Lịch âm năm 2571

Tử vi năm Tân Hợi 2571

Tân Hợi (chữ Hán: 辛亥) là kết hợp thứ 48 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Hợi xuất hiện trước Nhâm Tý và sau Canh Tuất.

Tân Hợi: Năm Tân Kim, ngũ hành Thủy, nạp âm Sa Xuyến Kim: không nhàn nhã, trăm sự đều mưu tính, tuổi trẻ không tụ tài, về già có nhiều cơ hội, có vinh hoa phú quý, nữ nhân nhiều phúc, có mệnh lập nghiệp.

Tuổi Hợi mệnh Kim là những người sống độc lập, có ý chí kiên định và vững vàng. Một khi đã quyết định điều gì, không ai có thể thay đổi quan điểm và kế hoạch của họ. Trong một số trường hợp, tuổi Tân Hợi đạt được nhiều thành công nhờ vào sự quyết đoán, tự tin của mình. Nhưng trong một số trường hợp khác, họ lại bị đánh giá là những con người bảo thủ, cố chấp.

Nếu gặp phải khó khăn, tuổi hợi mệnh Kim sẽ tự mình giải quyết, đối mặt với gian nan, thử thách. Họ không trông cậy cũng không ỷ lại vào bất kì ai. Trừ khi khó khăn vượt quá tầm kiểm soát, họ không thể tự mình vượt qua được. Lúc ấy tuổi Tân Hợi mới tìm đến sự giúp đỡ của những người thân cận.

Các năm Tân Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2271 (từ ngày 11/2/2271 đến ngày 30/01/2272)
  • Năm 2331 (từ ngày 8/2/2331 đến ngày 27/01/2332)
  • Năm 2391 (từ ngày 5/2/2391 đến ngày 24/01/2392)
  • Năm 2451 (từ ngày 2/2/2451 đến ngày 21/01/2452)
  • Năm 2511 (từ ngày 31/1/2511 đến ngày 18/02/2512)
  • Năm 2571 (từ ngày 27/1/2571 đến ngày 14/02/2572)
  • Năm 2631 (từ ngày 24/1/2631 đến ngày 11/02/2632)
  • Năm 2691 (từ ngày 21/1/2691 đến ngày 08/02/2692)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2571

