Lịch âm năm 2653

Tử vi năm Quý Dậu 2653

Quý Dậu (chữ Hán: 癸酉) là kết hợp thứ mười trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Dậu xuất hiện trước Giáp Tuất và sau Nhâm Thân.

Quý Dậu: Năm Quý Thủy, ngũ hành Kim, nạp âm Kiếm Phong Kim: người thẳng thắn công bằng, cả đời chỉ nói lời ngay thật, giấu vẻ phong lưu, vững vàng chừng mực, người thân không giúp đỡ nhiều, không tham lam, người nữ phụ giúp chồng lập nghiệp.

Người tuổi Quý Dậu thuộc mệnh Kim một khi đã đặt ra mục tiêu cho mình, họ sẽ kiên trì phấn đấu tới cùng. Với sự khéo léo trong giao tiếp, họ xây dựng được nhiều mối quan hệ trên tất cả các lĩnh vực. Tuy vậy, tuổi Quý Dậu khó gây được ấn tượng tốt với mọi người xung quanh bởi họ không bao giờ chịu nhường nhịn, thua kém ai. Đôi lúc, họ bị đánh giá là những người kiêu kì, ngạo nghễ, không hòa đồng.

Các năm Quý Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2353 (từ ngày 5/2/2353 đến ngày 24/01/2354)
  • Năm 2413 (từ ngày 1/2/2413 đến ngày 21/01/2414)
  • Năm 2473 (từ ngày 29/1/2473 đến ngày 16/02/2474)
  • Năm 2533 (từ ngày 26/1/2533 đến ngày 13/02/2534)
  • Năm 2593 (từ ngày 23/1/2593 đến ngày 10/02/2594)
  • Năm 2653 (từ ngày 21/1/2653 đến ngày 08/02/2654)
  • Năm 2713 (từ ngày 17/2/2713 đến ngày 06/02/2714)
  • Năm 2773 (từ ngày 14/2/2773 đến ngày 02/02/2774)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2653

