Lịch âm năm 2656

Tử vi năm Bính Tý 2656

Bính Tý (chữ Hán: 丙子) là kết hợp thứ 13 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Hợi xuất hiện trước Đinh Sửu và sau Ất Hợi.

Bính Tý: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Thủy, nạp âm Giản Hạ Thủy: là người có gan lớn, mưu lược, tuổi trẻ bình thường nhưng trung niên có thành tựu, về già tốt, người nữ nhiều lời nên họa từ miệng, biết an phận thì hạnh phúc.

Người sinh vào năm Bính Tý khi còn trẻ rất năng nổ, nhiệt tình khi về già làm nhiều việc thiện, được hưởng phúc thọ lâu dài cùng con cháu. Họ chuyên nghiệp trong nhiều lĩnh vực và dễ dàng đạt được thành công như mong muốn. Tuổi Tý luôn trong tình trạng học hỏi, tiếp thu và phân tích thông tin. Họ có nhiều mối quan hệ bạn bè sâu sắc, chân thành, tin tưởng giúp đỡ nhau. Tuy nhiên có một điều, những người này khá bảo thủ và cố chấp, họ sẽ không dễ dàng chấp thuận, tuân lệnh bất kì ai.

Người tuổi Bính Tý có con mắt khá tinh tế, nhìn thấu tâm tư, nỗi niềm của người khác. Họ biết những suy nghĩ, cảm xúc mà đối phương đang cố che giấu hay những lời nói dối ngụy biện, giả tạo kia. Điều đó giúp tuổi Bính Tý tránh xa được những nguy hiểm đang dình dập phía sau.

Các năm Bính Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2356 (từ ngày 2/2/2356 đến ngày 20/01/2357)
  • Năm 2416 (từ ngày 30/1/2416 đến ngày 16/02/2417)
  • Năm 2476 (từ ngày 27/1/2476 đến ngày 13/02/2477)
  • Năm 2536 (từ ngày 24/1/2536 đến ngày 10/02/2537)
  • Năm 2596 (từ ngày 19/2/2596 đến ngày 07/02/2597)
  • Năm 2656 (từ ngày 17/2/2656 đến ngày 04/02/2657)
  • Năm 2716 (từ ngày 15/2/2716 đến ngày 02/02/2717)
  • Năm 2776 (từ ngày 12/2/2776 đến ngày 30/01/2777)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2656

