Lịch âm năm 2565

Tử vi năm Ất Tỵ 2565

Ất Tỵ (chữ Hán: 乙巳) là kết hợp thứ 42 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Tỵ xuất hiện trước Bính Ngọ và sau Giáp Thìn.

Ất Tỵ: Năm Ất Mộc, ngũ hành Hỏa, nạp âm Phật Đăng Hỏa: người đoan chính, yêu thích náo nhiệt, thường làm việc thiện, không kể công, tuổi trẻ con hình hình khắc, sau mới bình an, nữ nhân phát đạt, vượng phu ích tử.

Người tuổi Ất Tỵ mệnh Hỏa sống chăm chỉ làm việc, cố gắng vươn tới cuộc sống sung sướng, thành công, có địa vị trong xã hội và khiến mọi người nể phục, kính trọng. Tuổi Ất Tỵ dù là nam giới hay nữ giới đều gặp được nhiều may mắn, thuận lợi về đường tình duyên.Họ nhanh chóng tìm được người bạn đời phù hợp với mình và hạnh phúc với cuộc sống hôn nhân lãng mạn, hòa thuận.

Khi giải quyết một vấn đề, họ sẽ không bao giờ nóng nảy, tùy tiện bởi tuổi Ất Tỵ hiểu rõ sự vội vàng sẽ khiến mọi chuyện càng trở nên khó khăn. Không ai có thể suy luận sắc bén, chính xác bằng tuổi Ất Tỵ vì thế họ trở thành người tiên phong, dẫn đầu trong mọi công việc.

Các năm Ất Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2265 (từ ngày 17/2/2265 đến ngày 05/02/2266)
  • Năm 2325 (từ ngày 14/2/2325 đến ngày 03/02/2326)
  • Năm 2385 (từ ngày 10/2/2385 đến ngày 30/01/2386)
  • Năm 2445 (từ ngày 7/2/2445 đến ngày 26/01/2446)
  • Năm 2505 (từ ngày 5/2/2505 đến ngày 24/01/2506)
  • Năm 2565 (từ ngày 2/2/2565 đến ngày 21/01/2566)
  • Năm 2625 (từ ngày 30/1/2625 đến ngày 18/02/2626)
  • Năm 2685 (từ ngày 27/1/2685 đến ngày 14/02/2686)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2565

