Lịch âm năm 2590

Tử vi năm Canh Ngọ 2590

Canh Ngọ (chữ Hán: 庚午) là kết hợp thứ bảy trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Ngọ xuất hiện trước Tân Mùi và sau Kỷ Tỵ.

Canh Ngọ: Năm Canh Kim, ngũ hành Hỏa, nạp âm Lộ Bàng Thổ: thẳng thắn, có quý nhân, bề ngoài tươi tắn, người nam nắm quyền trong việc quản gia đình, có tính cố chấp, chú trọng điểm thiếu sót, được người kính nể, người nữ vượng phu ích tử, mệnh cách thanh tú.

Tuổi Ngọ mệnh Thổ năng động, nhiệt tình nhưng thiếu đi sự thực tế, đôi khi họ đặt ra quá nhiều mục tiêu mà không thể hoàn thành được. Những người này thích khám phá nhiều điều mới mẻ trong cuộc sống và không ngừng học hỏi, thu thập những kiến thức xung quanh.

Họ thẳng thắn trong mọi vấn đề và ghét những con người giả tạo, lắm mưu nhiều kế. Tuy nhiên, đôi khi gặp phải khó khăn trong công việc họ trở nên ỷ lại, dựa dẫm, trông cậy vào người khác mà không tự mình giải quyết những rắc rối.

Các năm Canh Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2290 (từ ngày 11/2/2290 đến ngày 30/01/2291)
  • Năm 2350 (từ ngày 8/2/2350 đến ngày 27/01/2351)
  • Năm 2410 (từ ngày 4/2/2410 đến ngày 24/01/2411)
  • Năm 2470 (từ ngày 1/2/2470 đến ngày 20/01/2471)
  • Năm 2530 (từ ngày 30/1/2530 đến ngày 17/02/2531)
  • Năm 2590 (từ ngày 27/1/2590 đến ngày 14/02/2591)
  • Năm 2650 (từ ngày 24/1/2650 đến ngày 11/02/2651)
  • Năm 2710 (từ ngày 22/1/2710 đến ngày 09/02/2711)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2590

