Lịch âm năm 2703

Tử vi năm Quý Hợi 2703

Quý Hợi (chữ Hán: 癸亥) là kết hợp thứ 60 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Hợi xuất hiện trước Giáp Tý và sau Nhâm Tuất.

Quý Hợi: Năm Quý Thủy, ngũ hành Thủy, nạp âm Đại Hải Thủy: cương trực, không hùa theo đám đông, tiền tài như ý nhưng người thân bất hòa, tự lập, tuổi già hưng gia, người nữ biết quán xuyến, có số hưởng phúc.

Nhờ vào sự khéo léo trong giao tiếp, ứng xử mà tuổi Hợi mệnh Thủy có nhiều mối quan hệ xã hội rộng rãi và được nhiều người yêu quý, tôn trọng. Họ giỏi trong việc kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của mình. Đó là lý do tại sao bạn thấy tuổi Quý Hợi luôn luôn vui vẻ, thân thiện với mọi người xung quanh.

Những người này giỏi kiếm tiền và có thể thành công trên nhiều lĩnh vực. Họ coi trọng danh dự, phẩm chất và chữ tín của bản thân mình. Bởi vậy mỗi khi đảm nhiệm một công việc, trọng trách nào đó, tuổi Quý Hợi luôn cố gắng hoàn thành thật tốt. Có một số người tuổi này bề ngoài lạnh lùng, trầm tư nhưng họ lại có một trái tim giàu tình cảm. Khi yêu, người tuổi Hợi mệnh Thủy sẵn sàng hy sinh tất cả để khiến người mình yêu vui vẻ, hạnh phúc.

Các năm Quý Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2403 (từ ngày 23/1/2403 đến ngày 10/02/2404)
  • Năm 2463 (từ ngày 18/2/2463 đến ngày 07/02/2464)
  • Năm 2523 (từ ngày 17/2/2523 đến ngày 05/02/2524)
  • Năm 2583 (từ ngày 13/2/2583 đến ngày 02/02/2584)
  • Năm 2643 (từ ngày 11/2/2643 đến ngày 30/01/2644)
  • Năm 2703 (từ ngày 8/2/2703 đến ngày 28/01/2704)
  • Năm 2763 (từ ngày 5/2/2763 đến ngày 24/01/2764)
  • Năm 2823 (từ ngày 2/2/2823 đến ngày 21/01/2824)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2703

