Lịch âm năm 2583

Tử vi năm Quý Hợi 2583

Quý Hợi (chữ Hán: 癸亥) là kết hợp thứ 60 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Hợi xuất hiện trước Giáp Tý và sau Nhâm Tuất.

Quý Hợi: Năm Quý Thủy, ngũ hành Thủy, nạp âm Đại Hải Thủy: cương trực, không hùa theo đám đông, tiền tài như ý nhưng người thân bất hòa, tự lập, tuổi già hưng gia, người nữ biết quán xuyến, có số hưởng phúc.

Nhờ vào sự khéo léo trong giao tiếp, ứng xử mà tuổi Hợi mệnh Thủy có nhiều mối quan hệ xã hội rộng rãi và được nhiều người yêu quý, tôn trọng. Họ giỏi trong việc kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của mình. Đó là lý do tại sao bạn thấy tuổi Quý Hợi luôn luôn vui vẻ, thân thiện với mọi người xung quanh.

Những người này giỏi kiếm tiền và có thể thành công trên nhiều lĩnh vực. Họ coi trọng danh dự, phẩm chất và chữ tín của bản thân mình. Bởi vậy mỗi khi đảm nhiệm một công việc, trọng trách nào đó, tuổi Quý Hợi luôn cố gắng hoàn thành thật tốt. Có một số người tuổi này bề ngoài lạnh lùng, trầm tư nhưng họ lại có một trái tim giàu tình cảm. Khi yêu, người tuổi Hợi mệnh Thủy sẵn sàng hy sinh tất cả để khiến người mình yêu vui vẻ, hạnh phúc.

Các năm Quý Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2283 (từ ngày 29/1/2283 đến ngày 16/02/2284)
  • Năm 2343 (từ ngày 27/1/2343 đến ngày 14/02/2344)
  • Năm 2403 (từ ngày 23/1/2403 đến ngày 10/02/2404)
  • Năm 2463 (từ ngày 18/2/2463 đến ngày 07/02/2464)
  • Năm 2523 (từ ngày 17/2/2523 đến ngày 05/02/2524)
  • Năm 2583 (từ ngày 13/2/2583 đến ngày 02/02/2584)
  • Năm 2643 (từ ngày 11/2/2643 đến ngày 30/01/2644)
  • Năm 2703 (từ ngày 8/2/2703 đến ngày 28/01/2704)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2583

