Lịch âm năm 2749

Tử vi năm Kỷ Dậu 2749

Kỷ Dậu (chữ Hán: 己酉) là kết hợp thứ 46 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Dậu xuất hiện trước Canh Tuất và sau Mậu Thân.

Kỷ Dậu: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Kim, nạp âm Đại Dịch Thổ: thông minh, cơm áo đủ dùng, không dựa vào người thân, nữ nhân sớm thành công, trăm sự hanh thông, làm việc khoan dung độ lượng, cát tường nhưng tính hay so đo, mệnh không có tai ách.

Đường tình duyên của những người tuổi Kỷ Dậu đa số gặp được nhiều may mắn, thuận lợi. Họ sớm xây dựng cuộc sống gia đình với người bạn đời tâm đầu ý hợp. Những người này khéo léo trong các tạo dựng mối quan hệ với người khác, bởi vậy họ được mọi người xung quanh yêu quý.

Trong công việc, tuổi Kỷ Dậu luôn hết mình bùng cháy đam mê, không bao giờ chán nản, mệt mỏi. Mỗi khi gặp khó khăn, họ đều tự mình giải quyết, không dựa dẫm vào bất kì ai. Những người tuổi này thích hợp với những công việc đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ.

Các năm Kỷ Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2449 (từ ngày 25/1/2449 đến ngày 12/02/2450)
  • Năm 2509 (từ ngày 22/1/2509 đến ngày 09/02/2510)
  • Năm 2569 (từ ngày 17/2/2569 đến ngày 05/02/2570)
  • Năm 2629 (từ ngày 15/2/2629 đến ngày 03/02/2630)
  • Năm 2689 (từ ngày 12/2/2689 đến ngày 31/01/2690)
  • Năm 2749 (từ ngày 9/2/2749 đến ngày 29/01/2750)
  • Năm 2809 (từ ngày 6/2/2809 đến ngày 25/01/2810)
  • Năm 2869 (từ ngày 3/2/2869 đến ngày 22/01/2870)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2749

