Lịch âm năm 2693

Tử vi năm Quý Sửu 2693

Quý Sửu (chữ Hán: 癸丑) là kết hợp thứ 50 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Sửu xuất hiện trước Giáp Dần và sau Nhâm Tý.

Quý Sửu: Năm Quý thủy, ngũ hành Thổ, nạp âm Tang Đố Mộc: cơm áo đầy đủ, tuổi trẻ tiền tài không tụ, cả đời được tôn trọng, không gây chuyện, không hợp cha mẹ, ít dựa vào người thân, vợ chồng hòa thuận, nữ nhân thong thả, sớm có con thừa tự.

Người tuổi Quý Sửu khéo léo trong giao tiếp, bởi vậy họ xây dựng được nhiều mối quan hệ trong xã hội và được mọi người yêu quý. Họ có lập trường riêng của bản thân mình nhưng không hề bảo thủ, ngược lại những người này sẵn sàng tiếp thu, học hỏi những kinh nghiệm, kiến thức của người khác. Họ nhìn cuộc sống bằng con mắt hiện thực, biết những điều mình nên làm để đạt được thành công. Tuổi Quý SỬu có tấm lòng bao dung, họ sẵn sàng tha thứ cho những lỗi lầm của người khác, họ quan niệm rằng: “tha thứ cho sai lầm của người khác cũng là giải thoát cho chính bản thân mình.”

Các năm Quý Sửu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2393 (từ ngày 12/2/2393 đến ngày 31/01/2394)
  • Năm 2453 (từ ngày 9/2/2453 đến ngày 28/01/2454)
  • Năm 2513 (từ ngày 7/2/2513 đến ngày 26/01/2514)
  • Năm 2573 (từ ngày 4/2/2573 đến ngày 23/01/2574)
  • Năm 2633 (từ ngày 1/2/2633 đến ngày 20/01/2634)
  • Năm 2693 (từ ngày 28/1/2693 đến ngày 15/02/2694)
  • Năm 2753 (từ ngày 26/1/2753 đến ngày 13/02/2754)
  • Năm 2813 (từ ngày 23/1/2813 đến ngày 10/02/2814)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2693

