Lịch âm năm 2566

Tử vi năm Bính Ngọ 2566

Bính Ngọ (chữ Hán: 丙午) là kết hợp thứ 43 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Ngọ xuất hiện trước Đinh Mùi và sau Ất Tỵ.

Bính Ngọ: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Hỏa, nạp âm Thiên Hà Thủy: người thanh nhàn, tuổi trẻ tài tán, trong lòng không có phiền muộn, nên lấy nghề nghiệp làm trọng tâm, cầu danh, anh em đều tự lập, trung vận thịnh vượng phát tài, nữ nhân có mệnh thanh khiết tài tình.

Tuổi Bính Ngọ có con mắt tinh tế, nhìn xa trông rộng và óc phân tích nhạy bén, sáng tạo. Bởi vậy họ gặt hái được nhiều thành công trên con đường xây dựng, phát triển sự nghiệp. Đặc biệt, tuổi Ngọ mệnh Thủy có tài kinh doanh, buôn bán và tổ chức, quản lý công việc.

Người tuổi này thích tự mình sắp xếp đồ đạc, trang trí không gian quanh căn nhà. Có khi, họ bày tỏ tình yêu và sự quan tâm của mình đối với mọi người trong gia đình bằng cách chuẩn bị những bữa ăn thật ngon cho bữa tối ấm áp, sum vầy, luôn là người tạo bầu không khí vui vẻ, hài hước, mang lại tiếng cười cho mọi người. Dù có bận rộn đến mấy, tuổi Bính Ngọ vẫn biết cân bằng thời gian làm việc và thời gian chăm sóc ngôi nhà của mình.

Các năm Bính Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2266 (từ ngày 6/2/2266 đến ngày 25/01/2267)
  • Năm 2326 (từ ngày 4/2/2326 đến ngày 23/01/2327)
  • Năm 2386 (từ ngày 31/1/2386 đến ngày 18/02/2387)
  • Năm 2446 (từ ngày 27/1/2446 đến ngày 14/02/2447)
  • Năm 2506 (từ ngày 25/1/2506 đến ngày 12/02/2507)
  • Năm 2566 (từ ngày 22/1/2566 đến ngày 09/02/2567)
  • Năm 2626 (từ ngày 19/2/2626 đến ngày 07/02/2627)
  • Năm 2686 (từ ngày 15/2/2686 đến ngày 03/02/2687)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2566