Tháng 1 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Tý5
2
Quý Sửu6
3
Giáp Dần7
4
Ất Mão8
5
Bính Thìn9
6
Đinh Tỵ10
7
Mậu Ngọ11
8
Kỷ Mùi12
9
Canh Thân13
10
Tân Dậu14
11
Nhâm Tuất15
12
Quý Hợi16
13
Giáp Tý17
14
Ất Sửu18
15
Bính Dần19
16
Đinh Mão20
17
Mậu Thìn21
18
Kỷ Tỵ22
19
Canh Ngọ23
20
Tân Mùi24
21
Nhâm Thân25
22
Quý Dậu26
23
Giáp Tuất27
24
Ất Hợi28
25
Bính Tý29
26
Đinh Sửu30
27
Mậu Dần1/1
28
Kỷ Mão2
29
Canh Thìn3
30
Tân Tỵ4
31
Nhâm Ngọ5
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Mùi6
2
Giáp Thân7
3
Ất Dậu8
4
Bính Tuất9
5
Đinh Hợi10
6
Mậu Tý11
7
Kỷ Sửu12
8
Canh Dần13
9
Tân Mão14
10
Nhâm Thìn15
11
Quý Tỵ16
12
Giáp Ngọ17
13
Ất Mùi18
14
Bính Thân19
15
Đinh Dậu20
16
Mậu Tuất21
17
Kỷ Hợi22
18
Canh Tý23
19
Tân Sửu24
20
Nhâm Dần25
21
Quý Mão26
22
Giáp Thìn27
23
Ất Tỵ28
24
Bính Ngọ29
25
Đinh Mùi1/2
26
Mậu Thân2
27
Kỷ Dậu3
28
Canh Tuất4
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Hợi5
2
Nhâm Tý6
3
Quý Sửu7
4
Giáp Dần8
5
Ất Mão9
6
Bính Thìn10
7
Đinh Tỵ11
8
Mậu Ngọ12
9
Kỷ Mùi13
10
Canh Thân14
11
Tân Dậu15
12
Nhâm Tuất16
13
Quý Hợi17
14
Giáp Tý18
15
Ất Sửu19
16
Bính Dần20
17
Đinh Mão21
18
Mậu Thìn22
19
Kỷ Tỵ23
20
Canh Ngọ24
21
Tân Mùi25
22
Nhâm Thân26
23
Quý Dậu27
24
Giáp Tuất28
25
Ất Hợi29
26
Bính Tý30
27
Đinh Sửu1/3
28
Mậu Dần2
29
Kỷ Mão3
30
Canh Thìn4
31
Tân Tỵ5
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Ngọ6
2
Quý Mùi7
3
Giáp Thân8
4
Ất Dậu9
5
Bính Tuất10
6
Đinh Hợi11
7
Mậu Tý12
8
Kỷ Sửu13
9
Canh Dần14
10
Tân Mão15
11
Nhâm Thìn16
12
Quý Tỵ17
13
Giáp Ngọ18
14
Ất Mùi19
15
Bính Thân20
16
Đinh Dậu21
17
Mậu Tuất22
18
Kỷ Hợi23
19
Canh Tý24
20
Tân Sửu25
21
Nhâm Dần26
22
Quý Mão27
23
Giáp Thìn28
24
Ất Tỵ29
25
Bính Ngọ1/4
26
Đinh Mùi2
27
Mậu Thân3
28
Kỷ Dậu4
29
Canh Tuất5
30
Tân Hợi6
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Tý7
2
Quý Sửu8
3
Giáp Dần9
4
Ất Mão10
5
Bính Thìn11
6
Đinh Tỵ12
7
Mậu Ngọ13
8
Kỷ Mùi14
9
Canh Thân15
10
Tân Dậu16
11
Nhâm Tuất17
12
Quý Hợi18
13
Giáp Tý19
14
Ất Sửu20
15
Bính Dần21
16
Đinh Mão22
17
Mậu Thìn23
18
Kỷ Tỵ24
19
Canh Ngọ25
20
Tân Mùi26
21
Nhâm Thân27
22
Quý Dậu28
23
Giáp Tuất29
24
Ất Hợi30
25
Bính Tý1/5
26
Đinh Sửu2
27
Mậu Dần3
28
Kỷ Mão4
29
Canh Thìn5
30
Tân Tỵ6
31
Nhâm Ngọ7
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Mùi8
2
Giáp Thân9
3
Ất Dậu10
4
Bính Tuất11
5
Đinh Hợi12
6
Mậu Tý13
7
Kỷ Sửu14
8
Canh Dần15
9
Tân Mão16
10
Nhâm Thìn17
11
Quý Tỵ18
12
Giáp Ngọ19
13
Ất Mùi20
14
Bính Thân21
15
Đinh Dậu22
16
Mậu Tuất23
17
Kỷ Hợi24
18
Canh Tý25
19
Tân Sửu26
20
Nhâm Dần27
21
Quý Mão28
22
Giáp Thìn29
23
Ất Tỵ1/6
24
Bính Ngọ2
25
Đinh Mùi3
26
Mậu Thân4
27
Kỷ Dậu5
28
Canh Tuất6
29
Tân Hợi7
30
Nhâm Tý8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Sửu9
2
Giáp Dần10
3
Ất Mão11
4
Bính Thìn12
5
Đinh Tỵ13
6
Mậu Ngọ14
7
Kỷ Mùi15
8
Canh Thân16
9
Tân Dậu17
10
Nhâm Tuất18
11
Quý Hợi19
12
Giáp Tý20
13
Ất Sửu21
14
Bính Dần22
15
Đinh Mão23
16
Mậu Thìn24
17
Kỷ Tỵ25
18
Canh Ngọ26
19
Tân Mùi27
20
Nhâm Thân28
21
Quý Dậu29
22
Giáp Tuất30
23
Ất Hợi1/6
24
Bính Tý2
25
Đinh Sửu3
26
Mậu Dần4
27
Kỷ Mão5
28
Canh Thìn6
29
Tân Tỵ7
30
Nhâm Ngọ8
31
Quý Mùi9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Thân10
2
Ất Dậu11
3
Bính Tuất12
4
Đinh Hợi13
5
Mậu Tý14
6
Kỷ Sửu15
7
Canh Dần16
8
Tân Mão17
9
Nhâm Thìn18
10
Quý Tỵ19
11
Giáp Ngọ20
12
Ất Mùi21
13
Bính Thân22
14
Đinh Dậu23
15
Mậu Tuất24
16
Kỷ Hợi25
17
Canh Tý26
18
Tân Sửu27
19
Nhâm Dần28
20
Quý Mão29
21
Giáp Thìn30
22
Ất Tỵ1/7
23
Bính Ngọ2
24
Đinh Mùi3
25
Mậu Thân4
26
Kỷ Dậu5
27
Canh Tuất6
28
Tân Hợi7
29
Nhâm Tý8
30
Quý Sửu9
31
Giáp Dần10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Mão11
2
Bính Thìn12
3
Đinh Tỵ13
4
Mậu Ngọ14
5
Kỷ Mùi15
6
Canh Thân16
7
Tân Dậu17
8
Nhâm Tuất18
9
Quý Hợi19
10
Giáp Tý20
11
Ất Sửu21
12
Bính Dần22
13
Đinh Mão23
14
Mậu Thìn24
15
Kỷ Tỵ25
16
Canh Ngọ26
17
Tân Mùi27
18
Nhâm Thân28
19
Quý Dậu29
20
Giáp Tuất1/8
21
Ất Hợi2
22
Bính Tý3
23
Đinh Sửu4
24
Mậu Dần5
25
Kỷ Mão6
26
Canh Thìn7
27
Tân Tỵ8
28
Nhâm Ngọ9
29
Quý Mùi10
30
Giáp Thân11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Dậu12
2
Bính Tuất13
3
Đinh Hợi14
4
Mậu Tý15
5
Kỷ Sửu16
6
Canh Dần17
7
Tân Mão18
8
Nhâm Thìn19
9
Quý Tỵ20
10
Giáp Ngọ21
11
Ất Mùi22
12
Bính Thân23
13
Đinh Dậu24
14
Mậu Tuất25
15
Kỷ Hợi26
16
Canh Tý27
17
Tân Sửu28
18
Nhâm Dần29
19
Quý Mão30
20
Giáp Thìn1/9
21
Ất Tỵ2
22
Bính Ngọ3
23
Đinh Mùi4
24
Mậu Thân5
25
Kỷ Dậu6
26
Canh Tuất7
27
Tân Hợi8
28
Nhâm Tý9
29
Quý Sửu10
30
Giáp Dần11
31
Ất Mão12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Thìn13
2
Đinh Tỵ14
3
Mậu Ngọ15
4
Kỷ Mùi16
5
Canh Thân17
6
Tân Dậu18
7
Nhâm Tuất19
8
Quý Hợi20
9
Giáp Tý21
10
Ất Sửu22
11
Bính Dần23
12
Đinh Mão24
13
Mậu Thìn25
14
Kỷ Tỵ26
15
Canh Ngọ27
16
Tân Mùi28
17
Nhâm Thân29
18
Quý Dậu1/10
19
Giáp Tuất2
20
Ất Hợi3
21
Bính Tý4
22
Đinh Sửu5
23
Mậu Dần6
24
Kỷ Mão7
25
Canh Thìn8
26
Tân Tỵ9
27
Nhâm Ngọ10
28
Quý Mùi11
29
Giáp Thân12
30
Ất Dậu13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2571