Tháng 1 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Thìn5
2
Quý Tỵ6
3
Giáp Ngọ7
4
Ất Mùi8
5
Bính Thân9
6
Đinh Dậu10
7
Mậu Tuất11
8
Kỷ Hợi12
9
Canh Tý13
10
Tân Sửu14
11
Nhâm Dần15
12
Quý Mão16
13
Giáp Thìn17
14
Ất Tỵ18
15
Bính Ngọ19
16
Đinh Mùi20
17
Mậu Thân21
18
Kỷ Dậu22
19
Canh Tuất23
20
Tân Hợi24
21
Nhâm Tý25
22
Quý Sửu26
23
Giáp Dần27
24
Ất Mão28
25
Bính Thìn29
26
Đinh Tỵ30
27
Mậu Ngọ1/1
28
Kỷ Mùi2
29
Canh Thân3
30
Tân Dậu4
31
Nhâm Tuất5
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Hợi6
2
Giáp Tý7
3
Ất Sửu8
4
Bính Dần9
5
Đinh Mão10
6
Mậu Thìn11
7
Kỷ Tỵ12
8
Canh Ngọ13
9
Tân Mùi14
10
Nhâm Thân15
11
Quý Dậu16
12
Giáp Tuất17
13
Ất Hợi18
14
Bính Tý19
15
Đinh Sửu20
16
Mậu Dần21
17
Kỷ Mão22
18
Canh Thìn23
19
Tân Tỵ24
20
Nhâm Ngọ25
21
Quý Mùi26
22
Giáp Thân27
23
Ất Dậu28
24
Bính Tuất29
25
Đinh Hợi1/2
26
Mậu Tý2
27
Kỷ Sửu3
28
Canh Dần4
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Mão5
2
Nhâm Thìn6
3
Quý Tỵ7
4
Giáp Ngọ8
5
Ất Mùi9
6
Bính Thân10
7
Đinh Dậu11
8
Mậu Tuất12
9
Kỷ Hợi13
10
Canh Tý14
11
Tân Sửu15
12
Nhâm Dần16
13
Quý Mão17
14
Giáp Thìn18
15
Ất Tỵ19
16
Bính Ngọ20
17
Đinh Mùi21
18
Mậu Thân22
19
Kỷ Dậu23
20
Canh Tuất24
21
Tân Hợi25
22
Nhâm Tý26
23
Quý Sửu27
24
Giáp Dần28
25
Ất Mão29
26
Bính Thìn30
27
Đinh Tỵ1/3
28
Mậu Ngọ2
29
Kỷ Mùi3
30
Canh Thân4
31
Tân Dậu5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Tuất6
2
Quý Hợi7
3
Giáp Tý8
4
Ất Sửu9
5
Bính Dần10
6
Đinh Mão11
7
Mậu Thìn12
8
Kỷ Tỵ13
9
Canh Ngọ14
10
Tân Mùi15
11
Nhâm Thân16
12
Quý Dậu17
13
Giáp Tuất18
14
Ất Hợi19
15
Bính Tý20
16
Đinh Sửu21
17
Mậu Dần22
18
Kỷ Mão23
19
Canh Thìn24
20
Tân Tỵ25
21
Nhâm Ngọ26
22
Quý Mùi27
23
Giáp Thân28
24
Ất Dậu29
25
Bính Tuất1/4
26
Đinh Hợi2
27
Mậu Tý3
28
Kỷ Sửu4
29
Canh Dần5
30
Tân Mão6
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thìn7
2
Quý Tỵ8
3
Giáp Ngọ9
4
Ất Mùi10
5
Bính Thân11
6
Đinh Dậu12
7
Mậu Tuất13
8
Kỷ Hợi14
9
Canh Tý15
10
Tân Sửu16
11
Nhâm Dần17
12
Quý Mão18
13
Giáp Thìn19
14
Ất Tỵ20
15
Bính Ngọ21
16
Đinh Mùi22
17
Mậu Thân23
18
Kỷ Dậu24
19
Canh Tuất25
20
Tân Hợi26
21
Nhâm Tý27
22
Quý Sửu28
23
Giáp Dần29
24
Ất Mão1/5
25
Bính Thìn2
26
Đinh Tỵ3
27
Mậu Ngọ4
28
Kỷ Mùi5
29
Canh Thân6
30
Tân Dậu7
31
Nhâm Tuất8
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Hợi9
2
Giáp Tý10
3
Ất Sửu11
4
Bính Dần12
5
Đinh Mão13
6
Mậu Thìn14
7
Kỷ Tỵ15
8
Canh Ngọ16
9
Tân Mùi17
10
Nhâm Thân18
11
Quý Dậu19
12
Giáp Tuất20
13
Ất Hợi21
14
Bính Tý22
15
Đinh Sửu23
16
Mậu Dần24
17
Kỷ Mão25
18
Canh Thìn26
19
Tân Tỵ27
20
Nhâm Ngọ28
21
Quý Mùi29
22
Giáp Thân30
23
Ất Dậu1/5
24
Bính Tuất2
25
Đinh Hợi3
26
Mậu Tý4
27
Kỷ Sửu5
28
Canh Dần6
29
Tân Mão7
30
Nhâm Thìn8
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Tỵ9
2
Giáp Ngọ10
3
Ất Mùi11
4
Bính Thân12
5
Đinh Dậu13
6
Mậu Tuất14
7
Kỷ Hợi15
8
Canh Tý16
9
Tân Sửu17
10
Nhâm Dần18
11
Quý Mão19
12
Giáp Thìn20
13
Ất Tỵ21
14
Bính Ngọ22
15
Đinh Mùi23
16
Mậu Thân24
17
Kỷ Dậu25
18
Canh Tuất26
19
Tân Hợi27
20
Nhâm Tý28
21
Quý Sửu29
22
Giáp Dần1/6
23
Ất Mão2
24
Bính Thìn3
25
Đinh Tỵ4
26
Mậu Ngọ5
27
Kỷ Mùi6
28
Canh Thân7
29
Tân Dậu8
30
Nhâm Tuất9
31
Quý Hợi10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Tý11
2
Ất Sửu12
3
Bính Dần13
4
Đinh Mão14
5
Mậu Thìn15
6
Kỷ Tỵ16
7
Canh Ngọ17
8
Tân Mùi18
9
Nhâm Thân19
10
Quý Dậu20
11
Giáp Tuất21
12
Ất Hợi22
13
Bính Tý23
14
Đinh Sửu24
15
Mậu Dần25
16
Kỷ Mão26
17
Canh Thìn27
18
Tân Tỵ28
19
Nhâm Ngọ29
20
Quý Mùi30
21
Giáp Thân1/7
22
Ất Dậu2
23
Bính Tuất3
24
Đinh Hợi4
25
Mậu Tý5
26
Kỷ Sửu6
27
Canh Dần7
28
Tân Mão8
29
Nhâm Thìn9
30
Quý Tỵ10
31
Giáp Ngọ11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Mùi12
2
Bính Thân13
3
Đinh Dậu14
4
Mậu Tuất15
5
Kỷ Hợi16
6
Canh Tý17
7
Tân Sửu18
8
Nhâm Dần19
9
Quý Mão20
10
Giáp Thìn21
11
Ất Tỵ22
12
Bính Ngọ23
13
Đinh Mùi24
14
Mậu Thân25
15
Kỷ Dậu26
16
Canh Tuất27
17
Tân Hợi28
18
Nhâm Tý29
19
Quý Sửu30
20
Giáp Dần1/8
21
Ất Mão2
22
Bính Thìn3
23
Đinh Tỵ4
24
Mậu Ngọ5
25
Kỷ Mùi6
26
Canh Thân7
27
Tân Dậu8
28
Nhâm Tuất9
29
Quý Hợi10
30
Giáp Tý11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Sửu12
2
Bính Dần13
3
Đinh Mão14
4
Mậu Thìn15
5
Kỷ Tỵ16
6
Canh Ngọ17
7
Tân Mùi18
8
Nhâm Thân19
9
Quý Dậu20
10
Giáp Tuất21
11
Ất Hợi22
12
Bính Tý23
13
Đinh Sửu24
14
Mậu Dần25
15
Kỷ Mão26
16
Canh Thìn27
17
Tân Tỵ28
18
Nhâm Ngọ29
19
Quý Mùi1/9
20
Giáp Thân2
21
Ất Dậu3
22
Bính Tuất4
23
Đinh Hợi5
24
Mậu Tý6
25
Kỷ Sửu7
26
Canh Dần8
27
Tân Mão9
28
Nhâm Thìn10
29
Quý Tỵ11
30
Giáp Ngọ12
31
Ất Mùi13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thân14
2
Đinh Dậu15
3
Mậu Tuất16
4
Kỷ Hợi17
5
Canh Tý18
6
Tân Sửu19
7
Nhâm Dần20
8
Quý Mão21
9
Giáp Thìn22
10
Ất Tỵ23
11
Bính Ngọ24
12
Đinh Mùi25
13
Mậu Thân26
14
Kỷ Dậu27
15
Canh Tuất28
16
Tân Hợi29
17
Nhâm Tý30
18
Quý Sửu1/10
19
Giáp Dần2
20
Ất Mão3
21
Bính Thìn4
22
Đinh Tỵ5
23
Mậu Ngọ6
24
Kỷ Mùi7
25
Canh Thân8
26
Tân Dậu9
27
Nhâm Tuất10
28
Quý Hợi11
29
Giáp Tý12
30
Ất Sửu13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2590