Tháng 1 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Tuất9
2
Đinh Hợi10
3
Mậu Tý11
4
Kỷ Sửu12
5
Canh Dần13
6
Tân Mão14
7
Nhâm Thìn15
8
Quý Tỵ16
9
Giáp Ngọ17
10
Ất Mùi18
11
Bính Thân19
12
Đinh Dậu20
13
Mậu Tuất21
14
Kỷ Hợi22
15
Canh Tý23
16
Tân Sửu24
17
Nhâm Dần25
18
Quý Mão26
19
Giáp Thìn27
20
Ất Tỵ28
21
Bính Ngọ29
22
Đinh Mùi1/1
23
Mậu Thân2
24
Kỷ Dậu3
25
Canh Tuất4
26
Tân Hợi5
27
Nhâm Tý6
28
Quý Sửu7
29
Giáp Dần8
30
Ất Mão9
31
Bính Thìn10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Tỵ11
2
Mậu Ngọ12
3
Kỷ Mùi13
4
Canh Thân14
5
Tân Dậu15
6
Nhâm Tuất16
7
Quý Hợi17
8
Giáp Tý18
9
Ất Sửu19
10
Bính Dần20
11
Đinh Mão21
12
Mậu Thìn22
13
Kỷ Tỵ23
14
Canh Ngọ24
15
Tân Mùi25
16
Nhâm Thân26
17
Quý Dậu27
18
Giáp Tuất28
19
Ất Hợi29
20
Bính Tý30
21
Đinh Sửu1/2
22
Mậu Dần2
23
Kỷ Mão3
24
Canh Thìn4
25
Tân Tỵ5
26
Nhâm Ngọ6
27
Quý Mùi7
28
Giáp Thân8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Dậu9
2
Bính Tuất10
3
Đinh Hợi11
4
Mậu Tý12
5
Kỷ Sửu13
6
Canh Dần14
7
Tân Mão15
8
Nhâm Thìn16
9
Quý Tỵ17
10
Giáp Ngọ18
11
Ất Mùi19
12
Bính Thân20
13
Đinh Dậu21
14
Mậu Tuất22
15
Kỷ Hợi23
16
Canh Tý24
17
Tân Sửu25
18
Nhâm Dần26
19
Quý Mão27
20
Giáp Thìn28
21
Ất Tỵ29
22
Bính Ngọ30
23
Đinh Mùi1/3
24
Mậu Thân2
25
Kỷ Dậu3
26
Canh Tuất4
27
Tân Hợi5
28
Nhâm Tý6
29
Quý Sửu7
30
Giáp Dần8
31
Ất Mão9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Thìn10
2
Đinh Tỵ11
3
Mậu Ngọ12
4
Kỷ Mùi13
5
Canh Thân14
6
Tân Dậu15
7
Nhâm Tuất16
8
Quý Hợi17
9
Giáp Tý18
10
Ất Sửu19
11
Bính Dần20
12
Đinh Mão21
13
Mậu Thìn22
14
Kỷ Tỵ23
15
Canh Ngọ24
16
Tân Mùi25
17
Nhâm Thân26
18
Quý Dậu27
19
Giáp Tuất28
20
Ất Hợi29
21
Bính Tý1/3
22
Đinh Sửu2
23
Mậu Dần3
24
Kỷ Mão4
25
Canh Thìn5
26
Tân Tỵ6
27
Nhâm Ngọ7
28
Quý Mùi8
29
Giáp Thân9
30
Ất Dậu10
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Tuất11
2
Đinh Hợi12
3
Mậu Tý13
4
Kỷ Sửu14
5
Canh Dần15
6
Tân Mão16
7
Nhâm Thìn17
8
Quý Tỵ18
9
Giáp Ngọ19
10
Ất Mùi20
11
Bính Thân21
12
Đinh Dậu22
13
Mậu Tuất23
14
Kỷ Hợi24
15
Canh Tý25
16
Tân Sửu26
17
Nhâm Dần27
18
Quý Mão28
19
Giáp Thìn29
20
Ất Tỵ1/4
21
Bính Ngọ2
22
Đinh Mùi3
23
Mậu Thân4
24
Kỷ Dậu5
25
Canh Tuất6
26
Tân Hợi7
27
Nhâm Tý8
28
Quý Sửu9
29
Giáp Dần10
30
Ất Mão11
31
Bính Thìn12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Tỵ13
2
Mậu Ngọ14
3
Kỷ Mùi15
4
Canh Thân16
5
Tân Dậu17
6
Nhâm Tuất18
7
Quý Hợi19
8
Giáp Tý20
9
Ất Sửu21
10
Bính Dần22
11
Đinh Mão23
12
Mậu Thìn24
13
Kỷ Tỵ25
14
Canh Ngọ26
15
Tân Mùi27
16
Nhâm Thân28
17
Quý Dậu29
18
Giáp Tuất30
19
Ất Hợi1/5
20
Bính Tý2
21
Đinh Sửu3
22
Mậu Dần4
23
Kỷ Mão5
24
Canh Thìn6
25
Tân Tỵ7
26
Nhâm Ngọ8
27
Quý Mùi9
28
Giáp Thân10
29
Ất Dậu11
30
Bính Tuất12
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Hợi13
2
Mậu Tý14
3
Kỷ Sửu15
4
Canh Dần16
5
Tân Mão17
6
Nhâm Thìn18
7
Quý Tỵ19
8
Giáp Ngọ20
9
Ất Mùi21
10
Bính Thân22
11
Đinh Dậu23
12
Mậu Tuất24
13
Kỷ Hợi25
14
Canh Tý26
15
Tân Sửu27
16
Nhâm Dần28
17
Quý Mão29
18
Giáp Thìn1/6
19
Ất Tỵ2
20
Bính Ngọ3
21
Đinh Mùi4
22
Mậu Thân5
23
Kỷ Dậu6
24
Canh Tuất7
25
Tân Hợi8
26
Nhâm Tý9
27
Quý Sửu10
28
Giáp Dần11
29
Ất Mão12
30
Bính Thìn13
31
Đinh Tỵ14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Ngọ15
2
Kỷ Mùi16
3
Canh Thân17
4
Tân Dậu18
5
Nhâm Tuất19
6
Quý Hợi20
7
Giáp Tý21
8
Ất Sửu22
9
Bính Dần23
10
Đinh Mão24
11
Mậu Thìn25
12
Kỷ Tỵ26
13
Canh Ngọ27
14
Tân Mùi28
15
Nhâm Thân29
16
Quý Dậu1/7
17
Giáp Tuất2
18
Ất Hợi3
19
Bính Tý4
20
Đinh Sửu5
21
Mậu Dần6
22
Kỷ Mão7
23
Canh Thìn8
24
Tân Tỵ9
25
Nhâm Ngọ10
26
Quý Mùi11
27
Giáp Thân12
28
Ất Dậu13
29
Bính Tuất14
30
Đinh Hợi15
31
Mậu Tý16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Sửu17
2
Canh Dần18
3
Tân Mão19
4
Nhâm Thìn20
5
Quý Tỵ21
6
Giáp Ngọ22
7
Ất Mùi23
8
Bính Thân24
9
Đinh Dậu25
10
Mậu Tuất26
11
Kỷ Hợi27
12
Canh Tý28
13
Tân Sửu29
14
Nhâm Dần30
15
Quý Mão1/8
16
Giáp Thìn2
17
Ất Tỵ3
18
Bính Ngọ4
19
Đinh Mùi5
20
Mậu Thân6
21
Kỷ Dậu7
22
Canh Tuất8
23
Tân Hợi9
24
Nhâm Tý10
25
Quý Sửu11
26
Giáp Dần12
27
Ất Mão13
28
Bính Thìn14
29
Đinh Tỵ15
30
Mậu Ngọ16
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Mùi17
2
Canh Thân18
3
Tân Dậu19
4
Nhâm Tuất20
5
Quý Hợi21
6
Giáp Tý22
7
Ất Sửu23
8
Bính Dần24
9
Đinh Mão25
10
Mậu Thìn26
11
Kỷ Tỵ27
12
Canh Ngọ28
13
Tân Mùi29
14
Nhâm Thân1/9
15
Quý Dậu2
16
Giáp Tuất3
17
Ất Hợi4
18
Bính Tý5
19
Đinh Sửu6
20
Mậu Dần7
21
Kỷ Mão8
22
Canh Thìn9
23
Tân Tỵ10
24
Nhâm Ngọ11
25
Quý Mùi12
26
Giáp Thân13
27
Ất Dậu14
28
Bính Tuất15
29
Đinh Hợi16
30
Mậu Tý17
31
Kỷ Sửu18
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Dần19
2
Tân Mão20
3
Nhâm Thìn21
4
Quý Tỵ22
5
Giáp Ngọ23
6
Ất Mùi24
7
Bính Thân25
8
Đinh Dậu26
9
Mậu Tuất27
10
Kỷ Hợi28
11
Canh Tý29
12
Tân Sửu30
13
Nhâm Dần1/10
14
Quý Mão2
15
Giáp Thìn3
16
Ất Tỵ4
17
Bính Ngọ5
18
Đinh Mùi6
19
Mậu Thân7
20
Kỷ Dậu8
21
Canh Tuất9
22
Tân Hợi10
23
Nhâm Tý11
24
Quý Sửu12
25
Giáp Dần13
26
Ất Mão14
27
Bính Thìn15
28
Đinh Tỵ16
29
Mậu Ngọ17
30
Kỷ Mùi18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2566

