Lịch âm năm 2518

Tử vi năm Mậu Ngọ 2518

Mậu Ngọ (chữ Hán: 戊午) là kết hợp thứ 55 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Ngọ xuất hiện trước Kỷ Mùi và sau Đinh Tỵ.

Mậu Ngọ: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Thiên Thượng Hỏa: khoan dung độ lượng, cả đời cơm áo tự nhiên, dung mạo đoan chính, tính cách ôn hòa, tuổi trẻ nhiều tai, người thân có hình, người nữ thì chị em ít nhờ cậy, có mệnh thịnh vượng.

Tuổi Mậu Ngọ yêu cuộc sống tự do và thích được khám phá vô vàn điều mới mẻ của cuộc sống bên ngoài, những thứ cũ kĩ, nhàm chán sẽ không thể thu hút được tuổi Mậu Ngọ. Người này luôn lựa chọn những bộ trang phục độc đáo, hấp dẫn nhất để họ tự tin nổi bật trước đám đông mà không trùng lặp với bất kì ai.

Người tuổi Mậu ngọ rất nghiêm túc và hết mình với công việc được giao. Dù phải trải qua nhiều khó khăn, gian nan. Nhưng một khi đã hứa thì người tuổi ngày sẽ làm bằng được. Đối với họ, chữ tín và danh dự của một con người là phẩm chất đáng quý nhất. Tuổi Mậu Ngọ có mối quan hệ bạn bè rộng rãi nhưng không phải ai họ cũng coi là tri kỉ thực sự. Tình bạn thân thiết của họ phải dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau thì mới có thể lâu dài, bền chặt. Họ tuyệt đối sẽ không kết bạn với những người giả tạo, không thật thà.

Các năm Mậu Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2218 (từ ngày 28/1/2218 đến ngày 15/02/2219)
  • Năm 2278 (từ ngày 24/1/2278 đến ngày 11/02/2279)
  • Năm 2338 (từ ngày 22/1/2338 đến ngày 08/02/2339)
  • Năm 2398 (từ ngày 17/2/2398 đến ngày 06/02/2399)
  • Năm 2458 (từ ngày 14/2/2458 đến ngày 03/02/2459)
  • Năm 2518 (từ ngày 11/2/2518 đến ngày 31/01/2519)
  • Năm 2578 (từ ngày 8/2/2578 đến ngày 27/01/2579)
  • Năm 2638 (từ ngày 6/2/2638 đến ngày 25/01/2639)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2518

