Lịch âm năm 2794

Tử vi năm Giáp Ngọ 2794

Giáp Ngọ (chữ Hán: 甲午) là kết hợp thứ 31 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Ngọ xuất hiện trước Ất Mùi và sau Quý Tỵ.

Giáp Ngọ: Năm Giáp Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Sa Trung Kim: thái độ làm người ôn hòa, yêu thích náo nhiệt, ưa kết giao bạn bè, có đường quan lộc, gặp hung nhưng lại không hung, gặp dữ hóa lành, ít dựa vào người thân, người nữ mồm miệng nhanh nhẹn.

Dù trong hoàn cảnh khó khăn nào, người tuổi Ngọ mệnh Kim vẫn giữ được thái độ ung dung, lạc quan và yêu đời. Họ thích dành thời gian của mình để hưởng thụ cuộc sống hơn là lao động, bởi vậy tuổi Giáp Ngọ thích có những chuyến du lịch xa cùng bạn bè, người thân, gia đình.

Là người khá thẳng thắn trong việc bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của mình. Nếu như không thích một ai đó, họ sẽ trực tiếp từ chối chứ không mập mờ khiến mọi người hiểu lầm. Hoặc nếu có đem lòng thương nhớ một người khác giới, tuổi Ngọ cũng sẽ bày tỏ một cách thật lòng nhất, dù tình cảm ấy có được chấp nhận hay không.

Các năm Giáp Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2494 (từ ngày 6/2/2494 đến ngày 26/01/2495)
  • Năm 2554 (từ ngày 4/2/2554 đến ngày 23/01/2555)
  • Năm 2614 (từ ngày 1/2/2614 đến ngày 19/02/2615)
  • Năm 2674 (từ ngày 29/1/2674 đến ngày 16/02/2675)
  • Năm 2734 (từ ngày 27/1/2734 đến ngày 14/02/2735)
  • Năm 2794 (từ ngày 24/1/2794 đến ngày 11/02/2795)
  • Năm 2854 (từ ngày 18/2/2854 đến ngày 07/02/2855)
  • Năm 2914 (từ ngày 16/2/2914 đến ngày 04/02/2915)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2794

