Lịch âm năm 2509

Tử vi năm Kỷ Dậu 2509

Kỷ Dậu (chữ Hán: 己酉) là kết hợp thứ 46 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Dậu xuất hiện trước Canh Tuất và sau Mậu Thân.

Kỷ Dậu: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Kim, nạp âm Đại Dịch Thổ: thông minh, cơm áo đủ dùng, không dựa vào người thân, nữ nhân sớm thành công, trăm sự hanh thông, làm việc khoan dung độ lượng, cát tường nhưng tính hay so đo, mệnh không có tai ách.

Đường tình duyên của những người tuổi Kỷ Dậu đa số gặp được nhiều may mắn, thuận lợi. Họ sớm xây dựng cuộc sống gia đình với người bạn đời tâm đầu ý hợp. Những người này khéo léo trong các tạo dựng mối quan hệ với người khác, bởi vậy họ được mọi người xung quanh yêu quý.

Trong công việc, tuổi Kỷ Dậu luôn hết mình bùng cháy đam mê, không bao giờ chán nản, mệt mỏi. Mỗi khi gặp khó khăn, họ đều tự mình giải quyết, không dựa dẫm vào bất kì ai. Những người tuổi này thích hợp với những công việc đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ.

Các năm Kỷ Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2209 (từ ngày 6/2/2209 đến ngày 25/01/2210)
  • Năm 2269 (từ ngày 2/2/2269 đến ngày 21/01/2270)
  • Năm 2329 (từ ngày 31/1/2329 đến ngày 18/02/2330)
  • Năm 2389 (từ ngày 28/1/2389 đến ngày 15/02/2390)
  • Năm 2449 (từ ngày 25/1/2449 đến ngày 12/02/2450)
  • Năm 2509 (từ ngày 22/1/2509 đến ngày 09/02/2510)
  • Năm 2569 (từ ngày 17/2/2569 đến ngày 05/02/2570)
  • Năm 2629 (từ ngày 15/2/2629 đến ngày 03/02/2630)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2509