Tháng 1 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Sửu13
2
Mậu Dần14
3
Kỷ Mão15
4
Canh Thìn16
5
Tân Tỵ17
6
Nhâm Ngọ18
7
Quý Mùi19
8
Giáp Thân20
9
Ất Dậu21
10
Bính Tuất22
11
Đinh Hợi23
12
Mậu Tý24
13
Kỷ Sửu25
14
Canh Dần26
15
Tân Mão27
16
Nhâm Thìn28
17
Quý Tỵ29
18
Giáp Ngọ1/12
19
Ất Mùi2
20
Bính Thân3
21
Đinh Dậu4
22
Mậu Tuất5
23
Kỷ Hợi6
24
Canh Tý7
25
Tân Sửu8
26
Nhâm Dần9
27
Quý Mão10
28
Giáp Thìn11
29
Ất Tỵ12
30
Bính Ngọ13
31
Đinh Mùi14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Thân15
2
Kỷ Dậu16
3
Canh Tuất17
4
Tân Hợi18
5
Nhâm Tý19
6
Quý Sửu20
7
Giáp Dần21
8
Ất Mão22
9
Bính Thìn23
10
Đinh Tỵ24
11
Mậu Ngọ25
12
Kỷ Mùi26
13
Canh Thân27
14
Tân Dậu28
15
Nhâm Tuất29
16
Quý Hợi30
17
Giáp Tý1/1
18
Ất Sửu2
19
Bính Dần3
20
Đinh Mão4
21
Mậu Thìn5
22
Kỷ Tỵ6
23
Canh Ngọ7
24
Tân Mùi8
25
Nhâm Thân9
26
Quý Dậu10
27
Giáp Tuất11
28
Ất Hợi12
29
Bính Tý13
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Sửu14
2
Mậu Dần15
3
Kỷ Mão16
4
Canh Thìn17
5
Tân Tỵ18
6
Nhâm Ngọ19
7
Quý Mùi20
8
Giáp Thân21
9
Ất Dậu22
10
Bính Tuất23
11
Đinh Hợi24
12
Mậu Tý25
13
Kỷ Sửu26
14
Canh Dần27
15
Tân Mão28
16
Nhâm Thìn29
17
Quý Tỵ30
18
Giáp Ngọ1/2
19
Ất Mùi2
20
Bính Thân3
21
Đinh Dậu4
22
Mậu Tuất5
23
Kỷ Hợi6
24
Canh Tý7
25
Tân Sửu8
26
Nhâm Dần9
27
Quý Mão10
28
Giáp Thìn11
29
Ất Tỵ12
30
Bính Ngọ13
31
Đinh Mùi14
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Thân15
2
Kỷ Dậu16
3
Canh Tuất17
4
Tân Hợi18
5
Nhâm Tý19
6
Quý Sửu20
7
Giáp Dần21
8
Ất Mão22
9
Bính Thìn23
10
Đinh Tỵ24
11
Mậu Ngọ25
12
Kỷ Mùi26
13
Canh Thân27
14
Tân Dậu28
15
Nhâm Tuất29
16
Quý Hợi30
17
Giáp Tý1/3
18
Ất Sửu2
19
Bính Dần3
20
Đinh Mão4
21
Mậu Thìn5
22
Kỷ Tỵ6
23
Canh Ngọ7
24
Tân Mùi8
25
Nhâm Thân9
26
Quý Dậu10
27
Giáp Tuất11
28
Ất Hợi12
29
Bính Tý13
30
Đinh Sửu14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Dần15
2
Kỷ Mão16
3
Canh Thìn17
4
Tân Tỵ18
5
Nhâm Ngọ19
6
Quý Mùi20
7
Giáp Thân21
8
Ất Dậu22
9
Bính Tuất23
10
Đinh Hợi24
11
Mậu Tý25
12
Kỷ Sửu26
13
Canh Dần27
14
Tân Mão28
15
Nhâm Thìn29
16
Quý Tỵ1/4
17
Giáp Ngọ2
18
Ất Mùi3
19
Bính Thân4
20
Đinh Dậu5
21
Mậu Tuất6
22
Kỷ Hợi7
23
Canh Tý8
24
Tân Sửu9
25
Nhâm Dần10
26
Quý Mão11
27
Giáp Thìn12
28
Ất Tỵ13
29
Bính Ngọ14
30
Đinh Mùi15
31
Mậu Thân16
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Dậu17
2
Canh Tuất18
3
Tân Hợi19
4
Nhâm Tý20
5
Quý Sửu21
6
Giáp Dần22
7
Ất Mão23
8
Bính Thìn24
9
Đinh Tỵ25
10
Mậu Ngọ26
11
Kỷ Mùi27
12
Canh Thân28
13
Tân Dậu29
14
Nhâm Tuất30
15
Quý Hợi1/5
16
Giáp Tý2
17
Ất Sửu3
18
Bính Dần4
19
Đinh Mão5
20
Mậu Thìn6
21
Kỷ Tỵ7
22
Canh Ngọ8
23
Tân Mùi9
24
Nhâm Thân10
25
Quý Dậu11
26
Giáp Tuất12
27
Ất Hợi13
28
Bính Tý14
29
Đinh Sửu15
30
Mậu Dần16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Mão17
2
Canh Thìn18
3
Tân Tỵ19
4
Nhâm Ngọ20
5
Quý Mùi21
6
Giáp Thân22
7
Ất Dậu23
8
Bính Tuất24
9
Đinh Hợi25
10
Mậu Tý26
11
Kỷ Sửu27
12
Canh Dần28
13
Tân Mão29
14
Nhâm Thìn1/6
15
Quý Tỵ2
16
Giáp Ngọ3
17
Ất Mùi4
18
Bính Thân5
19
Đinh Dậu6
20
Mậu Tuất7
21
Kỷ Hợi8
22
Canh Tý9
23
Tân Sửu10
24
Nhâm Dần11
25
Quý Mão12
26
Giáp Thìn13
27
Ất Tỵ14
28
Bính Ngọ15
29
Đinh Mùi16
30
Mậu Thân17
31
Kỷ Dậu18
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Tuất19
2
Tân Hợi20
3
Nhâm Tý21
4
Quý Sửu22
5
Giáp Dần23
6
Ất Mão24
7
Bính Thìn25
8
Đinh Tỵ26
9
Mậu Ngọ27
10
Kỷ Mùi28
11
Canh Thân29
12
Tân Dậu1/7
13
Nhâm Tuất2
14
Quý Hợi3
15
Giáp Tý4
16
Ất Sửu5
17
Bính Dần6
18
Đinh Mão7
19
Mậu Thìn8
20
Kỷ Tỵ9
21
Canh Ngọ10
22
Tân Mùi11
23
Nhâm Thân12
24
Quý Dậu13
25
Giáp Tuất14
26
Ất Hợi15
27
Bính Tý16
28
Đinh Sửu17
29
Mậu Dần18
30
Kỷ Mão19
31
Canh Thìn20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Tỵ21
2
Nhâm Ngọ22
3
Quý Mùi23
4
Giáp Thân24
5
Ất Dậu25
6
Bính Tuất26
7
Đinh Hợi27
8
Mậu Tý28
9
Kỷ Sửu29
10
Canh Dần30
11
Tân Mão1/8
12
Nhâm Thìn2
13
Quý Tỵ3
14
Giáp Ngọ4
15
Ất Mùi5
16
Bính Thân6
17
Đinh Dậu7
18
Mậu Tuất8
19
Kỷ Hợi9
20
Canh Tý10
21
Tân Sửu11
22
Nhâm Dần12
23
Quý Mão13
24
Giáp Thìn14
25
Ất Tỵ15
26
Bính Ngọ16
27
Đinh Mùi17
28
Mậu Thân18
29
Kỷ Dậu19
30
Canh Tuất20
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Hợi21
2
Nhâm Tý22
3
Quý Sửu23
4
Giáp Dần24
5
Ất Mão25
6
Bính Thìn26
7
Đinh Tỵ27
8
Mậu Ngọ28
9
Kỷ Mùi29
10
Canh Thân1/9
11
Tân Dậu2
12
Nhâm Tuất3
13
Quý Hợi4
14
Giáp Tý5
15
Ất Sửu6
16
Bính Dần7
17
Đinh Mão8
18
Mậu Thìn9
19
Kỷ Tỵ10
20
Canh Ngọ11
21
Tân Mùi12
22
Nhâm Thân13
23
Quý Dậu14
24
Giáp Tuất15
25
Ất Hợi16
26
Bính Tý17
27
Đinh Sửu18
28
Mậu Dần19
29
Kỷ Mão20
30
Canh Thìn21
31
Tân Tỵ22
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Ngọ23
2
Quý Mùi24
3
Giáp Thân25
4
Ất Dậu26
5
Bính Tuất27
6
Đinh Hợi28
7
Mậu Tý29
8
Kỷ Sửu1/10
9
Canh Dần2
10
Tân Mão3
11
Nhâm Thìn4
12
Quý Tỵ5
13
Giáp Ngọ6
14
Ất Mùi7
15
Bính Thân8
16
Đinh Dậu9
17
Mậu Tuất10
18
Kỷ Hợi11
19
Canh Tý12
20
Tân Sửu13
21
Nhâm Dần14
22
Quý Mão15
23
Giáp Thìn16
24
Ất Tỵ17
25
Bính Ngọ18
26
Đinh Mùi19
27
Mậu Thân20
28
Kỷ Dậu21
29
Canh Tuất22
30
Tân Hợi23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2656