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Thân19
2
Tân Dậu20
3
Nhâm Tuất21
4
Quý Hợi22
5
Giáp Tý23
6
Ất Sửu24
7
Bính Dần25
8
Đinh Mão26
9
Mậu Thìn27
10
Kỷ Tỵ28
11
Canh Ngọ29
12
Tân Mùi30
13
Nhâm Thân1/11
14
Quý Dậu2
15
Giáp Tuất3
16
Ất Hợi4
17
Bính Tý5
18
Đinh Sửu6
19
Mậu Dần7
20
Kỷ Mão8
21
Canh Thìn9
22
Tân Tỵ10
23
Nhâm Ngọ11
24
Quý Mùi12
25
Giáp Thân13
26
Ất Dậu14
27
Bính Tuất15
28
Đinh Hợi16
29
Mậu Tý17
30
Kỷ Sửu18
31
Canh Dần19
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2566

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (9/12/2565): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (17/12/2565): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (6/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (13/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (14/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (16/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (22/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (23/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (24/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (30/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (1/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (7/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (9/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (11/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (28/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (29/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (30/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (1/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (2/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (4/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (5/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (6/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (10/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (11/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (16/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (2/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (3/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (5/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (6/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (8/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (10/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (11/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (13/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (17/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (23/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (25/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (27/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (29/3): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (2/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (13/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (16/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (17/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (18/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (20/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (24/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (26/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (27/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (29/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (2/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (3/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (5/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (7/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (8/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (10/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (23/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (27/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (1/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (10/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (11/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (13/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (23/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (26/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (4/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (18/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (21/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (23/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (26/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (28/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (13/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (18/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (21/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (25/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (26/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (29/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (1/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (3/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (7/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (11/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (14/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (18/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (27/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (28/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (2/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (4/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (7/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (8/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (9/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (11/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (13/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (19/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (21/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (23/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (25/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (28/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (29/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (3/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (6/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (7/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (10/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (12/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2566

  • 1/1 (22/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (28/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (30/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (31/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (5/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (25/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (1/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (23/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (2/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (3/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (23/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (22/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (30/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (20/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (5/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (15/9): Tết Katê
  • 15/8 (29/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (22/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (22/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (27/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (2/2/2567): Lễ rước Táo Quân Về Trời