Tháng 1 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Hợi10
2
Mậu Tý11
3
Kỷ Sửu12
4
Canh Dần13
5
Tân Mão14
6
Nhâm Thìn15
7
Quý Tỵ16
8
Giáp Ngọ17
9
Ất Mùi18
10
Bính Thân19
11
Đinh Dậu20
12
Mậu Tuất21
13
Kỷ Hợi22
14
Canh Tý23
15
Tân Sửu24
16
Nhâm Dần25
17
Quý Mão26
18
Giáp Thìn27
19
Ất Tỵ28
20
Bính Ngọ29
21
Đinh Mùi30
22
Mậu Thân1/1
23
Kỷ Dậu2
24
Canh Tuất3
25
Tân Hợi4
26
Nhâm Tý5
27
Quý Sửu6
28
Giáp Dần7
29
Ất Mão8
30
Bính Thìn9
31
Đinh Tỵ10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Ngọ11
2
Kỷ Mùi12
3
Canh Thân13
4
Tân Dậu14
5
Nhâm Tuất15
6
Quý Hợi16
7
Giáp Tý17
8
Ất Sửu18
9
Bính Dần19
10
Đinh Mão20
11
Mậu Thìn21
12
Kỷ Tỵ22
13
Canh Ngọ23
14
Tân Mùi24
15
Nhâm Thân25
16
Quý Dậu26
17
Giáp Tuất27
18
Ất Hợi28
19
Bính Tý29
20
Đinh Sửu1/2
21
Mậu Dần2
22
Kỷ Mão3
23
Canh Thìn4
24
Tân Tỵ5
25
Nhâm Ngọ6
26
Quý Mùi7
27
Giáp Thân8
28
Ất Dậu9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Tuất10
2
Đinh Hợi11
3
Mậu Tý12
4
Kỷ Sửu13
5
Canh Dần14
6
Tân Mão15
7
Nhâm Thìn16
8
Quý Tỵ17
9
Giáp Ngọ18
10
Ất Mùi19
11
Bính Thân20
12
Đinh Dậu21
13
Mậu Tuất22
14
Kỷ Hợi23
15
Canh Tý24
16
Tân Sửu25
17
Nhâm Dần26
18
Quý Mão27
19
Giáp Thìn28
20
Ất Tỵ29
21
Bính Ngọ30
22
Đinh Mùi1/2
23
Mậu Thân2
24
Kỷ Dậu3
25
Canh Tuất4
26
Tân Hợi5
27
Nhâm Tý6
28
Quý Sửu7
29
Giáp Dần8
30
Ất Mão9
31
Bính Thìn10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Tỵ11
2
Mậu Ngọ12
3
Kỷ Mùi13
4
Canh Thân14
5
Tân Dậu15
6
Nhâm Tuất16
7
Quý Hợi17
8
Giáp Tý18
9
Ất Sửu19
10
Bính Dần20
11
Đinh Mão21
12
Mậu Thìn22
13
Kỷ Tỵ23
14
Canh Ngọ24
15
Tân Mùi25
16
Nhâm Thân26
17
Quý Dậu27
18
Giáp Tuất28
19
Ất Hợi29
20
Bính Tý1/3
21
Đinh Sửu2
22
Mậu Dần3
23
Kỷ Mão4
24
Canh Thìn5
25
Tân Tỵ6
26
Nhâm Ngọ7
27
Quý Mùi8
28
Giáp Thân9
29
Ất Dậu10
30
Bính Tuất11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Hợi12
2
Mậu Tý13
3
Kỷ Sửu14
4
Canh Dần15
5
Tân Mão16
6
Nhâm Thìn17
7
Quý Tỵ18
8
Giáp Ngọ19
9
Ất Mùi20
10
Bính Thân21
11
Đinh Dậu22
12
Mậu Tuất23
13
Kỷ Hợi24
14
Canh Tý25
15
Tân Sửu26
16
Nhâm Dần27
17
Quý Mão28
18
Giáp Thìn29
19
Ất Tỵ30
20
Bính Ngọ1/4
21
Đinh Mùi2
22
Mậu Thân3
23
Kỷ Dậu4
24
Canh Tuất5
25
Tân Hợi6
26
Nhâm Tý7
27
Quý Sửu8
28
Giáp Dần9
29
Ất Mão10
30
Bính Thìn11
31
Đinh Tỵ12
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Ngọ13
2
Kỷ Mùi14
3
Canh Thân15
4
Tân Dậu16
5
Nhâm Tuất17
6
Quý Hợi18
7
Giáp Tý19
8
Ất Sửu20
9
Bính Dần21
10
Đinh Mão22
11
Mậu Thìn23
12
Kỷ Tỵ24
13
Canh Ngọ25
14
Tân Mùi26
15
Nhâm Thân27
16
Quý Dậu28
17
Giáp Tuất29
18
Ất Hợi30
19
Bính Tý1/5
20
Đinh Sửu2
21
Mậu Dần3
22
Kỷ Mão4
23
Canh Thìn5
24
Tân Tỵ6
25
Nhâm Ngọ7
26
Quý Mùi8
27
Giáp Thân9
28
Ất Dậu10
29
Bính Tuất11
30
Đinh Hợi12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tý13
2
Kỷ Sửu14
3
Canh Dần15
4
Tân Mão16
5
Nhâm Thìn17
6
Quý Tỵ18
7
Giáp Ngọ19
8
Ất Mùi20
9
Bính Thân21
10
Đinh Dậu22
11
Mậu Tuất23
12
Kỷ Hợi24
13
Canh Tý25
14
Tân Sửu26
15
Nhâm Dần27
16
Quý Mão28
17
Giáp Thìn29
18
Ất Tỵ1/6
19
Bính Ngọ2
20
Đinh Mùi3
21
Mậu Thân4
22
Kỷ Dậu5
23
Canh Tuất6
24
Tân Hợi7
25
Nhâm Tý8
26
Quý Sửu9
27
Giáp Dần10
28
Ất Mão11
29
Bính Thìn12
30
Đinh Tỵ13
31
Mậu Ngọ14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mùi15
2
Canh Thân16
3
Tân Dậu17
4
Nhâm Tuất18
5
Quý Hợi19
6
Giáp Tý20
7
Ất Sửu21
8
Bính Dần22
9
Đinh Mão23
10
Mậu Thìn24
11
Kỷ Tỵ25
12
Canh Ngọ26
13
Tân Mùi27
14
Nhâm Thân28
15
Quý Dậu29
16
Giáp Tuất30
17
Ất Hợi1/7
18
Bính Tý2
19
Đinh Sửu3
20
Mậu Dần4
21
Kỷ Mão5
22
Canh Thìn6
23
Tân Tỵ7
24
Nhâm Ngọ8
25
Quý Mùi9
26
Giáp Thân10
27
Ất Dậu11
28
Bính Tuất12
29
Đinh Hợi13
30
Mậu Tý14
31
Kỷ Sửu15
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Dần16
2
Tân Mão17
3
Nhâm Thìn18
4
Quý Tỵ19
5
Giáp Ngọ20
6
Ất Mùi21
7
Bính Thân22
8
Đinh Dậu23
9
Mậu Tuất24
10
Kỷ Hợi25
11
Canh Tý26
12
Tân Sửu27
13
Nhâm Dần28
14
Quý Mão29
15
Giáp Thìn1/8
16
Ất Tỵ2
17
Bính Ngọ3
18
Đinh Mùi4
19
Mậu Thân5
20
Kỷ Dậu6
21
Canh Tuất7
22
Tân Hợi8
23
Nhâm Tý9
24
Quý Sửu10
25
Giáp Dần11
26
Ất Mão12
27
Bính Thìn13
28
Đinh Tỵ14
29
Mậu Ngọ15
30
Kỷ Mùi16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thân17
2
Tân Dậu18
3
Nhâm Tuất19
4
Quý Hợi20
5
Giáp Tý21
6
Ất Sửu22
7
Bính Dần23
8
Đinh Mão24
9
Mậu Thìn25
10
Kỷ Tỵ26
11
Canh Ngọ27
12
Tân Mùi28
13
Nhâm Thân29
14
Quý Dậu30
15
Giáp Tuất1/9
16
Ất Hợi2
17
Bính Tý3
18
Đinh Sửu4
19
Mậu Dần5
20
Kỷ Mão6
21
Canh Thìn7
22
Tân Tỵ8
23
Nhâm Ngọ9
24
Quý Mùi10
25
Giáp Thân11
26
Ất Dậu12
27
Bính Tuất13
28
Đinh Hợi14
29
Mậu Tý15
30
Kỷ Sửu16
31
Canh Dần17
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Mão18
2
Nhâm Thìn19
3
Quý Tỵ20
4
Giáp Ngọ21
5
Ất Mùi22
6
Bính Thân23
7
Đinh Dậu24
8
Mậu Tuất25
9
Kỷ Hợi26
10
Canh Tý27
11
Tân Sửu28
12
Nhâm Dần29
13
Quý Mão30
14
Giáp Thìn1/10
15
Ất Tỵ2
16
Bính Ngọ3
17
Đinh Mùi4
18
Mậu Thân5
19
Kỷ Dậu6
20
Canh Tuất7
21
Tân Hợi8
22
Nhâm Tý9
23
Quý Sửu10
24
Giáp Dần11
25
Ất Mão12
26
Bính Thìn13
27
Đinh Tỵ14
28
Mậu Ngọ15
29
Kỷ Mùi16
30
Canh Thân17
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2509