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Tý24
2
Quý Sửu25
3
Giáp Dần26
4
Ất Mão27
5
Bính Thìn28
6
Đinh Tỵ29
7
Mậu Ngọ30
8
Kỷ Mùi1/11
9
Canh Thân2
10
Tân Dậu3
11
Nhâm Tuất4
12
Quý Hợi5
13
Giáp Tý6
14
Ất Sửu7
15
Bính Dần8
16
Đinh Mão9
17
Mậu Thìn10
18
Kỷ Tỵ11
19
Canh Ngọ12
20
Tân Mùi13
21
Nhâm Thân14
22
Quý Dậu15
23
Giáp Tuất16
24
Ất Hợi17
25
Bính Tý18
26
Đinh Sửu19
27
Mậu Dần20
28
Kỷ Mão21
29
Canh Thìn22
30
Tân Tỵ23
31
Nhâm Ngọ24
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2656

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (13/11/2655): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (21/11/2655): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (10/12/2655): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (17/12/2655): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (18/12/2655): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (20/12/2655): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (26/12/2655): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (27/12/2655): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (28/12/2655): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (4/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (5/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (11/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (14/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (16/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (21/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (3/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (4/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (5/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (6/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (7/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (9/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (10/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (11/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (15/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (16/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (18/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (20/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (21/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (6/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (7/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (9/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (10/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (12/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (14/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (15/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (17/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (21/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (27/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (29/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (2/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (4/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (6/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (21/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (22/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (24/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (30/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (1/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (3/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (6/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (7/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (9/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (11/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (14/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (27/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (2/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (5/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (14/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (15/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (17/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (8/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (22/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (27/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (30/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (2/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (17/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (25/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (29/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (1/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (4/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (5/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (7/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (11/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (15/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (18/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (22/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (2/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (3/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (7/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (9/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (13/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (14/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (16/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (24/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (28/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (30/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (3/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (4/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (8/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (11/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (12/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (15/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (17/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2656

  • 1/1 (17/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (23/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (25/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (26/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (2/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (19/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (26/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (19/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (29/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (30/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (19/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (18/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (26/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (16/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (1/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (11/9): Tết Katê
  • 15/8 (25/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (18/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (17/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (22/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (29/1/2657): Lễ rước Táo Quân Về Trời