Tháng 1 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Mão17
2
Bính Thìn18
3
Đinh Tỵ19
4
Mậu Ngọ20
5
Kỷ Mùi21
6
Canh Thân22
7
Tân Dậu23
8
Nhâm Tuất24
9
Quý Hợi25
10
Giáp Tý26
11
Ất Sửu27
12
Bính Dần28
13
Đinh Mão29
14
Mậu Thìn30
15
Kỷ Tỵ1/12
16
Canh Ngọ2
17
Tân Mùi3
18
Nhâm Thân4
19
Quý Dậu5
20
Giáp Tuất6
21
Ất Hợi7
22
Bính Tý8
23
Đinh Sửu9
24
Mậu Dần10
25
Kỷ Mão11
26
Canh Thìn12
27
Tân Tỵ13
28
Nhâm Ngọ14
29
Quý Mùi15
30
Giáp Thân16
31
Ất Dậu17
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Tuất18
2
Đinh Hợi19
3
Mậu Tý20
4
Kỷ Sửu21
5
Canh Dần22
6
Tân Mão23
7
Nhâm Thìn24
8
Quý Tỵ25
9
Giáp Ngọ26
10
Ất Mùi27
11
Bính Thân28
12
Đinh Dậu29
13
Mậu Tuất1/1
14
Kỷ Hợi2
15
Canh Tý3
16
Tân Sửu4
17
Nhâm Dần5
18
Quý Mão6
19
Giáp Thìn7
20
Ất Tỵ8
21
Bính Ngọ9
22
Đinh Mùi10
23
Mậu Thân11
24
Kỷ Dậu12
25
Canh Tuất13
26
Tân Hợi14
27
Nhâm Tý15
28
Quý Sửu16
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Dần17
2
Ất Mão18
3
Bính Thìn19
4
Đinh Tỵ20
5
Mậu Ngọ21
6
Kỷ Mùi22
7
Canh Thân23
8
Tân Dậu24
9
Nhâm Tuất25
10
Quý Hợi26
11
Giáp Tý27
12
Ất Sửu28
13
Bính Dần29
14
Đinh Mão30
15
Mậu Thìn1/2
16
Kỷ Tỵ2
17
Canh Ngọ3
18
Tân Mùi4
19
Nhâm Thân5
20
Quý Dậu6
21
Giáp Tuất7
22
Ất Hợi8
23
Bính Tý9
24
Đinh Sửu10
25
Mậu Dần11
26
Kỷ Mão12
27
Canh Thìn13
28
Tân Tỵ14
29
Nhâm Ngọ15
30
Quý Mùi16
31
Giáp Thân17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Dậu18
2
Bính Tuất19
3
Đinh Hợi20
4
Mậu Tý21
5
Kỷ Sửu22
6
Canh Dần23
7
Tân Mão24
8
Nhâm Thìn25
9
Quý Tỵ26
10
Giáp Ngọ27
11
Ất Mùi28
12
Bính Thân29
13
Đinh Dậu1/3
14
Mậu Tuất2
15
Kỷ Hợi3
16
Canh Tý4
17
Tân Sửu5
18
Nhâm Dần6
19
Quý Mão7
20
Giáp Thìn8
21
Ất Tỵ9
22
Bính Ngọ10
23
Đinh Mùi11
24
Mậu Thân12
25
Kỷ Dậu13
26
Canh Tuất14
27
Tân Hợi15
28
Nhâm Tý16
29
Quý Sửu17
30
Giáp Dần18
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Mão19
2
Bính Thìn20
3
Đinh Tỵ21
4
Mậu Ngọ22
5
Kỷ Mùi23
6
Canh Thân24
7
Tân Dậu25
8
Nhâm Tuất26
9
Quý Hợi27
10
Giáp Tý28
11
Ất Sửu29
12
Bính Dần30
13
Đinh Mão1/4
14
Mậu Thìn2
15
Kỷ Tỵ3
16
Canh Ngọ4
17
Tân Mùi5
18
Nhâm Thân6
19
Quý Dậu7
20
Giáp Tuất8
21
Ất Hợi9
22
Bính Tý10
23
Đinh Sửu11
24
Mậu Dần12
25
Kỷ Mão13
26
Canh Thìn14
27
Tân Tỵ15
28
Nhâm Ngọ16
29
Quý Mùi17
30
Giáp Thân18
31
Ất Dậu19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Tuất20
2
Đinh Hợi21
3
Mậu Tý22
4
Kỷ Sửu23
5
Canh Dần24
6
Tân Mão25
7
Nhâm Thìn26
8
Quý Tỵ27
9
Giáp Ngọ28
10
Ất Mùi29
11
Bính Thân1/5
12
Đinh Dậu2
13
Mậu Tuất3
14
Kỷ Hợi4
15
Canh Tý5
16
Tân Sửu6
17
Nhâm Dần7
18
Quý Mão8
19
Giáp Thìn9
20
Ất Tỵ10
21
Bính Ngọ11
22
Đinh Mùi12
23
Mậu Thân13
24
Kỷ Dậu14
25
Canh Tuất15
26
Tân Hợi16
27
Nhâm Tý17
28
Quý Sửu18
29
Giáp Dần19
30
Ất Mão20
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Thìn21
2
Đinh Tỵ22
3
Mậu Ngọ23
4
Kỷ Mùi24
5
Canh Thân25
6
Tân Dậu26
7
Nhâm Tuất27
8
Quý Hợi28
9
Giáp Tý29
10
Ất Sửu1/6
11
Bính Dần2
12
Đinh Mão3
13
Mậu Thìn4
14
Kỷ Tỵ5
15
Canh Ngọ6
16
Tân Mùi7
17
Nhâm Thân8
18
Quý Dậu9
19
Giáp Tuất10
20
Ất Hợi11
21
Bính Tý12
22
Đinh Sửu13
23
Mậu Dần14
24
Kỷ Mão15
25
Canh Thìn16
26
Tân Tỵ17
27
Nhâm Ngọ18
28
Quý Mùi19
29
Giáp Thân20
30
Ất Dậu21
31
Bính Tuất22
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Hợi23
2
Mậu Tý24
3
Kỷ Sửu25
4
Canh Dần26
5
Tân Mão27
6
Nhâm Thìn28
7
Quý Tỵ29
8
Giáp Ngọ30
9
Ất Mùi1/7
10
Bính Thân2
11
Đinh Dậu3
12
Mậu Tuất4
13
Kỷ Hợi5
14
Canh Tý6
15
Tân Sửu7
16
Nhâm Dần8
17
Quý Mão9
18
Giáp Thìn10
19
Ất Tỵ11
20
Bính Ngọ12
21
Đinh Mùi13
22
Mậu Thân14
23
Kỷ Dậu15
24
Canh Tuất16
25
Tân Hợi17
26
Nhâm Tý18
27
Quý Sửu19
28
Giáp Dần20
29
Ất Mão21
30
Bính Thìn22
31
Đinh Tỵ23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Ngọ24
2
Kỷ Mùi25
3
Canh Thân26
4
Tân Dậu27
5
Nhâm Tuất28
6
Quý Hợi29
7
Giáp Tý1/8
8
Ất Sửu2
9
Bính Dần3
10
Đinh Mão4
11
Mậu Thìn5
12
Kỷ Tỵ6
13
Canh Ngọ7
14
Tân Mùi8
15
Nhâm Thân9
16
Quý Dậu10
17
Giáp Tuất11
18
Ất Hợi12
19
Bính Tý13
20
Đinh Sửu14
21
Mậu Dần15
22
Kỷ Mão16
23
Canh Thìn17
24
Tân Tỵ18
25
Nhâm Ngọ19
26
Quý Mùi20
27
Giáp Thân21
28
Ất Dậu22
29
Bính Tuất23
30
Đinh Hợi24
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tý25
2
Kỷ Sửu26
3
Canh Dần27
4
Tân Mão28
5
Nhâm Thìn29
6
Quý Tỵ30
7
Giáp Ngọ1/9
8
Ất Mùi2
9
Bính Thân3
10
Đinh Dậu4
11
Mậu Tuất5
12
Kỷ Hợi6
13
Canh Tý7
14
Tân Sửu8
15
Nhâm Dần9
16
Quý Mão10
17
Giáp Thìn11
18
Ất Tỵ12
19
Bính Ngọ13
20
Đinh Mùi14
21
Mậu Thân15
22
Kỷ Dậu16
23
Canh Tuất17
24
Tân Hợi18
25
Nhâm Tý19
26
Quý Sửu20
27
Giáp Dần21
28
Ất Mão22
29
Bính Thìn23
30
Đinh Tỵ24
31
Mậu Ngọ25
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Mùi26
2
Canh Thân27
3
Tân Dậu28
4
Nhâm Tuất29
5
Quý Hợi1/10
6
Giáp Tý2
7
Ất Sửu3
8
Bính Dần4
9
Đinh Mão5
10
Mậu Thìn6
11
Kỷ Tỵ7
12
Canh Ngọ8
13
Tân Mùi9
14
Nhâm Thân10
15
Quý Dậu11
16
Giáp Tuất12
17
Ất Hợi13
18
Bính Tý14
19
Đinh Sửu15
20
Mậu Dần16
21
Kỷ Mão17
22
Canh Thìn18
23
Tân Tỵ19
24
Nhâm Ngọ20
25
Quý Mùi21
26
Giáp Thân22
27
Ất Dậu23
28
Bính Tuất24
29
Đinh Hợi25
30
Mậu Tý26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2583

