Lịch âm năm 2634

Tử vi năm Giáp Dần 2634

Giáp Dần (chữ Hán: 甲寅) là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Dần . Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Dần xuất hiện trước Ất Mão và sau Quý Sửu.

Giáp Dần: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Mộc, nạp âm Đại Khê Thủy: tính tình thành thật, cả đời có quý nhân, gia đạo hưng thịnh, cơm áo đủ dùng, tiền tài rủng rỉnh, cha mẹ có hình nên đối xử tốt, người nữ quản được chồng, người nam sợ vợ, mệnh có 3 phần ương bướng, con nối dõi đông đúc.

Các năm Giáp Dần trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Dần (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2334 (từ ngày 5/2/2334 đến ngày 25/01/2335)
  • Năm 2394 (từ ngày 1/2/2394 đến ngày 21/01/2395)
  • Năm 2454 (từ ngày 29/1/2454 đến ngày 16/02/2455)
  • Năm 2514 (từ ngày 27/1/2514 đến ngày 14/02/2515)
  • Năm 2574 (từ ngày 24/1/2574 đến ngày 11/02/2575)
  • Năm 2634 (từ ngày 21/1/2634 đến ngày 09/02/2635)
  • Năm 2694 (từ ngày 16/2/2694 đến ngày 05/02/2695)
  • Năm 2754 (từ ngày 14/2/2754 đến ngày 02/02/2755)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2634

