Lịch âm năm 2769

Tử vi năm Kỷ Tỵ 2769

Kỷ Tỵ (chữ Hán: 己巳) là kết hợp thứ sáu trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Tỵ xuất hiện trước Canh Ngọ và sau Mậu Thìn.

Kỷ Tỵ: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Đại Lâm Mộc: thông minh lanh lợi, có may mắn, có bất động sản, người nữ tốt về tài lộc, hiền lương, người nam nổi bật, biết tính toán, tài năng và phúc hậu.

Những người tuổi Kỷ Tỵ mệnh Mộc rất tốt bụng, biết lắng nghe, chia sẻ, nhiệt tình giúp đỡ người khác hết mình mà không mưu cầu lợi ích cho bản thân. Bề ngoài họ luôn vui vẻ, cởi mở và thân thiện, đó là lý do tại sao tuổi Kỷ Tỵ có nhiều mối quan hệ rộng rãi và được mọi người xung quanh yêu quý.

Có điều, họ khá nghiêm khắc trong cuộc sống, luôn đặt ra những luật lệ, yêu cầu mọi người phải tuân thủ theo. Điều đó đôi khi khiến mọi người hiểu lầm rằng tuổi Kỷ Tỵ cứng nhắc, khó gần trong khi sự thật lại hoàn toàn ngược lại.

Các năm Kỷ Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2469 (từ ngày 12/2/2469 đến ngày 31/01/2470)
  • Năm 2529 (từ ngày 10/2/2529 đến ngày 29/01/2530)
  • Năm 2589 (từ ngày 6/2/2589 đến ngày 26/01/2590)
  • Năm 2649 (từ ngày 4/2/2649 đến ngày 23/01/2650)
  • Năm 2709 (từ ngày 2/2/2709 đến ngày 21/01/2710)
  • Năm 2769 (từ ngày 30/1/2769 đến ngày 17/02/2770)
  • Năm 2829 (từ ngày 26/1/2829 đến ngày 13/02/2830)
  • Năm 2889 (từ ngày 22/1/2889 đến ngày 10/02/2890)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2769

