Lịch âm năm 2619

Tử vi năm Kỷ Hợi 2619

Kỷ Hợi (chữ Hán: 己亥) là kết hợp thứ 36 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Hợi xuất hiện trước Canh Tý và sau Mậu Tuất.

Kỷ Hợi: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Thủy, nạp âm Bình Địa Mộc: người lanh lợi, có nhiều ý tưởng, cơm áo an ổn, người thân không giúp đỡ nhiều, người nữ sớm gặp hình khắc, vợ chồng hòa thuận, người nữ thanh nhàn, tuổi già phát đạt.

Tuổi Kỷ Hợi được mọi người yêu quý bởi sự thân thiện, tốt bụng và tấm lòng bao dung, độ lượng. Họ dễ dàng trao niềm tin của mình cho người khác, điều đó đôi lúc khiến họ thất vọng và tổn thương. Thế nhưng dù có phải trải qua nhiều nỗi buồn phiền, đau khổ, tuổi Hợi mệnh Mộc luôn đầy lòng trắc ẩn, sẵn sàng tha thứ cho lỗi lầm của người khác.

Họ là những người sống lạc quan và hết lòng vì mọi người xung quanh. Nếu như ai đó cần giúp đỡ, tuổi Hợi mệnh Mộc sẽ không màng khó khăn và giúp đỡ hết mức có thể. Nếu không, họ sẽ cảm thấy có lỗi và ân hận với chính bản thân mình. Khi làm việc, tinh thần hăng hái và nhiệt tình của Kỷ Hợi được mọi người đánh giá cao. Họ thường là người tiên phong trong những nhiệm vụ khó khăn, quan trọng.

Các năm Kỷ Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2319 (từ ngày 21/2/2319 đến ngày 09/02/2320)
  • Năm 2379 (từ ngày 18/2/2379 đến ngày 06/02/2380)
  • Năm 2439 (từ ngày 14/2/2439 đến ngày 03/02/2440)
  • Năm 2499 (từ ngày 10/2/2499 đến ngày 30/01/2500)
  • Năm 2559 (từ ngày 8/2/2559 đến ngày 27/01/2560)
  • Năm 2619 (từ ngày 7/2/2619 đến ngày 26/01/2620)
  • Năm 2679 (từ ngày 3/2/2679 đến ngày 23/01/2680)
  • Năm 2739 (từ ngày 31/1/2739 đến ngày 18/02/2740)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2619

