Lịch âm năm 2602

Tử vi năm Nhâm Ngọ 2602

Nhâm Ngọ (chữ Hán: 壬午) là kết hợp thứ 19 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Nhâm (Thủy dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Nhâm Ngọ xuất hiện trước Quý Mùi và sau Tân Tỵ.

Nhâm Ngọ: Năm Nhâm Thủy, ngũ hành Hỏa, nạp âm Dương Liễu Mộc: người cần kiệm, cha mẹ có họa, tai ách không thể tránh, tuổi trẻ có tiền nhưng không giữ được, về già mới phát đạt, tích lũy được nhiều, người nữ hưng gia, trưởng thành.

Những người tuổi Ngọ mệnh Mộc có nhiều ước mơ, hoài bão trong cuộc sống và họ luôn cố gắng phấn đấu, làm việc để đạt mục tiêu của mình. Thế nhưng, bản tính dễ thay đổi cũng khiến họ gặp phải không ít những khó khăn trong cuộc sống. Tuổi Ngọ dễ dàng xoay 360 độ theo một hướng khác nếu như ở đó có sự mới mẻ, độc đáo hấp dẫn họ.

Họ luôn biết cách để thu hút sự chú ý của mọi người. Đám đông sẽ trở nên sôi nổi, nhộn nhịp, ồn ào hơn nếu như tuổi Ngọ có mặt ở đó. Họ khéo léo thuyết phục và tạo ấn tượng tốt với mọi người ngay từ lần gặp đầu tiên. Đó là lý do tại sao tuổi Ngọ có rất nhiều bạn bè và người theo đuổi.

Các năm Nhâm Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Nhâm Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2302 (từ ngày 30/1/2302 đến ngày 16/02/2303)
  • Năm 2362 (từ ngày 27/1/2362 đến ngày 14/02/2363)
  • Năm 2422 (từ ngày 23/1/2422 đến ngày 10/02/2423)
  • Năm 2482 (từ ngày 18/2/2482 đến ngày 07/02/2483)
  • Năm 2542 (từ ngày 16/2/2542 đến ngày 04/02/2543)
  • Năm 2602 (từ ngày 14/2/2602 đến ngày 02/02/2603)
  • Năm 2662 (từ ngày 11/2/2662 đến ngày 30/01/2663)
  • Năm 2722 (từ ngày 8/2/2722 đến ngày 28/01/2723)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2602