Tháng 1 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Ngọ10
2
Quý Mùi11
3
Giáp Thân12
4
Ất Dậu13
5
Bính Tuất14
6
Đinh Hợi15
7
Mậu Tý16
8
Kỷ Sửu17
9
Canh Dần18
10
Tân Mão19
11
Nhâm Thìn20
12
Quý Tỵ21
13
Giáp Ngọ22
14
Ất Mùi23
15
Bính Thân24
16
Đinh Dậu25
17
Mậu Tuất26
18
Kỷ Hợi27
19
Canh Tý28
20
Tân Sửu29
21
Nhâm Dần1/1
22
Quý Mão2
23
Giáp Thìn3
24
Ất Tỵ4
25
Bính Ngọ5
26
Đinh Mùi6
27
Mậu Thân7
28
Kỷ Dậu8
29
Canh Tuất9
30
Tân Hợi10
31
Nhâm Tý11
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Sửu12
2
Giáp Dần13
3
Ất Mão14
4
Bính Thìn15
5
Đinh Tỵ16
6
Mậu Ngọ17
7
Kỷ Mùi18
8
Canh Thân19
9
Tân Dậu20
10
Nhâm Tuất21
11
Quý Hợi22
12
Giáp Tý23
13
Ất Sửu24
14
Bính Dần25
15
Đinh Mão26
16
Mậu Thìn27
17
Kỷ Tỵ28
18
Canh Ngọ29
19
Tân Mùi30
20
Nhâm Thân1/1
21
Quý Dậu2
22
Giáp Tuất3
23
Ất Hợi4
24
Bính Tý5
25
Đinh Sửu6
26
Mậu Dần7
27
Kỷ Mão8
28
Canh Thìn9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Tỵ10
2
Nhâm Ngọ11
3
Quý Mùi12
4
Giáp Thân13
5
Ất Dậu14
6
Bính Tuất15
7
Đinh Hợi16
8
Mậu Tý17
9
Kỷ Sửu18
10
Canh Dần19
11
Tân Mão20
12
Nhâm Thìn21
13
Quý Tỵ22
14
Giáp Ngọ23
15
Ất Mùi24
16
Bính Thân25
17
Đinh Dậu26
18
Mậu Tuất27
19
Kỷ Hợi28
20
Canh Tý29
21
Tân Sửu1/2
22
Nhâm Dần2
23
Quý Mão3
24
Giáp Thìn4
25
Ất Tỵ5
26
Bính Ngọ6
27
Đinh Mùi7
28
Mậu Thân8
29
Kỷ Dậu9
30
Canh Tuất10
31
Tân Hợi11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Tý12
2
Quý Sửu13
3
Giáp Dần14
4
Ất Mão15
5
Bính Thìn16
6
Đinh Tỵ17
7
Mậu Ngọ18
8
Kỷ Mùi19
9
Canh Thân20
10
Tân Dậu21
11
Nhâm Tuất22
12
Quý Hợi23
13
Giáp Tý24
14
Ất Sửu25
15
Bính Dần26
16
Đinh Mão27
17
Mậu Thìn28
18
Kỷ Tỵ29
19
Canh Ngọ30
20
Tân Mùi1/3
21
Nhâm Thân2
22
Quý Dậu3
23
Giáp Tuất4
24
Ất Hợi5
25
Bính Tý6
26
Đinh Sửu7
27
Mậu Dần8
28
Kỷ Mão9
29
Canh Thìn10
30
Tân Tỵ11
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Ngọ12
2
Quý Mùi13
3
Giáp Thân14
4
Ất Dậu15
5
Bính Tuất16
6
Đinh Hợi17
7
Mậu Tý18
8
Kỷ Sửu19
9
Canh Dần20
10
Tân Mão21
11
Nhâm Thìn22
12
Quý Tỵ23
13
Giáp Ngọ24
14
Ất Mùi25
15
Bính Thân26
16
Đinh Dậu27
17
Mậu Tuất28
18
Kỷ Hợi29
19
Canh Tý1/4
20
Tân Sửu2
21
Nhâm Dần3
22
Quý Mão4
23
Giáp Thìn5
24
Ất Tỵ6
25
Bính Ngọ7
26
Đinh Mùi8
27
Mậu Thân9
28
Kỷ Dậu10
29
Canh Tuất11
30
Tân Hợi12
31
Nhâm Tý13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Sửu14
2
Giáp Dần15
3
Ất Mão16
4
Bính Thìn17
5
Đinh Tỵ18
6
Mậu Ngọ19
7
Kỷ Mùi20
8
Canh Thân21
9
Tân Dậu22
10
Nhâm Tuất23
11
Quý Hợi24
12
Giáp Tý25
13
Ất Sửu26
14
Bính Dần27
15
Đinh Mão28
16
Mậu Thìn29
17
Kỷ Tỵ30
18
Canh Ngọ1/5
19
Tân Mùi2
20
Nhâm Thân3
21
Quý Dậu4
22
Giáp Tuất5
23
Ất Hợi6
24
Bính Tý7
25
Đinh Sửu8
26
Mậu Dần9
27
Kỷ Mão10
28
Canh Thìn11
29
Tân Tỵ12
30
Nhâm Ngọ13
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Mùi14
2
Giáp Thân15
3
Ất Dậu16
4
Bính Tuất17
5
Đinh Hợi18
6
Mậu Tý19
7
Kỷ Sửu20
8
Canh Dần21
9
Tân Mão22
10
Nhâm Thìn23
11
Quý Tỵ24
12
Giáp Ngọ25
13
Ất Mùi26
14
Bính Thân27
15
Đinh Dậu28
16
Mậu Tuất29
17
Kỷ Hợi1/6
18
Canh Tý2
19
Tân Sửu3
20
Nhâm Dần4
21
Quý Mão5
22
Giáp Thìn6
23
Ất Tỵ7
24
Bính Ngọ8
25
Đinh Mùi9
26
Mậu Thân10
27
Kỷ Dậu11
28
Canh Tuất12
29
Tân Hợi13
30
Nhâm Tý14
31
Quý Sửu15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Dần16
2
Ất Mão17
3
Bính Thìn18
4
Đinh Tỵ19
5
Mậu Ngọ20
6
Kỷ Mùi21
7
Canh Thân22
8
Tân Dậu23
9
Nhâm Tuất24
10
Quý Hợi25
11
Giáp Tý26
12
Ất Sửu27
13
Bính Dần28
14
Đinh Mão29
15
Mậu Thìn30
16
Kỷ Tỵ1/7
17
Canh Ngọ2
18
Tân Mùi3
19
Nhâm Thân4
20
Quý Dậu5
21
Giáp Tuất6
22
Ất Hợi7
23
Bính Tý8
24
Đinh Sửu9
25
Mậu Dần10
26
Kỷ Mão11
27
Canh Thìn12
28
Tân Tỵ13
29
Nhâm Ngọ14
30
Quý Mùi15
31
Giáp Thân16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Dậu17
2
Bính Tuất18
3
Đinh Hợi19
4
Mậu Tý20
5
Kỷ Sửu21
6
Canh Dần22
7
Tân Mão23
8
Nhâm Thìn24
9
Quý Tỵ25
10
Giáp Ngọ26
11
Ất Mùi27
12
Bính Thân28
13
Đinh Dậu29
14
Mậu Tuất1/8
15
Kỷ Hợi2
16
Canh Tý3
17
Tân Sửu4
18
Nhâm Dần5
19
Quý Mão6
20
Giáp Thìn7
21
Ất Tỵ8
22
Bính Ngọ9
23
Đinh Mùi10
24
Mậu Thân11
25
Kỷ Dậu12
26
Canh Tuất13
27
Tân Hợi14
28
Nhâm Tý15
29
Quý Sửu16
30
Giáp Dần17
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Mão18
2
Bính Thìn19
3
Đinh Tỵ20
4
Mậu Ngọ21
5
Kỷ Mùi22
6
Canh Thân23
7
Tân Dậu24
8
Nhâm Tuất25
9
Quý Hợi26
10
Giáp Tý27
11
Ất Sửu28
12
Bính Dần29
13
Đinh Mão30
14
Mậu Thìn1/9
15
Kỷ Tỵ2
16
Canh Ngọ3
17
Tân Mùi4
18
Nhâm Thân5
19
Quý Dậu6
20
Giáp Tuất7
21
Ất Hợi8
22
Bính Tý9
23
Đinh Sửu10
24
Mậu Dần11
25
Kỷ Mão12
26
Canh Thìn13
27
Tân Tỵ14
28
Nhâm Ngọ15
29
Quý Mùi16
30
Giáp Thân17
31
Ất Dậu18
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Tuất19
2
Đinh Hợi20
3
Mậu Tý21
4
Kỷ Sửu22
5
Canh Dần23
6
Tân Mão24
7
Nhâm Thìn25
8
Quý Tỵ26
9
Giáp Ngọ27
10
Ất Mùi28
11
Bính Thân29
12
Đinh Dậu30
13
Mậu Tuất1/10
14
Kỷ Hợi2
15
Canh Tý3
16
Tân Sửu4
17
Nhâm Dần5
18
Quý Mão6
19
Giáp Thìn7
20
Ất Tỵ8
21
Bính Ngọ9
22
Đinh Mùi10
23
Mậu Thân11
24
Kỷ Dậu12
25
Canh Tuất13
26
Tân Hợi14
27
Nhâm Tý15
28
Quý Sửu16
29
Giáp Dần17
30
Ất Mão18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2634

