Lịch âm năm 2529

Tử vi năm Kỷ Tỵ 2529

Kỷ Tỵ (chữ Hán: 己巳) là kết hợp thứ sáu trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Tỵ xuất hiện trước Canh Ngọ và sau Mậu Thìn.

Kỷ Tỵ: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Đại Lâm Mộc: thông minh lanh lợi, có may mắn, có bất động sản, người nữ tốt về tài lộc, hiền lương, người nam nổi bật, biết tính toán, tài năng và phúc hậu.

Những người tuổi Kỷ Tỵ mệnh Mộc rất tốt bụng, biết lắng nghe, chia sẻ, nhiệt tình giúp đỡ người khác hết mình mà không mưu cầu lợi ích cho bản thân. Bề ngoài họ luôn vui vẻ, cởi mở và thân thiện, đó là lý do tại sao tuổi Kỷ Tỵ có nhiều mối quan hệ rộng rãi và được mọi người xung quanh yêu quý.

Có điều, họ khá nghiêm khắc trong cuộc sống, luôn đặt ra những luật lệ, yêu cầu mọi người phải tuân thủ theo. Điều đó đôi khi khiến mọi người hiểu lầm rằng tuổi Kỷ Tỵ cứng nhắc, khó gần trong khi sự thật lại hoàn toàn ngược lại.

Các năm Kỷ Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2229 (từ ngày 26/1/2229 đến ngày 13/02/2230)
  • Năm 2289 (từ ngày 22/1/2289 đến ngày 10/02/2290)
  • Năm 2349 (từ ngày 18/2/2349 đến ngày 07/02/2350)
  • Năm 2409 (từ ngày 15/2/2409 đến ngày 03/02/2410)
  • Năm 2469 (từ ngày 12/2/2469 đến ngày 31/01/2470)
  • Năm 2529 (từ ngày 10/2/2529 đến ngày 29/01/2530)
  • Năm 2589 (từ ngày 6/2/2589 đến ngày 26/01/2590)
  • Năm 2649 (từ ngày 4/2/2649 đến ngày 23/01/2650)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2529