Tháng 1 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Mùi22
2
Giáp Thân23
3
Ất Dậu24
4
Bính Tuất25
5
Đinh Hợi26
6
Mậu Tý27
7
Kỷ Sửu28
8
Canh Dần29
9
Tân Mão30
10
Nhâm Thìn1/12
11
Quý Tỵ2
12
Giáp Ngọ3
13
Ất Mùi4
14
Bính Thân5
15
Đinh Dậu6
16
Mậu Tuất7
17
Kỷ Hợi8
18
Canh Tý9
19
Tân Sửu10
20
Nhâm Dần11
21
Quý Mão12
22
Giáp Thìn13
23
Ất Tỵ14
24
Bính Ngọ15
25
Đinh Mùi16
26
Mậu Thân17
27
Kỷ Dậu18
28
Canh Tuất19
29
Tân Hợi20
30
Nhâm Tý21
31
Quý Sửu22
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Dần23
2
Ất Mão24
3
Bính Thìn25
4
Đinh Tỵ26
5
Mậu Ngọ27
6
Kỷ Mùi28
7
Canh Thân29
8
Tân Dậu1/1
9
Nhâm Tuất2
10
Quý Hợi3
11
Giáp Tý4
12
Ất Sửu5
13
Bính Dần6
14
Đinh Mão7
15
Mậu Thìn8
16
Kỷ Tỵ9
17
Canh Ngọ10
18
Tân Mùi11
19
Nhâm Thân12
20
Quý Dậu13
21
Giáp Tuất14
22
Ất Hợi15
23
Bính Tý16
24
Đinh Sửu17
25
Mậu Dần18
26
Kỷ Mão19
27
Canh Thìn20
28
Tân Tỵ21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Ngọ22
2
Quý Mùi23
3
Giáp Thân24
4
Ất Dậu25
5
Bính Tuất26
6
Đinh Hợi27
7
Mậu Tý28
8
Kỷ Sửu29
9
Canh Dần30
10
Tân Mão1/2
11
Nhâm Thìn2
12
Quý Tỵ3
13
Giáp Ngọ4
14
Ất Mùi5
15
Bính Thân6
16
Đinh Dậu7
17
Mậu Tuất8
18
Kỷ Hợi9
19
Canh Tý10
20
Tân Sửu11
21
Nhâm Dần12
22
Quý Mão13
23
Giáp Thìn14
24
Ất Tỵ15
25
Bính Ngọ16
26
Đinh Mùi17
27
Mậu Thân18
28
Kỷ Dậu19
29
Canh Tuất20
30
Tân Hợi21
31
Nhâm Tý22
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Sửu23
2
Giáp Dần24
3
Ất Mão25
4
Bính Thìn26
5
Đinh Tỵ27
6
Mậu Ngọ28
7
Kỷ Mùi29
8
Canh Thân1/3
9
Tân Dậu2
10
Nhâm Tuất3
11
Quý Hợi4
12
Giáp Tý5
13
Ất Sửu6
14
Bính Dần7
15
Đinh Mão8
16
Mậu Thìn9
17
Kỷ Tỵ10
18
Canh Ngọ11
19
Tân Mùi12
20
Nhâm Thân13
21
Quý Dậu14
22
Giáp Tuất15
23
Ất Hợi16
24
Bính Tý17
25
Đinh Sửu18
26
Mậu Dần19
27
Kỷ Mão20
28
Canh Thìn21
29
Tân Tỵ22
30
Nhâm Ngọ23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Mùi24
2
Giáp Thân25
3
Ất Dậu26
4
Bính Tuất27
5
Đinh Hợi28
6
Mậu Tý29
7
Kỷ Sửu30
8
Canh Dần1/4
9
Tân Mão2
10
Nhâm Thìn3
11
Quý Tỵ4
12
Giáp Ngọ5
13
Ất Mùi6
14
Bính Thân7
15
Đinh Dậu8
16
Mậu Tuất9
17
Kỷ Hợi10
18
Canh Tý11
19
Tân Sửu12
20
Nhâm Dần13
21
Quý Mão14
22
Giáp Thìn15
23
Ất Tỵ16
24
Bính Ngọ17
25
Đinh Mùi18
26
Mậu Thân19
27
Kỷ Dậu20
28
Canh Tuất21
29
Tân Hợi22
30
Nhâm Tý23
31
Quý Sửu24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Dần25
2
Ất Mão26
3
Bính Thìn27
4
Đinh Tỵ28
5
Mậu Ngọ29
6
Kỷ Mùi30
7
Canh Thân1/5
8
Tân Dậu2
9
Nhâm Tuất3
10
Quý Hợi4
11
Giáp Tý5
12
Ất Sửu6
13
Bính Dần7
14
Đinh Mão8
15
Mậu Thìn9
16
Kỷ Tỵ10
17
Canh Ngọ11
18
Tân Mùi12
19
Nhâm Thân13
20
Quý Dậu14
21
Giáp Tuất15
22
Ất Hợi16
23
Bính Tý17
24
Đinh Sửu18
25
Mậu Dần19
26
Kỷ Mão20
27
Canh Thìn21
28
Tân Tỵ22
29
Nhâm Ngọ23
30
Quý Mùi24
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Thân25
2
Ất Dậu26
3
Bính Tuất27
4
Đinh Hợi28
5
Mậu Tý29
6
Kỷ Sửu1/6
7
Canh Dần2
8
Tân Mão3
9
Nhâm Thìn4
10
Quý Tỵ5
11
Giáp Ngọ6
12
Ất Mùi7
13
Bính Thân8
14
Đinh Dậu9
15
Mậu Tuất10
16
Kỷ Hợi11
17
Canh Tý12
18
Tân Sửu13
19
Nhâm Dần14
20
Quý Mão15
21
Giáp Thìn16
22
Ất Tỵ17
23
Bính Ngọ18
24
Đinh Mùi19
25
Mậu Thân20
26
Kỷ Dậu21
27
Canh Tuất22
28
Tân Hợi23
29
Nhâm Tý24
30
Quý Sửu25
31
Giáp Dần26
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Mão27
2
Bính Thìn28
3
Đinh Tỵ29
4
Mậu Ngọ30
5
Kỷ Mùi1/7
6
Canh Thân2
7
Tân Dậu3
8
Nhâm Tuất4
9
Quý Hợi5
10
Giáp Tý6
11
Ất Sửu7
12
Bính Dần8
13
Đinh Mão9
14
Mậu Thìn10
15
Kỷ Tỵ11
16
Canh Ngọ12
17
Tân Mùi13
18
Nhâm Thân14
19
Quý Dậu15
20
Giáp Tuất16
21
Ất Hợi17
22
Bính Tý18
23
Đinh Sửu19
24
Mậu Dần20
25
Kỷ Mão21
26
Canh Thìn22
27
Tân Tỵ23
28
Nhâm Ngọ24
29
Quý Mùi25
30
Giáp Thân26
31
Ất Dậu27
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tuất28
2
Đinh Hợi29
3
Mậu Tý1/8
4
Kỷ Sửu2
5
Canh Dần3
6
Tân Mão4
7
Nhâm Thìn5
8
Quý Tỵ6
9
Giáp Ngọ7
10
Ất Mùi8
11
Bính Thân9
12
Đinh Dậu10
13
Mậu Tuất11
14
Kỷ Hợi12
15
Canh Tý13
16
Tân Sửu14
17
Nhâm Dần15
18
Quý Mão16
19
Giáp Thìn17
20
Ất Tỵ18
21
Bính Ngọ19
22
Đinh Mùi20
23
Mậu Thân21
24
Kỷ Dậu22
25
Canh Tuất23
26
Tân Hợi24
27
Nhâm Tý25
28
Quý Sửu26
29
Giáp Dần27
30
Ất Mão28
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thìn29
2
Đinh Tỵ30
3
Mậu Ngọ1/9
4
Kỷ Mùi2
5
Canh Thân3
6
Tân Dậu4
7
Nhâm Tuất5
8
Quý Hợi6
9
Giáp Tý7
10
Ất Sửu8
11
Bính Dần9
12
Đinh Mão10
13
Mậu Thìn11
14
Kỷ Tỵ12
15
Canh Ngọ13
16
Tân Mùi14
17
Nhâm Thân15
18
Quý Dậu16
19
Giáp Tuất17
20
Ất Hợi18
21
Bính Tý19
22
Đinh Sửu20
23
Mậu Dần21
24
Kỷ Mão22
25
Canh Thìn23
26
Tân Tỵ24
27
Nhâm Ngọ25
28
Quý Mùi26
29
Giáp Thân27
30
Ất Dậu28
31
Bính Tuất29
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Hợi1/10
2
Mậu Tý2
3
Kỷ Sửu3
4
Canh Dần4
5
Tân Mão5
6
Nhâm Thìn6
7
Quý Tỵ7
8
Giáp Ngọ8
9
Ất Mùi9
10
Bính Thân10
11
Đinh Dậu11
12
Mậu Tuất12
13
Kỷ Hợi13
14
Canh Tý14
15
Tân Sửu15
16
Nhâm Dần16
17
Quý Mão17
18
Giáp Thìn18
19
Ất Tỵ19
20
Bính Ngọ20
21
Đinh Mùi21
22
Mậu Thân22
23
Kỷ Dậu23
24
Canh Tuất24
25
Tân Hợi25
26
Nhâm Tý26
27
Quý Sửu27
28
Giáp Dần28
29
Ất Mão29
30
Bính Thìn30
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2703