Tháng 1 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thìn3
2
Quý Tỵ4
3
Giáp Ngọ5
4
Ất Mùi6
5
Bính Thân7
6
Đinh Dậu8
7
Mậu Tuất9
8
Kỷ Hợi10
9
Canh Tý11
10
Tân Sửu12
11
Nhâm Dần13
12
Quý Mão14
13
Giáp Thìn15
14
Ất Tỵ16
15
Bính Ngọ17
16
Đinh Mùi18
17
Mậu Thân19
18
Kỷ Dậu20
19
Canh Tuất21
20
Tân Hợi22
21
Nhâm Tý23
22
Quý Sửu24
23
Giáp Dần25
24
Ất Mão26
25
Bính Thìn27
26
Đinh Tỵ28
27
Mậu Ngọ29
28
Kỷ Mùi1/1
29
Canh Thân2
30
Tân Dậu3
31
Nhâm Tuất4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Hợi5
2
Giáp Tý6
3
Ất Sửu7
4
Bính Dần8
5
Đinh Mão9
6
Mậu Thìn10
7
Kỷ Tỵ11
8
Canh Ngọ12
9
Tân Mùi13
10
Nhâm Thân14
11
Quý Dậu15
12
Giáp Tuất16
13
Ất Hợi17
14
Bính Tý18
15
Đinh Sửu19
16
Mậu Dần20
17
Kỷ Mão21
18
Canh Thìn22
19
Tân Tỵ23
20
Nhâm Ngọ24
21
Quý Mùi25
22
Giáp Thân26
23
Ất Dậu27
24
Bính Tuất28
25
Đinh Hợi29
26
Mậu Tý30
27
Kỷ Sửu1/2
28
Canh Dần2
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Mão3
2
Nhâm Thìn4
3
Quý Tỵ5
4
Giáp Ngọ6
5
Ất Mùi7
6
Bính Thân8
7
Đinh Dậu9
8
Mậu Tuất10
9
Kỷ Hợi11
10
Canh Tý12
11
Tân Sửu13
12
Nhâm Dần14
13
Quý Mão15
14
Giáp Thìn16
15
Ất Tỵ17
16
Bính Ngọ18
17
Đinh Mùi19
18
Mậu Thân20
19
Kỷ Dậu21
20
Canh Tuất22
21
Tân Hợi23
22
Nhâm Tý24
23
Quý Sửu25
24
Giáp Dần26
25
Ất Mão27
26
Bính Thìn28
27
Đinh Tỵ29
28
Mậu Ngọ30
29
Kỷ Mùi1/3
30
Canh Thân2
31
Tân Dậu3
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tuất4
2
Quý Hợi5
3
Giáp Tý6
4
Ất Sửu7
5
Bính Dần8
6
Đinh Mão9
7
Mậu Thìn10
8
Kỷ Tỵ11
9
Canh Ngọ12
10
Tân Mùi13
11
Nhâm Thân14
12
Quý Dậu15
13
Giáp Tuất16
14
Ất Hợi17
15
Bính Tý18
16
Đinh Sửu19
17
Mậu Dần20
18
Kỷ Mão21
19
Canh Thìn22
20
Tân Tỵ23
21
Nhâm Ngọ24
22
Quý Mùi25
23
Giáp Thân26
24
Ất Dậu27
25
Bính Tuất28
26
Đinh Hợi29
27
Mậu Tý1/4
28
Kỷ Sửu2
29
Canh Dần3
30
Tân Mão4
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Thìn5
2
Quý Tỵ6
3
Giáp Ngọ7
4
Ất Mùi8
5
Bính Thân9
6
Đinh Dậu10
7
Mậu Tuất11
8
Kỷ Hợi12
9
Canh Tý13
10
Tân Sửu14
11
Nhâm Dần15
12
Quý Mão16
13
Giáp Thìn17
14
Ất Tỵ18
15
Bính Ngọ19
16
Đinh Mùi20
17
Mậu Thân21
18
Kỷ Dậu22
19
Canh Tuất23
20
Tân Hợi24
21
Nhâm Tý25
22
Quý Sửu26
23
Giáp Dần27
24
Ất Mão28
25
Bính Thìn29
26
Đinh Tỵ30
27
Mậu Ngọ1/5
28
Kỷ Mùi2
29
Canh Thân3
30
Tân Dậu4
31
Nhâm Tuất5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Hợi6
2
Giáp Tý7
3
Ất Sửu8
4
Bính Dần9
5
Đinh Mão10
6
Mậu Thìn11
7
Kỷ Tỵ12
8
Canh Ngọ13
9
Tân Mùi14
10
Nhâm Thân15
11
Quý Dậu16
12
Giáp Tuất17
13
Ất Hợi18
14
Bính Tý19
15
Đinh Sửu20
16
Mậu Dần21
17
Kỷ Mão22
18
Canh Thìn23
19
Tân Tỵ24
20
Nhâm Ngọ25
21
Quý Mùi26
22
Giáp Thân27
23
Ất Dậu28
24
Bính Tuất29
25
Đinh Hợi30
26
Mậu Tý1/6
27
Kỷ Sửu2
28
Canh Dần3
29
Tân Mão4
30
Nhâm Thìn5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Tỵ6
2
Giáp Ngọ7
3
Ất Mùi8
4
Bính Thân9
5
Đinh Dậu10
6
Mậu Tuất11
7
Kỷ Hợi12
8
Canh Tý13
9
Tân Sửu14
10
Nhâm Dần15
11
Quý Mão16
12
Giáp Thìn17
13
Ất Tỵ18
14
Bính Ngọ19
15
Đinh Mùi20
16
Mậu Thân21
17
Kỷ Dậu22
18
Canh Tuất23
19
Tân Hợi24
20
Nhâm Tý25
21
Quý Sửu26
22
Giáp Dần27
23
Ất Mão28
24
Bính Thìn29
25
Đinh Tỵ1/7
26
Mậu Ngọ2
27
Kỷ Mùi3
28
Canh Thân4
29
Tân Dậu5
30
Nhâm Tuất6
31
Quý Hợi7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Tý8
2
Ất Sửu9
3
Bính Dần10
4
Đinh Mão11
5
Mậu Thìn12
6
Kỷ Tỵ13
7
Canh Ngọ14
8
Tân Mùi15
9
Nhâm Thân16
10
Quý Dậu17
11
Giáp Tuất18
12
Ất Hợi19
13
Bính Tý20
14
Đinh Sửu21
15
Mậu Dần22
16
Kỷ Mão23
17
Canh Thìn24
18
Tân Tỵ25
19
Nhâm Ngọ26
20
Quý Mùi27
21
Giáp Thân28
22
Ất Dậu29
23
Bính Tuất30
24
Đinh Hợi1/7
25
Mậu Tý2
26
Kỷ Sửu3
27
Canh Dần4
28
Tân Mão5
29
Nhâm Thìn6
30
Quý Tỵ7
31
Giáp Ngọ8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Mùi9
2
Bính Thân10
3
Đinh Dậu11
4
Mậu Tuất12
5
Kỷ Hợi13
6
Canh Tý14
7
Tân Sửu15
8
Nhâm Dần16
9
Quý Mão17
10
Giáp Thìn18
11
Ất Tỵ19
12
Bính Ngọ20
13
Đinh Mùi21
14
Mậu Thân22
15
Kỷ Dậu23
16
Canh Tuất24
17
Tân Hợi25
18
Nhâm Tý26
19
Quý Sửu27
20
Giáp Dần28
21
Ất Mão29
22
Bính Thìn1/8
23
Đinh Tỵ2
24
Mậu Ngọ3
25
Kỷ Mùi4
26
Canh Thân5
27
Tân Dậu6
28
Nhâm Tuất7
29
Quý Hợi8
30
Giáp Tý9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Sửu10
2
Bính Dần11
3
Đinh Mão12
4
Mậu Thìn13
5
Kỷ Tỵ14
6
Canh Ngọ15
7
Tân Mùi16
8
Nhâm Thân17
9
Quý Dậu18
10
Giáp Tuất19
11
Ất Hợi20
12
Bính Tý21
13
Đinh Sửu22
14
Mậu Dần23
15
Kỷ Mão24
16
Canh Thìn25
17
Tân Tỵ26
18
Nhâm Ngọ27
19
Quý Mùi28
20
Giáp Thân29
21
Ất Dậu1/9
22
Bính Tuất2
23
Đinh Hợi3
24
Mậu Tý4
25
Kỷ Sửu5
26
Canh Dần6
27
Tân Mão7
28
Nhâm Thìn8
29
Quý Tỵ9
30
Giáp Ngọ10
31
Ất Mùi11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Thân12
2
Đinh Dậu13
3
Mậu Tuất14
4
Kỷ Hợi15
5
Canh Tý16
6
Tân Sửu17
7
Nhâm Dần18
8
Quý Mão19
9
Giáp Thìn20
10
Ất Tỵ21
11
Bính Ngọ22
12
Đinh Mùi23
13
Mậu Thân24
14
Kỷ Dậu25
15
Canh Tuất26
16
Tân Hợi27
17
Nhâm Tý28
18
Quý Sửu29
19
Giáp Dần30
20
Ất Mão1/10
21
Bính Thìn2
22
Đinh Tỵ3
23
Mậu Ngọ4
24
Kỷ Mùi5
25
Canh Thân6
26
Tân Dậu7
27
Nhâm Tuất8
28
Quý Hợi9
29
Giáp Tý10
30
Ất Sửu11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2693