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Dậu18
2
Nhâm Tuất19
3
Quý Hợi20
4
Giáp Tý21
5
Ất Sửu22
6
Bính Dần23
7
Đinh Mão24
8
Mậu Thìn25
9
Kỷ Tỵ26
10
Canh Ngọ27
11
Tân Mùi28
12
Nhâm Thân29
13
Quý Dậu1/11
14
Giáp Tuất2
15
Ất Hợi3
16
Bính Tý4
17
Đinh Sửu5
18
Mậu Dần6
19
Kỷ Mão7
20
Canh Thìn8
21
Tân Tỵ9
22
Nhâm Ngọ10
23
Quý Mùi11
24
Giáp Thân12
25
Ất Dậu13
26
Bính Tuất14
27
Đinh Hợi15
28
Mậu Tý16
29
Kỷ Sửu17
30
Canh Dần18
31
Tân Mão19
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2509

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (10/12/2508): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (18/12/2508): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (6/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (13/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (14/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (16/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (22/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (23/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (24/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (1/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (2/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (8/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (10/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (12/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (17/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (29/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (30/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (1/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (2/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (3/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (5/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (6/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (7/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (11/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (12/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (14/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (16/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (17/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (22/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (3/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (4/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (6/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (7/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (9/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (11/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (12/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (14/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (18/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (24/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (26/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (28/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (30/3): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (2/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (13/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (16/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (17/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (18/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (20/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (24/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (26/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (27/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (29/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (2/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (3/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (5/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (7/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (8/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (10/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (23/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (27/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (1/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (10/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (11/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (13/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (23/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (26/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (3/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (17/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (20/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (22/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (25/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (27/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (13/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (18/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (21/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (25/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (26/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (29/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (30/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (2/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (6/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (10/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (13/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (17/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (26/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (27/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (1/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (3/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (7/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (8/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (10/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (18/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (22/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (24/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (27/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (28/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (3/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (6/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (7/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (10/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (12/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2509

  • 1/1 (22/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (28/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (30/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (31/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (5/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (22/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (29/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (23/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (2/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (3/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (23/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (23/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (31/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (20/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (5/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (15/9): Tết Katê
  • 15/8 (29/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (23/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (23/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (28/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (2/2/2510): Lễ rước Táo Quân Về Trời