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Tuất14
2
Đinh Hợi15
3
Mậu Tý16
4
Kỷ Sửu17
5
Canh Dần18
6
Tân Mão19
7
Nhâm Thìn20
8
Quý Tỵ21
9
Giáp Ngọ22
10
Ất Mùi23
11
Bính Thân24
12
Đinh Dậu25
13
Mậu Tuất26
14
Kỷ Hợi27
15
Canh Tý28
16
Tân Sửu29
17
Nhâm Dần30
18
Quý Mão1/11
19
Giáp Thìn2
20
Ất Tỵ3
21
Bính Ngọ4
22
Đinh Mùi5
23
Mậu Thân6
24
Kỷ Dậu7
25
Canh Tuất8
26
Tân Hợi9
27
Nhâm Tý10
28
Quý Sửu11
29
Giáp Dần12
30
Ất Mão13
31
Bính Thìn14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2571

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (5/12/2570): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (13/12/2570): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (1/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (8/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (9/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (11/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (18/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (19/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (25/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (26/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (3/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (5/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (7/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (24/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (25/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (26/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (27/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (28/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (30/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (1/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (2/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (6/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (7/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (12/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (17/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (27/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (28/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (1/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (2/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (4/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (6/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (9/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (13/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (19/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (21/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (23/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (25/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (27/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (5/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (11/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (12/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (13/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (15/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (19/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (21/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (22/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (24/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (27/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (28/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (3/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (4/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (6/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (19/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (23/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (26/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (5/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (6/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (8/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (18/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (28/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (12/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (15/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (17/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (18/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (20/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (22/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (8/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (12/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (13/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (16/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (20/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (21/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (24/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (25/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (27/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (1/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (5/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (8/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (12/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (21/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (22/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (26/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (28/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (2/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (3/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (4/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (6/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (8/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (14/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (15/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (16/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (18/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (20/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (23/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (24/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (28/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (1/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (2/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (5/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (7/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2571

  • 1/1 (27/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (2/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (4/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (5/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (10/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (29/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (5/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (28/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (8/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (9/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (29/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (28/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (5/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (25/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (11/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (20/9): Tết Katê
  • 15/8 (4/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (28/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (27/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (2/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (7/2/2572): Lễ rước Táo Quân Về Trời