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Dần12
2
Đinh Mão13
3
Mậu Thìn14
4
Kỷ Tỵ15
5
Canh Ngọ16
6
Tân Mùi17
7
Nhâm Thân18
8
Quý Dậu19
9
Giáp Tuất20
10
Ất Hợi21
11
Bính Tý22
12
Đinh Sửu23
13
Mậu Dần24
14
Kỷ Mão25
15
Canh Thìn26
16
Tân Tỵ27
17
Nhâm Ngọ28
18
Quý Mùi29
19
Giáp Thân1/11
20
Ất Dậu2
21
Bính Tuất3
22
Đinh Hợi4
23
Mậu Tý5
24
Kỷ Sửu6
25
Canh Dần7
26
Tân Mão8
27
Nhâm Thìn9
28
Quý Tỵ10
29
Giáp Ngọ11
30
Ất Mùi12
31
Bính Thân13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2693

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (3/12/2692): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (11/12/2692): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (29/12/2692): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (7/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (8/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (16/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (17/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (18/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (24/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (25/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (1/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (3/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (5/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (10/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (22/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (23/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (24/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (25/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (26/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (28/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (29/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (30/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (2/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (4/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (7/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (11/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (17/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (19/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (21/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (23/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (25/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (10/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (11/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (13/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (19/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (20/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (25/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (26/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (30/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (3/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (4/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (6/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (26/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (6/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (11/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (14/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (18/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (19/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (22/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (23/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (25/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (29/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (4/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (7/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (11/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (20/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (21/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (25/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (27/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (30/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (1/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (2/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (4/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (12/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (14/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (16/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (18/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (21/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (22/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (26/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (29/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (1/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (4/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (6/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2693

  • 1/1 (28/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (3/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (5/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (6/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (11/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (30/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (10/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (11/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (31/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (31/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (8/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (22/9): Tết Katê
  • 15/8 (6/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (29/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (29/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (4/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (9/2/2694): Lễ rước Táo Quân Về Trời