Lịch âm năm 2722

Tử vi năm Nhâm Ngọ 2722

Nhâm Ngọ (chữ Hán: 壬午) là kết hợp thứ 19 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Nhâm (Thủy dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Nhâm Ngọ xuất hiện trước Quý Mùi và sau Tân Tỵ.

Nhâm Ngọ: Năm Nhâm Thủy, ngũ hành Hỏa, nạp âm Dương Liễu Mộc: người cần kiệm, cha mẹ có họa, tai ách không thể tránh, tuổi trẻ có tiền nhưng không giữ được, về già mới phát đạt, tích lũy được nhiều, người nữ hưng gia, trưởng thành.

Những người tuổi Ngọ mệnh Mộc có nhiều ước mơ, hoài bão trong cuộc sống và họ luôn cố gắng phấn đấu, làm việc để đạt mục tiêu của mình. Thế nhưng, bản tính dễ thay đổi cũng khiến họ gặp phải không ít những khó khăn trong cuộc sống. Tuổi Ngọ dễ dàng xoay 360 độ theo một hướng khác nếu như ở đó có sự mới mẻ, độc đáo hấp dẫn họ.

Họ luôn biết cách để thu hút sự chú ý của mọi người. Đám đông sẽ trở nên sôi nổi, nhộn nhịp, ồn ào hơn nếu như tuổi Ngọ có mặt ở đó. Họ khéo léo thuyết phục và tạo ấn tượng tốt với mọi người ngay từ lần gặp đầu tiên. Đó là lý do tại sao tuổi Ngọ có rất nhiều bạn bè và người theo đuổi.

Các năm Nhâm Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Nhâm Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2422 (từ ngày 23/1/2422 đến ngày 10/02/2423)
  • Năm 2482 (từ ngày 18/2/2482 đến ngày 07/02/2483)
  • Năm 2542 (từ ngày 16/2/2542 đến ngày 04/02/2543)
  • Năm 2602 (từ ngày 14/2/2602 đến ngày 02/02/2603)
  • Năm 2662 (từ ngày 11/2/2662 đến ngày 30/01/2663)
  • Năm 2722 (từ ngày 8/2/2722 đến ngày 28/01/2723)
  • Năm 2782 (từ ngày 4/2/2782 đến ngày 24/01/2783)
  • Năm 2842 (từ ngày 1/2/2842 đến ngày 20/01/2843)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2722