Tháng 1 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Dậu21
2
Bính Tuất22
3
Đinh Hợi23
4
Mậu Tý24
5
Kỷ Sửu25
6
Canh Dần26
7
Tân Mão27
8
Nhâm Thìn28
9
Quý Tỵ29
10
Giáp Ngọ30
11
Ất Mùi1/12
12
Bính Thân2
13
Đinh Dậu3
14
Mậu Tuất4
15
Kỷ Hợi5
16
Canh Tý6
17
Tân Sửu7
18
Nhâm Dần8
19
Quý Mão9
20
Giáp Thìn10
21
Ất Tỵ11
22
Bính Ngọ12
23
Đinh Mùi13
24
Mậu Thân14
25
Kỷ Dậu15
26
Canh Tuất16
27
Tân Hợi17
28
Nhâm Tý18
29
Quý Sửu19
30
Giáp Dần20
31
Ất Mão21
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Thìn22
2
Đinh Tỵ23
3
Mậu Ngọ24
4
Kỷ Mùi25
5
Canh Thân26
6
Tân Dậu27
7
Nhâm Tuất28
8
Quý Hợi29
9
Giáp Tý1/1
10
Ất Sửu2
11
Bính Dần3
12
Đinh Mão4
13
Mậu Thìn5
14
Kỷ Tỵ6
15
Canh Ngọ7
16
Tân Mùi8
17
Nhâm Thân9
18
Quý Dậu10
19
Giáp Tuất11
20
Ất Hợi12
21
Bính Tý13
22
Đinh Sửu14
23
Mậu Dần15
24
Kỷ Mão16
25
Canh Thìn17
26
Tân Tỵ18
27
Nhâm Ngọ19
28
Quý Mùi20
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Thân21
2
Ất Dậu22
3
Bính Tuất23
4
Đinh Hợi24
5
Mậu Tý25
6
Kỷ Sửu26
7
Canh Dần27
8
Tân Mão28
9
Nhâm Thìn29
10
Quý Tỵ30
11
Giáp Ngọ1/2
12
Ất Mùi2
13
Bính Thân3
14
Đinh Dậu4
15
Mậu Tuất5
16
Kỷ Hợi6
17
Canh Tý7
18
Tân Sửu8
19
Nhâm Dần9
20
Quý Mão10
21
Giáp Thìn11
22
Ất Tỵ12
23
Bính Ngọ13
24
Đinh Mùi14
25
Mậu Thân15
26
Kỷ Dậu16
27
Canh Tuất17
28
Tân Hợi18
29
Nhâm Tý19
30
Quý Sửu20
31
Giáp Dần21
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Mão22
2
Bính Thìn23
3
Đinh Tỵ24
4
Mậu Ngọ25
5
Kỷ Mùi26
6
Canh Thân27
7
Tân Dậu28
8
Nhâm Tuất29
9
Quý Hợi1/3
10
Giáp Tý2
11
Ất Sửu3
12
Bính Dần4
13
Đinh Mão5
14
Mậu Thìn6
15
Kỷ Tỵ7
16
Canh Ngọ8
17
Tân Mùi9
18
Nhâm Thân10
19
Quý Dậu11
20
Giáp Tuất12
21
Ất Hợi13
22
Bính Tý14
23
Đinh Sửu15
24
Mậu Dần16
25
Kỷ Mão17
26
Canh Thìn18
27
Tân Tỵ19
28
Nhâm Ngọ20
29
Quý Mùi21
30
Giáp Thân22
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Dậu23
2
Bính Tuất24
3
Đinh Hợi25
4
Mậu Tý26
5
Kỷ Sửu27
6
Canh Dần28
7
Tân Mão29
8
Nhâm Thìn30
9
Quý Tỵ1/4
10
Giáp Ngọ2
11
Ất Mùi3
12
Bính Thân4
13
Đinh Dậu5
14
Mậu Tuất6
15
Kỷ Hợi7
16
Canh Tý8
17
Tân Sửu9
18
Nhâm Dần10
19
Quý Mão11
20
Giáp Thìn12
21
Ất Tỵ13
22
Bính Ngọ14
23
Đinh Mùi15
24
Mậu Thân16
25
Kỷ Dậu17
26
Canh Tuất18
27
Tân Hợi19
28
Nhâm Tý20
29
Quý Sửu21
30
Giáp Dần22
31
Ất Mão23
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Thìn24
2
Đinh Tỵ25
3
Mậu Ngọ26
4
Kỷ Mùi27
5
Canh Thân28
6
Tân Dậu29
7
Nhâm Tuất1/5
8
Quý Hợi2
9
Giáp Tý3
10
Ất Sửu4
11
Bính Dần5
12
Đinh Mão6
13
Mậu Thìn7
14
Kỷ Tỵ8
15
Canh Ngọ9
16
Tân Mùi10
17
Nhâm Thân11
18
Quý Dậu12
19
Giáp Tuất13
20
Ất Hợi14
21
Bính Tý15
22
Đinh Sửu16
23
Mậu Dần17
24
Kỷ Mão18
25
Canh Thìn19
26
Tân Tỵ20
27
Nhâm Ngọ21
28
Quý Mùi22
29
Giáp Thân23
30
Ất Dậu24
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Tuất25
2
Đinh Hợi26
3
Mậu Tý27
4
Kỷ Sửu28
5
Canh Dần29
6
Tân Mão30
7
Nhâm Thìn1/6
8
Quý Tỵ2
9
Giáp Ngọ3
10
Ất Mùi4
11
Bính Thân5
12
Đinh Dậu6
13
Mậu Tuất7
14
Kỷ Hợi8
15
Canh Tý9
16
Tân Sửu10
17
Nhâm Dần11
18
Quý Mão12
19
Giáp Thìn13
20
Ất Tỵ14
21
Bính Ngọ15
22
Đinh Mùi16
23
Mậu Thân17
24
Kỷ Dậu18
25
Canh Tuất19
26
Tân Hợi20
27
Nhâm Tý21
28
Quý Sửu22
29
Giáp Dần23
30
Ất Mão24
31
Bính Thìn25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Tỵ26
2
Mậu Ngọ27
3
Kỷ Mùi28
4
Canh Thân29
5
Tân Dậu1/7
6
Nhâm Tuất2
7
Quý Hợi3
8
Giáp Tý4
9
Ất Sửu5
10
Bính Dần6
11
Đinh Mão7
12
Mậu Thìn8
13
Kỷ Tỵ9
14
Canh Ngọ10
15
Tân Mùi11
16
Nhâm Thân12
17
Quý Dậu13
18
Giáp Tuất14
19
Ất Hợi15
20
Bính Tý16
21
Đinh Sửu17
22
Mậu Dần18
23
Kỷ Mão19
24
Canh Thìn20
25
Tân Tỵ21
26
Nhâm Ngọ22
27
Quý Mùi23
28
Giáp Thân24
29
Ất Dậu25
30
Bính Tuất26
31
Đinh Hợi27
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Tý28
2
Kỷ Sửu29
3
Canh Dần30
4
Tân Mão1/8
5
Nhâm Thìn2
6
Quý Tỵ3
7
Giáp Ngọ4
8
Ất Mùi5
9
Bính Thân6
10
Đinh Dậu7
11
Mậu Tuất8
12
Kỷ Hợi9
13
Canh Tý10
14
Tân Sửu11
15
Nhâm Dần12
16
Quý Mão13
17
Giáp Thìn14
18
Ất Tỵ15
19
Bính Ngọ16
20
Đinh Mùi17
21
Mậu Thân18
22
Kỷ Dậu19
23
Canh Tuất20
24
Tân Hợi21
25
Nhâm Tý22
26
Quý Sửu23
27
Giáp Dần24
28
Ất Mão25
29
Bính Thìn26
30
Đinh Tỵ27
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Ngọ28
2
Kỷ Mùi29
3
Canh Thân30
4
Tân Dậu1/9
5
Nhâm Tuất2
6
Quý Hợi3
7
Giáp Tý4
8
Ất Sửu5
9
Bính Dần6
10
Đinh Mão7
11
Mậu Thìn8
12
Kỷ Tỵ9
13
Canh Ngọ10
14
Tân Mùi11
15
Nhâm Thân12
16
Quý Dậu13
17
Giáp Tuất14
18
Ất Hợi15
19
Bính Tý16
20
Đinh Sửu17
21
Mậu Dần18
22
Kỷ Mão19
23
Canh Thìn20
24
Tân Tỵ21
25
Nhâm Ngọ22
26
Quý Mùi23
27
Giáp Thân24
28
Ất Dậu25
29
Bính Tuất26
30
Đinh Hợi27
31
Mậu Tý28
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Sửu29
2
Canh Dần1/10
3
Tân Mão2
4
Nhâm Thìn3
5
Quý Tỵ4
6
Giáp Ngọ5
7
Ất Mùi6
8
Bính Thân7
9
Đinh Dậu8
10
Mậu Tuất9
11
Kỷ Hợi10
12
Canh Tý11
13
Tân Sửu12
14
Nhâm Dần13
15
Quý Mão14
16
Giáp Thìn15
17
Ất Tỵ16
18
Bính Ngọ17
19
Đinh Mùi18
20
Mậu Thân19
21
Kỷ Dậu20
22
Canh Tuất21
23
Tân Hợi22
24
Nhâm Tý23
25
Quý Sửu24
26
Giáp Dần25
27
Ất Mão26
28
Bính Thìn27
29
Đinh Tỵ28
30
Mậu Ngọ29
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2749

