Tử vi năm Ất Dậu 2545
Ất Dậu (chữ Hán: 乙酉) là kết hợp thứ 22 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Dậu xuất hiện trước Bính Tuất và sau Giáp Thân.
Ất Dậu: Năm Ất Mộc, ngũ hành Kim, nạp âm Tỉnh Tuyền Thủy: ăn ngay nói thật, chí khí hiên ngang, cơm áo đủ dùng, phúc thọ song toàn, anh em không trợ giúp nhau, gia đình hòa hợp, người nữ đi xa thì phát đạt, vững vàng.
Tuổi Ất Dậu là những người có tính tình thẳng thắn, hiền hậu, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh. Khi làm việc, họ tập trung cao độ, không có bất kì điều gì có thể làm họ phân tâm.
Người tuổi Ất Dậu sống rất năng động và tích cực. Giữa đám đông, họ luôn là người nổi bật, sôi động nhất. Tuổi Ất Dậu thuyết phục người khác và đưa họ trải nghiệm hết bất ngờ này đến bất ngờ khác bằng những câu chuyện thú vị của mình.
Các năm Ất Dậu trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 2245 (từ ngày 29/1/2245 đến ngày 16/02/2246)
- Năm 2305 (từ ngày 26/1/2305 đến ngày 13/02/2306)
- Năm 2365 (từ ngày 23/1/2365 đến ngày 10/02/2366)
- Năm 2425 (từ ngày 19/2/2425 đến ngày 07/02/2426)
- Năm 2485 (từ ngày 15/2/2485 đến ngày 04/02/2486)
- Năm 2545 (từ ngày 13/2/2545 đến ngày 01/02/2546)
- Năm 2605 (từ ngày 10/2/2605 đến ngày 29/01/2606)
- Năm 2665 (từ ngày 7/2/2665 đến ngày 26/01/2666)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2545
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Thân17 | 2 Đinh Dậu18 | 3 Mậu Tuất19 | ||||
4 Kỷ Hợi20 | 5 Canh Tý21 | 6 Tân Sửu22 | 7 Nhâm Dần23 | 8 Quý Mão24 | 9 Giáp Thìn25 | 10 Ất Tỵ26 |
11 Bính Ngọ27 | 12 Đinh Mùi28 | 13 Mậu Thân29 | 14 Kỷ Dậu1/12 | 15 Canh Tuất2 | 16 Tân Hợi3 | 17 Nhâm Tý4 |
18 Quý Sửu5 | 19 Giáp Dần6 | 20 Ất Mão7 | 21 Bính Thìn8 | 22 Đinh Tỵ9 | 23 Mậu Ngọ10 | 24 Kỷ Mùi11 |
25 Canh Thân12 | 26 Tân Dậu13 | 27 Nhâm Tuất14 | 28 Quý Hợi15 | 29 Giáp Tý16 | 30 Ất Sửu17 | 31 Bính Dần18 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Mão19 | 2 Mậu Thìn20 | 3 Kỷ Tỵ21 | 4 Canh Ngọ22 | 5 Tân Mùi23 | 6 Nhâm Thân24 | 7 Quý Dậu25 |
8 Giáp Tuất26 | 9 Ất Hợi27 | 10 Bính Tý28 | 11 Đinh Sửu29 | 12 Mậu Dần30 | 13 Kỷ Mão1/1 | 14 Canh Thìn2 |
15 Tân Tỵ3 | 16 Nhâm Ngọ4 | 17 Quý Mùi5 | 18 Giáp Thân6 | 19 Ất Dậu7 | 20 Bính Tuất8 | 21 Đinh Hợi9 |
22 Mậu Tý10 | 23 Kỷ Sửu11 | 24 Canh Dần12 | 25 Tân Mão13 | 26 Nhâm Thìn14 | 27 Quý Tỵ15 | 28 Giáp Ngọ16 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Mùi17 | 2 Bính Thân18 | 3 Đinh Dậu19 | 4 Mậu Tuất20 | 5 Kỷ Hợi21 | 6 Canh Tý22 | 7 Tân Sửu23 |
8 Nhâm Dần24 | 9 Quý Mão25 | 10 Giáp Thìn26 | 11 Ất Tỵ27 | 12 Bính Ngọ28 | 13 Đinh Mùi29 | 14 Mậu Thân1/2 |
15 Kỷ Dậu2 | 16 Canh Tuất3 | 17 Tân Hợi4 | 18 Nhâm Tý5 | 19 Quý Sửu6 | 20 Giáp Dần7 | 21 Ất Mão8 |
22 Bính Thìn9 | 23 Đinh Tỵ10 | 24 Mậu Ngọ11 | 25 Kỷ Mùi12 | 26 Canh Thân13 | 27 Tân Dậu14 | 28 Nhâm Tuất15 |
29 Quý Hợi16 | 30 Giáp Tý17 | 31 Ất Sửu18 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Dần19 | 2 Đinh Mão20 | 3 Mậu Thìn21 | 4 Kỷ Tỵ22 | |||
5 Canh Ngọ23 | 6 Tân Mùi24 | 7 Nhâm Thân25 | 8 Quý Dậu26 | 9 Giáp Tuất27 | 10 Ất Hợi28 | 11 Bính Tý29 |
12 Đinh Sửu1/3 | 13 Mậu Dần2 | 14 Kỷ Mão3 | 15 Canh Thìn4 | 16 Tân Tỵ5 | 17 Nhâm Ngọ6 | 18 Quý Mùi7 |
19 Giáp Thân8 | 20 Ất Dậu9 | 21 Bính Tuất10 | 22 Đinh Hợi11 | 23 Mậu Tý12 | 24 Kỷ Sửu13 | 25 Canh Dần14 |
26 Tân Mão15 | 27 Nhâm Thìn16 | 28 Quý Tỵ17 | 29 Giáp Ngọ18 | 30 Ất Mùi19 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Thân20 | 2 Đinh Dậu21 | |||||
3 Mậu Tuất22 | 4 Kỷ Hợi23 | 5 Canh Tý24 | 6 Tân Sửu25 | 7 Nhâm Dần26 | 8 Quý Mão27 | 9 Giáp Thìn28 |
10 Ất Tỵ29 | 11 Bính Ngọ30 | 12 Đinh Mùi1/4 | 13 Mậu Thân2 | 14 Kỷ Dậu3 | 15 Canh Tuất4 | 16 Tân Hợi5 |