Tháng 1 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tuất10
2
Quý Hợi11
3
Giáp Tý12
4
Ất Sửu13
5
Bính Dần14
6
Đinh Mão15
7
Mậu Thìn16
8
Kỷ Tỵ17
9
Canh Ngọ18
10
Tân Mùi19
11
Nhâm Thân20
12
Quý Dậu21
13
Giáp Tuất22
14
Ất Hợi23
15
Bính Tý24
16
Đinh Sửu25
17
Mậu Dần26
18
Kỷ Mão27
19
Canh Thìn28
20
Tân Tỵ29
21
Nhâm Ngọ1/1
22
Quý Mùi2
23
Giáp Thân3
24
Ất Dậu4
25
Bính Tuất5
26
Đinh Hợi6
27
Mậu Tý7
28
Kỷ Sửu8
29
Canh Dần9
30
Tân Mão10
31
Nhâm Thìn11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Tỵ12
2
Giáp Ngọ13
3
Ất Mùi14
4
Bính Thân15
5
Đinh Dậu16
6
Mậu Tuất17
7
Kỷ Hợi18
8
Canh Tý19
9
Tân Sửu20
10
Nhâm Dần21
11
Quý Mão22
12
Giáp Thìn23
13
Ất Tỵ24
14
Bính Ngọ25
15
Đinh Mùi26
16
Mậu Thân27
17
Kỷ Dậu28
18
Canh Tuất29
19
Tân Hợi30
20
Nhâm Tý1/2
21
Quý Sửu2
22
Giáp Dần3
23
Ất Mão4
24
Bính Thìn5
25
Đinh Tỵ6
26
Mậu Ngọ7
27
Kỷ Mùi8
28
Canh Thân9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Dậu10
2
Nhâm Tuất11
3
Quý Hợi12
4
Giáp Tý13
5
Ất Sửu14
6
Bính Dần15
7
Đinh Mão16
8
Mậu Thìn17
9
Kỷ Tỵ18
10
Canh Ngọ19
11
Tân Mùi20
12
Nhâm Thân21
13
Quý Dậu22
14
Giáp Tuất23
15
Ất Hợi24
16
Bính Tý25
17
Đinh Sửu26
18
Mậu Dần27
19
Kỷ Mão28
20
Canh Thìn29
21
Tân Tỵ1/2
22
Nhâm Ngọ2
23
Quý Mùi3
24
Giáp Thân4
25
Ất Dậu5
26
Bính Tuất6
27
Đinh Hợi7
28
Mậu Tý8
29
Kỷ Sửu9
30
Canh Dần10
31
Tân Mão11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Thìn12
2
Quý Tỵ13
3
Giáp Ngọ14
4
Ất Mùi15
5
Bính Thân16
6
Đinh Dậu17
7
Mậu Tuất18
8
Kỷ Hợi19
9
Canh Tý20
10
Tân Sửu21
11
Nhâm Dần22
12
Quý Mão23
13
Giáp Thìn24
14
Ất Tỵ25
15
Bính Ngọ26
16
Đinh Mùi27
17
Mậu Thân28
18
Kỷ Dậu29
19
Canh Tuất30
20
Tân Hợi1/3
21
Nhâm Tý2
22
Quý Sửu3
23
Giáp Dần4
24
Ất Mão5
25
Bính Thìn6
26
Đinh Tỵ7
27
Mậu Ngọ8
28
Kỷ Mùi9
29
Canh Thân10
30
Tân Dậu11
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Tuất12
2
Quý Hợi13
3
Giáp Tý14
4
Ất Sửu15
5
Bính Dần16
6
Đinh Mão17
7
Mậu Thìn18
8
Kỷ Tỵ19
9
Canh Ngọ20
10
Tân Mùi21
11
Nhâm Thân22
12
Quý Dậu23
13
Giáp Tuất24
14
Ất Hợi25
15
Bính Tý26
16
Đinh Sửu27
17
Mậu Dần28
18
Kỷ Mão29
19
Canh Thìn1/4
20
Tân Tỵ2
21
Nhâm Ngọ3
22
Quý Mùi4
23
Giáp Thân5
24
Ất Dậu6
25
Bính Tuất7
26
Đinh Hợi8
27
Mậu Tý9
28
Kỷ Sửu10
29
Canh Dần11
30
Tân Mão12
31
Nhâm Thìn13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Tỵ14
2
Giáp Ngọ15
3
Ất Mùi16
4
Bính Thân17
5
Đinh Dậu18
6
Mậu Tuất19
7
Kỷ Hợi20
8
Canh Tý21
9
Tân Sửu22
10
Nhâm Dần23
11
Quý Mão24
12
Giáp Thìn25
13
Ất Tỵ26
14
Bính Ngọ27
15
Đinh Mùi28
16
Mậu Thân29
17
Kỷ Dậu1/5
18
Canh Tuất2
19
Tân Hợi3
20
Nhâm Tý4
21
Quý Sửu5
22
Giáp Dần6
23
Ất Mão7
24
Bính Thìn8
25
Đinh Tỵ9
26
Mậu Ngọ10
27
Kỷ Mùi11
28
Canh Thân12
29
Tân Dậu13
30
Nhâm Tuất14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Hợi15
2
Giáp Tý16
3
Ất Sửu17
4
Bính Dần18
5
Đinh Mão19
6
Mậu Thìn20
7
Kỷ Tỵ21
8
Canh Ngọ22
9
Tân Mùi23
10
Nhâm Thân24
11
Quý Dậu25
12
Giáp Tuất26
13
Ất Hợi27
14
Bính Tý28
15
Đinh Sửu29
16
Mậu Dần30
17
Kỷ Mão1/6
18
Canh Thìn2
19
Tân Tỵ3
20
Nhâm Ngọ4
21
Quý Mùi5
22
Giáp Thân6
23
Ất Dậu7
24
Bính Tuất8
25
Đinh Hợi9
26
Mậu Tý10
27
Kỷ Sửu11
28
Canh Dần12
29
Tân Mão13
30
Nhâm Thìn14
31
Quý Tỵ15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Ngọ16
2
Ất Mùi17
3
Bính Thân18
4
Đinh Dậu19
5
Mậu Tuất20
6
Kỷ Hợi21
7
Canh Tý22
8
Tân Sửu23
9
Nhâm Dần24
10
Quý Mão25
11
Giáp Thìn26
12
Ất Tỵ27
13
Bính Ngọ28
14
Đinh Mùi29
15
Mậu Thân1/7
16
Kỷ Dậu2
17
Canh Tuất3
18
Tân Hợi4
19
Nhâm Tý5
20
Quý Sửu6
21
Giáp Dần7
22
Ất Mão8
23
Bính Thìn9
24
Đinh Tỵ10
25
Mậu Ngọ11
26
Kỷ Mùi12
27
Canh Thân13
28
Tân Dậu14
29
Nhâm Tuất15
30
Quý Hợi16
31
Giáp Tý17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Sửu18
2
Bính Dần19
3
Đinh Mão20
4
Mậu Thìn21
5
Kỷ Tỵ22
6
Canh Ngọ23
7
Tân Mùi24
8
Nhâm Thân25
9
Quý Dậu26
10
Giáp Tuất27
11
Ất Hợi28
12
Bính Tý29
13
Đinh Sửu30
14
Mậu Dần1/8
15
Kỷ Mão2
16
Canh Thìn3
17
Tân Tỵ4
18
Nhâm Ngọ5
19
Quý Mùi6
20
Giáp Thân7
21
Ất Dậu8
22
Bính Tuất9
23
Đinh Hợi10
24
Mậu Tý11
25
Kỷ Sửu12
26
Canh Dần13
27
Tân Mão14
28
Nhâm Thìn15
29
Quý Tỵ16
30
Giáp Ngọ17
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Mùi18
2
Bính Thân19
3
Đinh Dậu20
4
Mậu Tuất21
5
Kỷ Hợi22
6
Canh Tý23
7
Tân Sửu24
8
Nhâm Dần25
9
Quý Mão26
10
Giáp Thìn27
11
Ất Tỵ28
12
Bính Ngọ29
13
Đinh Mùi1/9
14
Mậu Thân2
15
Kỷ Dậu3
16
Canh Tuất4
17
Tân Hợi5
18
Nhâm Tý6
19
Quý Sửu7
20
Giáp Dần8
21
Ất Mão9
22
Bính Thìn10
23
Đinh Tỵ11
24
Mậu Ngọ12
25
Kỷ Mùi13
26
Canh Thân14
27
Tân Dậu15
28
Nhâm Tuất16
29
Quý Hợi17
30
Giáp Tý18
31
Ất Sửu19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Dần20
2
Đinh Mão21
3
Mậu Thìn22
4
Kỷ Tỵ23
5
Canh Ngọ24
6
Tân Mùi25
7
Nhâm Thân26
8
Quý Dậu27
9
Giáp Tuất28
10
Ất Hợi29
11
Bính Tý30
12
Đinh Sửu1/10
13
Mậu Dần2
14
Kỷ Mão3
15
Canh Thìn4
16
Tân Tỵ5
17
Nhâm Ngọ6
18
Quý Mùi7
19
Giáp Thân8
20
Ất Dậu9
21
Bính Tuất10
22
Đinh Hợi11
23
Mậu Tý12
24
Kỷ Sửu13
25
Canh Dần14
26
Tân Mão15
27
Nhâm Thìn16
28
Quý Tỵ17
29
Giáp Ngọ18
30
Ất Mùi19
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2653