Tháng 1 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Hợi24
2
Giáp Tý25
3
Ất Sửu26
4
Bính Dần27
5
Đinh Mão28
6
Mậu Thìn29
7
Kỷ Tỵ30
8
Canh Ngọ1/12
9
Tân Mùi2
10
Nhâm Thân3
11
Quý Dậu4
12
Giáp Tuất5
13
Ất Hợi6
14
Bính Tý7
15
Đinh Sửu8
16
Mậu Dần9
17
Kỷ Mão10
18
Canh Thìn11
19
Tân Tỵ12
20
Nhâm Ngọ13
21
Quý Mùi14
22
Giáp Thân15
23
Ất Dậu16
24
Bính Tuất17
25
Đinh Hợi18
26
Mậu Tý19
27
Kỷ Sửu20
28
Canh Dần21
29
Tân Mão22
30
Nhâm Thìn23
31
Quý Tỵ24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Ngọ25
2
Ất Mùi26
3
Bính Thân27
4
Đinh Dậu28
5
Mậu Tuất29
6
Kỷ Hợi30
7
Canh Tý1/1
8
Tân Sửu2
9
Nhâm Dần3
10
Quý Mão4
11
Giáp Thìn5
12
Ất Tỵ6
13
Bính Ngọ7
14
Đinh Mùi8
15
Mậu Thân9
16
Kỷ Dậu10
17
Canh Tuất11
18
Tân Hợi12
19
Nhâm Tý13
20
Quý Sửu14
21
Giáp Dần15
22
Ất Mão16
23
Bính Thìn17
24
Đinh Tỵ18
25
Mậu Ngọ19
26
Kỷ Mùi20
27
Canh Thân21
28
Tân Dậu22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Tuất23
2
Quý Hợi24
3
Giáp Tý25
4
Ất Sửu26
5
Bính Dần27
6
Đinh Mão28
7
Mậu Thìn29
8
Kỷ Tỵ1/2
9
Canh Ngọ2
10
Tân Mùi3
11
Nhâm Thân4
12
Quý Dậu5
13
Giáp Tuất6
14
Ất Hợi7
15
Bính Tý8
16
Đinh Sửu9
17
Mậu Dần10
18
Kỷ Mão11
19
Canh Thìn12
20
Tân Tỵ13
21
Nhâm Ngọ14
22
Quý Mùi15
23
Giáp Thân16
24
Ất Dậu17
25
Bính Tuất18
26
Đinh Hợi19
27
Mậu Tý20
28
Kỷ Sửu21
29
Canh Dần22
30
Tân Mão23
31
Nhâm Thìn24
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Tỵ25
2
Giáp Ngọ26
3
Ất Mùi27
4
Bính Thân28
5
Đinh Dậu29
6
Mậu Tuất30
7
Kỷ Hợi1/3
8
Canh Tý2
9
Tân Sửu3
10
Nhâm Dần4
11
Quý Mão5
12
Giáp Thìn6
13
Ất Tỵ7
14
Bính Ngọ8
15
Đinh Mùi9
16
Mậu Thân10
17
Kỷ Dậu11
18
Canh Tuất12
19
Tân Hợi13
20
Nhâm Tý14
21
Quý Sửu15
22
Giáp Dần16
23
Ất Mão17
24
Bính Thìn18
25
Đinh Tỵ19
26
Mậu Ngọ20
27
Kỷ Mùi21
28
Canh Thân22
29
Tân Dậu23
30
Nhâm Tuất24
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Hợi25
2
Giáp Tý26
3
Ất Sửu27
4
Bính Dần28
5
Đinh Mão29
6
Mậu Thìn1/4
7
Kỷ Tỵ2
8
Canh Ngọ3
9
Tân Mùi4
10
Nhâm Thân5
11
Quý Dậu6
12
Giáp Tuất7
13
Ất Hợi8
14
Bính Tý9
15
Đinh Sửu10
16
Mậu Dần11
17
Kỷ Mão12
18
Canh Thìn13
19
Tân Tỵ14
20
Nhâm Ngọ15
21
Quý Mùi16
22
Giáp Thân17
23
Ất Dậu18
24
Bính Tuất19
25
Đinh Hợi20
26
Mậu Tý21
27
Kỷ Sửu22
28
Canh Dần23
29
Tân Mão24
30
Nhâm Thìn25
31
Quý Tỵ26
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Ngọ27
2
Ất Mùi28
3
Bính Thân29
4
Đinh Dậu1/5
5
Mậu Tuất2
6
Kỷ Hợi3
7
Canh Tý4
8
Tân Sửu5
9
Nhâm Dần6
10
Quý Mão7
11
Giáp Thìn8
12
Ất Tỵ9
13
Bính Ngọ10
14
Đinh Mùi11
15
Mậu Thân12
16
Kỷ Dậu13
17
Canh Tuất14
18
Tân Hợi15
19
Nhâm Tý16
20
Quý Sửu17
21
Giáp Dần18
22
Ất Mão19
23
Bính Thìn20
24
Đinh Tỵ21
25
Mậu Ngọ22
26
Kỷ Mùi23
27
Canh Thân24
28
Tân Dậu25
29
Nhâm Tuất26
30
Quý Hợi27
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Tý28
2
Ất Sửu29
3
Bính Dần30
4
Đinh Mão1/6
5
Mậu Thìn2
6
Kỷ Tỵ3
7
Canh Ngọ4
8
Tân Mùi5
9
Nhâm Thân6
10
Quý Dậu7
11
Giáp Tuất8
12
Ất Hợi9
13
Bính Tý10
14
Đinh Sửu11
15
Mậu Dần12
16
Kỷ Mão13
17
Canh Thìn14
18
Tân Tỵ15
19
Nhâm Ngọ16
20
Quý Mùi17
21
Giáp Thân18
22
Ất Dậu19
23
Bính Tuất20
24
Đinh Hợi21
25
Mậu Tý22
26
Kỷ Sửu23
27
Canh Dần24
28
Tân Mão25
29
Nhâm Thìn26
30
Quý Tỵ27
31
Giáp Ngọ28
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Mùi29
2
Bính Thân1/7
3
Đinh Dậu2
4
Mậu Tuất3
5
Kỷ Hợi4
6
Canh Tý5
7
Tân Sửu6
8
Nhâm Dần7
9
Quý Mão8
10
Giáp Thìn9
11
Ất Tỵ10
12
Bính Ngọ11
13
Đinh Mùi12
14
Mậu Thân13
15
Kỷ Dậu14
16
Canh Tuất15
17
Tân Hợi16
18
Nhâm Tý17
19
Quý Sửu18
20
Giáp Dần19
21
Ất Mão20
22
Bính Thìn21
23
Đinh Tỵ22
24
Mậu Ngọ23
25
Kỷ Mùi24
26
Canh Thân25
27
Tân Dậu26
28
Nhâm Tuất27
29
Quý Hợi28
30
Giáp Tý29
31
Ất Sửu1/8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Dần2
2
Đinh Mão3
3
Mậu Thìn4
4
Kỷ Tỵ5
5
Canh Ngọ6
6
Tân Mùi7
7
Nhâm Thân8
8
Quý Dậu9
9
Giáp Tuất10
10
Ất Hợi11
11
Bính Tý12
12
Đinh Sửu13
13
Mậu Dần14
14
Kỷ Mão15
15
Canh Thìn16
16
Tân Tỵ17
17
Nhâm Ngọ18
18
Quý Mùi19
19
Giáp Thân20
20
Ất Dậu21
21
Bính Tuất22
22
Đinh Hợi23
23
Mậu Tý24
24
Kỷ Sửu25
25
Canh Dần26
26
Tân Mão27
27
Nhâm Thìn28
28
Quý Tỵ29
29
Giáp Ngọ30
30
Ất Mùi1/9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Thân2
2
Đinh Dậu3
3
Mậu Tuất4
4
Kỷ Hợi5
5
Canh Tý6
6
Tân Sửu7
7
Nhâm Dần8
8
Quý Mão9
9
Giáp Thìn10
10
Ất Tỵ11
11
Bính Ngọ12
12
Đinh Mùi13
13
Mậu Thân14
14
Kỷ Dậu15
15
Canh Tuất16
16
Tân Hợi17
17
Nhâm Tý18
18
Quý Sửu19
19
Giáp Dần20
20
Ất Mão21
21
Bính Thìn22
22
Đinh Tỵ23
23
Mậu Ngọ24
24
Kỷ Mùi25
25
Canh Thân26
26
Tân Dậu27
27
Nhâm Tuất28
28
Quý Hợi29
29
Giáp Tý1/10
30
Ất Sửu2
31
Bính Dần3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Mão4
2
Mậu Thìn5
3
Kỷ Tỵ6
4
Canh Ngọ7
5
Tân Mùi8
6
Nhâm Thân9
7
Quý Dậu10
8
Giáp Tuất11
9
Ất Hợi12
10
Bính Tý13
11
Đinh Sửu14
12
Mậu Dần15
13
Kỷ Mão16
14
Canh Thìn17
15
Tân Tỵ18
16
Nhâm Ngọ19
17
Quý Mùi20
18
Giáp Thân21
19
Ất Dậu22
20
Bính Tuất23
21
Đinh Hợi24
22
Mậu Tý25
23
Kỷ Sửu26
24
Canh Dần27
25
Tân Mão28
26
Nhâm Thìn29
27
Quý Tỵ30
28
Giáp Ngọ1/11
29
Ất Mùi2
30
Bính Thân3
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2619

