Lịch âm năm 2727

Tử vi năm Đinh Hợi 2727

Đinh Hợi (chữ Hán: 丁亥) là kết hợp thứ 24 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Hợi xuất hiện trước Mậu Tý và sau Bính Tuất.

Đinh Hợi: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Thủy, nạp âm Ốc Thượng Thổ: thông minh, biết mưu tính, tự thân lập nghiệp, người nữ có hình cần phải chậm rãi, hay làm việc thiện, tài nguyên vượng, mệnh có thiên tài.

Tuổi Hợi mệnh Thổ giỏi trong việc xử lý những tình huống bất ngờ, gấp rút. Điều tuyệt vời hơn nữa là họ có khả năng xoay chuyển tình thế, gặp dữ hóa lành, biến bại thành thắng. Những người này khi làm việc rất tập trung, không có bất kì điều gì khiến họ phân tán tư tưởng. Tuổi Đinh Hợi ham học hỏi và tích lũy cho mình kiến thức, kinh nghiệm bổ ích. Những hành trang ấy sẽ trở thành vũ khí sắc nhọn giúp họ vượt qua được những khó khăn thử thách trên con đường lập nghiệp.

Mặc dù rất hòa đồng, thân thiện nhưng tuổi Hợi mệnh Thổ lại thiếu tự tin khi giao tiếp. Bởi vậy họ không thích kết bạn, làm quen hay xây dựng những mối quan hệ mới. Chỉ với những người thực sự thân thiết và gắn bó, tuổi Đinh Hợi mới có thể tự tin, thoải mái trò chuyện, chia sẻ cảm xúc của mình.

Các năm Đinh Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2427 (từ ngày 28/1/2427 đến ngày 15/02/2428)
  • Năm 2487 (từ ngày 25/1/2487 đến ngày 12/02/2488)
  • Năm 2547 (từ ngày 23/1/2547 đến ngày 10/02/2548)
  • Năm 2607 (từ ngày 19/2/2607 đến ngày 07/02/2608)
  • Năm 2667 (từ ngày 15/2/2667 đến ngày 03/02/2668)
  • Năm 2727 (từ ngày 13/2/2727 đến ngày 01/02/2728)
  • Năm 2787 (từ ngày 10/2/2787 đến ngày 29/01/2788)
  • Năm 2847 (từ ngày 7/2/2847 đến ngày 26/01/2848)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2727