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Sửu27
2
Canh Dần28
3
Tân Mão29
4
Nhâm Thìn30
5
Quý Tỵ1/11
6
Giáp Ngọ2
7
Ất Mùi3
8
Bính Thân4
9
Đinh Dậu5
10
Mậu Tuất6
11
Kỷ Hợi7
12
Canh Tý8
13
Tân Sửu9
14
Nhâm Dần10
15
Quý Mão11
16
Giáp Thìn12
17
Ất Tỵ13
18
Bính Ngọ14
19
Đinh Mùi15
20
Mậu Thân16
21
Kỷ Dậu17
22
Canh Tuất18
23
Tân Hợi19
24
Nhâm Tý20
25
Quý Sửu21
26
Giáp Dần22
27
Ất Mão23
28
Bính Thìn24
29
Đinh Tỵ25
30
Mậu Ngọ26
31
Kỷ Mùi27
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2583

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (17/11/2582): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (25/11/2582): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (13/12/2582): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (20/12/2582): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (21/12/2582): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (23/12/2582): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (29/12/2582): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (1/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (2/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (8/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (9/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (15/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (17/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (19/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (24/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (7/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (8/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (9/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (10/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (12/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (13/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (14/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (18/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (19/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (21/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (24/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (10/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (11/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (13/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (14/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (16/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (18/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (19/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (21/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (25/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (1/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (3/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (5/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (7/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (9/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (23/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (24/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (25/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (27/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (2/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (4/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (5/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (7/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (10/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (11/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (13/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (15/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (16/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (18/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (2/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (6/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (9/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (18/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (19/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (21/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (11/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (25/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (1/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (4/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (6/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (21/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (29/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (3/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (4/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (7/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (8/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (10/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (14/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (18/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (21/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (25/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (5/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (6/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (10/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (12/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (15/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (16/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (17/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (19/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (21/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (27/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (1/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (3/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (6/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (7/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (11/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (14/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (15/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (18/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (20/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2583

  • 1/1 (13/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (19/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (21/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (22/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (27/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (15/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (22/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (16/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (26/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (27/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (15/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (15/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (23/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (12/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (28/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (7/9): Tết Katê
  • 15/8 (21/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (15/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (14/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (19/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (26/1/2584): Lễ rước Táo Quân Về Trời