Tháng 1 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Hợi22
2
Giáp Tý23
3
Ất Sửu24
4
Bính Dần25
5
Đinh Mão26
6
Mậu Thìn27
7
Kỷ Tỵ28
8
Canh Ngọ29
9
Tân Mùi30
10
Nhâm Thân1/12
11
Quý Dậu2
12
Giáp Tuất3
13
Ất Hợi4
14
Bính Tý5
15
Đinh Sửu6
16
Mậu Dần7
17
Kỷ Mão8
18
Canh Thìn9
19
Tân Tỵ10
20
Nhâm Ngọ11
21
Quý Mùi12
22
Giáp Thân13
23
Ất Dậu14
24
Bính Tuất15
25
Đinh Hợi16
26
Mậu Tý17
27
Kỷ Sửu18
28
Canh Dần19
29
Tân Mão20
30
Nhâm Thìn21
31
Quý Tỵ22
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Ngọ23
2
Ất Mùi24
3
Bính Thân25
4
Đinh Dậu26
5
Mậu Tuất27
6
Kỷ Hợi28
7
Canh Tý29
8
Tân Sửu1/1
9
Nhâm Dần2
10
Quý Mão3
11
Giáp Thìn4
12
Ất Tỵ5
13
Bính Ngọ6
14
Đinh Mùi7
15
Mậu Thân8
16
Kỷ Dậu9
17
Canh Tuất10
18
Tân Hợi11
19
Nhâm Tý12
20
Quý Sửu13
21
Giáp Dần14
22
Ất Mão15
23
Bính Thìn16
24
Đinh Tỵ17
25
Mậu Ngọ18
26
Kỷ Mùi19
27
Canh Thân20
28
Tân Dậu21
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Tuất22
2
Quý Hợi23
3
Giáp Tý24
4
Ất Sửu25
5
Bính Dần26
6
Đinh Mão27
7
Mậu Thìn28
8
Kỷ Tỵ29
9
Canh Ngọ1/2
10
Tân Mùi2
11
Nhâm Thân3
12
Quý Dậu4
13
Giáp Tuất5
14
Ất Hợi6
15
Bính Tý7
16
Đinh Sửu8
17
Mậu Dần9
18
Kỷ Mão10
19
Canh Thìn11
20
Tân Tỵ12
21
Nhâm Ngọ13
22
Quý Mùi14
23
Giáp Thân15
24
Ất Dậu16
25
Bính Tuất17
26
Đinh Hợi18
27
Mậu Tý19
28
Kỷ Sửu20
29
Canh Dần21
30
Tân Mão22
31
Nhâm Thìn23
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Tỵ24
2
Giáp Ngọ25
3
Ất Mùi26
4
Bính Thân27
5
Đinh Dậu28
6
Mậu Tuất29
7
Kỷ Hợi30
8
Canh Tý1/3
9
Tân Sửu2
10
Nhâm Dần3
11
Quý Mão4
12
Giáp Thìn5
13
Ất Tỵ6
14
Bính Ngọ7
15
Đinh Mùi8
16
Mậu Thân9
17
Kỷ Dậu10
18
Canh Tuất11
19
Tân Hợi12
20
Nhâm Tý13
21
Quý Sửu14
22
Giáp Dần15
23
Ất Mão16
24
Bính Thìn17
25
Đinh Tỵ18
26
Mậu Ngọ19
27
Kỷ Mùi20
28
Canh Thân21
29
Tân Dậu22
30
Nhâm Tuất23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Hợi24
2
Giáp Tý25
3
Ất Sửu26
4
Bính Dần27
5
Đinh Mão28
6
Mậu Thìn29
7
Kỷ Tỵ1/4
8
Canh Ngọ2
9
Tân Mùi3
10
Nhâm Thân4
11
Quý Dậu5
12
Giáp Tuất6
13
Ất Hợi7
14
Bính Tý8
15
Đinh Sửu9
16
Mậu Dần10
17
Kỷ Mão11
18
Canh Thìn12
19
Tân Tỵ13
20
Nhâm Ngọ14
21
Quý Mùi15
22
Giáp Thân16
23
Ất Dậu17
24
Bính Tuất18
25
Đinh Hợi19
26
Mậu Tý20
27
Kỷ Sửu21
28
Canh Dần22
29
Tân Mão23
30
Nhâm Thìn24
31
Quý Tỵ25
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Ngọ26
2
Ất Mùi27
3
Bính Thân28
4
Đinh Dậu29
5
Mậu Tuất30
6
Kỷ Hợi1/5
7
Canh Tý2
8
Tân Sửu3
9
Nhâm Dần4
10
Quý Mão5
11
Giáp Thìn6
12
Ất Tỵ7
13
Bính Ngọ8
14
Đinh Mùi9
15
Mậu Thân10
16
Kỷ Dậu11
17
Canh Tuất12
18
Tân Hợi13
19
Nhâm Tý14
20
Quý Sửu15
21
Giáp Dần16
22
Ất Mão17
23
Bính Thìn18
24
Đinh Tỵ19
25
Mậu Ngọ20
26
Kỷ Mùi21
27
Canh Thân22
28
Tân Dậu23
29
Nhâm Tuất24
30
Quý Hợi25
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tý26
2
Ất Sửu27
3
Bính Dần28
4
Đinh Mão29
5
Mậu Thìn1/6
6
Kỷ Tỵ2
7
Canh Ngọ3
8
Tân Mùi4
9
Nhâm Thân5
10
Quý Dậu6
11
Giáp Tuất7
12
Ất Hợi8
13
Bính Tý9
14
Đinh Sửu10
15
Mậu Dần11
16
Kỷ Mão12
17
Canh Thìn13
18
Tân Tỵ14
19
Nhâm Ngọ15
20
Quý Mùi16
21
Giáp Thân17
22
Ất Dậu18
23
Bính Tuất19
24
Đinh Hợi20
25
Mậu Tý21
26
Kỷ Sửu22
27
Canh Dần23
28
Tân Mão24
29
Nhâm Thìn25
30
Quý Tỵ26
31
Giáp Ngọ27
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Mùi28
2
Bính Thân29
3
Đinh Dậu30
4
Mậu Tuất1/7
5
Kỷ Hợi2
6
Canh Tý3
7
Tân Sửu4
8
Nhâm Dần5
9
Quý Mão6
10
Giáp Thìn7
11
Ất Tỵ8
12
Bính Ngọ9
13
Đinh Mùi10
14
Mậu Thân11
15
Kỷ Dậu12
16
Canh Tuất13
17
Tân Hợi14
18
Nhâm Tý15
19
Quý Sửu16
20
Giáp Dần17
21
Ất Mão18
22
Bính Thìn19
23
Đinh Tỵ20
24
Mậu Ngọ21
25
Kỷ Mùi22
26
Canh Thân23
27
Tân Dậu24
28
Nhâm Tuất25
29
Quý Hợi26
30
Giáp Tý27
31
Ất Sửu28
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Dần29
2
Đinh Mão30
3
Mậu Thìn1/8
4
Kỷ Tỵ2
5
Canh Ngọ3
6
Tân Mùi4
7
Nhâm Thân5
8
Quý Dậu6
9
Giáp Tuất7
10
Ất Hợi8
11
Bính Tý9
12
Đinh Sửu10
13
Mậu Dần11
14
Kỷ Mão12
15
Canh Thìn13
16
Tân Tỵ14
17
Nhâm Ngọ15
18
Quý Mùi16
19
Giáp Thân17
20
Ất Dậu18
21
Bính Tuất19
22
Đinh Hợi20
23
Mậu Tý21
24
Kỷ Sửu22
25
Canh Dần23
26
Tân Mão24
27
Nhâm Thìn25
28
Quý Tỵ26
29
Giáp Ngọ27
30
Ất Mùi28
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thân29
2
Đinh Dậu1/9
3
Mậu Tuất2
4
Kỷ Hợi3
5
Canh Tý4
6
Tân Sửu5
7
Nhâm Dần6
8
Quý Mão7
9
Giáp Thìn8
10
Ất Tỵ9
11
Bính Ngọ10
12
Đinh Mùi11
13
Mậu Thân12
14
Kỷ Dậu13
15
Canh Tuất14
16
Tân Hợi15
17
Nhâm Tý16
18
Quý Sửu17
19
Giáp Dần18
20
Ất Mão19
21
Bính Thìn20
22
Đinh Tỵ21
23
Mậu Ngọ22
24
Kỷ Mùi23
25
Canh Thân24
26
Tân Dậu25
27
Nhâm Tuất26
28
Quý Hợi27
29
Giáp Tý28
30
Ất Sửu29
31
Bính Dần30
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Mão1/10
2
Mậu Thìn2
3
Kỷ Tỵ3
4
Canh Ngọ4
5
Tân Mùi5
6
Nhâm Thân6
7
Quý Dậu7
8
Giáp Tuất8
9
Ất Hợi9
10
Bính Tý10
11
Đinh Sửu11
12
Mậu Dần12
13
Kỷ Mão13
14
Canh Thìn14
15
Tân Tỵ15
16
Nhâm Ngọ16
17
Quý Mùi17
18
Giáp Thân18
19
Ất Dậu19
20
Bính Tuất20
21
Đinh Hợi21
22
Mậu Tý22
23
Kỷ Sửu23
24
Canh Dần24
25
Tân Mão25
26
Nhâm Thìn26
27
Quý Tỵ27
28
Giáp Ngọ28
29
Ất Mùi29
30
Bính Thân30
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2722