Tháng 1 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tuất19
2
Ất Hợi20
3
Bính Tý21
4
Đinh Sửu22
5
Mậu Dần23
6
Kỷ Mão24
7
Canh Thìn25
8
Tân Tỵ26
9
Nhâm Ngọ27
10
Quý Mùi28
11
Giáp Thân29
12
Ất Dậu30
13
Bính Tuất1/12
14
Đinh Hợi2
15
Mậu Tý3
16
Kỷ Sửu4
17
Canh Dần5
18
Tân Mão6
19
Nhâm Thìn7
20
Quý Tỵ8
21
Giáp Ngọ9
22
Ất Mùi10
23
Bính Thân11
24
Đinh Dậu12
25
Mậu Tuất13
26
Kỷ Hợi14
27
Canh Tý15
28
Tân Sửu16
29
Nhâm Dần17
30
Quý Mão18
31
Giáp Thìn19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Tỵ20
2
Bính Ngọ21
3
Đinh Mùi22
4
Mậu Thân23
5
Kỷ Dậu24
6
Canh Tuất25
7
Tân Hợi26
8
Nhâm Tý27
9
Quý Sửu28
10
Giáp Dần29
11
Ất Mão1/1
12
Bính Thìn2
13
Đinh Tỵ3
14
Mậu Ngọ4
15
Kỷ Mùi5
16
Canh Thân6
17
Tân Dậu7
18
Nhâm Tuất8
19
Quý Hợi9
20
Giáp Tý10
21
Ất Sửu11
22
Bính Dần12
23
Đinh Mão13
24
Mậu Thìn14
25
Kỷ Tỵ15
26
Canh Ngọ16
27
Tân Mùi17
28
Nhâm Thân18
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Dậu19
2
Giáp Tuất20
3
Ất Hợi21
4
Bính Tý22
5
Đinh Sửu23
6
Mậu Dần24
7
Kỷ Mão25
8
Canh Thìn26
9
Tân Tỵ27
10
Nhâm Ngọ28
11
Quý Mùi29
12
Giáp Thân30
13
Ất Dậu1/2
14
Bính Tuất2
15
Đinh Hợi3
16
Mậu Tý4
17
Kỷ Sửu5
18
Canh Dần6
19
Tân Mão7
20
Nhâm Thìn8
21
Quý Tỵ9
22
Giáp Ngọ10
23
Ất Mùi11
24
Bính Thân12
25
Đinh Dậu13
26
Mậu Tuất14
27
Kỷ Hợi15
28
Canh Tý16
29
Tân Sửu17
30
Nhâm Dần18
31
Quý Mão19
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Thìn20
2
Ất Tỵ21
3
Bính Ngọ22
4
Đinh Mùi23
5
Mậu Thân24
6
Kỷ Dậu25
7
Canh Tuất26
8
Tân Hợi27
9
Nhâm Tý28
10
Quý Sửu29
11
Giáp Dần1/3
12
Ất Mão2
13
Bính Thìn3
14
Đinh Tỵ4
15
Mậu Ngọ5
16
Kỷ Mùi6
17
Canh Thân7
18
Tân Dậu8
19
Nhâm Tuất9
20
Quý Hợi10
21
Giáp Tý11
22
Ất Sửu12
23
Bính Dần13
24
Đinh Mão14
25
Mậu Thìn15
26
Kỷ Tỵ16
27
Canh Ngọ17
28
Tân Mùi18
29
Nhâm Thân19
30
Quý Dậu20
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Tuất21
2
Ất Hợi22
3
Bính Tý23
4
Đinh Sửu24
5
Mậu Dần25
6
Kỷ Mão26
7
Canh Thìn27
8
Tân Tỵ28
9
Nhâm Ngọ29
10
Quý Mùi30
11
Giáp Thân1/4
12
Ất Dậu2
13
Bính Tuất3
14
Đinh Hợi4
15
Mậu Tý5
16
Kỷ Sửu6
17
Canh Dần7
18
Tân Mão8
19
Nhâm Thìn9
20
Quý Tỵ10
21
Giáp Ngọ11
22
Ất Mùi12
23
Bính Thân13
24
Đinh Dậu14
25
Mậu Tuất15
26
Kỷ Hợi16
27
Canh Tý17
28
Tân Sửu18
29
Nhâm Dần19
30
Quý Mão20
31
Giáp Thìn21
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Tỵ22
2
Bính Ngọ23
3
Đinh Mùi24
4
Mậu Thân25
5
Kỷ Dậu26
6
Canh Tuất27
7
Tân Hợi28
8
Nhâm Tý29
9
Quý Sửu1/5
10
Giáp Dần2
11
Ất Mão3
12
Bính Thìn4
13
Đinh Tỵ5
14
Mậu Ngọ6
15
Kỷ Mùi7
16
Canh Thân8
17
Tân Dậu9
18
Nhâm Tuất10
19
Quý Hợi11
20
Giáp Tý12
21
Ất Sửu13
22
Bính Dần14
23
Đinh Mão15
24
Mậu Thìn16
25
Kỷ Tỵ17
26
Canh Ngọ18
27
Tân Mùi19
28
Nhâm Thân20
29
Quý Dậu21
30
Giáp Tuất22
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Hợi23
2
Bính Tý24
3
Đinh Sửu25
4
Mậu Dần26
5
Kỷ Mão27
6
Canh Thìn28
7
Tân Tỵ29
8
Nhâm Ngọ30
9
Quý Mùi1/6
10
Giáp Thân2
11
Ất Dậu3
12
Bính Tuất4
13
Đinh Hợi5
14
Mậu Tý6
15
Kỷ Sửu7
16
Canh Dần8
17
Tân Mão9
18
Nhâm Thìn10
19
Quý Tỵ11
20
Giáp Ngọ12
21
Ất Mùi13
22
Bính Thân14
23
Đinh Dậu15
24
Mậu Tuất16
25
Kỷ Hợi17
26
Canh Tý18
27
Tân Sửu19
28
Nhâm Dần20
29
Quý Mão21
30
Giáp Thìn22
31
Ất Tỵ23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Ngọ24
2
Đinh Mùi25
3
Mậu Thân26
4
Kỷ Dậu27
5
Canh Tuất28
6
Tân Hợi29
7
Nhâm Tý30
8
Quý Sửu1/7
9
Giáp Dần2
10
Ất Mão3
11
Bính Thìn4
12
Đinh Tỵ5
13
Mậu Ngọ6
14
Kỷ Mùi7
15
Canh Thân8
16
Tân Dậu9
17
Nhâm Tuất10
18
Quý Hợi11
19
Giáp Tý12
20
Ất Sửu13
21
Bính Dần14
22
Đinh Mão15
23
Mậu Thìn16
24
Kỷ Tỵ17
25
Canh Ngọ18
26
Tân Mùi19
27
Nhâm Thân20
28
Quý Dậu21
29
Giáp Tuất22
30
Ất Hợi23
31
Bính Tý24
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Sửu25
2
Mậu Dần26
3
Kỷ Mão27
4
Canh Thìn28
5
Tân Tỵ29
6
Nhâm Ngọ1/8
7
Quý Mùi2
8
Giáp Thân3
9
Ất Dậu4
10
Bính Tuất5
11
Đinh Hợi6
12
Mậu Tý7
13
Kỷ Sửu8
14
Canh Dần9
15
Tân Mão10
16
Nhâm Thìn11
17
Quý Tỵ12
18
Giáp Ngọ13
19
Ất Mùi14
20
Bính Thân15
21
Đinh Dậu16
22
Mậu Tuất17
23
Kỷ Hợi18
24
Canh Tý19
25
Tân Sửu20
26
Nhâm Dần21
27
Quý Mão22
28
Giáp Thìn23
29
Ất Tỵ24
30
Bính Ngọ25
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mùi26
2
Mậu Thân27
3
Kỷ Dậu28
4
Canh Tuất29
5
Tân Hợi30
6
Nhâm Tý1/9
7
Quý Sửu2
8
Giáp Dần3
9
Ất Mão4
10
Bính Thìn5
11
Đinh Tỵ6
12
Mậu Ngọ7
13
Kỷ Mùi8
14
Canh Thân9
15
Tân Dậu10
16
Nhâm Tuất11
17
Quý Hợi12
18
Giáp Tý13
19
Ất Sửu14
20
Bính Dần15
21
Đinh Mão16
22
Mậu Thìn17
23
Kỷ Tỵ18
24
Canh Ngọ19
25
Tân Mùi20
26
Nhâm Thân21
27
Quý Dậu22
28
Giáp Tuất23
29
Ất Hợi24
30
Bính Tý25
31
Đinh Sửu26
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Dần27
2
Kỷ Mão28
3
Canh Thìn29
4
Tân Tỵ1/10
5
Nhâm Ngọ2
6
Quý Mùi3
7
Giáp Thân4
8
Ất Dậu5
9
Bính Tuất6
10
Đinh Hợi7
11
Mậu Tý8
12
Kỷ Sửu9
13
Canh Dần10
14
Tân Mão11
15
Nhâm Thìn12
16
Quý Tỵ13
17
Giáp Ngọ14
18
Ất Mùi15
19
Bính Thân16
20
Đinh Dậu17
21
Mậu Tuất18
22
Kỷ Hợi19
23
Canh Tý20
24
Tân Sửu21
25
Nhâm Dần22
26
Quý Mão23
27
Giáp Thìn24
28
Ất Tỵ25
29
Bính Ngọ26
30
Đinh Mùi27
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2518

