu13
19
Giáp Dần14
20
Ất Mão15
21
Bính Thìn16
22
Đinh Tỵ17
23
Mậu Ngọ18
24
Kỷ Mùi19
25
Canh Thân20
26
Tân Dậu21
27
Nhâm Tuất22
28
Quý Hợi23
29
Giáp Tý24
30
Ất Sửu25
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Dần26
2
Đinh Mão27
3
Mậu Thìn28
4
Kỷ Tỵ29
5
Canh Ngọ1/4
6
Tân Mùi2
7
Nhâm Thân3
8
Quý Dậu4
9
Giáp Tuất5
10
Ất Hợi6
11
Bính Tý7
12
Đinh Sửu8
13
Mậu Dần9
14
Kỷ Mão10
15
Canh Thìn11
16
Tân Tỵ12
17
Nhâm Ngọ13
18
Quý Mùi14
19
Giáp Thân15
20
Ất Dậu16
21
Bính Tuất17
22
Đinh Hợi18
23
Mậu Tý19
24
Kỷ Sửu20
25
Canh Dần21
26
Tân Mão22
27
Nhâm Thìn23
28
Quý Tỵ24
29
Giáp Ngọ25
30
Ất Mùi26
31
Bính Thân27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Dậu28
2
Mậu Tuất29
3
Kỷ Hợi30
4
Canh Tý1/5
5
Tân Sửu2
6
Nhâm Dần3
7
Quý Mão4
8
Giáp Thìn5
9
Ất Tỵ6
10
Bính Ngọ7
11
Đinh Mùi8
12
Mậu Thân9
13
Kỷ Dậu10
14
Canh Tuất11
15
Tân Hợi12
16
Nhâm Tý13
17
Quý Sửu14
18
Giáp Dần15
19
Ất Mão16
20
Bính Thìn17
21
Đinh Tỵ18
22
Mậu Ngọ19
23
Kỷ Mùi20
24
Canh Thân21
25
Tân Dậu22
26
Nhâm Tuất23
27
Quý Hợi24
28
Giáp Tý25
29
Ất Sửu26
30
Bính Dần27
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Mão28
2
Mậu Thìn29
3
Kỷ Tỵ1/6
4
Canh Ngọ2
5
Tân Mùi3
6
Nhâm Thân4
7
Quý Dậu5
8
Giáp Tuất6
9
Ất Hợi7
10
Bính Tý8
11
Đinh Sửu9
12
Mậu Dần10
13
Kỷ Mão11
14
Canh Thìn12
15
Tân Tỵ13
16
Nhâm Ngọ14
17
Quý Mùi15
18
Giáp Thân16
19
Ất Dậu17
20
Bính Tuất18
21
Đinh Hợi19
22
Mậu Tý20
23
Kỷ Sửu21
24
Canh Dần22
25
Tân Mão23
26
Nhâm Thìn24
27
Quý Tỵ25
28
Giáp Ngọ26
29
Ất Mùi27
30
Bính Thân28
31
Đinh Dậu29
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Tuất1/7
2
Kỷ Hợi2
3
Canh Tý3
4
Tân Sửu4
5
Nhâm Dần5
6
Quý Mão6
7
Giáp Thìn7
8
Ất Tỵ8
9
Bính Ngọ9
10
Đinh Mùi10
11
Mậu Thân11
12
Kỷ Dậu12
13
Canh Tuất13
14
Tân Hợi14
15
Nhâm Tý15
16
Quý Sửu16
17
Giáp Dần17
18
Ất Mão18
19
Bính Thìn19
20
Đinh Tỵ20
21
Mậu Ngọ21
22
Kỷ Mùi22
23
Canh Thân23
24
Tân Dậu24
25
Nhâm Tuất25
26
Quý Hợi26
27
Giáp Tý27
28
Ất Sửu28
29
Bính Dần29
30
Đinh Mão1/8
31
Mậu Thìn2
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Tỵ3
2
Canh Ngọ4
3
Tân Mùi5
4
Nhâm Thân6
5
Quý Dậu7
6
Giáp Tuất8
7
Ất Hợi9
8
Bính Tý10
9
Đinh Sửu11
10
Mậu Dần12
11
Kỷ Mão13
12
Canh Thìn14
13
Tân Tỵ15
14
Nhâm Ngọ16
15
Quý Mùi17
16
Giáp Thân18
17
Ất Dậu19
18
Bính Tuất20
19
Đinh Hợi21
20
Mậu Tý22
21
Kỷ Sửu23
22
Canh Dần24
23
Tân Mão25
24
Nhâm Thìn26
25
Quý Tỵ27
26
Giáp Ngọ28
27
Ất Mùi29
28
Bính Thân30
29
Đinh Dậu1/9
30
Mậu Tuất2
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Hợi3
2
Canh Tý4
3
Tân Sửu5
4
Nhâm Dần6
5
Quý Mão7
6
Giáp Thìn8
7
Ất Tỵ9
8
Bính Ngọ10
9
Đinh Mùi11
10
Mậu Thân12
11
Kỷ Dậu13
12
Canh Tuất14
13
Tân Hợi15
14
Nhâm Tý16
15
Quý Sửu17
16
Giáp Dần18
17
Ất Mão19
18
Bính Thìn20
19
Đinh Tỵ21
20
Mậu Ngọ22
21
Kỷ Mùi23
22
Canh Thân24
23
Tân Dậu25
24
Nhâm Tuất26
25
Quý Hợi27
26
Giáp Tý28
27
Ất Sửu29
28
Bính Dần1/10
29
Đinh Mão2
30
Mậu Thìn3
31
Kỷ Tỵ4
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Ngọ5
2
Tân Mùi6
3
Nhâm Thân7
4
Quý Dậu8
5
Giáp Tuất9
6
Ất Hợi10
7
Bính Tý11
8
Đinh Sửu12
9
Mậu Dần13
10
Kỷ Mão14
11
Canh Thìn15
12
Tân Tỵ16
13
Nhâm Ngọ17
14
Quý Mùi18
15
Giáp Thân19
16
Ất Dậu20
17
Bính Tuất21
18
Đinh Hợi22
19
Mậu Tý23
20
Kỷ Sửu24
21
Canh Dần25
22
Tân Mão26
23
Nhâm Thìn27
24
Quý Tỵ28
25
Giáp Ngọ29
26
Ất Mùi30
27
Bính Thân1/11
28
Đinh Dậu2
29
Mậu Tuất3
30
Kỷ Hợi4
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2505