Tháng 1 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Ngọ2
2
Tân Mùi3
3
Nhâm Thân4
4
Quý Dậu5
5
Giáp Tuất6
6
Ất Hợi7
7
Bính Tý8
8
Đinh Sửu9
9
Mậu Dần10
10
Kỷ Mão11
11
Canh Thìn12
12
Tân Tỵ13
13
Nhâm Ngọ14
14
Quý Mùi15
15
Giáp Thân16
16
Ất Dậu17
17
Bính Tuất18
18
Đinh Hợi19
19
Mậu Tý20
20
Kỷ Sửu21
21
Canh Dần22
22
Tân Mão23
23
Nhâm Thìn24
24
Quý Tỵ25
25
Giáp Ngọ26
26
Ất Mùi27
27
Bính Thân28
28
Đinh Dậu29
29
Mậu Tuất30
30
Kỷ Hợi1/1
31
Canh Tý2
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Sửu3
2
Nhâm Dần4
3
Quý Mão5
4
Giáp Thìn6
5
Ất Tỵ7
6
Bính Ngọ8
7
Đinh Mùi9
8
Mậu Thân10
9
Kỷ Dậu11
10
Canh Tuất12
11
Tân Hợi13
12
Nhâm Tý14
13
Quý Sửu15
14
Giáp Dần16
15
Ất Mão17
16
Bính Thìn18
17
Đinh Tỵ19
18
Mậu Ngọ20
19
Kỷ Mùi21
20
Canh Thân22
21
Tân Dậu23
22
Nhâm Tuất24
23
Quý Hợi25
24
Giáp Tý26
25
Ất Sửu27
26
Bính Dần28
27
Đinh Mão29
28
Mậu Thìn1/2
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Tỵ2
2
Canh Ngọ3
3
Tân Mùi4
4
Nhâm Thân5
5
Quý Dậu6
6
Giáp Tuất7
7
Ất Hợi8
8
Bính Tý9
9
Đinh Sửu10
10
Mậu Dần11
11
Kỷ Mão12
12
Canh Thìn13
13
Tân Tỵ14
14
Nhâm Ngọ15
15
Quý Mùi16
16
Giáp Thân17
17
Ất Dậu18
18
Bính Tuất19
19
Đinh Hợi20
20
Mậu Tý21
21
Kỷ Sửu22
22
Canh Dần23
23
Tân Mão24
24
Nhâm Thìn25
25
Quý Tỵ26
26
Giáp Ngọ27
27
Ất Mùi28
28
Bính Thân29
29
Đinh Dậu30
30
Mậu Tuất1/3
31
Kỷ Hợi2
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Tý3
2
Tân Sửu4
3
Nhâm Dần5
4
Quý Mão6
5
Giáp Thìn7
6
Ất Tỵ8
7
Bính Ngọ9
8
Đinh Mùi10
9
Mậu Thân11
10
Kỷ Dậu12
11
Canh Tuất13
12
Tân Hợi14
13
Nhâm Tý15
14
Quý Sửu16
15
Giáp Dần17
16
Ất Mão18
17
Bính Thìn19
18
Đinh Tỵ20
19
Mậu Ngọ21
20
Kỷ Mùi22
21
Canh Thân23
22
Tân Dậu24
23
Nhâm Tuất25
24
Quý Hợi26
25
Giáp Tý27
26
Ất Sửu28
27
Bính Dần29
28
Đinh Mão1/4
29
Mậu Thìn2
30
Kỷ Tỵ3
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Ngọ4
2
Tân Mùi5
3
Nhâm Thân6
4
Quý Dậu7
5
Giáp Tuất8
6
Ất Hợi9
7
Bính Tý10
8
Đinh Sửu11
9
Mậu Dần12
10
Kỷ Mão13
11
Canh Thìn14
12
Tân Tỵ15
13
Nhâm Ngọ16
14
Quý Mùi17
15
Giáp Thân18
16
Ất Dậu19
17
Bính Tuất20
18
Đinh Hợi21
19
Mậu Tý22
20
Kỷ Sửu23
21
Canh Dần24
22
Tân Mão25
23
Nhâm Thìn26
24
Quý Tỵ27
25
Giáp Ngọ28
26
Ất Mùi29
27
Bính Thân30
28
Đinh Dậu1/5
29
Mậu Tuất2
30
Kỷ Hợi3
31
Canh Tý4
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Sửu5
2
Nhâm Dần6
3
Quý Mão7
4
Giáp Thìn8
5
Ất Tỵ9
6
Bính Ngọ10
7
Đinh Mùi11
8
Mậu Thân12
9
Kỷ Dậu13
10
Canh Tuất14
11
Tân Hợi15
12
Nhâm Tý16
13
Quý Sửu17
14
Giáp Dần18
15
Ất Mão19
16
Bính Thìn20
17
Đinh Tỵ21
18
Mậu Ngọ22
19
Kỷ Mùi23
20
Canh Thân24
21
Tân Dậu25
22
Nhâm Tuất26
23
Quý Hợi27
24
Giáp Tý28
25
Ất Sửu29
26
Bính Dần1/6
27
Đinh Mão2
28
Mậu Thìn3
29
Kỷ Tỵ4
30
Canh Ngọ5
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mùi6
2
Nhâm Thân7
3
Quý Dậu8
4
Giáp Tuất9
5
Ất Hợi10
6
Bính Tý11
7
Đinh Sửu12
8
Mậu Dần13
9
Kỷ Mão14
10
Canh Thìn15
11
Tân Tỵ16
12
Nhâm Ngọ17
13
Quý Mùi18
14
Giáp Thân19
15
Ất Dậu20
16
Bính Tuất21
17
Đinh Hợi22
18
Mậu Tý23
19
Kỷ Sửu24
20
Canh Dần25
21
Tân Mão26
22
Nhâm Thìn27
23
Quý Tỵ28
24
Giáp Ngọ29
25
Ất Mùi1/7
26
Bính Thân2
27
Đinh Dậu3
28
Mậu Tuất4
29
Kỷ Hợi5
30
Canh Tý6
31
Tân Sửu7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Dần8
2
Quý Mão9
3
Giáp Thìn10
4
Ất Tỵ11
5
Bính Ngọ12
6
Đinh Mùi13
7
Mậu Thân14
8
Kỷ Dậu15
9
Canh Tuất16
10
Tân Hợi17
11
Nhâm Tý18
12
Quý Sửu19
13
Giáp Dần20
14
Ất Mão21
15
Bính Thìn22
16
Đinh Tỵ23
17
Mậu Ngọ24
18
Kỷ Mùi25
19
Canh Thân26
20
Tân Dậu27
21
Nhâm Tuất28
22
Quý Hợi29
23
Giáp Tý30
24
Ất Sửu1/7
25
Bính Dần2
26
Đinh Mão3
27
Mậu Thìn4
28
Kỷ Tỵ5
29
Canh Ngọ6
30
Tân Mùi7
31
Nhâm Thân8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Dậu9
2
Giáp Tuất10
3
Ất Hợi11
4
Bính Tý12
5
Đinh Sửu13
6
Mậu Dần14
7
Kỷ Mão15
8
Canh Thìn16
9
Tân Tỵ17
10
Nhâm Ngọ18
11
Quý Mùi19
12
Giáp Thân20
13
Ất Dậu21
14
Bính Tuất22
15
Đinh Hợi23
16
Mậu Tý24
17
Kỷ Sửu25
18
Canh Dần26
19
Tân Mão27
20
Nhâm Thìn28
21
Quý Tỵ29
22
Giáp Ngọ1/8
23
Ất Mùi2
24
Bính Thân3
25
Đinh Dậu4
26
Mậu Tuất5
27
Kỷ Hợi6
28
Canh Tý7
29
Tân Sửu8
30
Nhâm Dần9
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Mão10
2
Giáp Thìn11
3
Ất Tỵ12
4
Bính Ngọ13
5
Đinh Mùi14
6
Mậu Thân15
7
Kỷ Dậu16
8
Canh Tuất17
9
Tân Hợi18
10
Nhâm Tý19
11
Quý Sửu20
12
Giáp Dần21
13
Ất Mão22
14
Bính Thìn23
15
Đinh Tỵ24
16
Mậu Ngọ25
17
Kỷ Mùi26
18
Canh Thân27
19
Tân Dậu28
20
Nhâm Tuất29
21
Quý Hợi30
22
Giáp Tý1/9
23
Ất Sửu2
24
Bính Dần3
25
Đinh Mão4
26
Mậu Thìn5
27
Kỷ Tỵ6
28
Canh Ngọ7
29
Tân Mùi8
30
Nhâm Thân9
31
Quý Dậu10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tuất11
2
Ất Hợi12
3
Bính Tý13
4
Đinh Sửu14
5
Mậu Dần15
6
Kỷ Mão16
7
Canh Thìn17
8
Tân Tỵ18
9
Nhâm Ngọ19
10
Quý Mùi20
11
Giáp Thân21
12
Ất Dậu22
13
Bính Tuất23
14
Đinh Hợi24
15
Mậu Tý25
16
Kỷ Sửu26
17
Canh Dần27
18
Tân Mão28
19
Nhâm Thìn29
20
Quý Tỵ1/10
21
Giáp Ngọ2
22
Ất Mùi3
23
Bính Thân4
24
Đinh Dậu5
25
Mậu Tuất6
26
Kỷ Hợi7
27
Canh Tý8
28
Tân Sửu9
29
Nhâm Dần10
30
Quý Mão11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2769

