Lịch âm năm 2607

Tử vi năm Đinh Hợi 2607

Đinh Hợi (chữ Hán: 丁亥) là kết hợp thứ 24 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Hợi xuất hiện trước Mậu Tý và sau Bính Tuất.

Đinh Hợi: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Thủy, nạp âm Ốc Thượng Thổ: thông minh, biết mưu tính, tự thân lập nghiệp, người nữ có hình cần phải chậm rãi, hay làm việc thiện, tài nguyên vượng, mệnh có thiên tài.

Tuổi Hợi mệnh Thổ giỏi trong việc xử lý những tình huống bất ngờ, gấp rút. Điều tuyệt vời hơn nữa là họ có khả năng xoay chuyển tình thế, gặp dữ hóa lành, biến bại thành thắng. Những người này khi làm việc rất tập trung, không có bất kì điều gì khiến họ phân tán tư tưởng. Tuổi Đinh Hợi ham học hỏi và tích lũy cho mình kiến thức, kinh nghiệm bổ ích. Những hành trang ấy sẽ trở thành vũ khí sắc nhọn giúp họ vượt qua được những khó khăn thử thách trên con đường lập nghiệp.

Mặc dù rất hòa đồng, thân thiện nhưng tuổi Hợi mệnh Thổ lại thiếu tự tin khi giao tiếp. Bởi vậy họ không thích kết bạn, làm quen hay xây dựng những mối quan hệ mới. Chỉ với những người thực sự thân thiết và gắn bó, tuổi Đinh Hợi mới có thể tự tin, thoải mái trò chuyện, chia sẻ cảm xúc của mình.

Các năm Đinh Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2307 (từ ngày 4/2/2307 đến ngày 23/01/2308)
  • Năm 2367 (từ ngày 31/1/2367 đến ngày 18/02/2368)
  • Năm 2427 (từ ngày 28/1/2427 đến ngày 15/02/2428)
  • Năm 2487 (từ ngày 25/1/2487 đến ngày 12/02/2488)
  • Năm 2547 (từ ngày 23/1/2547 đến ngày 10/02/2548)
  • Năm 2607 (từ ngày 19/2/2607 đến ngày 07/02/2608)
  • Năm 2667 (từ ngày 15/2/2667 đến ngày 03/02/2668)
  • Năm 2727 (từ ngày 13/2/2727 đến ngày 01/02/2728)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2607