Tháng 1 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Tỵ28
2
Nhâm Ngọ29
3
Quý Mùi1/12
4
Giáp Thân2
5
Ất Dậu3
6
Bính Tuất4
7
Đinh Hợi5
8
Mậu Tý6
9
Kỷ Sửu7
10
Canh Dần8
11
Tân Mão9
12
Nhâm Thìn10
13
Quý Tỵ11
14
Giáp Ngọ12
15
Ất Mùi13
16
Bính Thân14
17
Đinh Dậu15
18
Mậu Tuất16
19
Kỷ Hợi17
20
Canh Tý18
21
Tân Sửu19
22
Nhâm Dần20
23
Quý Mão21
24
Giáp Thìn22
25
Ất Tỵ23
26
Bính Ngọ24
27
Đinh Mùi25
28
Mậu Thân26
29
Kỷ Dậu27
30
Canh Tuất28
31
Tân Hợi29
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Tý30
2
Quý Sửu1/1
3
Giáp Dần2
4
Ất Mão3
5
Bính Thìn4
6
Đinh Tỵ5
7
Mậu Ngọ6
8
Kỷ Mùi7
9
Canh Thân8
10
Tân Dậu9
11
Nhâm Tuất10
12
Quý Hợi11
13
Giáp Tý12
14
Ất Sửu13
15
Bính Dần14
16
Đinh Mão15
17
Mậu Thìn16
18
Kỷ Tỵ17
19
Canh Ngọ18
20
Tân Mùi19
21
Nhâm Thân20
22
Quý Dậu21
23
Giáp Tuất22
24
Ất Hợi23
25
Bính Tý24
26
Đinh Sửu25
27
Mậu Dần26
28
Kỷ Mão27
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thìn28
2
Tân Tỵ29
3
Nhâm Ngọ30
4
Quý Mùi1/2
5
Giáp Thân2
6
Ất Dậu3
7
Bính Tuất4
8
Đinh Hợi5
9
Mậu Tý6
10
Kỷ Sửu7
11
Canh Dần8
12
Tân Mão9
13
Nhâm Thìn10
14
Quý Tỵ11
15
Giáp Ngọ12
16
Ất Mùi13
17
Bính Thân14
18
Đinh Dậu15
19
Mậu Tuất16
20
Kỷ Hợi17
21
Canh Tý18
22
Tân Sửu19
23
Nhâm Dần20
24
Quý Mão21
25
Giáp Thìn22
26
Ất Tỵ23
27
Bính Ngọ24
28
Đinh Mùi25
29
Mậu Thân26
30
Kỷ Dậu27
31
Canh Tuất28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Hợi29
2
Nhâm Tý1/3
3
Quý Sửu2
4
Giáp Dần3
5
Ất Mão4
6
Bính Thìn5
7
Đinh Tỵ6
8
Mậu Ngọ7
9
Kỷ Mùi8
10
Canh Thân9
11
Tân Dậu10
12
Nhâm Tuất11
13
Quý Hợi12
14
Giáp Tý13
15
Ất Sửu14
16
Bính Dần15
17
Đinh Mão16
18
Mậu Thìn17
19
Kỷ Tỵ18
20
Canh Ngọ19
21
Tân Mùi20
22
Nhâm Thân21
23
Quý Dậu22
24
Giáp Tuất23
25
Ất Hợi24
26
Bính Tý25
27
Đinh Sửu26
28
Mậu Dần27
29
Kỷ Mão28
30
Canh Thìn29
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Tỵ1/4
2
Nhâm Ngọ2
3
Quý Mùi3
4
Giáp Thân4
5
Ất Dậu5
6
Bính Tuất6
7
Đinh Hợi7
8
Mậu Tý8
9
Kỷ Sửu9
10
Canh Dần10
11
Tân Mão11
12
Nhâm Thìn12
13
Quý Tỵ13
14
Giáp Ngọ14
15
Ất Mùi15
16
Bính Thân16
17
Đinh Dậu17
18
Mậu Tuất18
19
Kỷ Hợi19
20
Canh Tý20
21
Tân Sửu21
22
Nhâm Dần22
23
Quý Mão23
24
Giáp Thìn24
25
Ất Tỵ25
26
Bính Ngọ26
27
Đinh Mùi27
28
Mậu Thân28
29
Kỷ Dậu29
30
Canh Tuất30
31
Tân Hợi1/5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tý2
2
Quý Sửu3
3
Giáp Dần4
4
Ất Mão5
5
Bính Thìn6
6
Đinh Tỵ7
7
Mậu Ngọ8
8
Kỷ Mùi9
9
Canh Thân10
10
Tân Dậu11
11
Nhâm Tuất12
12
Quý Hợi13
13
Giáp Tý14
14
Ất Sửu15
15
Bính Dần16
16
Đinh Mão17
17
Mậu Thìn18
18
Kỷ Tỵ19
19
Canh Ngọ20
20
Tân Mùi21
21
Nhâm Thân22
22
Quý Dậu23
23
Giáp Tuất24
24
Ất Hợi25
25
Bính Tý26
26
Đinh Sửu27
27
Mậu Dần28
28
Kỷ Mão29
29
Canh Thìn1/6
30
Tân Tỵ2
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Ngọ3
2
Quý Mùi4
3
Giáp Thân5
4
Ất Dậu6
5
Bính Tuất7
6
Đinh Hợi8
7
Mậu Tý9
8
Kỷ Sửu10
9
Canh Dần11
10
Tân Mão12
11
Nhâm Thìn13
12
Quý Tỵ14
13
Giáp Ngọ15
14
Ất Mùi16
15
Bính Thân17
16
Đinh Dậu18
17
Mậu Tuất19
18
Kỷ Hợi20
19
Canh Tý21
20
Tân Sửu22
21
Nhâm Dần23
22
Quý Mão24
23
Giáp Thìn25
24
Ất Tỵ26
25
Bính Ngọ27
26
Đinh Mùi28
27
Mậu Thân29
28
Kỷ Dậu1/7
29
Canh Tuất2
30
Tân Hợi3
31
Nhâm Tý4
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Sửu5
2
Giáp Dần6
3
Ất Mão7
4
Bính Thìn8
5
Đinh Tỵ9
6
Mậu Ngọ10
7
Kỷ Mùi11
8
Canh Thân12
9
Tân Dậu13
10
Nhâm Tuất14
11
Quý Hợi15
12
Giáp Tý16
13
Ất Sửu17
14
Bính Dần18
15
Đinh Mão19
16
Mậu Thìn20
17
Kỷ Tỵ21
18
Canh Ngọ22
19
Tân Mùi23
20
Nhâm Thân24
21
Quý Dậu25
22
Giáp Tuất26
23
Ất Hợi27
24
Bính Tý28
25
Đinh Sửu29
26
Mậu Dần30
27
Kỷ Mão1/8
28
Canh Thìn2
29
Tân Tỵ3
30
Nhâm Ngọ4
31
Quý Mùi5
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Thân6
2
Ất Dậu7
3
Bính Tuất8
4
Đinh Hợi9
5
Mậu Tý10
6
Kỷ Sửu11
7
Canh Dần12
8
Tân Mão13
9
Nhâm Thìn14
10
Quý Tỵ15
11
Giáp Ngọ16
12
Ất Mùi17
13
Bính Thân18
14
Đinh Dậu19
15
Mậu Tuất20
16
Kỷ Hợi21
17
Canh Tý22
18
Tân Sửu23
19
Nhâm Dần24
20
Quý Mão25
21
Giáp Thìn26
22
Ất Tỵ27
23
Bính Ngọ28
24
Đinh Mùi29
25
Mậu Thân1/9
26
Kỷ Dậu2
27
Canh Tuất3
28
Tân Hợi4
29
Nhâm Tý5
30
Quý Sửu6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Dần7
2
Ất Mão8
3
Bính Thìn9
4
Đinh Tỵ10
5
Mậu Ngọ11
6
Kỷ Mùi12
7
Canh Thân13
8
Tân Dậu14
9
Nhâm Tuất15
10
Quý Hợi16
11
Giáp Tý17
12
Ất Sửu18
13
Bính Dần19
14
Đinh Mão20
15
Mậu Thìn21
16
Kỷ Tỵ22
17
Canh Ngọ23
18
Tân Mùi24
19
Nhâm Thân25
20
Quý Dậu26
21
Giáp Tuất27
22
Ất Hợi28
23
Bính Tý29
24
Đinh Sửu30
25
Mậu Dần1/10
26
Kỷ Mão2
27
Canh Thìn3
28
Tân Tỵ4
29
Nhâm Ngọ5
30
Quý Mùi6
31
Giáp Thân7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Dậu8
2
Bính Tuất9
3
Đinh Hợi10
4
Mậu Tý11
5
Kỷ Sửu12
6
Canh Dần13
7
Tân Mão14
8
Nhâm Thìn15
9
Quý Tỵ16
10
Giáp Ngọ17
11
Ất Mùi18
12
Bính Thân19
13
Đinh Dậu20
14
Mậu Tuất21
15
Kỷ Hợi22
16
Canh Tý23
17
Tân Sửu24
18
Nhâm Dần25
19
Quý Mão26
20
Giáp Thìn27
21
Ất Tỵ28
22
Bính Ngọ29
23
Đinh Mùi30
24
Mậu Thân1/11
25
Kỷ Dậu2
26
Canh Tuất3
27
Tân Hợi4
28
Nhâm Tý5
29
Quý Sửu6
30
Giáp Dần7
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2565