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Thân28
2
Kỷ Dậu29
3
Canh Tuất30
4
Tân Hợi1/11
5
Nhâm Tý2
6
Quý Sửu3
7
Giáp Dần4
8
Ất Mão5
9
Bính Thìn6
10
Đinh Tỵ7
11
Mậu Ngọ8
12
Kỷ Mùi9
13
Canh Thân10
14
Tân Dậu11
15
Nhâm Tuất12
16
Quý Hợi13
17
Giáp Tý14
18
Ất Sửu15
19
Bính Dần16
20
Đinh Mão17
21
Mậu Thìn18
22
Kỷ Tỵ19
23
Canh Ngọ20
24
Tân Mùi21
25
Nhâm Thân22
26
Quý Dậu23
27
Giáp Tuất24
28
Ất Hợi25
29
Bính Tý26
30
Đinh Sửu27
31
Mậu Dần28
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2518

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (19/11/2517): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (27/11/2517): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (15/12/2517): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (22/12/2517): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (23/12/2517): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (25/12/2517): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (2/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (3/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (4/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (10/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (11/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (17/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (19/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (21/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (26/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (9/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (10/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (11/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (12/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (14/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (15/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (16/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (20/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (21/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (26/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (12/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (13/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (15/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (16/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (18/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (20/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (21/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (23/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (27/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (3/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (5/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (7/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (9/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (11/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (12/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (19/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (22/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (25/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (26/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (27/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (29/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (4/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (6/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (7/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (9/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (12/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (13/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (17/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (18/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (20/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (3/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (7/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (10/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (19/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (20/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (22/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (12/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (26/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (2/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (5/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (7/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (22/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (30/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (4/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (5/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (8/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (9/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (11/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (15/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (19/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (22/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (26/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (6/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (7/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (11/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (13/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (16/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (17/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (18/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (20/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (22/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (28/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (30/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (2/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (4/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (6/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (7/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (8/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (12/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (15/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (16/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (19/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (21/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2518

  • 1/1 (11/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (17/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (19/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (20/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (25/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (13/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (20/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (14/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (24/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (25/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (13/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (14/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (22/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (11/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (27/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (6/9): Tết Katê
  • 15/8 (20/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (14/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (13/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (18/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (24/1/2519): Lễ rước Táo Quân Về Trời