Tháng 1 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Thân11
2
Tân Dậu12
3
Nhâm Tuất13
4
Quý Hợi14
5
Giáp Tý15
6
Ất Sửu16
7
Bính Dần17
8
Đinh Mão18
9
Mậu Thìn19
10
Kỷ Tỵ20
11
Canh Ngọ21
12
Tân Mùi22
13
Nhâm Thân23
14
Quý Dậu24
15
Giáp Tuất25
16
Ất Hợi26
17
Bính Tý27
18
Đinh Sửu28
19
Mậu Dần29
20
Kỷ Mão1/12
21
Canh Thìn2
22
Tân Tỵ3
23
Nhâm Ngọ4
24
Quý Mùi5
25
Giáp Thân6
26
Ất Dậu7
27
Bính Tuất8
28
Đinh Hợi9
29
Mậu Tý10
30
Kỷ Sửu11
31
Canh Dần12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mão13
2
Nhâm Thìn14
3
Quý Tỵ15
4
Giáp Ngọ16
5
Ất Mùi17
6
Bính Thân18
7
Đinh Dậu19
8
Mậu Tuất20
9
Kỷ Hợi21
10
Canh Tý22
11
Tân Sửu23
12
Nhâm Dần24
13
Quý Mão25
14
Giáp Thìn26
15
Ất Tỵ27
16
Bính Ngọ28
17
Đinh Mùi29
18
Mậu Thân30
19
Kỷ Dậu1/1
20
Canh Tuất2
21
Tân Hợi3
22
Nhâm Tý4
23
Quý Sửu5
24
Giáp Dần6
25
Ất Mão7
26
Bính Thìn8
27
Đinh Tỵ9
28
Mậu Ngọ10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Mùi11
2
Canh Thân12
3
Tân Dậu13
4
Nhâm Tuất14
5
Quý Hợi15
6
Giáp Tý16
7
Ất Sửu17
8
Bính Dần18
9
Đinh Mão19
10
Mậu Thìn20
11
Kỷ Tỵ21
12
Canh Ngọ22
13
Tân Mùi23
14
Nhâm Thân24
15
Quý Dậu25
16
Giáp Tuất26
17
Ất Hợi27
18
Bính Tý28
19
Đinh Sửu29
20
Mậu Dần1/2
21
Kỷ Mão2
22
Canh Thìn3
23
Tân Tỵ4
24
Nhâm Ngọ5
25
Quý Mùi6
26
Giáp Thân7
27
Ất Dậu8
28
Bính Tuất9
29
Đinh Hợi10
30
Mậu Tý11
31
Kỷ Sửu12
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Dần13
2
Tân Mão14
3
Nhâm Thìn15
4
Quý Tỵ16
5
Giáp Ngọ17
6
Ất Mùi18
7
Bính Thân19
8
Đinh Dậu20
9
Mậu Tuất21
10
Kỷ Hợi22
11
Canh Tý23
12
Tân Sửu24
13
Nhâm Dần25
14
Quý Mão26
15
Giáp Thìn27
16
Ất Tỵ28
17
Bính Ngọ29
18
Đinh Mùi1/3
19
Mậu Thân2
20
Kỷ Dậu3
21
Canh Tuất4
22
Tân Hợi5
23
Nhâm Tý6
24
Quý Sửu7
25
Giáp Dần8
26
Ất Mão9
27
Bính Thìn10
28
Đinh Tỵ11
29
Mậu Ngọ12
30
Kỷ Mùi13
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thân14
2
Tân Dậu15
3
Nhâm Tuất16
4
Quý Hợi17
5
Giáp Tý18
6
Ất Sửu19
7
Bính Dần20
8
Đinh Mão21
9
Mậu Thìn22
10
Kỷ Tỵ23
11
Canh Ngọ24
12
Tân Mùi25
13
Nhâm Thân26
14
Quý Dậu27
15
Giáp Tuất28
16
Ất Hợi29
17
Bính Tý30
18
Đinh Sửu1/4
19
Mậu Dần2
20
Kỷ Mão3
21
Canh Thìn4
22
Tân Tỵ5
23
Nhâm Ngọ6
24
Quý Mùi7
25
Giáp Thân8
26
Ất Dậu9
27
Bính Tuất10
28
Đinh Hợi11
29
Mậu Tý12
30
Kỷ Sửu13
31
Canh Dần14
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Mão15
2
Nhâm Thìn16
3
Quý Tỵ17
4
Giáp Ngọ18
5
Ất Mùi19
6
Bính Thân20
7
Đinh Dậu21
8
Mậu Tuất22
9
Kỷ Hợi23
10
Canh Tý24
11
Tân Sửu25
12
Nhâm Dần26
13
Quý Mão27
14
Giáp Thìn28
15
Ất Tỵ29
16
Bính Ngọ1/5
17
Đinh Mùi2
18
Mậu Thân3
19
Kỷ Dậu4
20
Canh Tuất5
21
Tân Hợi6
22
Nhâm Tý7
23
Quý Sửu8
24
Giáp Dần9
25
Ất Mão10
26
Bính Thìn11
27
Đinh Tỵ12
28
Mậu Ngọ13
29
Kỷ Mùi14
30
Canh Thân15
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Dậu16
2
Nhâm Tuất17
3
Quý Hợi18
4
Giáp Tý19
5
Ất Sửu20
6
Bính Dần21
7
Đinh Mão22
8
Mậu Thìn23
9
Kỷ Tỵ24
10
Canh Ngọ25
11
Tân Mùi26
12
Nhâm Thân27
13
Quý Dậu28
14
Giáp Tuất29
15
Ất Hợi30
16
Bính Tý1/6
17
Đinh Sửu2
18
Mậu Dần3
19
Kỷ Mão4
20
Canh Thìn5
21
Tân Tỵ6
22
Nhâm Ngọ7
23
Quý Mùi8
24
Giáp Thân9
25
Ất Dậu10
26
Bính Tuất11
27
Đinh Hợi12
28
Mậu Tý13
29
Kỷ Sửu14
30
Canh Dần15
31
Tân Mão16
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thìn17
2
Quý Tỵ18
3
Giáp Ngọ19
4
Ất Mùi20
5
Bính Thân21
6
Đinh Dậu22
7
Mậu Tuất23
8
Kỷ Hợi24
9
Canh Tý25
10
Tân Sửu26
11
Nhâm Dần27
12
Quý Mão28
13
Giáp Thìn29
14
Ất Tỵ30
15
Bính Ngọ1/7
16
Đinh Mùi2
17
Mậu Thân3
18
Kỷ Dậu4
19
Canh Tuất5
20
Tân Hợi6
21
Nhâm Tý7
22
Quý Sửu8
23
Giáp Dần9
24
Ất Mão10
25
Bính Thìn11
26
Đinh Tỵ12
27
Mậu Ngọ13
28
Kỷ Mùi14
29
Canh Thân15
30
Tân Dậu16
31
Nhâm Tuất17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Hợi18
2
Giáp Tý19
3
Ất Sửu20
4
Bính Dần21
5
Đinh Mão22
6
Mậu Thìn23
7
Kỷ Tỵ24
8
Canh Ngọ25
9
Tân Mùi26
10
Nhâm Thân27
11
Quý Dậu28
12
Giáp Tuất29
13
Ất Hợi1/8
14
Bính Tý2
15
Đinh Sửu3
16
Mậu Dần4
17
Kỷ Mão5
18
Canh Thìn6
19
Tân Tỵ7
20
Nhâm Ngọ8
21
Quý Mùi9
22
Giáp Thân10
23
Ất Dậu11
24
Bính Tuất12
25
Đinh Hợi13
26
Mậu Tý14
27
Kỷ Sửu15
28
Canh Dần16
29
Tân Mão17
30
Nhâm Thìn18
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Tỵ19
2
Giáp Ngọ20
3
Ất Mùi21
4
Bính Thân22
5
Đinh Dậu23
6
Mậu Tuất24
7
Kỷ Hợi25
8
Canh Tý26
9
Tân Sửu27
10
Nhâm Dần28
11
Quý Mão29
12
Giáp Thìn30
13
Ất Tỵ1/9
14
Bính Ngọ2
15
Đinh Mùi3
16
Mậu Thân4
17
Kỷ Dậu5
18
Canh Tuất6
19
Tân Hợi7
20
Nhâm Tý8
21
Quý Sửu9
22
Giáp Dần10
23
Ất Mão11
24
Bính Thìn12
25
Đinh Tỵ13
26
Mậu Ngọ14
27
Kỷ Mùi15
28
Canh Thân16
29
Tân Dậu17
30
Nhâm Tuất18
31
Quý Hợi19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Tý20
2
Ất Sửu21
3
Bính Dần22
4
Đinh Mão23
5
Mậu Thìn24
6
Kỷ Tỵ25
7
Canh Ngọ26
8
Tân Mùi27
9
Nhâm Thân28
10
Quý Dậu29
11
Giáp Tuất30
12
Ất Hợi1/10
13
Bính Tý2
14
Đinh Sửu3
15
Mậu Dần4
16
Kỷ Mão5
17
Canh Thìn6
18
Tân Tỵ7
19
Nhâm Ngọ8
20
Quý Mùi9
21
Giáp Thân10
22
Ất Dậu11
23
Bính Tuất12
24
Đinh Hợi13
25
Mậu Tý14
26
Kỷ Sửu15
27
Canh Dần16
28
Tân Mão17
29
Nhâm Thìn18
30
Quý Tỵ19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2607

