Lịch âm năm 2775

Tử vi năm Ất Hợi 2775

Ất Hợi (chữ Hán: 乙亥) là kết hợp thứ 12 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm xuất hiện trước Bính Tý và sau Giáp Tuất.

Ất Hợi: Năm Ất Mộc, ngũ hành Thủy, nạp âm Sơn Thượng Hỏa: thái độ làm người hòa thuận, còn nhỏ nhiều tai ương, cha mẹ có hình nhưng vì lễ bái nên không hại, vợ chồng hòa hợp, công bằng chính trực, chưa tới trung niên đã phát tài, con cái có khắc, chậm rãi thì tốt.

Tuổi Ất Hợi là những người có cá tính mạnh mẽ,quyết liệt. Một khi đã đặt ra mục tiêu cho mình, họ sẽ khiên trì đến cùng,chừng nào chưa chinh phục được mục tiêu họ sẽ không dừng lại. Họ thích hợp tham gia vào công việc tập thể. Tinh thần trách nhiệm và sự nhiệt tình của tuổi Ất Hợi luôn được bạn bè, đồng nghiệp đánh giá cao. Những người này biết cân bằng giữa công việc và gia đình, dù rất bận rộn với công việc nhưng họ vẫn dành nhiều thời gian để quan tâm chăm sóc tổ ấm của mình.

Một số ít những người mệnh Hỏa lại khó khăn trong việc kiềm chế cảm xúc của mình. Họ dễ nóng giận và mâu thuẫn với mọi người xung quanh. Trong tình yêu, họ luôn khao khát được yêu và được cho đi trái tim nồng cháy của mình. Nhưng đôi khi sự hấp tấp, vội vàng lại kiến những người này vấp phải thất bại về tình cảm.

Các năm Ất Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2475 (từ ngày 6/2/2475 đến ngày 26/01/2476)
  • Năm 2535 (từ ngày 4/2/2535 đến ngày 23/01/2536)
  • Năm 2595 (từ ngày 31/1/2595 đến ngày 18/02/2596)
  • Năm 2655 (từ ngày 29/1/2655 đến ngày 16/02/2656)
  • Năm 2715 (từ ngày 27/1/2715 đến ngày 14/02/2716)
  • Năm 2775 (từ ngày 24/1/2775 đến ngày 11/02/2776)
  • Năm 2835 (từ ngày 19/2/2835 đến ngày 07/02/2836)
  • Năm 2895 (từ ngày 16/2/2895 đến ngày 04/02/2896)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2775