Tháng 1 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thân20
2
Quý Dậu21
3
Giáp Tuất22
4
Ất Hợi23
5
Bính Tý24
6
Đinh Sửu25
7
Mậu Dần26
8
Kỷ Mão27
9
Canh Thìn28
10
Tân Tỵ29
11
Nhâm Ngọ1/12
12
Quý Mùi2
13
Giáp Thân3
14
Ất Dậu4
15
Bính Tuất5
16
Đinh Hợi6
17
Mậu Tý7
18
Kỷ Sửu8
19
Canh Dần9
20
Tân Mão10
21
Nhâm Thìn11
22
Quý Tỵ12
23
Giáp Ngọ13
24
Ất Mùi14
25
Bính Thân15
26
Đinh Dậu16
27
Mậu Tuất17
28
Kỷ Hợi18
29
Canh Tý19
30
Tân Sửu20
31
Nhâm Dần21
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Mão22
2
Giáp Thìn23
3
Ất Tỵ24
4
Bính Ngọ25
5
Đinh Mùi26
6
Mậu Thân27
7
Kỷ Dậu28
8
Canh Tuất29
9
Tân Hợi30
10
Nhâm Tý1/1
11
Quý Sửu2
12
Giáp Dần3
13
Ất Mão4
14
Bính Thìn5
15
Đinh Tỵ6
16
Mậu Ngọ7
17
Kỷ Mùi8
18
Canh Thân9
19
Tân Dậu10
20
Nhâm Tuất11
21
Quý Hợi12
22
Giáp Tý13
23
Ất Sửu14
24
Bính Dần15
25
Đinh Mão16
26
Mậu Thìn17
27
Kỷ Tỵ18
28
Canh Ngọ19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mùi20
2
Nhâm Thân21
3
Quý Dậu22
4
Giáp Tuất23
5
Ất Hợi24
6
Bính Tý25
7
Đinh Sửu26
8
Mậu Dần27
9
Kỷ Mão28
10
Canh Thìn29
11
Tân Tỵ1/2
12
Nhâm Ngọ2
13
Quý Mùi3
14
Giáp Thân4
15
Ất Dậu5
16
Bính Tuất6
17
Đinh Hợi7
18
Mậu Tý8
19
Kỷ Sửu9
20
Canh Dần10
21
Tân Mão11
22
Nhâm Thìn12
23
Quý Tỵ13
24
Giáp Ngọ14
25
Ất Mùi15
26
Bính Thân16
27
Đinh Dậu17
28
Mậu Tuất18
29
Kỷ Hợi19
30
Canh Tý20
31
Tân Sửu21
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Dần22
2
Quý Mão23
3
Giáp Thìn24
4
Ất Tỵ25
5
Bính Ngọ26
6
Đinh Mùi27
7
Mậu Thân28
8
Kỷ Dậu29
9
Canh Tuất30
10
Tân Hợi1/3
11
Nhâm Tý2
12
Quý Sửu3
13
Giáp Dần4
14
Ất Mão5
15
Bính Thìn6
16
Đinh Tỵ7
17
Mậu Ngọ8
18
Kỷ Mùi9
19
Canh Thân10
20
Tân Dậu11
21
Nhâm Tuất12
22
Quý Hợi13
23
Giáp Tý14
24
Ất Sửu15
25
Bính Dần16
26
Đinh Mão17
27
Mậu Thìn18
28
Kỷ Tỵ19
29
Canh Ngọ20
30
Tân Mùi21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thân22
2
Quý Dậu23
3
Giáp Tuất24
4
Ất Hợi25
5
Bính Tý26
6
Đinh Sửu27
7
Mậu Dần28
8
Kỷ Mão29
9
Canh Thìn1/4
10
Tân Tỵ2
11
Nhâm Ngọ3
12
Quý Mùi4
13
Giáp Thân5
14
Ất Dậu6
15
Bính Tuất7
16
Đinh Hợi8
17
Mậu Tý9
18
Kỷ Sửu10
19
Canh Dần11
20
Tân Mão12
21
Nhâm Thìn13
22
Quý Tỵ14
23
Giáp Ngọ15
24
Ất Mùi16
25
Bính Thân17
26
Đinh Dậu18
27
Mậu Tuất19
28
Kỷ Hợi20
29
Canh Tý21
30
Tân Sửu22
31
Nhâm Dần23
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Mão24
2
Giáp Thìn25
3
Ất Tỵ26
4
Bính Ngọ27
5
Đinh Mùi28
6
Mậu Thân29
7
Kỷ Dậu1/5
8
Canh Tuất2
9
Tân Hợi3
10
Nhâm Tý4
11
Quý Sửu5
12
Giáp Dần6
13
Ất Mão7
14
Bính Thìn8
15
Đinh Tỵ9
16
Mậu Ngọ10
17
Kỷ Mùi11
18
Canh Thân12
19
Tân Dậu13
20
Nhâm Tuất14
21
Quý Hợi15
22
Giáp Tý16
23
Ất Sửu17
24
Bính Dần18
25
Đinh Mão19
26
Mậu Thìn20
27
Kỷ Tỵ21
28
Canh Ngọ22
29
Tân Mùi23
30
Nhâm Thân24
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Dậu25
2
Giáp Tuất26
3
Ất Hợi27
4
Bính Tý28
5
Đinh Sửu29
6
Mậu Dần30
7
Kỷ Mão1/6
8
Canh Thìn2
9
Tân Tỵ3
10
Nhâm Ngọ4
11
Quý Mùi5
12
Giáp Thân6
13
Ất Dậu7
14
Bính Tuất8
15
Đinh Hợi9
16
Mậu Tý10
17
Kỷ Sửu11
18
Canh Dần12
19
Tân Mão13
20
Nhâm Thìn14
21
Quý Tỵ15
22
Giáp Ngọ16
23
Ất Mùi17
24
Bính Thân18
25
Đinh Dậu19
26
Mậu Tuất20
27
Kỷ Hợi21
28
Canh Tý22
29
Tân Sửu23
30
Nhâm Dần24
31
Quý Mão25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Thìn26
2
Ất Tỵ27
3
Bính Ngọ28
4
Đinh Mùi29
5
Mậu Thân1/7
6
Kỷ Dậu2
7
Canh Tuất3
8
Tân Hợi4
9
Nhâm Tý5
10
Quý Sửu6
11
Giáp Dần7
12
Ất Mão8
13
Bính Thìn9
14
Đinh Tỵ10
15
Mậu Ngọ11
16
Kỷ Mùi12
17
Canh Thân13
18
Tân Dậu14
19
Nhâm Tuất15
20
Quý Hợi16
21
Giáp Tý17
22
Ất Sửu18
23
Bính Dần19
24
Đinh Mão20
25
Mậu Thìn21
26
Kỷ Tỵ22
27
Canh Ngọ23
28
Tân Mùi24
29
Nhâm Thân25
30
Quý Dậu26
31
Giáp Tuất27
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Hợi28
2
Bính Tý29
3
Đinh Sửu30
4
Mậu Dần1/8
5
Kỷ Mão2
6
Canh Thìn3
7
Tân Tỵ4
8
Nhâm Ngọ5
9
Quý Mùi6
10
Giáp Thân7
11
Ất Dậu8
12
Bính Tuất9
13
Đinh Hợi10
14
Mậu Tý11
15
Kỷ Sửu12
16
Canh Dần13
17
Tân Mão14
18
Nhâm Thìn15
19
Quý Tỵ16
20
Giáp Ngọ17
21
Ất Mùi18
22
Bính Thân19
23
Đinh Dậu20
24
Mậu Tuất21
25
Kỷ Hợi22
26
Canh Tý23
27
Tân Sửu24
28
Nhâm Dần25
29
Quý Mão26
30
Giáp Thìn27
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Tỵ28
2
Bính Ngọ29
3
Đinh Mùi1/9
4
Mậu Thân2
5
Kỷ Dậu3
6
Canh Tuất4
7
Tân Hợi5
8
Nhâm Tý6
9
Quý Sửu7
10
Giáp Dần8
11
Ất Mão9
12
Bính Thìn10
13
Đinh Tỵ11
14
Mậu Ngọ12
15
Kỷ Mùi13
16
Canh Thân14
17
Tân Dậu15
18
Nhâm Tuất16
19
Quý Hợi17
20
Giáp Tý18
21
Ất Sửu19
22
Bính Dần20
23
Đinh Mão21
24
Mậu Thìn22
25
Kỷ Tỵ23
26
Canh Ngọ24
27
Tân Mùi25
28
Nhâm Thân26
29
Quý Dậu27
30
Giáp Tuất28
31
Ất Hợi29
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tý30
2
Đinh Sửu1/10
3
Mậu Dần2
4
Kỷ Mão3
5
Canh Thìn4
6
Tân Tỵ5
7
Nhâm Ngọ6
8
Quý Mùi7
9
Giáp Thân8
10
Ất Dậu9
11
Bính Tuất10
12
Đinh Hợi11
13
Mậu Tý12
14
Kỷ Sửu13
15
Canh Dần14
16
Tân Mão15
17
Nhâm Thìn16
18
Quý Tỵ17
19
Giáp Ngọ18
20
Ất Mùi19
21
Bính Thân20
22
Đinh Dậu21
23
Mậu Tuất22
24
Kỷ Hợi23
25
Canh Tý24
26
Tân Sửu25
27
Nhâm Dần26
28
Quý Mão27
29
Giáp Thìn28
30
Ất Tỵ29
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2529