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mùi30
2
Canh Thân1/11
3
Tân Dậu2
4
Nhâm Tuất3
5
Quý Hợi4
6
Giáp Tý5
7
Ất Sửu6
8
Bính Dần7
9
Đinh Mão8
10
Mậu Thìn9
11
Kỷ Tỵ10
12
Canh Ngọ11
13
Tân Mùi12
14
Nhâm Thân13
15
Quý Dậu14
16
Giáp Tuất15
17
Ất Hợi16
18
Bính Tý17
19
Đinh Sửu18
20
Mậu Dần19
21
Kỷ Mão20
22
Canh Thìn21
23
Tân Tỵ22
24
Nhâm Ngọ23
25
Quý Mùi24
26
Giáp Thân25
27
Ất Dậu26
28
Bính Tuất27
29
Đinh Hợi28
30
Mậu Tý29
31
Kỷ Sửu1/12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2749

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (21/11/2748): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (29/11/2748): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (17/12/2748): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (24/12/2748): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (25/12/2748): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (27/12/2748): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (5/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (6/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (12/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (13/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (19/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (21/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (23/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (28/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (10/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (11/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (12/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (13/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (14/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (16/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (17/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (18/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (22/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (23/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (28/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (14/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (15/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (17/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (18/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (20/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (22/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (23/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (25/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (29/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (5/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (7/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (9/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (11/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (13/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (28/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (29/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (2/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (8/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (9/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (14/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (15/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (17/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (19/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (22/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (5/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (9/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (12/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (21/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (22/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (24/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (15/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (29/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (4/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (7/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (9/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (24/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (2/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (6/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (7/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (10/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (11/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (13/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (17/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (21/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (24/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (28/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (8/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (9/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (13/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (15/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (19/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (20/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (22/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (24/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (30/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (4/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (6/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (9/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (10/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (14/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (17/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (18/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (21/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (23/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2749

  • 1/1 (9/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (15/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (17/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (18/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (23/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (11/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (18/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (12/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (22/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (23/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (11/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (11/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (19/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (9/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (25/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (4/9): Tết Katê
  • 15/8 (18/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (12/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (11/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (16/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (22/1/2750): Lễ rước Táo Quân Về Trời