Tháng 1 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Sửu8
2
Nhâm Dần9
3
Quý Mão10
4
Giáp Thìn11
5
Ất Tỵ12
6
Bính Ngọ13
7
Đinh Mùi14
8
Mậu Thân15
9
Kỷ Dậu16
10
Canh Tuất17
11
Tân Hợi18
12
Nhâm Tý19
13
Quý Sửu20
14
Giáp Dần21
15
Ất Mão22
16
Bính Thìn23
17
Đinh Tỵ24
18
Mậu Ngọ25
19
Kỷ Mùi26
20
Canh Thân27
21
Tân Dậu28
22
Nhâm Tuất29
23
Quý Hợi30
24
Giáp Tý1/1
25
Ất Sửu2
26
Bính Dần3
27
Đinh Mão4
28
Mậu Thìn5
29
Kỷ Tỵ6
30
Canh Ngọ7
31
Tân Mùi8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thân9
2
Quý Dậu10
3
Giáp Tuất11
4
Ất Hợi12
5
Bính Tý13
6
Đinh Sửu14
7
Mậu Dần15
8
Kỷ Mão16
9
Canh Thìn17
10
Tân Tỵ18
11
Nhâm Ngọ19
12
Quý Mùi20
13
Giáp Thân21
14
Ất Dậu22
15
Bính Tuất23
16
Đinh Hợi24
17
Mậu Tý25
18
Kỷ Sửu26
19
Canh Dần27
20
Tân Mão28
21
Nhâm Thìn29
22
Quý Tỵ1/2
23
Giáp Ngọ2
24
Ất Mùi3
25
Bính Thân4
26
Đinh Dậu5
27
Mậu Tuất6
28
Kỷ Hợi7
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Tý8
2
Tân Sửu9
3
Nhâm Dần10
4
Quý Mão11
5
Giáp Thìn12
6
Ất Tỵ13
7
Bính Ngọ14
8
Đinh Mùi15
9
Mậu Thân16
10
Kỷ Dậu17
11
Canh Tuất18
12
Tân Hợi19
13
Nhâm Tý20
14
Quý Sửu21
15
Giáp Dần22
16
Ất Mão23
17
Bính Thìn24
18
Đinh Tỵ25
19
Mậu Ngọ26
20
Kỷ Mùi27
21
Canh Thân28
22
Tân Dậu29
23
Nhâm Tuất1/3
24
Quý Hợi2
25
Giáp Tý3
26
Ất Sửu4
27
Bính Dần5
28
Đinh Mão6
29
Mậu Thìn7
30
Kỷ Tỵ8
31
Canh Ngọ9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mùi10
2
Nhâm Thân11
3
Quý Dậu12
4
Giáp Tuất13
5
Ất Hợi14
6
Bính Tý15
7
Đinh Sửu16
8
Mậu Dần17
9
Kỷ Mão18
10
Canh Thìn19
11
Tân Tỵ20
12
Nhâm Ngọ21
13
Quý Mùi22
14
Giáp Thân23
15
Ất Dậu24
16
Bính Tuất25
17
Đinh Hợi26
18
Mậu Tý27
19
Kỷ Sửu28
20
Canh Dần29
21
Tân Mão30
22
Nhâm Thìn1/3
23
Quý Tỵ2
24
Giáp Ngọ3
25
Ất Mùi4
26
Bính Thân5
27
Đinh Dậu6
28
Mậu Tuất7
29
Kỷ Hợi8
30
Canh Tý9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Sửu10
2
Nhâm Dần11
3
Quý Mão12
4
Giáp Thìn13
5
Ất Tỵ14
6
Bính Ngọ15
7
Đinh Mùi16
8
Mậu Thân17
9
Kỷ Dậu18
10
Canh Tuất19
11
Tân Hợi20
12
Nhâm Tý21
13
Quý Sửu22
14
Giáp Dần23
15
Ất Mão24
16
Bính Thìn25
17
Đinh Tỵ26
18
Mậu Ngọ27
19
Kỷ Mùi28
20
Canh Thân29
21
Tân Dậu1/4
22
Nhâm Tuất2
23
Quý Hợi3
24
Giáp Tý4
25
Ất Sửu5
26
Bính Dần6
27
Đinh Mão7
28
Mậu Thìn8
29
Kỷ Tỵ9
30
Canh Ngọ10
31
Tân Mùi11
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thân12
2
Quý Dậu13
3
Giáp Tuất14
4
Ất Hợi15
5
Bính Tý16
6
Đinh Sửu17
7
Mậu Dần18
8
Kỷ Mão19
9
Canh Thìn20
10
Tân Tỵ21
11
Nhâm Ngọ22
12
Quý Mùi23
13
Giáp Thân24
14
Ất Dậu25
15
Bính Tuất26
16
Đinh Hợi27
17
Mậu Tý28
18
Kỷ Sửu29
19
Canh Dần30
20
Tân Mão1/5
21
Nhâm Thìn2
22
Quý Tỵ3
23
Giáp Ngọ4
24
Ất Mùi5
25
Bính Thân6
26
Đinh Dậu7
27
Mậu Tuất8
28
Kỷ Hợi9
29
Canh Tý10
30
Tân Sửu11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Dần12
2
Quý Mão13
3
Giáp Thìn14
4
Ất Tỵ15
5
Bính Ngọ16
6
Đinh Mùi17
7
Mậu Thân18
8
Kỷ Dậu19
9
Canh Tuất20
10
Tân Hợi21
11
Nhâm Tý22
12
Quý Sửu23
13
Giáp Dần24
14
Ất Mão25
15
Bính Thìn26
16
Đinh Tỵ27
17
Mậu Ngọ28
18
Kỷ Mùi29
19
Canh Thân30
20
Tân Dậu1/6
21
Nhâm Tuất2
22
Quý Hợi3
23
Giáp Tý4
24
Ất Sửu5
25
Bính Dần6
26
Đinh Mão7
27
Mậu Thìn8
28
Kỷ Tỵ9
29
Canh Ngọ10
30
Tân Mùi11
31
Nhâm Thân12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Dậu13
2
Giáp Tuất14
3
Ất Hợi15
4
Bính Tý16
5
Đinh Sửu17
6
Mậu Dần18
7
Kỷ Mão19
8
Canh Thìn20
9
Tân Tỵ21
10
Nhâm Ngọ22
11
Quý Mùi23
12
Giáp Thân24
13
Ất Dậu25
14
Bính Tuất26
15
Đinh Hợi27
16
Mậu Tý28
17
Kỷ Sửu29
18
Canh Dần1/7
19
Tân Mão2
20
Nhâm Thìn3
21
Quý Tỵ4
22
Giáp Ngọ5
23
Ất Mùi6
24
Bính Thân7
25
Đinh Dậu8
26
Mậu Tuất9
27
Kỷ Hợi10
28
Canh Tý11
29
Tân Sửu12
30
Nhâm Dần13
31
Quý Mão14
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Thìn15
2
Ất Tỵ16
3
Bính Ngọ17
4
Đinh Mùi18
5
Mậu Thân19
6
Kỷ Dậu20
7
Canh Tuất21
8
Tân Hợi22
9
Nhâm Tý23
10
Quý Sửu24
11
Giáp Dần25
12
Ất Mão26
13
Bính Thìn27
14
Đinh Tỵ28
15
Mậu Ngọ29
16
Kỷ Mùi30
17
Canh Thân1/8
18
Tân Dậu2
19
Nhâm Tuất3
20
Quý Hợi4
21
Giáp Tý5
22
Ất Sửu6
23
Bính Dần7
24
Đinh Mão8
25
Mậu Thìn9
26
Kỷ Tỵ10
27
Canh Ngọ11
28
Tân Mùi12
29
Nhâm Thân13
30
Quý Dậu14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tuất15
2
Ất Hợi16
3
Bính Tý17
4
Đinh Sửu18
5
Mậu Dần19
6
Kỷ Mão20
7
Canh Thìn21
8
Tân Tỵ22
9
Nhâm Ngọ23
10
Quý Mùi24
11
Giáp Thân25
12
Ất Dậu26
13
Bính Tuất27
14
Đinh Hợi28
15
Mậu Tý29
16
Kỷ Sửu30
17
Canh Dần1/9
18
Tân Mão2
19
Nhâm Thìn3
20
Quý Tỵ4
21
Giáp Ngọ5
22
Ất Mùi6
23
Bính Thân7
24
Đinh Dậu8
25
Mậu Tuất9
26
Kỷ Hợi10
27
Canh Tý11
28
Tân Sửu12
29
Nhâm Dần13
30
Quý Mão14
31
Giáp Thìn15
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Tỵ16
2
Bính Ngọ17
3
Đinh Mùi18
4
Mậu Thân19
5
Kỷ Dậu20
6
Canh Tuất21
7
Tân Hợi22
8
Nhâm Tý23
9
Quý Sửu24
10
Giáp Dần25
11
Ất Mão26
12
Bính Thìn27
13
Đinh Tỵ28
14
Mậu Ngọ29
15
Kỷ Mùi1/10
16
Canh Thân2
17
Tân Dậu3
18
Nhâm Tuất4
19
Quý Hợi5
20
Giáp Tý6
21
Ất Sửu7
22
Bính Dần8
23
Đinh Mão9
24
Mậu Thìn10
25
Kỷ Tỵ11
26
Canh Ngọ12
27
Tân Mùi13
28
Nhâm Thân14
29
Quý Dậu15
30
Giáp Tuất16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2775