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Dậu1/11
2
Mậu Tuất2
3
Kỷ Hợi3
4
Canh Tý4
5
Tân Sửu5
6
Nhâm Dần6
7
Quý Mão7
8
Giáp Thìn8
9
Ất Tỵ9
10
Bính Ngọ10
11
Đinh Mùi11
12
Mậu Thân12
13
Kỷ Dậu13
14
Canh Tuất14
15
Tân Hợi15
16
Nhâm Tý16
17
Quý Sửu17
18
Giáp Dần18
19
Ất Mão19
20
Bính Thìn20
21
Đinh Tỵ21
22
Mậu Ngọ22
23
Kỷ Mùi23
24
Canh Thân24
25
Tân Dậu25
26
Nhâm Tuất26
27
Quý Hợi27
28
Giáp Tý28
29
Ất Sửu29
30
Bính Dần1/12
31
Đinh Mão2
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2722

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (22/11/2721): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (30/11/2721): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (18/12/2721): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (25/12/2721): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (26/12/2721): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (28/12/2721): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (6/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (7/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (13/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (14/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (20/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (22/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (24/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (29/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (13/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (14/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (15/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (16/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (18/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (19/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (20/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (24/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (25/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (30/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (15/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (16/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (18/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (19/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (21/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (23/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (24/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (26/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (1/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (7/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (9/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (11/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (13/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (15/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (23/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (26/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (29/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (30/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (1/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (3/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (7/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (9/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (10/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (12/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (15/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (16/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (18/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (20/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (21/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (23/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (7/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (11/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (14/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (23/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (24/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (26/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (16/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (30/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (5/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (8/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (10/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (25/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (4/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (8/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (9/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (12/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (13/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (15/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (19/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (23/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (26/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (30/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (9/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (10/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (14/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (16/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (20/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (21/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (23/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (1/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (5/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (7/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (10/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (11/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (15/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (18/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (19/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (22/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (24/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2722

  • 1/1 (8/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (14/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (16/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (17/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (22/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (10/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (17/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (10/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (20/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (21/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (10/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (10/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (18/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (7/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (23/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (3/9): Tết Katê
  • 15/8 (17/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (10/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (10/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (15/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (21/1/2723): Lễ rước Táo Quân Về Trời