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Thìn12
2
Ất Tỵ13
3
Bính Ngọ14
4
Đinh Mùi15
5
Mậu Thân16
6
Kỷ Dậu17
7
Canh Tuất18
8
Tân Hợi19
9
Nhâm Tý20
10
Quý Sửu21
11
Giáp Dần22
12
Ất Mão23
13
Bính Thìn24
14
Đinh Tỵ25
15
Mậu Ngọ26
16
Kỷ Mùi27
17
Canh Thân28
18
Tân Dậu29
19
Nhâm Tuất30
20
Quý Hợi1/11
21
Giáp Tý2
22
Ất Sửu3
23
Bính Dần4
24
Đinh Mão5
25
Mậu Thìn6
26
Kỷ Tỵ7
27
Canh Ngọ8
28
Tân Mùi9
29
Nhâm Thân10
30
Quý Dậu11
31
Giáp Tuất12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2769

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (2/12/2768): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (10/12/2768): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (28/12/2768): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (5/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (6/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (8/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (15/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (16/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (22/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (23/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (29/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (2/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (4/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (22/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (23/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (24/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (25/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (27/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (28/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (29/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (3/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (4/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (9/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (24/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (25/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (27/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (28/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (1/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (3/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (6/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (10/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (16/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (18/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (20/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (22/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (24/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (25/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (9/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (25/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (3/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (4/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (6/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (26/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (6/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (11/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (14/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (18/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (19/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (22/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (23/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (25/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (29/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (1/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (2/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (4/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (12/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (14/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (16/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (18/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (21/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (22/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (26/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (29/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (30/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2769

  • 1/1 (30/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (5/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (7/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (8/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (13/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (1/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (8/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (1/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (11/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (12/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (31/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (8/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (22/9): Tết Katê
  • 15/8 (6/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (29/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (4/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (10/2/2770): Lễ rước Táo Quân Về Trời