Tháng 1 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Ngọ17
2
Ất Mùi18
3
Bính Thân19
4
Đinh Dậu20
5
Mậu Tuất21
6
Kỷ Hợi22
7
Canh Tý23
8
Tân Sửu24
9
Nhâm Dần25
10
Quý Mão26
11
Giáp Thìn27
12
Ất Tỵ28
13
Bính Ngọ29
14
Đinh Mùi30
15
Mậu Thân1/12
16
Kỷ Dậu2
17
Canh Tuất3
18
Tân Hợi4
19
Nhâm Tý5
20
Quý Sửu6
21
Giáp Dần7
22
Ất Mão8
23
Bính Thìn9
24
Đinh Tỵ10
25
Mậu Ngọ11
26
Kỷ Mùi12
27
Canh Thân13
28
Tân Dậu14
29
Nhâm Tuất15
30
Quý Hợi16
31
Giáp Tý17
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Sửu18
2
Bính Dần19
3
Đinh Mão20
4
Mậu Thìn21
5
Kỷ Tỵ22
6
Canh Ngọ23
7
Tân Mùi24
8
Nhâm Thân25
9
Quý Dậu26
10
Giáp Tuất27
11
Ất Hợi28
12
Bính Tý29
13
Đinh Sửu30
14
Mậu Dần1/1
15
Kỷ Mão2
16
Canh Thìn3
17
Tân Tỵ4
18
Nhâm Ngọ5
19
Quý Mùi6
20
Giáp Thân7
21
Ất Dậu8
22
Bính Tuất9
23
Đinh Hợi10
24
Mậu Tý11
25
Kỷ Sửu12
26
Canh Dần13
27
Tân Mão14
28
Nhâm Thìn15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Tỵ16
2
Giáp Ngọ17
3
Ất Mùi18
4
Bính Thân19
5
Đinh Dậu20
6
Mậu Tuất21
7
Kỷ Hợi22
8
Canh Tý23
9
Tân Sửu24
10
Nhâm Dần25
11
Quý Mão26
12
Giáp Thìn27
13
Ất Tỵ28
14
Bính Ngọ29
15
Đinh Mùi30
16
Mậu Thân1/2
17
Kỷ Dậu2
18
Canh Tuất3
19
Tân Hợi4
20
Nhâm Tý5
21
Quý Sửu6
22
Giáp Dần7
23
Ất Mão8
24
Bính Thìn9
25
Đinh Tỵ10
26
Mậu Ngọ11
27
Kỷ Mùi12
28
Canh Thân13
29
Tân Dậu14
30
Nhâm Tuất15
31
Quý Hợi16
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Tý17
2
Ất Sửu18
3
Bính Dần19
4
Đinh Mão20
5
Mậu Thìn21
6
Kỷ Tỵ22
7
Canh Ngọ23
8
Tân Mùi24
9
Nhâm Thân25
10
Quý Dậu26
11
Giáp Tuất27
12
Ất Hợi28
13
Bính Tý29
14
Đinh Sửu1/3
15
Mậu Dần2
16
Kỷ Mão3
17
Canh Thìn4
18
Tân Tỵ5
19
Nhâm Ngọ6
20
Quý Mùi7
21
Giáp Thân8
22
Ất Dậu9
23
Bính Tuất10
24
Đinh Hợi11
25
Mậu Tý12
26
Kỷ Sửu13
27
Canh Dần14
28
Tân Mão15
29
Nhâm Thìn16
30
Quý Tỵ17
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Ngọ18
2
Ất Mùi19
3
Bính Thân20
4
Đinh Dậu21
5
Mậu Tuất22
6
Kỷ Hợi23
7
Canh Tý24
8
Tân Sửu25
9
Nhâm Dần26
10
Quý Mão27
11
Giáp Thìn28
12
Ất Tỵ29
13
Bính Ngọ30
14
Đinh Mùi1/4
15
Mậu Thân2
16
Kỷ Dậu3
17
Canh Tuất4
18
Tân Hợi5
19
Nhâm Tý6
20
Quý Sửu7
21
Giáp Dần8
22
Ất Mão9
23
Bính Thìn10
24
Đinh Tỵ11
25
Mậu Ngọ12
26
Kỷ Mùi13
27
Canh Thân14
28
Tân Dậu15
29
Nhâm Tuất16
30
Quý Hợi17
31
Giáp Tý18
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Sửu19
2
Bính Dần20
3
Đinh Mão21
4
Mậu Thìn22
5
Kỷ Tỵ23
6
Canh Ngọ24
7
Tân Mùi25
8
Nhâm Thân26
9
Quý Dậu27
10
Giáp Tuất28
11
Ất Hợi29
12
Bính Tý1/5
13
Đinh Sửu2
14
Mậu Dần3
15
Kỷ Mão4
16
Canh Thìn5
17
Tân Tỵ6
18
Nhâm Ngọ7
19
Quý Mùi8
20
Giáp Thân9
21
Ất Dậu10
22
Bính Tuất11
23
Đinh Hợi12
24
Mậu Tý13
25
Kỷ Sửu14
26
Canh Dần15
27
Tân Mão16
28
Nhâm Thìn17
29
Quý Tỵ18
30
Giáp Ngọ19
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Mùi20
2
Bính Thân21
3
Đinh Dậu22
4
Mậu Tuất23
5
Kỷ Hợi24
6
Canh Tý25
7
Tân Sửu26
8
Nhâm Dần27
9
Quý Mão28
10
Giáp Thìn29
11
Ất Tỵ1/6
12
Bính Ngọ2
13
Đinh Mùi3
14
Mậu Thân4
15
Kỷ Dậu5
16
Canh Tuất6
17
Tân Hợi7
18
Nhâm Tý8
19
Quý Sửu9
20
Giáp Dần10
21
Ất Mão11
22
Bính Thìn12
23
Đinh Tỵ13
24
Mậu Ngọ14
25
Kỷ Mùi15
26
Canh Thân16
27
Tân Dậu17
28
Nhâm Tuất18
29
Quý Hợi19
30
Giáp Tý20
31
Ất Sửu21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Dần22
2
Đinh Mão23
3
Mậu Thìn24
4
Kỷ Tỵ25
5
Canh Ngọ26
6
Tân Mùi27
7
Nhâm Thân28
8
Quý Dậu29
9
Giáp Tuất30
10
Ất Hợi1/7
11
Bính Tý2
12
Đinh Sửu3
13
Mậu Dần4
14
Kỷ Mão5
15
Canh Thìn6
16
Tân Tỵ7
17
Nhâm Ngọ8
18
Quý Mùi9
19
Giáp Thân10
20
Ất Dậu11
21
Bính Tuất12
22
Đinh Hợi13
23
Mậu Tý14
24
Kỷ Sửu15
25
Canh Dần16
26
Tân Mão17
27
Nhâm Thìn18
28
Quý Tỵ19
29
Giáp Ngọ20
30
Ất Mùi21
31
Bính Thân22
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Dậu23
2
Mậu Tuất24
3
Kỷ Hợi25
4
Canh Tý26
5
Tân Sửu27
6
Nhâm Dần28
7
Quý Mão29
8
Giáp Thìn1/8
9
Ất Tỵ2
10
Bính Ngọ3
11
Đinh Mùi4
12
Mậu Thân5
13
Kỷ Dậu6
14
Canh Tuất7
15
Tân Hợi8
16
Nhâm Tý9
17
Quý Sửu10
18
Giáp Dần11
19
Ất Mão12
20
Bính Thìn13
21
Đinh Tỵ14
22
Mậu Ngọ15
23
Kỷ Mùi16
24
Canh Thân17
25
Tân Dậu18
26
Nhâm Tuất19
27
Quý Hợi20
28
Giáp Tý21
29
Ất Sửu22
30
Bính Dần23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Mão24
2
Mậu Thìn25
3
Kỷ Tỵ26
4
Canh Ngọ27
5
Tân Mùi28
6
Nhâm Thân29
7
Quý Dậu1/9
8
Giáp Tuất2
9
Ất Hợi3
10
Bính Tý4
11
Đinh Sửu5
12
Mậu Dần6
13
Kỷ Mão7
14
Canh Thìn8
15
Tân Tỵ9
16
Nhâm Ngọ10
17
Quý Mùi11
18
Giáp Thân12
19
Ất Dậu13
20
Bính Tuất14
21
Đinh Hợi15
22
Mậu Tý16
23
Kỷ Sửu17
24
Canh Dần18
25
Tân Mão19
26
Nhâm Thìn20
27
Quý Tỵ21
28
Giáp Ngọ22
29
Ất Mùi23
30
Bính Thân24
31
Đinh Dậu25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tuất26
2
Kỷ Hợi27
3
Canh Tý28
4
Tân Sửu29
5
Nhâm Dần30
6
Quý Mão1/10
7
Giáp Thìn2
8
Ất Tỵ3
9
Bính Ngọ4
10
Đinh Mùi5
11
Mậu Thân6
12
Kỷ Dậu7
13
Canh Tuất8
14
Tân Hợi9
15
Nhâm Tý10
16
Quý Sửu11
17
Giáp Dần12
18
Ất Mão13
19
Bính Thìn14
20
Đinh Tỵ15
21
Mậu Ngọ16
22
Kỷ Mùi17
23
Canh Thân18
24
Tân Dậu19
25
Nhâm Tuất20
26
Quý Hợi21
27
Giáp Tý22
28
Ất Sửu23
29
Bính Dần24
30
Đinh Mão25
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2602