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thân20
2
Đinh Dậu21
3
Mậu Tuất22
4
Kỷ Hợi23
5
Canh Tý24
6
Tân Sửu25
7
Nhâm Dần26
8
Quý Mão27
9
Giáp Thìn28
10
Ất Tỵ29
11
Bính Ngọ30
12
Đinh Mùi1/11
13
Mậu Thân2
14
Kỷ Dậu3
15
Canh Tuất4
16
Tân Hợi5
17
Nhâm Tý6
18
Quý Sửu7
19
Giáp Dần8
20
Ất Mão9
21
Bính Thìn10
22
Đinh Tỵ11
23
Mậu Ngọ12
24
Kỷ Mùi13
25
Canh Thân14
26
Tân Dậu15
27
Nhâm Tuất16
28
Quý Hợi17
29
Giáp Tý18
30
Ất Sửu19
31
Bính Dần20
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2653

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (10/12/2652): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (18/12/2652): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (7/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (14/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (15/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (23/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (24/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (25/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (1/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (2/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (8/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (10/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (12/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (17/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (29/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (1/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (2/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (3/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (4/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (6/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (7/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (8/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (12/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (13/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (15/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (17/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (18/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (3/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (4/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (6/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (7/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (9/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (11/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (12/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (14/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (18/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (24/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (26/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (28/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (1/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (3/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (18/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (19/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (21/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (25/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (27/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (28/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (4/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (5/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (7/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (9/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (10/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (12/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (25/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (29/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (2/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (11/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (12/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (14/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (5/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (19/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (24/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (27/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (29/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (14/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (18/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (22/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (26/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (27/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (1/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (2/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (4/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (8/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (12/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (15/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (19/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (28/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (29/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (3/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (5/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (8/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (9/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (10/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (12/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (14/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (20/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (21/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (24/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (26/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (29/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (30/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (4/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (7/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (8/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (11/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (13/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2653

  • 1/1 (21/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (27/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (29/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (30/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (4/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (22/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (29/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (22/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (1/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (2/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (21/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (21/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (29/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (19/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (4/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (14/9): Tết Katê
  • 15/8 (28/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (21/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (21/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (26/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (2/2/2654): Lễ rước Táo Quân Về Trời