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Mão8
2
Bính Thìn9
3
Đinh Tỵ10
4
Mậu Ngọ11
5
Kỷ Mùi12
6
Canh Thân13
7
Tân Dậu14
8
Nhâm Tuất15
9
Quý Hợi16
10
Giáp Tý17
11
Ất Sửu18
12
Bính Dần19
13
Đinh Mão20
14
Mậu Thìn21
15
Kỷ Tỵ22
16
Canh Ngọ23
17
Tân Mùi24
18
Nhâm Thân25
19
Quý Dậu26
20
Giáp Tuất27
21
Ất Hợi28
22
Bính Tý29
23
Đinh Sửu30
24
Mậu Dần1/12
25
Kỷ Mão2
26
Canh Thìn3
27
Tân Tỵ4
28
Nhâm Ngọ5
29
Quý Mùi6
30
Giáp Thân7
31
Ất Dậu8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2565

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (28/11/2564): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (7/12/2564): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (25/12/2564): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (2/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (3/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (11/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (12/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (13/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (19/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (20/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (26/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (28/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (30/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (5/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (17/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (18/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (19/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (20/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (21/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (23/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (24/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (25/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (29/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (1/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (6/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (21/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (22/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (24/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (25/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (27/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (29/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (3/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (7/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (13/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (15/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (17/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (19/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (21/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (22/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (29/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (2/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (6/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (7/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (9/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (13/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (15/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (16/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (18/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (21/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (22/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (24/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (26/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (29/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (13/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (17/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (20/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (29/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (1/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (3/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (23/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (3/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (7/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (12/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (15/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (17/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (26/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (3/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (11/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (15/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (16/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (19/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (20/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (22/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (26/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (30/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (3/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (7/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (16/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (17/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (21/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (23/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (26/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (27/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (28/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (30/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (2/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (8/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (12/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (14/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (16/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (17/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (18/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (22/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (25/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (26/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (29/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (1/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2565

  • 1/1 (2/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (8/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (10/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (11/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (16/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (4/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (11/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (4/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (14/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (15/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (4/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (3/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (11/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (1/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (17/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (27/8): Tết Katê
  • 15/8 (10/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (3/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (3/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (8/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (15/1/2566): Lễ rước Táo Quân Về Trời