Lịch âm năm 2562

Tử vi năm Nhâm Dần 2562

Nhâm Dần (chữ Hán: 壬寅) là kết hợp thứ 39 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Nhâm (Thủy dương) và địa chi Dần (hổ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Nhâm Dần xuất hiện trước Quý Mão và sau Tân Sửu.

Nhâm Dần: Năm Nhâm Thủy, ngũ hành Mộc, nạp âm Kim Bạc Kim: người thẳng thắn, ăn ngay nói thật, có việc không giấu, không nên kết hôn sớm vì vợ chồng sẽ khắc nhau, người nữ chậm rãi, tuổi trẻ khó khăn, trung niên và về già tiền tài đủ dùng.

Những người thuộc tuổi Nhâm Dần họ thích được chỉ đạo, lãnh đạo người khác nhưng tuyệt đối không nghe theo mệnh lệnh của bất kì ai. Những người này có cá tính khá mạnh mẽ, độc lập, linh hoạt trong việc xoay chuyển tình thế. Tuổi Dần mệnh kim có con mắt tinh tế, khả năng sáng tạo và bộ xử lý thông tin nhanh nhẹn. Điều đó giúp cho họ có thể nhìn nhận được đúng sai, phân tích vấn đề từ đó tìm ra giải pháp, con đường đi hợp lý. Tuổi Nhâm Dần thích hợp với những lĩnh vực kinh doanh, buôn bán. Tương lai sẽ trở thành những ông chủ bà chủ có địa vị cao trong xã hội, được nhiều người kính trọng, nể phục.

Các năm Nhâm Dần trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Nhâm Dần (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2262 (từ ngày 21/1/2262 đến ngày 08/02/2263)
  • Năm 2322 (từ ngày 17/2/2322 đến ngày 05/02/2323)
  • Năm 2382 (từ ngày 14/2/2382 đến ngày 02/02/2383)
  • Năm 2442 (từ ngày 11/2/2442 đến ngày 30/01/2443)
  • Năm 2502 (từ ngày 9/2/2502 đến ngày 28/01/2503)
  • Năm 2562 (từ ngày 5/2/2562 đến ngày 24/01/2563)
  • Năm 2622 (từ ngày 2/2/2622 đến ngày 22/01/2623)
  • Năm 2682 (từ ngày 31/1/2682 đến ngày 17/02/2683)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2562