Tháng 1 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Sửu18
2
Canh Dần19
3
Tân Mão20
4
Nhâm Thìn21
5
Quý Tỵ22
6
Giáp Ngọ23
7
Ất Mùi24
8
Bính Thân25
9
Đinh Dậu26
10
Mậu Tuất27
11
Kỷ Hợi28
12
Canh Tý29
13
Tân Sửu30
14
Nhâm Dần1/12
15
Quý Mão2
16
Giáp Thìn3
17
Ất Tỵ4
18
Bính Ngọ5
19
Đinh Mùi6
20
Mậu Thân7
21
Kỷ Dậu8
22
Canh Tuất9
23
Tân Hợi10
24
Nhâm Tý11
25
Quý Sửu12
26
Giáp Dần13
27
Ất Mão14
28
Bính Thìn15
29
Đinh Tỵ16
30
Mậu Ngọ17
31
Kỷ Mùi18
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thân19
2
Tân Dậu20
3
Nhâm Tuất21
4
Quý Hợi22
5
Giáp Tý23
6
Ất Sửu24
7
Bính Dần25
8
Đinh Mão26
9
Mậu Thìn27
10
Kỷ Tỵ28
11
Canh Ngọ29
12
Tân Mùi30
13
Nhâm Thân1/1
14
Quý Dậu2
15
Giáp Tuất3
16
Ất Hợi4
17
Bính Tý5
18
Đinh Sửu6
19
Mậu Dần7
20
Kỷ Mão8
21
Canh Thìn9
22
Tân Tỵ10
23
Nhâm Ngọ11
24
Quý Mùi12
25
Giáp Thân13
26
Ất Dậu14
27
Bính Tuất15
28
Đinh Hợi16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tý17
2
Kỷ Sửu18
3
Canh Dần19
4
Tân Mão20
5
Nhâm Thìn21
6
Quý Tỵ22
7
Giáp Ngọ23
8
Ất Mùi24
9
Bính Thân25
10
Đinh Dậu26
11
Mậu Tuất27
12
Kỷ Hợi28
13
Canh Tý29
14
Tân Sửu30
15
Nhâm Dần1/2
16
Quý Mão2
17
Giáp Thìn3
18
Ất Tỵ4
19
Bính Ngọ5
20
Đinh Mùi6
21
Mậu Thân7
22
Kỷ Dậu8
23
Canh Tuất9
24
Tân Hợi10
25
Nhâm Tý11
26
Quý Sửu12
27
Giáp Dần13
28
Ất Mão14
29
Bính Thìn15
30
Đinh Tỵ16
31
Mậu Ngọ17
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mùi18
2
Canh Thân19
3
Tân Dậu20
4
Nhâm Tuất21
5
Quý Hợi22
6
Giáp Tý23
7
Ất Sửu24
8
Bính Dần25
9
Đinh Mão26
10
Mậu Thìn27
11
Kỷ Tỵ28
12
Canh Ngọ29
13
Tân Mùi30
14
Nhâm Thân1/3
15
Quý Dậu2
16
Giáp Tuất3
17
Ất Hợi4
18
Bính Tý5
19
Đinh Sửu6
20
Mậu Dần7
21
Kỷ Mão8
22
Canh Thìn9
23
Tân Tỵ10
24
Nhâm Ngọ11
25
Quý Mùi12
26
Giáp Thân13
27
Ất Dậu14
28
Bính Tuất15
29
Đinh Hợi16
30
Mậu Tý17
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Sửu18
2
Canh Dần19
3
Tân Mão20
4
Nhâm Thìn21
5
Quý Tỵ22
6
Giáp Ngọ23
7
Ất Mùi24
8
Bính Thân25
9
Đinh Dậu26
10
Mậu Tuất27
11
Kỷ Hợi28
12
Canh Tý29
13
Tân Sửu1/4
14
Nhâm Dần2
15
Quý Mão3
16
Giáp Thìn4
17
Ất Tỵ5
18
Bính Ngọ6
19
Đinh Mùi7
20
Mậu Thân8
21
Kỷ Dậu9
22
Canh Tuất10
23
Tân Hợi11
24
Nhâm Tý12
25
Quý Sửu13
26
Giáp Dần14
27
Ất Mão15
28
Bính Thìn16
29
Đinh Tỵ17
30
Mậu Ngọ18
31
Kỷ Mùi19
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Thân20
2
Tân Dậu21
3
Nhâm Tuất22
4
Quý Hợi23
5
Giáp Tý24
6
Ất Sửu25
7
Bính Dần26
8
Đinh Mão27
9
Mậu Thìn28
10
Kỷ Tỵ29
11
Canh Ngọ30
12
Tân Mùi1/5
13
Nhâm Thân2
14
Quý Dậu3
15
Giáp Tuất4
16
Ất Hợi5
17
Bính Tý6
18
Đinh Sửu7
19
Mậu Dần8
20
Kỷ Mão9
21
Canh Thìn10
22
Tân Tỵ11
23
Nhâm Ngọ12
24
Quý Mùi13
25
Giáp Thân14
26
Ất Dậu15
27
Bính Tuất16
28
Đinh Hợi17
29
Mậu Tý18
30
Kỷ Sửu19
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Dần20
2
Tân Mão21
3
Nhâm Thìn22
4
Quý Tỵ23
5
Giáp Ngọ24
6
Ất Mùi25
7
Bính Thân26
8
Đinh Dậu27
9
Mậu Tuất28
10
Kỷ Hợi29
11
Canh Tý1/6
12
Tân Sửu2
13
Nhâm Dần3
14
Quý Mão4
15
Giáp Thìn5
16
Ất Tỵ6
17
Bính Ngọ7
18
Đinh Mùi8
19
Mậu Thân9
20
Kỷ Dậu10
21
Canh Tuất11
22
Tân Hợi12
23
Nhâm Tý13
24
Quý Sửu14
25
Giáp Dần15
26
Ất Mão16
27
Bính Thìn17
28
Đinh Tỵ18
29
Mậu Ngọ19
30
Kỷ Mùi20
31
Canh Thân21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Dậu22
2
Nhâm Tuất23
3
Quý Hợi24
4
Giáp Tý25
5
Ất Sửu26
6
Bính Dần27
7
Đinh Mão28
8
Mậu Thìn29
9
Kỷ Tỵ1/7
10
Canh Ngọ2
11
Tân Mùi3
12
Nhâm Thân4
13
Quý Dậu5
14
Giáp Tuất6
15
Ất Hợi7
16
Bính Tý8
17
Đinh Sửu9
18
Mậu Dần10
19
Kỷ Mão11
20
Canh Thìn12
21
Tân Tỵ13
22
Nhâm Ngọ14
23
Quý Mùi15
24
Giáp Thân16
25
Ất Dậu17
26
Bính Tuất18
27
Đinh Hợi19
28
Mậu Tý20
29
Kỷ Sửu21
30
Canh Dần22
31
Tân Mão23
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Thìn24
2
Quý Tỵ25
3
Giáp Ngọ26
4
Ất Mùi27
5
Bính Thân28
6
Đinh Dậu29
7
Mậu Tuất30
8
Kỷ Hợi1/8
9
Canh Tý2
10
Tân Sửu3
11
Nhâm Dần4
12
Quý Mão5
13
Giáp Thìn6
14
Ất Tỵ7
15
Bính Ngọ8
16
Đinh Mùi9
17
Mậu Thân10
18
Kỷ Dậu11
19
Canh Tuất12
20
Tân Hợi13
21
Nhâm Tý14
22
Quý Sửu15
23
Giáp Dần16
24
Ất Mão17
25
Bính Thìn18
26
Đinh Tỵ19
27
Mậu Ngọ20
28
Kỷ Mùi21
29
Canh Thân22
30
Tân Dậu23
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tuất24
2
Quý Hợi25
3
Giáp Tý26
4
Ất Sửu27
5
Bính Dần28
6
Đinh Mão29
7
Mậu Thìn1/9
8
Kỷ Tỵ2
9
Canh Ngọ3
10
Tân Mùi4
11
Nhâm Thân5
12
Quý Dậu6
13
Giáp Tuất7
14
Ất Hợi8
15
Bính Tý9
16
Đinh Sửu10
17
Mậu Dần11
18
Kỷ Mão12
19
Canh Thìn13
20
Tân Tỵ14
21
Nhâm Ngọ15
22
Quý Mùi16
23
Giáp Thân17
24
Ất Dậu18
25
Bính Tuất19
26
Đinh Hợi20
27
Mậu Tý21
28
Kỷ Sửu22
29
Canh Dần23
30
Tân Mão24
31
Nhâm Thìn25
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Tỵ26
2
Giáp Ngọ27
3
Ất Mùi28
4
Bính Thân29
5
Đinh Dậu1/10
6
Mậu Tuất2
7
Kỷ Hợi3
8
Canh Tý4
9
Tân Sửu5
10
Nhâm Dần6
11
Quý Mão7
12
Giáp Thìn8
13
Ất Tỵ9
14
Bính Ngọ10
15
Đinh Mùi11
16
Mậu Thân12
17
Kỷ Dậu13
18
Canh Tuất14
19
Tân Hợi15
20
Nhâm Tý16
21
Quý Sửu17
22
Giáp Dần18
23
Ất Mão19
24
Bính Thìn20
25
Đinh Tỵ21
26
Mậu Ngọ22
27
Kỷ Mùi23
28
Canh Thân24
29
Tân Dậu25
30
Nhâm Tuất26
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2727