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Tỵ1/11
2
Mậu Ngọ2
3
Kỷ Mùi3
4
Canh Thân4
5
Tân Dậu5
6
Nhâm Tuất6
7
Quý Hợi7
8
Giáp Tý8
9
Ất Sửu9
10
Bính Dần10
11
Đinh Mão11
12
Mậu Thìn12
13
Kỷ Tỵ13
14
Canh Ngọ14
15
Tân Mùi15
16
Nhâm Thân16
17
Quý Dậu17
18
Giáp Tuất18
19
Ất Hợi19
20
Bính Tý20
21
Đinh Sửu21
22
Mậu Dần22
23
Kỷ Mão23
24
Canh Thìn24
25
Tân Tỵ25
26
Nhâm Ngọ26
27
Quý Mùi27
28
Giáp Thân28
29
Ất Dậu29
30
Bính Tuất1/12
31
Đinh Hợi2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2703

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (22/11/2702): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (30/11/2702): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (18/12/2702): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (25/12/2702): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (26/12/2702): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (28/12/2702): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (6/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (7/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (13/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (14/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (20/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (22/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (24/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (29/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (12/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (13/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (14/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (15/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (17/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (18/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (19/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (23/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (24/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (29/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (15/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (16/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (18/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (19/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (21/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (23/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (24/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (26/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (30/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (6/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (8/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (10/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (12/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (14/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (15/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (22/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (25/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (28/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (29/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (30/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (2/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (8/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (9/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (14/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (15/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (17/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (19/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (22/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (6/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (10/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (13/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (22/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (23/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (25/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (15/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (29/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (5/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (8/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (10/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (25/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (3/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (7/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (8/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (11/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (12/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (14/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (18/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (22/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (25/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (29/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (9/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (10/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (14/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (16/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (20/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (21/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (23/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (1/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (5/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (7/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (10/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (11/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (15/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (18/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (19/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (22/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (24/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2703

  • 1/1 (8/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (14/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (16/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (17/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (22/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (10/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (17/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (11/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (21/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (22/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (11/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (11/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (19/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (8/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (24/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (3/9): Tết Katê
  • 15/8 (17/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (11/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (10/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (15/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (21/1/2704): Lễ rước Táo Quân Về Trời