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Ngọ30
2
Đinh Mùi1/11
3
Mậu Thân2
4
Kỷ Dậu3
5
Canh Tuất4
6
Tân Hợi5
7
Nhâm Tý6
8
Quý Sửu7
9
Giáp Dần8
10
Ất Mão9
11
Bính Thìn10
12
Đinh Tỵ11
13
Mậu Ngọ12
14
Kỷ Mùi13
15
Canh Thân14
16
Tân Dậu15
17
Nhâm Tuất16
18
Quý Hợi17
19
Giáp Tý18
20
Ất Sửu19
21
Bính Dần20
22
Đinh Mão21
23
Mậu Thìn22
24
Kỷ Tỵ23
25
Canh Ngọ24
26
Tân Mùi25
27
Nhâm Thân26
28
Quý Dậu27
29
Giáp Tuất28
30
Ất Hợi29
31
Bính Tý30
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2529

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (20/11/2528): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (28/11/2528): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (17/12/2528): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (24/12/2528): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (25/12/2528): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (27/12/2528): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (3/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (4/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (5/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (11/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (12/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (18/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (20/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (22/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (27/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (10/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (11/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (12/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (13/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (14/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (16/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (17/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (18/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (22/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (23/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (28/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (13/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (14/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (16/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (17/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (19/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (21/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (22/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (24/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (28/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (5/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (7/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (9/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (11/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (13/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (28/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (29/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (2/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (8/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (9/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (14/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (15/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (17/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (19/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (22/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (5/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (9/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (12/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (21/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (22/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (24/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (15/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (29/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (4/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (7/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (9/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (24/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (3/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (7/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (8/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (11/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (12/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (14/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (18/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (22/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (25/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (29/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (8/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (9/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (13/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (15/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (19/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (20/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (22/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (24/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (30/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (4/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (6/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (9/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (10/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (14/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (17/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (18/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (21/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (23/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2529

  • 1/1 (10/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (16/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (18/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (19/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (24/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (12/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (19/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (12/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (22/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (23/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (11/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (11/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (19/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (9/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (25/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (4/9): Tết Katê
  • 15/8 (18/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (11/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (11/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (16/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (23/1/2530): Lễ rước Táo Quân Về Trời