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Hợi27
2
Giáp Tý28
3
Ất Sửu29
4
Bính Dần30
5
Đinh Mão1/11
6
Mậu Thìn2
7
Kỷ Tỵ3
8
Canh Ngọ4
9
Tân Mùi5
10
Nhâm Thân6
11
Quý Dậu7
12
Giáp Tuất8
13
Ất Hợi9
14
Bính Tý10
15
Đinh Sửu11
16
Mậu Dần12
17
Kỷ Mão13
18
Canh Thìn14
19
Tân Tỵ15
20
Nhâm Ngọ16
21
Quý Mùi17
22
Giáp Thân18
23
Ất Dậu19
24
Bính Tuất20
25
Đinh Hợi21
26
Mậu Tý22
27
Kỷ Sửu23
28
Canh Dần24
29
Tân Mão25
30
Nhâm Thìn26
31
Quý Tỵ27
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2727

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (18/11/2726): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (26/11/2726): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (14/12/2726): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (21/12/2726): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (22/12/2726): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (24/12/2726): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (30/12/2726): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (1/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (2/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (8/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (9/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (15/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (17/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (19/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (24/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (7/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (8/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (9/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (10/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (12/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (13/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (14/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (18/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (19/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (21/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (24/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (9/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (10/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (12/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (13/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (15/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (17/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (18/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (20/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (24/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (1/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (3/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (5/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (7/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (9/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (23/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (24/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (25/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (27/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (3/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (4/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (9/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (10/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (14/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (17/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (1/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (5/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (8/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (17/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (18/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (20/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (11/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (25/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (30/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (3/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (5/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (20/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (28/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (3/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (4/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (7/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (8/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (10/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (14/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (18/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (21/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (25/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (5/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (6/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (10/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (12/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (15/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (16/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (17/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (19/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (21/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (27/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (1/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (3/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (6/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (7/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (11/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (14/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (15/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (18/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (20/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2727

  • 1/1 (13/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (19/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (21/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (22/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (27/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (16/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (23/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (16/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (26/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (27/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (16/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (15/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (23/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (13/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (29/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (8/9): Tết Katê
  • 15/8 (22/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (15/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (14/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (19/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (25/1/2728): Lễ rước Táo Quân Về Trời