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Hợi17
2
Bính Tý18
3
Đinh Sửu19
4
Mậu Dần20
5
Kỷ Mão21
6
Canh Thìn22
7
Tân Tỵ23
8
Nhâm Ngọ24
9
Quý Mùi25
10
Giáp Thân26
11
Ất Dậu27
12
Bính Tuất28
13
Đinh Hợi29
14
Mậu Tý30
15
Kỷ Sửu1/11
16
Canh Dần2
17
Tân Mão3
18
Nhâm Thìn4
19
Quý Tỵ5
20
Giáp Ngọ6
21
Ất Mùi7
22
Bính Thân8
23
Đinh Dậu9
24
Mậu Tuất10
25
Kỷ Hợi11
26
Canh Tý12
27
Tân Sửu13
28
Nhâm Dần14
29
Quý Mão15
30
Giáp Thìn16
31
Ất Tỵ17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2775

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (8/12/2774): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (16/12/2774): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (4/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (11/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (12/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (20/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (21/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (22/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (28/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (29/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (6/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (8/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (10/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (15/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (27/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (28/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (29/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (1/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (2/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (4/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (5/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (6/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (10/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (11/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (16/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (1/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (2/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (4/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (5/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (7/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (9/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (10/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (12/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (16/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (22/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (24/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (26/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (28/3): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (1/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (2/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (12/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (15/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (16/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (17/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (19/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (23/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (25/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (26/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (1/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (2/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (4/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (6/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (7/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (9/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (22/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (26/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (29/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (8/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (9/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (11/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (2/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (16/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (21/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (24/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (26/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (30/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (11/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (15/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (19/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (23/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (24/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (27/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (28/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (30/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (4/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (8/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (11/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (15/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (24/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (25/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (29/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (2/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (5/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (6/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (7/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (9/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (11/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (17/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (21/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (23/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (26/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (27/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (1/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (4/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (5/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (8/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (10/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2775

  • 1/1 (24/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (30/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (1/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (2/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (7/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (25/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (1/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (24/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (3/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (4/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (24/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (24/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (1/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (7/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (17/9): Tết Katê
  • 15/8 (1/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (25/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (24/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (29/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (4/2/2776): Lễ rước Táo Quân Về Trời