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Tý5
2
Tân Sửu6
3
Nhâm Dần7
4
Quý Mão8
5
Giáp Thìn9
6
Ất Tỵ10
7
Bính Ngọ11
8
Đinh Mùi12
9
Mậu Thân13
10
Kỷ Dậu14
11
Canh Tuất15
12
Tân Hợi16
13
Nhâm Tý17
14
Quý Sửu18
15
Giáp Dần19
16
Ất Mão20
17
Bính Thìn21
18
Đinh Tỵ22
19
Mậu Ngọ23
20
Kỷ Mùi24
21
Canh Thân25
22
Tân Dậu26
23
Nhâm Tuất27
24
Quý Hợi28
25
Giáp Tý29
26
Ất Sửu1/12
27
Bính Dần2
28
Đinh Mão3
29
Mậu Thìn4
30
Kỷ Tỵ5
31
Canh Ngọ6
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2505

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (25/11/2504): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (4/12/2504): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (22/12/2504): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (29/12/2504): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (30/12/2504): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (2/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (8/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (9/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (10/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (16/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (17/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (23/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (25/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (27/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (2/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (14/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (15/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (16/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (17/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (18/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (20/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (21/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (22/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (26/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (27/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (1/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (2/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (17/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (18/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (20/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (21/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (23/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (25/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (26/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (28/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (3/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (9/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (11/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (13/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (15/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (17/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (18/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (25/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (28/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (1/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (2/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (3/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (5/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (9/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (11/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (12/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (14/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (17/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (18/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (22/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (23/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (25/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (9/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (13/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (16/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (25/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (26/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (28/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (19/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (1/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (4/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (9/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (12/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (14/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (29/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (7/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (11/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (12/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (15/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (16/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (18/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (22/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (26/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (29/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (4/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (13/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (14/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (18/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (20/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (23/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (24/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (25/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (27/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (29/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (5/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (6/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (9/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (11/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (13/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (14/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (15/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (19/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (22/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (23/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (26/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (28/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2505

  • 1/1 (5/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (11/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (13/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (14/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (19/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (8/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (15/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (8/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (18/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (19/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (8/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (7/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (15/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (5/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (21/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (30/8): Tết Katê
  • 15/8 (13/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (7/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (6/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (11/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (17/1/2506): Lễ rước Táo Quân Về Trời