Tháng 1 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Sửu25
2
Bính Dần26
3
Đinh Mão27
4
Mậu Thìn28
5
Kỷ Tỵ29
6
Canh Ngọ1/12
7
Tân Mùi2
8
Nhâm Thân3
9
Quý Dậu4
10
Giáp Tuất5
11
Ất Hợi6
12
Bính Tý7
13
Đinh Sửu8
14
Mậu Dần9
15
Kỷ Mão10
16
Canh Thìn11
17
Tân Tỵ12
18
Nhâm Ngọ13
19
Quý Mùi14
20
Giáp Thân15
21
Ất Dậu16
22
Bính Tuất17
23
Đinh Hợi18
24
Mậu Tý19
25
Kỷ Sửu20
26
Canh Dần21
27
Tân Mão22
28
Nhâm Thìn23
29
Quý Tỵ24
30
Giáp Ngọ25
31
Ất Mùi26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thân27
2
Đinh Dậu28
3
Mậu Tuất29
4
Kỷ Hợi30
5
Canh Tý1/1
6
Tân Sửu2
7
Nhâm Dần3
8
Quý Mão4
9
Giáp Thìn5
10
Ất Tỵ6
11
Bính Ngọ7
12
Đinh Mùi8
13
Mậu Thân9
14
Kỷ Dậu10
15
Canh Tuất11
16
Tân Hợi12
17
Nhâm Tý13
18
Quý Sửu14
19
Giáp Dần15
20
Ất Mão16
21
Bính Thìn17
22
Đinh Tỵ18
23
Mậu Ngọ19
24
Kỷ Mùi20
25
Canh Thân21
26
Tân Dậu22
27
Nhâm Tuất23
28
Quý Hợi24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Tý25
2
Ất Sửu26
3
Bính Dần27
4
Đinh Mão28
5
Mậu Thìn29
6
Kỷ Tỵ1/2
7
Canh Ngọ2
8
Tân Mùi3
9
Nhâm Thân4
10
Quý Dậu5
11
Giáp Tuất6
12
Ất Hợi7
13
Bính Tý8
14
Đinh Sửu9
15
Mậu Dần10
16
Kỷ Mão11
17
Canh Thìn12
18
Tân Tỵ13
19
Nhâm Ngọ14
20
Quý Mùi15
21
Giáp Thân16
22
Ất Dậu17
23
Bính Tuất18
24
Đinh Hợi19
25
Mậu Tý20
26
Kỷ Sửu21
27
Canh Dần22
28
Tân Mão23
29
Nhâm Thìn24
30
Quý Tỵ25
31
Giáp Ngọ26
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Mùi27
2
Bính Thân28
3
Đinh Dậu29
4
Mậu Tuất30
5
Kỷ Hợi1/3
6
Canh Tý2
7
Tân Sửu3
8
Nhâm Dần4
9
Quý Mão5
10
Giáp Thìn6
11
Ất Tỵ7
12
Bính Ngọ8
13
Đinh Mùi9
14
Mậu Thân10
15
Kỷ Dậu11
16
Canh Tuất12
17
Tân Hợi13
18
Nhâm Tý14
19
Quý Sửu15
20
Giáp Dần16
21
Ất Mão17
22
Bính Thìn18
23
Đinh Tỵ19
24
Mậu Ngọ20
25
Kỷ Mùi21
26
Canh Thân22
27
Tân Dậu23
28
Nhâm Tuất24
29
Quý Hợi25
30
Giáp Tý26
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Sửu27
2
Bính Dần28
3
Đinh Mão29
4
Mậu Thìn1/4
5
Kỷ Tỵ2
6
Canh Ngọ3
7
Tân Mùi4
8
Nhâm Thân5
9
Quý Dậu6
10
Giáp Tuất7
11
Ất Hợi8
12
Bính Tý9
13
Đinh Sửu10
14
Mậu Dần11
15
Kỷ Mão12
16
Canh Thìn13
17
Tân Tỵ14
18
Nhâm Ngọ15
19
Quý Mùi16
20
Giáp Thân17
21
Ất Dậu18
22
Bính Tuất19
23
Đinh Hợi20
24
Mậu Tý21
25
Kỷ Sửu22
26
Canh Dần23
27
Tân Mão24
28
Nhâm Thìn25
29
Quý Tỵ26
30
Giáp Ngọ27
31
Ất Mùi28
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Thân29
2
Đinh Dậu30
3
Mậu Tuất1/5
4
Kỷ Hợi2
5
Canh Tý3
6
Tân Sửu4
7
Nhâm Dần5
8
Quý Mão6
9
Giáp Thìn7
10
Ất Tỵ8
11
Bính Ngọ9
12
Đinh Mùi10
13
Mậu Thân11
14
Kỷ Dậu12
15
Canh Tuất13
16
Tân Hợi14
17
Nhâm Tý15
18
Quý Sửu16
19
Giáp Dần17
20
Ất Mão18
21
Bính Thìn19
22
Đinh Tỵ20
23
Mậu Ngọ21
24
Kỷ Mùi22
25
Canh Thân23
26
Tân Dậu24
27
Nhâm Tuất25
28
Quý Hợi26
29
Giáp Tý27
30
Ất Sửu28
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Dần29
2
Đinh Mão30
3
Mậu Thìn1/6
4
Kỷ Tỵ2
5
Canh Ngọ3
6
Tân Mùi4
7
Nhâm Thân5
8
Quý Dậu6
9
Giáp Tuất7
10
Ất Hợi8
11
Bính Tý9
12
Đinh Sửu10
13
Mậu Dần11
14
Kỷ Mão12
15
Canh Thìn13
16
Tân Tỵ14
17
Nhâm Ngọ15
18
Quý Mùi16
19
Giáp Thân17
20
Ất Dậu18
21
Bính Tuất19
22
Đinh Hợi20
23
Mậu Tý21
24
Kỷ Sửu22
25
Canh Dần23
26
Tân Mão24
27
Nhâm Thìn25
28
Quý Tỵ26
29
Giáp Ngọ27
30
Ất Mùi28
31
Bính Thân29
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Dậu1/7
2
Mậu Tuất2
3
Kỷ Hợi3
4
Canh Tý4
5
Tân Sửu5
6
Nhâm Dần6
7
Quý Mão7
8
Giáp Thìn8
9
Ất Tỵ9
10
Bính Ngọ10
11
Đinh Mùi11
12
Mậu Thân12
13
Kỷ Dậu13
14
Canh Tuất14
15
Tân Hợi15
16
Nhâm Tý16
17
Quý Sửu17
18
Giáp Dần18
19
Ất Mão19
20
Bính Thìn20
21
Đinh Tỵ21
22
Mậu Ngọ22
23
Kỷ Mùi23
24
Canh Thân24
25
Tân Dậu25
26
Nhâm Tuất26
27
Quý Hợi27
28
Giáp Tý28
29
Ất Sửu29
30
Bính Dần30
31
Đinh Mão1/8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thìn2
2
Kỷ Tỵ3
3
Canh Ngọ4
4
Tân Mùi5
5
Nhâm Thân6
6
Quý Dậu7
7
Giáp Tuất8
8
Ất Hợi9
9
Bính Tý10
10
Đinh Sửu11
11
Mậu Dần12
12
Kỷ Mão13
13
Canh Thìn14
14
Tân Tỵ15
15
Nhâm Ngọ16
16
Quý Mùi17
17
Giáp Thân18
18
Ất Dậu19
19
Bính Tuất20
20
Đinh Hợi21
21
Mậu Tý22
22
Kỷ Sửu23
23
Canh Dần24
24
Tân Mão25
25
Nhâm Thìn26
26
Quý Tỵ27
27
Giáp Ngọ28
28
Ất Mùi29
29
Bính Thân1/9
30
Đinh Dậu2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Tuất3
2
Kỷ Hợi4
3
Canh Tý5
4
Tân Sửu6
5
Nhâm Dần7
6
Quý Mão8
7
Giáp Thìn9
8
Ất Tỵ10
9
Bính Ngọ11
10
Đinh Mùi12
11
Mậu Thân13
12
Kỷ Dậu14
13
Canh Tuất15
14
Tân Hợi16
15
Nhâm Tý17
16
Quý Sửu18
17
Giáp Dần19
18
Ất Mão20
19
Bính Thìn21
20
Đinh Tỵ22
21
Mậu Ngọ23
22
Kỷ Mùi24
23
Canh Thân25
24
Tân Dậu26
25
Nhâm Tuất27
26
Quý Hợi28
27
Giáp Tý29
28
Ất Sửu30
29
Bính Dần1/10
30
Đinh Mão2
31
Mậu Thìn3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Tỵ4
2
Canh Ngọ5
3
Tân Mùi6
4
Nhâm Thân7
5
Quý Dậu8
6
Giáp Tuất9
7
Ất Hợi10
8
Bính Tý11
9
Đinh Sửu12
10
Mậu Dần13
11
Kỷ Mão14
12
Canh Thìn15
13
Tân Tỵ16
14
Nhâm Ngọ17
15
Quý Mùi18
16
Giáp Thân19
17
Ất Dậu20
18
Bính Tuất21
19
Đinh Hợi22
20
Mậu Tý23
21
Kỷ Sửu24
22
Canh Dần25
23
Tân Mão26
24
Nhâm Thìn27
25
Quý Tỵ28
26
Giáp Ngọ29
27
Ất Mùi30
28
Bính Thân1/11
29
Đinh Dậu2
30
Mậu Tuất3
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2562

