Lịch âm năm 2558

Tử vi năm Mậu Tuất 2558

Mậu Tuất (chữ Hán: 戊戌) là kết hợp thứ 35 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Tuất xuất hiện trước Kỷ Hợi và sau Đinh Dậu.

Mậu Tuất: Năm Mậu thổ, ngũ hành Thổ, nạp âm Bình Địa Mộc: người ôn hòa, tự lập, tuổi trẻ bôn ba, tài sản tiêu tán nhưng càng già càng có lộc, nên học lấy một nghề thì lập nghiệp có thể thành công, tài nguyên dồi dào, tài lộc hanh thông, nữ nhân có số mệnh bằng phẳng.

Tuổi Tuất mệnh Mộc là những người sống hết lòng vì bạn bè và những người thân xung quanh. Khi làm việc gì, họ luôn đặt lợi ích của tập thể lên trước cá nhân. Đó là lý do tại sao tuổi Tuất có nhiều bạn bè yêu quý đến vậy.

Là người rất thẳng thắn và không thích ưa nịnh, bởi vậy tuổi Mậu Tuất thường vụng về trong cách giao tiếp. Họ không biết nịnh bợ, lấy lòng hay thuyết phục một ai đó. Điều này đôi lúc khiến họ gặp phải nhiều khó khăn trong công việc nhưng đổi lại, tuổi Tuất mệnh Mộc lại được rất nhiều người tin tưởng, yêu quý. Nữ giới tuổi này có ý chí, nghị lực phi thường và sẽ gặp được nhiều thành công, thuận lợi trong cuộc sống.

Các năm Mậu Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2258 (từ ngày 4/2/2258 đến ngày 23/01/2259)
  • Năm 2318 (từ ngày 2/2/2318 đến ngày 20/02/2319)
  • Năm 2378 (từ ngày 30/1/2378 đến ngày 17/02/2379)
  • Năm 2438 (từ ngày 26/1/2438 đến ngày 13/02/2439)
  • Năm 2498 (từ ngày 22/1/2498 đến ngày 09/02/2499)
  • Năm 2558 (từ ngày 19/2/2558 đến ngày 07/02/2559)
  • Năm 2618 (từ ngày 17/2/2618 đến ngày 06/02/2619)
  • Năm 2678 (từ ngày 13/2/2678 đến ngày 02/02/2679)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2558