Tháng 1 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Tỵ8
2
Nhâm Ngọ9
3
Quý Mùi10
4
Giáp Thân11
5
Ất Dậu12
6
Bính Tuất13
7
Đinh Hợi14
8
Mậu Tý15
9
Kỷ Sửu16
10
Canh Dần17
11
Tân Mão18
12
Nhâm Thìn19
13
Quý Tỵ20
14
Giáp Ngọ21
15
Ất Mùi22
16
Bính Thân23
17
Đinh Dậu24
18
Mậu Tuất25
19
Kỷ Hợi26
20
Canh Tý27
21
Tân Sửu28
22
Nhâm Dần29
23
Quý Mão30
24
Giáp Thìn1/1
25
Ất Tỵ2
26
Bính Ngọ3
27
Đinh Mùi4
28
Mậu Thân5
29
Kỷ Dậu6
30
Canh Tuất7
31
Tân Hợi8
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Tý9
2
Quý Sửu10
3
Giáp Dần11
4
Ất Mão12
5
Bính Thìn13
6
Đinh Tỵ14
7
Mậu Ngọ15
8
Kỷ Mùi16
9
Canh Thân17
10
Tân Dậu18
11
Nhâm Tuất19
12
Quý Hợi20
13
Giáp Tý21
14
Ất Sửu22
15
Bính Dần23
16
Đinh Mão24
17
Mậu Thìn25
18
Kỷ Tỵ26
19
Canh Ngọ27
20
Tân Mùi28
21
Nhâm Thân29
22
Quý Dậu1/2
23
Giáp Tuất2
24
Ất Hợi3
25
Bính Tý4
26
Đinh Sửu5
27
Mậu Dần6
28
Kỷ Mão7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thìn8
2
Tân Tỵ9
3
Nhâm Ngọ10
4
Quý Mùi11
5
Giáp Thân12
6
Ất Dậu13
7
Bính Tuất14
8
Đinh Hợi15
9
Mậu Tý16
10
Kỷ Sửu17
11
Canh Dần18
12
Tân Mão19
13
Nhâm Thìn20
14
Quý Tỵ21
15
Giáp Ngọ22
16
Ất Mùi23
17
Bính Thân24
18
Đinh Dậu25
19
Mậu Tuất26
20
Kỷ Hợi27
21
Canh Tý28
22
Tân Sửu29
23
Nhâm Dần1/3
24
Quý Mão2
25
Giáp Thìn3
26
Ất Tỵ4
27
Bính Ngọ5
28
Đinh Mùi6
29
Mậu Thân7
30
Kỷ Dậu8
31
Canh Tuất9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Hợi10
2
Nhâm Tý11
3
Quý Sửu12
4
Giáp Dần13
5
Ất Mão14
6
Bính Thìn15
7
Đinh Tỵ16
8
Mậu Ngọ17
9
Kỷ Mùi18
10
Canh Thân19
11
Tân Dậu20
12
Nhâm Tuất21
13
Quý Hợi22
14
Giáp Tý23
15
Ất Sửu24
16
Bính Dần25
17
Đinh Mão26
18
Mậu Thìn27
19
Kỷ Tỵ28
20
Canh Ngọ29
21
Tân Mùi30
22
Nhâm Thân1/3
23
Quý Dậu2
24
Giáp Tuất3
25
Ất Hợi4
26
Bính Tý5
27
Đinh Sửu6
28
Mậu Dần7
29
Kỷ Mão8
30
Canh Thìn9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Tỵ10
2
Nhâm Ngọ11
3
Quý Mùi12
4
Giáp Thân13
5
Ất Dậu14
6
Bính Tuất15
7
Đinh Hợi16
8
Mậu Tý17
9
Kỷ Sửu18
10
Canh Dần19
11
Tân Mão20
12
Nhâm Thìn21
13
Quý Tỵ22
14
Giáp Ngọ23
15
Ất Mùi24
16
Bính Thân25
17
Đinh Dậu26
18
Mậu Tuất27
19
Kỷ Hợi28
20
Canh Tý29
21
Tân Sửu1/4
22
Nhâm Dần2
23
Quý Mão3
24
Giáp Thìn4
25
Ất Tỵ5
26
Bính Ngọ6
27
Đinh Mùi7
28
Mậu Thân8
29
Kỷ Dậu9
30
Canh Tuất10
31
Tân Hợi11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Tý12
2
Quý Sửu13
3
Giáp Dần14
4
Ất Mão15
5
Bính Thìn16
6
Đinh Tỵ17
7
Mậu Ngọ18
8
Kỷ Mùi19
9
Canh Thân20
10
Tân Dậu21
11
Nhâm Tuất22
12
Quý Hợi23
13
Giáp Tý24
14
Ất Sửu25
15
Bính Dần26
16
Đinh Mão27
17
Mậu Thìn28
18
Kỷ Tỵ29
19
Canh Ngọ30
20
Tân Mùi1/5
21
Nhâm Thân2
22
Quý Dậu3
23
Giáp Tuất4
24
Ất Hợi5
25
Bính Tý6
26
Đinh Sửu7
27
Mậu Dần8
28
Kỷ Mão9
29
Canh Thìn10
30
Tân Tỵ11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Ngọ12
2
Quý Mùi13
3
Giáp Thân14
4
Ất Dậu15
5
Bính Tuất16
6
Đinh Hợi17
7
Mậu Tý18
8
Kỷ Sửu19
9
Canh Dần20
10
Tân Mão21
11
Nhâm Thìn22
12
Quý Tỵ23
13
Giáp Ngọ24
14
Ất Mùi25
15
Bính Thân26
16
Đinh Dậu27
17
Mậu Tuất28
18
Kỷ Hợi29
19
Canh Tý1/6
20
Tân Sửu2
21
Nhâm Dần3
22
Quý Mão4
23
Giáp Thìn5
24
Ất Tỵ6
25
Bính Ngọ7
26
Đinh Mùi8
27
Mậu Thân9
28
Kỷ Dậu10
29
Canh Tuất11
30
Tân Hợi12
31
Nhâm Tý13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Sửu14
2
Giáp Dần15
3
Ất Mão16
4
Bính Thìn17
5
Đinh Tỵ18
6
Mậu Ngọ19
7
Kỷ Mùi20
8
Canh Thân21
9
Tân Dậu22
10
Nhâm Tuất23
11
Quý Hợi24
12
Giáp Tý25
13
Ất Sửu26
14
Bính Dần27
15
Đinh Mão28
16
Mậu Thìn29
17
Kỷ Tỵ30
18
Canh Ngọ1/7
19
Tân Mùi2
20
Nhâm Thân3
21
Quý Dậu4
22
Giáp Tuất5
23
Ất Hợi6
24
Bính Tý7
25
Đinh Sửu8
26
Mậu Dần9
27
Kỷ Mão10
28
Canh Thìn11
29
Tân Tỵ12
30
Nhâm Ngọ13
31
Quý Mùi14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Thân15
2
Ất Dậu16
3
Bính Tuất17
4
Đinh Hợi18
5
Mậu Tý19
6
Kỷ Sửu20
7
Canh Dần21
8
Tân Mão22
9
Nhâm Thìn23
10
Quý Tỵ24
11
Giáp Ngọ25
12
Ất Mùi26
13
Bính Thân27
14
Đinh Dậu28
15
Mậu Tuất29
16
Kỷ Hợi1/8
17
Canh Tý2
18
Tân Sửu3
19
Nhâm Dần4
20
Quý Mão5
21
Giáp Thìn6
22
Ất Tỵ7
23
Bính Ngọ8
24
Đinh Mùi9
25
Mậu Thân10
26
Kỷ Dậu11
27
Canh Tuất12
28
Tân Hợi13
29
Nhâm Tý14
30
Quý Sửu15
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Dần16
2
Ất Mão17
3
Bính Thìn18
4
Đinh Tỵ19
5
Mậu Ngọ20
6
Kỷ Mùi21
7
Canh Thân22
8
Tân Dậu23
9
Nhâm Tuất24
10
Quý Hợi25
11
Giáp Tý26
12
Ất Sửu27
13
Bính Dần28
14
Đinh Mão29
15
Mậu Thìn30
16
Kỷ Tỵ1/9
17
Canh Ngọ2
18
Tân Mùi3
19
Nhâm Thân4
20
Quý Dậu5
21
Giáp Tuất6
22
Ất Hợi7
23
Bính Tý8
24
Đinh Sửu9
25
Mậu Dần10
26
Kỷ Mão11
27
Canh Thìn12
28
Tân Tỵ13
29
Nhâm Ngọ14
30
Quý Mùi15
31
Giáp Thân16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Dậu17
2
Bính Tuất18
3
Đinh Hợi19
4
Mậu Tý20
5
Kỷ Sửu21
6
Canh Dần22
7
Tân Mão23
8
Nhâm Thìn24
9
Quý Tỵ25
10
Giáp Ngọ26
11
Ất Mùi27
12
Bính Thân28
13
Đinh Dậu29
14
Mậu Tuất30
15
Kỷ Hợi1/10
16
Canh Tý2
17
Tân Sửu3
18
Nhâm Dần4
19
Quý Mão5
20
Giáp Thìn6
21
Ất Tỵ7
22
Bính Ngọ8
23
Đinh Mùi9
24
Mậu Thân10
25
Kỷ Dậu11
26
Canh Tuất12
27
Tân Hợi13
28
Nhâm Tý14
29
Quý Sửu15
30
Giáp Dần16
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2794