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thìn26
2
Kỷ Tỵ27
3
Canh Ngọ28
4
Tân Mùi29
5
Nhâm Thân30
6
Quý Dậu1/11
7
Giáp Tuất2
8
Ất Hợi3
9
Bính Tý4
10
Đinh Sửu5
11
Mậu Dần6
12
Kỷ Mão7
13
Canh Thìn8
14
Tân Tỵ9
15
Nhâm Ngọ10
16
Quý Mùi11
17
Giáp Thân12
18
Ất Dậu13
19
Bính Tuất14
20
Đinh Hợi15
21
Mậu Tý16
22
Kỷ Sửu17
23
Canh Dần18
24
Tân Mão19
25
Nhâm Thìn20
26
Quý Tỵ21
27
Giáp Ngọ22
28
Ất Mùi23
29
Bính Thân24
30
Đinh Dậu25
31
Mậu Tuất26
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2602

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (17/11/2601): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (25/11/2601): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (13/12/2601): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (20/12/2601): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (21/12/2601): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (23/12/2601): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (29/12/2601): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (30/12/2601): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (1/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (7/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (8/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (14/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (16/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (18/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (23/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (5/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (6/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (7/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (8/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (9/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (11/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (12/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (13/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (17/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (18/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (20/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (22/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (23/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (9/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (10/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (12/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (13/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (15/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (17/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (18/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (20/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (24/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (30/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (2/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (4/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (6/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (8/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (19/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (22/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (23/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (24/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (26/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (3/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (4/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (9/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (10/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (14/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (17/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (1/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (5/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (8/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (17/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (18/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (20/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (30/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (10/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (24/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (29/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (3/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (5/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (20/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (28/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (3/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (4/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (7/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (8/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (10/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (14/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (18/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (21/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (25/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (4/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (5/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (9/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (11/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (14/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (15/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (16/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (18/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (20/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (26/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (30/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (2/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (4/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (5/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (6/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (10/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (13/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (14/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (17/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (19/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2602

  • 1/1 (14/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (20/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (22/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (23/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (28/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (16/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (23/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (17/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (27/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (28/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (16/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (16/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (24/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (13/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (29/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (8/9): Tết Katê
  • 15/8 (22/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (15/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (15/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (20/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (26/1/2603): Lễ rước Táo Quân Về Trời