Tháng 1 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Thìn11
2
Ất Tỵ12
3
Bính Ngọ13
4
Đinh Mùi14
5
Mậu Thân15
6
Kỷ Dậu16
7
Canh Tuất17
8
Tân Hợi18
9
Nhâm Tý19
10
Quý Sửu20
11
Giáp Dần21
12
Ất Mão22
13
Bính Thìn23
14
Đinh Tỵ24
15
Mậu Ngọ25
16
Kỷ Mùi26
17
Canh Thân27
18
Tân Dậu28
19
Nhâm Tuất29
20
Quý Hợi30
21
Giáp Tý1/12
22
Ất Sửu2
23
Bính Dần3
24
Đinh Mão4
25
Mậu Thìn5
26
Kỷ Tỵ6
27
Canh Ngọ7
28
Tân Mùi8
29
Nhâm Thân9
30
Quý Dậu10
31
Giáp Tuất11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Hợi12
2
Bính Tý13
3
Đinh Sửu14
4
Mậu Dần15
5
Kỷ Mão16
6
Canh Thìn17
7
Tân Tỵ18
8
Nhâm Ngọ19
9
Quý Mùi20
10
Giáp Thân21
11
Ất Dậu22
12
Bính Tuất23
13
Đinh Hợi24
14
Mậu Tý25
15
Kỷ Sửu26
16
Canh Dần27
17
Tân Mão28
18
Nhâm Thìn29
19
Quý Tỵ1/1
20
Giáp Ngọ2
21
Ất Mùi3
22
Bính Thân4
23
Đinh Dậu5
24
Mậu Tuất6
25
Kỷ Hợi7
26
Canh Tý8
27
Tân Sửu9
28
Nhâm Dần10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Mão11
2
Giáp Thìn12
3
Ất Tỵ13
4
Bính Ngọ14
5
Đinh Mùi15
6
Mậu Thân16
7
Kỷ Dậu17
8
Canh Tuất18
9
Tân Hợi19
10
Nhâm Tý20
11
Quý Sửu21
12
Giáp Dần22
13
Ất Mão23
14
Bính Thìn24
15
Đinh Tỵ25
16
Mậu Ngọ26
17
Kỷ Mùi27
18
Canh Thân28
19
Tân Dậu29
20
Nhâm Tuất30
21
Quý Hợi1/2
22
Giáp Tý2
23
Ất Sửu3
24
Bính Dần4
25
Đinh Mão5
26
Mậu Thìn6
27
Kỷ Tỵ7
28
Canh Ngọ8
29
Tân Mùi9
30
Nhâm Thân10
31
Quý Dậu11
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tuất12
2
Ất Hợi13
3
Bính Tý14
4
Đinh Sửu15
5
Mậu Dần16
6
Kỷ Mão17
7
Canh Thìn18
8
Tân Tỵ19
9
Nhâm Ngọ20
10
Quý Mùi21
11
Giáp Thân22
12
Ất Dậu23
13
Bính Tuất24
14
Đinh Hợi25
15
Mậu Tý26
16
Kỷ Sửu27
17
Canh Dần28
18
Tân Mão29
19
Nhâm Thìn30
20
Quý Tỵ1/3
21
Giáp Ngọ2
22
Ất Mùi3
23
Bính Thân4
24
Đinh Dậu5
25
Mậu Tuất6
26
Kỷ Hợi7
27
Canh Tý8
28
Tân Sửu9
29
Nhâm Dần10
30
Quý Mão11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Thìn12
2
Ất Tỵ13
3
Bính Ngọ14
4
Đinh Mùi15
5
Mậu Thân16
6
Kỷ Dậu17
7
Canh Tuất18
8
Tân Hợi19
9
Nhâm Tý20
10
Quý Sửu21
11
Giáp Dần22
12
Ất Mão23
13
Bính Thìn24
14
Đinh Tỵ25
15
Mậu Ngọ26
16
Kỷ Mùi27
17
Canh Thân28
18
Tân Dậu29
19
Nhâm Tuất1/4
20
Quý Hợi2
21
Giáp Tý3
22
Ất Sửu4
23
Bính Dần5
24
Đinh Mão6
25
Mậu Thìn7
26
Kỷ Tỵ8
27
Canh Ngọ9
28
Tân Mùi10
29
Nhâm Thân11
30
Quý Dậu12
31
Giáp Tuất13
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Hợi14
2
Bính Tý15
3
Đinh Sửu16
4
Mậu Dần17
5
Kỷ Mão18
6
Canh Thìn19
7
Tân Tỵ20
8
Nhâm Ngọ21
9
Quý Mùi22
10
Giáp Thân23
11
Ất Dậu24
12
Bính Tuất25
13
Đinh Hợi26
14
Mậu Tý27
15
Kỷ Sửu28
16
Canh Dần29
17
Tân Mão1/5
18
Nhâm Thìn2
19
Quý Tỵ3
20
Giáp Ngọ4
21
Ất Mùi5
22
Bính Thân6
23
Đinh Dậu7
24
Mậu Tuất8
25
Kỷ Hợi9
26
Canh Tý10
27
Tân Sửu11
28
Nhâm Dần12
29
Quý Mão13
30
Giáp Thìn14
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Tỵ15
2
Bính Ngọ16
3
Đinh Mùi17
4
Mậu Thân18
5
Kỷ Dậu19
6
Canh Tuất20
7
Tân Hợi21
8
Nhâm Tý22
9
Quý Sửu23
10
Giáp Dần24
11
Ất Mão25
12
Bính Thìn26
13
Đinh Tỵ27
14
Mậu Ngọ28
15
Kỷ Mùi29
16
Canh Thân30
17
Tân Dậu1/6
18
Nhâm Tuất2
19
Quý Hợi3
20
Giáp Tý4
21
Ất Sửu5
22
Bính Dần6
23
Đinh Mão7
24
Mậu Thìn8
25
Kỷ Tỵ9
26
Canh Ngọ10
27
Tân Mùi11
28
Nhâm Thân12
29
Quý Dậu13
30
Giáp Tuất14
31
Ất Hợi15
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tý16
2
Đinh Sửu17
3
Mậu Dần18
4
Kỷ Mão19
5
Canh Thìn20
6
Tân Tỵ21
7
Nhâm Ngọ22
8
Quý Mùi23
9
Giáp Thân24
10
Ất Dậu25
11
Bính Tuất26
12
Đinh Hợi27
13
Mậu Tý28
14
Kỷ Sửu29
15
Canh Dần1/7
16
Tân Mão2
17
Nhâm Thìn3
18
Quý Tỵ4
19
Giáp Ngọ5
20
Ất Mùi6
21
Bính Thân7
22
Đinh Dậu8
23
Mậu Tuất9
24
Kỷ Hợi10
25
Canh Tý11
26
Tân Sửu12
27
Nhâm Dần13
28
Quý Mão14
29
Giáp Thìn15
30
Ất Tỵ16
31
Bính Ngọ17
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Mùi18
2
Mậu Thân19
3
Kỷ Dậu20
4
Canh Tuất21
5
Tân Hợi22
6
Nhâm Tý23
7
Quý Sửu24
8
Giáp Dần25
9
Ất Mão26
10
Bính Thìn27
11
Đinh Tỵ28
12
Mậu Ngọ29
13
Kỷ Mùi1/8
14
Canh Thân2
15
Tân Dậu3
16
Nhâm Tuất4
17
Quý Hợi5
18
Giáp Tý6
19
Ất Sửu7
20
Bính Dần8
21
Đinh Mão9
22
Mậu Thìn10
23
Kỷ Tỵ11
24
Canh Ngọ12
25
Tân Mùi13
26
Nhâm Thân14
27
Quý Dậu15
28
Giáp Tuất16
29
Ất Hợi17
30
Bính Tý18
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Sửu19
2
Mậu Dần20
3
Kỷ Mão21
4
Canh Thìn22
5
Tân Tỵ23
6
Nhâm Ngọ24
7
Quý Mùi25
8
Giáp Thân26
9
Ất Dậu27
10
Bính Tuất28
11
Đinh Hợi29
12
Mậu Tý30
13
Kỷ Sửu1/9
14
Canh Dần2
15
Tân Mão3
16
Nhâm Thìn4
17
Quý Tỵ5
18
Giáp Ngọ6
19
Ất Mùi7
20
Bính Thân8
21
Đinh Dậu9
22
Mậu Tuất10
23
Kỷ Hợi11
24
Canh Tý12
25
Tân Sửu13
26
Nhâm Dần14
27
Quý Mão15
28
Giáp Thìn16
29
Ất Tỵ17
30
Bính Ngọ18
31
Đinh Mùi19
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thân20
2
Kỷ Dậu21
3
Canh Tuất22
4
Tân Hợi23
5
Nhâm Tý24
6
Quý Sửu25
7
Giáp Dần26
8
Ất Mão27
9
Bính Thìn28
10
Đinh Tỵ29
11
Mậu Ngọ1/10
12
Kỷ Mùi2
13
Canh Thân3
14
Tân Dậu4
15
Nhâm Tuất5
16
Quý Hợi6
17
Giáp Tý7
18
Ất Sửu8
19
Bính Dần9
20
Đinh Mão10
21
Mậu Thìn11
22
Kỷ Tỵ12
23
Canh Ngọ13
24
Tân Mùi14
25
Nhâm Thân15
26
Quý Dậu16
27
Giáp Tuất17
28
Ất Hợi18
29
Bính Tý19
30
Đinh Sửu20
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2558