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Dần14
2
Đinh Mão15
3
Mậu Thìn16
4
Kỷ Tỵ17
5
Canh Ngọ18
6
Tân Mùi19
7
Nhâm Thân20
8
Quý Dậu21
9
Giáp Tuất22
10
Ất Hợi23
11
Bính Tý24
12
Đinh Sửu25
13
Mậu Dần26
14
Kỷ Mão27
15
Canh Thìn28
16
Tân Tỵ29
17
Nhâm Ngọ30
18
Quý Mùi1/11
19
Giáp Thân2
20
Ất Dậu3
21
Bính Tuất4
22
Đinh Hợi5
23
Mậu Tý6
24
Kỷ Sửu7
25
Canh Dần8
26
Tân Mão9
27
Nhâm Thìn10
28
Quý Tỵ11
29
Giáp Ngọ12
30
Ất Mùi13
31
Bính Thân14
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2590

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (5/12/2589): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (13/12/2589): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (1/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (8/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (9/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (11/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (18/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (19/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (25/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (26/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (3/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (5/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (7/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (24/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (25/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (26/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (27/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (28/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (30/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (1/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (2/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (6/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (7/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (12/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (17/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (27/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (28/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (1/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (2/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (4/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (6/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (9/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (13/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (19/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (21/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (23/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (25/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (27/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (6/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (13/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (14/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (16/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (22/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (23/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (25/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (28/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (29/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (1/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (3/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (4/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (6/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (19/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (23/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (26/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (6/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (7/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (9/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (19/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (29/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (13/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (18/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (21/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (23/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (8/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (12/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (13/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (16/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (20/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (21/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (24/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (25/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (27/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (2/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (6/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (9/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (13/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (22/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (23/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (27/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (29/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (2/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (3/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (4/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (6/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (8/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (14/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (15/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (16/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (18/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (20/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (23/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (24/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (28/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (1/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (2/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (5/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (7/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2590

  • 1/1 (27/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (2/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (4/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (5/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (10/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (29/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (5/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (28/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (8/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (9/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (28/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (27/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (4/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (24/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (9/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (20/9): Tết Katê
  • 15/8 (4/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (27/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (27/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (2/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (7/2/2591): Lễ rước Táo Quân Về Trời