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thìn19
2
Đinh Tỵ20
3
Mậu Ngọ21
4
Kỷ Mùi22
5
Canh Thân23
6
Tân Dậu24
7
Nhâm Tuất25
8
Quý Hợi26
9
Giáp Tý27
10
Ất Sửu28
11
Bính Dần29
12
Đinh Mão1/11
13
Mậu Thìn2
14
Kỷ Tỵ3
15
Canh Ngọ4
16
Tân Mùi5
17
Nhâm Thân6
18
Quý Dậu7
19
Giáp Tuất8
20
Ất Hợi9
21
Bính Tý10
22
Đinh Sửu11
23
Mậu Dần12
24
Kỷ Mão13
25
Canh Thìn14
26
Tân Tỵ15
27
Nhâm Ngọ16
28
Quý Mùi17
29
Giáp Thân18
30
Ất Dậu19
31
Bính Tuất20
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2634

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (10/12/2633): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (18/12/2633): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (7/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (14/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (15/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (23/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (24/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (25/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (1/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (2/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (8/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (10/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (12/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (17/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (29/1): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (1/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (2/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (3/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (4/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (6/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (7/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (8/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (12/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (13/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (15/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (17/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (18/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (3/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (4/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (6/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (7/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (9/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (11/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (12/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (14/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (18/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (24/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (26/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (28/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (1/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (3/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (18/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (19/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (21/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (25/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (27/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (28/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (30/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (3/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (4/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (6/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (8/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (9/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (11/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (24/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (28/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (2/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (11/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (12/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (14/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (4/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (18/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (21/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (23/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (26/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (28/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (14/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (18/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (22/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (26/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (27/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (30/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (1/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (3/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (7/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (11/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (14/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (18/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (27/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (28/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (2/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (4/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (7/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (8/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (9/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (11/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (13/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (19/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (21/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (23/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (25/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (28/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (29/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (4/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (7/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (8/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (11/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (13/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2634

  • 1/1 (21/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (27/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (29/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (30/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (4/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (22/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (29/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (22/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (1/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (2/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (22/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (22/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (30/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (19/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (4/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (14/9): Tết Katê
  • 15/8 (28/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (22/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (22/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (27/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (2/2/2635): Lễ rước Táo Quân Về Trời