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Dậu4
2
Mậu Tuất5
3
Kỷ Hợi6
4
Canh Tý7
5
Tân Sửu8
6
Nhâm Dần9
7
Quý Mão10
8
Giáp Thìn11
9
Ất Tỵ12
10
Bính Ngọ13
11
Đinh Mùi14
12
Mậu Thân15
13
Kỷ Dậu16
14
Canh Tuất17
15
Tân Hợi18
16
Nhâm Tý19
17
Quý Sửu20
18
Giáp Dần21
19
Ất Mão22
20
Bính Thìn23
21
Đinh Tỵ24
22
Mậu Ngọ25
23
Kỷ Mùi26
24
Canh Thân27
25
Tân Dậu28
26
Nhâm Tuất29
27
Quý Hợi30
28
Giáp Tý1/12
29
Ất Sửu2
30
Bính Dần3
31
Đinh Mão4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2619

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (24/11/2618): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (2/12/2618): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (20/12/2618): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (27/12/2618): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (28/12/2618): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (30/12/2618): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (6/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (7/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (8/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (14/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (15/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (21/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (23/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (25/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (1/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (14/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (15/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (16/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (17/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (19/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (20/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (21/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (25/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (26/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (30/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (1/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (16/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (17/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (19/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (20/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (22/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (24/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (25/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (27/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (2/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (8/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (10/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (12/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (14/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (16/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (1/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (2/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (3/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (5/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (9/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (11/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (12/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (14/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (17/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (18/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (22/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (23/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (25/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (8/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (12/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (15/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (24/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (25/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (27/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (18/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (3/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (8/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (11/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (13/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (28/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (6/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (10/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (11/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (14/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (15/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (17/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (21/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (25/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (28/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (3/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (12/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (13/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (17/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (19/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (22/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (23/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (24/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (26/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (28/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (4/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (6/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (8/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (10/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (13/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (14/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (18/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (21/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (22/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (25/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (27/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2619

  • 1/1 (7/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (13/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (15/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (16/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (21/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (9/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (16/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (9/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (19/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (20/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (8/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (8/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (16/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (6/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (22/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (31/8): Tết Katê
  • 15/8 (14/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (8/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (7/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (12/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (19/1/2620): Lễ rước Táo Quân Về Trời