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Dần21
2
Kỷ Mão22
3
Canh Thìn23
4
Tân Tỵ24
5
Nhâm Ngọ25
6
Quý Mùi26
7
Giáp Thân27
8
Ất Dậu28
9
Bính Tuất29
10
Đinh Hợi30
11
Mậu Tý1/11
12
Kỷ Sửu2
13
Canh Dần3
14
Tân Mão4
15
Nhâm Thìn5
16
Quý Tỵ6
17
Giáp Ngọ7
18
Ất Mùi8
19
Bính Thân9
20
Đinh Dậu10
21
Mậu Tuất11
22
Kỷ Hợi12
23
Canh Tý13
24
Tân Sửu14
25
Nhâm Dần15
26
Quý Mão16
27
Giáp Thìn17
28
Ất Tỵ18
29
Bính Ngọ19
30
Đinh Mùi20
31
Mậu Thân21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2558

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (11/11/2557): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (19/11/2557): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (7/12/2557): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (14/12/2557): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (15/12/2557): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (17/12/2557): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (23/12/2557): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (24/12/2557): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (25/12/2557): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (2/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (3/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (9/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (11/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (13/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (18/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (30/1): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (1/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (2/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (3/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (4/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (6/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (7/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (8/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (12/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (13/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (15/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (17/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (18/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (3/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (4/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (6/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (7/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (9/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (11/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (12/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (14/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (18/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (24/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (26/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (28/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (1/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (3/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (18/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (19/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (21/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (25/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (27/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (28/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (4/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (5/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (7/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (9/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (10/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (12/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (25/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (29/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (2/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (11/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (12/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (14/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (5/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (19/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (24/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (27/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (29/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (15/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (23/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (27/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (28/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (1/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (2/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (4/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (8/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (12/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (15/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (19/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (28/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (29/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (4/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (6/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (9/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (10/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (11/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (13/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (15/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (21/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (25/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (27/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (30/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (1/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (5/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (8/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (9/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (12/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (14/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2558

  • 1/1 (19/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (25/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (27/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (28/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (5/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (22/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (29/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (22/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (1/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (2/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (21/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (21/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (29/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (19/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (4/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (13/9): Tết Katê
  • 15/8 (27/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (21/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (20/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (25/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (1/2/2559): Lễ rước Táo Quân Về Trời