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Ngọ20
2
Ất Mùi21
3
Bính Thân22
4
Đinh Dậu23
5
Mậu Tuất24
6
Kỷ Hợi25
7
Canh Tý26
8
Tân Sửu27
9
Nhâm Dần28
10
Quý Mão29
11
Giáp Thìn1/11
12
Ất Tỵ2
13
Bính Ngọ3
14
Đinh Mùi4
15
Mậu Thân5
16
Kỷ Dậu6
17
Canh Tuất7
18
Tân Hợi8
19
Nhâm Tý9
20
Quý Sửu10
21
Giáp Dần11
22
Ất Mão12
23
Bính Thìn13
24
Đinh Tỵ14
25
Mậu Ngọ15
26
Kỷ Mùi16
27
Canh Thân17
28
Tân Dậu18
29
Nhâm Tuất19
30
Quý Hợi20
31
Giáp Tý21
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2607

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (11/11/2606): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (19/11/2606): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (8/12/2606): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (15/12/2606): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (16/12/2606): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (18/12/2606): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (24/12/2606): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (25/12/2606): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (26/12/2606): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (2/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (3/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (9/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (11/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (13/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (18/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (1/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (2/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (3/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (4/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (5/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (7/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (8/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (9/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (13/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (14/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (16/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (18/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (19/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (24/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (5/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (6/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (8/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (9/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (11/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (13/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (14/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (16/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (20/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (26/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (28/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (30/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (2/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (4/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (12/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (15/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (18/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (19/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (20/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (22/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (26/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (28/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (29/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (2/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (5/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (6/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (8/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (10/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (11/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (13/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (26/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (30/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (3/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (12/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (13/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (15/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (25/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (28/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (5/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (19/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (24/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (27/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (29/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (15/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (23/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (27/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (28/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (1/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (2/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (4/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (8/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (12/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (15/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (19/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (28/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (29/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (3/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (5/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (8/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (9/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (10/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (12/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (14/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (20/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (21/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (24/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (26/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (29/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (1/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (5/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (8/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (9/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (12/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (14/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2607

  • 1/1 (19/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (25/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (27/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (28/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (5/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (20/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (27/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (21/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (31/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (1/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (20/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (21/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (29/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (18/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (3/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (13/9): Tết Katê
  • 15/8 (27/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (21/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (21/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (26/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (1/2/2608): Lễ rước Táo Quân Về Trời