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Hợi4
2
Canh Tý5
3
Tân Sửu6
4
Nhâm Dần7
5
Quý Mão8
6
Giáp Thìn9
7
Ất Tỵ10
8
Bính Ngọ11
9
Đinh Mùi12
10
Mậu Thân13
11
Kỷ Dậu14
12
Canh Tuất15
13
Tân Hợi16
14
Nhâm Tý17
15
Quý Sửu18
16
Giáp Dần19
17
Ất Mão20
18
Bính Thìn21
19
Đinh Tỵ22
20
Mậu Ngọ23
21
Kỷ Mùi24
22
Canh Thân25
23
Tân Dậu26
24
Nhâm Tuất27
25
Quý Hợi28
26
Giáp Tý29
27
Ất Sửu1/12
28
Bính Dần2
29
Đinh Mão3
30
Mậu Thìn4
31
Kỷ Tỵ5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2562

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (25/11/2561): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (4/12/2561): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (22/12/2561): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (29/12/2561): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (30/12/2561): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (2/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (8/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (9/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (10/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (16/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (17/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (23/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (25/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (27/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (3/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (15/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (16/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (17/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (18/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (19/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (21/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (22/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (23/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (27/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (28/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (30/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (3/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (18/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (19/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (21/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (22/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (24/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (26/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (27/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (29/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (4/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (10/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (12/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (14/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (16/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (18/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (19/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (29/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (2/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (3/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (4/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (6/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (10/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (12/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (13/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (15/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (18/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (19/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (21/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (23/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (24/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (26/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (9/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (13/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (16/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (25/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (26/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (28/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (19/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (3/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (8/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (11/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (13/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (28/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (7/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (11/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (12/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (15/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (16/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (18/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (22/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (26/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (29/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (3/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (12/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (13/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (17/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (19/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (22/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (23/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (24/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (26/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (28/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (4/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (6/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (8/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (10/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (13/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (14/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (18/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (21/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (22/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (25/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (27/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2562

  • 1/1 (5/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (11/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (13/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (14/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (19/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (7/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (14/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (7/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (17/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (18/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (7/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (7/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (15/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (5/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (21/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (31/8): Tết Katê
  • 15/8 (14/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (7/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (7/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (12/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (18/1/2563): Lễ rước Táo Quân Về Trời