17 Nhâm Tý6 | 18 Quý Sửu7 | 19 Giáp Dần8 | 20 Ất Mão9 | 21 Bính Thìn10 | 22 Đinh Tỵ11 | 23 Mậu Ngọ12 |
24 Kỷ Mùi13 | 25 Canh Thân14 | 26 Tân Dậu15 | 27 Nhâm Tuất16 | 28 Quý Hợi17 | 29 Giáp Tý18 | 30 Ất Sửu19 |
31 Bính Dần20 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Mão21 | 2 Mậu Thìn22 | 3 Kỷ Tỵ23 | 4 Canh Ngọ24 | 5 Tân Mùi25 | 6 Nhâm Thân26 | |
7 Quý Dậu27 | 8 Giáp Tuất28 | 9 Ất Hợi29 | 10 Bính Tý1/5 | 11 Đinh Sửu2 | 12 Mậu Dần3 | 13 Kỷ Mão4 |
14 Canh Thìn5 | 15 Tân Tỵ6 | 16 Nhâm Ngọ7 | 17 Quý Mùi8 | 18 Giáp Thân9 | 19 Ất Dậu10 | 20 Bính Tuất11 |
21 Đinh Hợi12 | 22 Mậu Tý13 | 23 Kỷ Sửu14 | 24 Canh Dần15 | 25 Tân Mão16 | 26 Nhâm Thìn17 | 27 Quý Tỵ18 |
28 Giáp Ngọ19 | 29 Ất Mùi20 | 30 Bính Thân21 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Dậu22 | 2 Mậu Tuất23 | 3 Kỷ Hợi24 | 4 Canh Tý25 | |||
5 Tân Sửu26 | 6 Nhâm Dần27 | 7 Quý Mão28 | 8 Giáp Thìn29 | 9 Ất Tỵ30 | 10 Bính Ngọ1/6 | 11 Đinh Mùi2 |
12 Mậu Thân3 | 13 Kỷ Dậu4 | 14 Canh Tuất5 | 15 Tân Hợi6 | 16 Nhâm Tý7 | 17 Quý Sửu8 | 18 Giáp Dần9 |
19 Ất Mão10 | 20 Bính Thìn11 | 21 Đinh Tỵ12 | 22 Mậu Ngọ13 | 23 Kỷ Mùi14 | 24 Canh Thân15 | 25 Tân Dậu16 |
26 Nhâm Tuất17 | 27 Quý Hợi18 | 28 Giáp Tý19 | 29 Ất Sửu20 | 30 Bính Dần21 | 31 Đinh Mão22 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Thìn23 | ||||||
2 Kỷ Tỵ24 | 3 Canh Ngọ25 | 4 Tân Mùi26 | 5 Nhâm Thân27 | 6 Quý Dậu28 | 7 Giáp Tuất29 | 8 Ất Hợi30 |
9 Bính Tý1/7 | 10 Đinh Sửu2 | 11 Mậu Dần3 | 12 Kỷ Mão4 | 13 Canh Thìn5 | 14 Tân Tỵ6 | 15 Nhâm Ngọ7 |
16 Quý Mùi8 | 17 Giáp Thân9 | 18 Ất Dậu10 | 19 Bính Tuất11 | 20 Đinh Hợi12 | 21 Mậu Tý13 | 22 Kỷ Sửu14 |
23 Canh Dần15 | 24 Tân Mão16 | 25 Nhâm Thìn17 | 26 Quý Tỵ18 | 27 Giáp Ngọ19 | 28 Ất Mùi20 | 29 Bính Thân21 |
30 Đinh Dậu22 | 31 Mậu Tuất23 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Hợi24 | 2 Canh Tý25 | 3 Tân Sửu26 | 4 Nhâm Dần27 | 5 Quý Mão28 | ||
6 Giáp Thìn29 | 7 Ất Tỵ1/8 | 8 Bính Ngọ2 | 9 Đinh Mùi3 | 10 Mậu Thân4 | 11 Kỷ Dậu5 | 12 Canh Tuất6 |
13 Tân Hợi7 | 14 Nhâm Tý8 | 15 Quý Sửu9 | 16 Giáp Dần10 | 17 Ất Mão11 | 18 Bính Thìn12 | 19 Đinh Tỵ13 |
20 Mậu Ngọ14 | 21 Kỷ Mùi15 | 22 Canh Thân16 | 23 Tân Dậu17 | 24 Nhâm Tuất18 | 25 Quý Hợi19 | 26 Giáp Tý20 |
27 Ất Sửu21 | 28 Bính Dần22 | 29 Đinh Mão23 | 30 Mậu Thìn24 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Tỵ25 | 2 Canh Ngọ26 | 3 Tân Mùi27 | ||||
4 Nhâm Thân28 | 5 Quý Dậu29 | 6 Giáp Tuất30 | 7 Ất Hợi1/9 | 8 Bính Tý2 | 9 Đinh Sửu3 | 10 Mậu Dần4 |
11 Kỷ Mão5 | 12 Canh Thìn6 | 13 Tân Tỵ7 | 14 Nhâm Ngọ8 | 15 Quý Mùi9 | 16 Giáp Thân10 | 17 Ất Dậu11 |
18 Bính Tuất12 | 19 Đinh Hợi13 | 20 Mậu Tý14 | 21 Kỷ Sửu15 | 22 Canh Dần16 | 23 Tân Mão17 | 24 Nhâm Thìn18 |
25 Quý Tỵ19 | 26 Giáp Ngọ20 | 27 Ất Mùi21 | 28 Bính Thân22 | 29 Đinh Dậu23 | 30 Mậu Tuất24 | 31 Kỷ Hợi25 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Tý26 | 2 Tân Sửu27 | 3 Nhâm Dần28 | 4 Quý Mão29 | 5 Giáp Thìn30 | 6 Ất Tỵ1/10 | 7 Bính Ngọ2 |
8 Đinh Mùi3 | 9 Mậu Thân4 | 10 Kỷ Dậu5 | 11 Canh Tuất6 | 12 Tân Hợi7 | 13 Nhâm Tý8 | 14 Quý Sửu9 |
15 Giáp Dần10 | 16 Ất Mão11 | 17 Bính Thìn12 | 18 Đinh Tỵ13 | 19 Mậu Ngọ14 | 20 Kỷ Mùi15 | 21 Canh Thân16 |
22 Tân Dậu17 | 23 Nhâm Tuất18 | 24 Quý Hợi19 | 25 Giáp Tý20 | 26 Ất Sửu21 | 27 Bính Dần22 | 28 Đinh Mão23 |
29 Mậu Thìn24 | 30 Kỷ Tỵ25 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Ngọ26 | 2 Tân Mùi27 | 3 Nhâm Thân28 | 4 Quý Dậu29 | 5 Giáp Tuất1/11 | ||
6 Ất Hợi2 | 7 Bính Tý3 | 8 Đinh Sửu4 | 9 Mậu Dần5 | 10 Kỷ Mão6 | 11 Canh Thìn7 | 12 Tân Tỵ8 |
13 Nhâm Ngọ9 | 14 Quý Mùi10 | 15 Giáp Thân11 | 16 Ất Dậu12 | 17 Bính Tuất13 | 18 Đinh Hợi14 | 19 Mậu Tý15 |