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Mão17
2
Bính Thìn18
3
Đinh Tỵ19
4
Mậu Ngọ20
5
Kỷ Mùi21
6
Canh Thân22
7
Tân Dậu23
8
Nhâm Tuất24
9
Quý Hợi25
10
Giáp Tý26
11
Ất Sửu27
12
Bính Dần28
13
Đinh Mão29
14
Mậu Thìn1/11
15
Kỷ Tỵ2
16
Canh Ngọ3
17
Tân Mùi4
18
Nhâm Thân5
19
Quý Dậu6
20
Giáp Tuất7
21
Ất Hợi8
22
Bính Tý9
23
Đinh Sửu10
24
Mậu Dần11
25
Kỷ Mão12
26
Canh Thìn13
27
Tân Tỵ14
28
Nhâm Ngọ15
29
Quý Mùi16
30
Giáp Thân17
31
Ất Dậu18
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2794

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (8/12/2793): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (16/12/2793): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (4/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (11/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (12/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (20/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (21/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (22/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (28/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (29/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (6/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (8/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (10/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (15/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (27/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (28/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (29/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (1/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (2/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (4/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (5/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (6/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (10/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (11/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (16/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (1/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (2/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (4/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (5/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (7/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (9/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (10/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (12/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (16/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (22/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (24/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (26/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (28/3): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (1/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (2/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (12/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (15/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (16/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (17/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (19/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (23/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (25/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (26/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (1/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (2/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (4/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (6/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (7/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (9/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (22/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (26/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (29/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (9/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (10/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (12/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (25/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (2/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (16/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (21/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (24/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (26/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (12/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (20/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (24/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (25/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (28/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (29/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (1/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (5/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (9/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (12/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (16/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (25/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (26/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (30/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (2/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (5/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (6/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (7/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (9/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (11/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (17/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (21/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (23/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (26/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (27/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (2/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (5/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (6/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (9/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (11/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2794

  • 1/1 (24/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (30/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (1/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (2/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (7/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (25/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (1/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (24/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (3/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (4/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (24/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (24/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (1/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (21/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (6/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (16/9): Tết Katê
  • 15/8 (30/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (24/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (24/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (29/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (4/2/2795): Lễ rước Táo Quân Về Trời