20 Kỷ Sửu16 | 21 Canh Dần17 | 22 Tân Mão18 | 23 Nhâm Thìn19 | 24 Quý Tỵ20 | 25 Giáp Ngọ21 | 26 Ất Mùi22 |
27 Bính Thân23 | 28 Đinh Dậu24 | 29 Mậu Tuất25 | 30 Kỷ Hợi26 | 31 Canh Tý27 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2545
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (17/11/2544): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (25/11/2544): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (14/12/2544): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (21/12/2544): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (22/12/2544): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (24/12/2544): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (30/12/2544): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (1/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (2/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (8/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (9/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (15/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (17/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (19/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (24/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (7/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (8/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (9/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (10/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (11/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (13/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (14/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (15/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (19/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (20/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (22/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (24/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (25/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (1/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (11/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (12/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (14/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (15/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (17/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (19/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (20/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (22/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (26/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (2/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (4/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (6/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (8/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (10/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (18/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (21/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (25/4)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (26/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (28/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (3/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (5/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (6/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (8/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (11/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (12/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (14/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (16/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (17/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (19/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (2/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (6/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (9/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (18/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (19/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (21/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (11/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (25/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (1/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (4/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (6/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (21/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (29/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (3/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (4/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (7/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (8/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (10/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (14/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (18/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (21/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (25/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (4/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (5/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (9/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (11/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (14/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (15/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (16/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (18/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (20/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (26/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (1/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (3/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (6/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (7/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (11/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (14/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (15/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (18/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (20/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2545
- 1/1 (13/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (19/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (21/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (22/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (27/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (14/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (21/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (15/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (25/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (26/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (14/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (15/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (23/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (12/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (28/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (7/9): Tết Katê
- 15/8 (21/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (15/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (15/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (20/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (26/1/2546): Lễ rước Táo Quân Về Trời