Lịch âm năm 2811

Tử vi năm Tân Hợi 2811

Tân Hợi (chữ Hán: 辛亥) là kết hợp thứ 48 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Hợi xuất hiện trước Nhâm Tý và sau Canh Tuất.

Tân Hợi: Năm Tân Kim, ngũ hành Thủy, nạp âm Sa Xuyến Kim: không nhàn nhã, trăm sự đều mưu tính, tuổi trẻ không tụ tài, về già có nhiều cơ hội, có vinh hoa phú quý, nữ nhân nhiều phúc, có mệnh lập nghiệp.

Tuổi Hợi mệnh Kim là những người sống độc lập, có ý chí kiên định và vững vàng. Một khi đã quyết định điều gì, không ai có thể thay đổi quan điểm và kế hoạch của họ. Trong một số trường hợp, tuổi Tân Hợi đạt được nhiều thành công nhờ vào sự quyết đoán, tự tin của mình. Nhưng trong một số trường hợp khác, họ lại bị đánh giá là những con người bảo thủ, cố chấp.

Nếu gặp phải khó khăn, tuổi hợi mệnh Kim sẽ tự mình giải quyết, đối mặt với gian nan, thử thách. Họ không trông cậy cũng không ỷ lại vào bất kì ai. Trừ khi khó khăn vượt quá tầm kiểm soát, họ không thể tự mình vượt qua được. Lúc ấy tuổi Tân Hợi mới tìm đến sự giúp đỡ của những người thân cận.

Các năm Tân Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2511 (từ ngày 31/1/2511 đến ngày 18/02/2512)
  • Năm 2571 (từ ngày 27/1/2571 đến ngày 14/02/2572)
  • Năm 2631 (từ ngày 24/1/2631 đến ngày 11/02/2632)
  • Năm 2691 (từ ngày 21/1/2691 đến ngày 08/02/2692)
  • Năm 2751 (từ ngày 18/2/2751 đến ngày 06/02/2752)
  • Năm 2811 (từ ngày 14/2/2811 đến ngày 03/02/2812)
  • Năm 2871 (từ ngày 11/2/2871 đến ngày 30/01/2872)
  • Năm 2931 (từ ngày 8/2/2931 đến ngày 28/01/2932)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2811

Tháng 1 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Tuất16
2
Tân Hợi17
3
Nhâm Tý18
4
Quý Sửu19
5
Giáp Dần20
6
Ất Mão21
7
Bính Thìn22
8
Đinh Tỵ23
9
Mậu Ngọ24
10
Kỷ Mùi25
11
Canh Thân26
12
Tân Dậu27
13
Nhâm Tuất28
14
Quý Hợi29
15
Giáp Tý30
16
Ất Sửu1/12
17
Bính Dần2
18
Đinh Mão3
19
Mậu Thìn4
20
Kỷ Tỵ5
21
Canh Ngọ6
22
Tân Mùi7
23
Nhâm Thân8
24
Quý Dậu9
25
Giáp Tuất10
26
Ất Hợi11
27
Bính Tý12
28
Đinh Sửu13
29
Mậu Dần14
30
Kỷ Mão15
31
Canh Thìn16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Tỵ17
2
Nhâm Ngọ18
3
Quý Mùi19
4
Giáp Thân20
5
Ất Dậu21
6
Bính Tuất22
7
Đinh Hợi23
8
Mậu Tý24
9
Kỷ Sửu25
10
Canh Dần26
11
Tân Mão27
12
Nhâm Thìn28
13
Quý Tỵ29
14
Giáp Ngọ1/1
15
Ất Mùi2
16
Bính Thân3
17
Đinh Dậu4
18
Mậu Tuất5
19
Kỷ Hợi6
20
Canh Tý7
21
Tân Sửu8
22
Nhâm Dần9
23
Quý Mão10
24
Giáp Thìn11
25
Ất Tỵ12
26
Bính Ngọ13
27
Đinh Mùi14
28
Mậu Thân15
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Dậu16
2
Canh Tuất17
3
Tân Hợi18
4
Nhâm Tý19
5
Quý Sửu20
6
Giáp Dần21
7
Ất Mão22
8
Bính Thìn23
9
Đinh Tỵ24
10
Mậu Ngọ25
11
Kỷ Mùi26
12
Canh Thân27
13
Tân Dậu28
14
Nhâm Tuất29
15
Quý Hợi30
16
Giáp Tý1/2
17
Ất Sửu2
18
Bính Dần3
19
Đinh Mão4
20
Mậu Thìn5
21
Kỷ Tỵ6
22
Canh Ngọ7
23
Tân Mùi8
24
Nhâm Thân9
25
Quý Dậu10
26
Giáp Tuất11
27
Ất Hợi12
28
Bính Tý13
29
Đinh Sửu14
30
Mậu Dần15
31
Kỷ Mão16
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thìn17
2
Tân Tỵ18
3
Nhâm Ngọ19
4
Quý Mùi20
5
Giáp Thân21
6
Ất Dậu22
7
Bính Tuất23
8
Đinh Hợi24
9
Mậu Tý25
10
Kỷ Sửu26
11
Canh Dần27
12
Tân Mão28
13
Nhâm Thìn29
14
Quý Tỵ1/3
15
Giáp Ngọ2
16
Ất Mùi3
17
Bính Thân4
18
Đinh Dậu5
19
Mậu Tuất6
20
Kỷ Hợi7
21
Canh Tý8
22
Tân Sửu9
23
Nhâm Dần10
24
Quý Mão11
25
Giáp Thìn12
26
Ất Tỵ13
27
Bính Ngọ14
28
Đinh Mùi15
29
Mậu Thân16
30
Kỷ Dậu17
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tuất18
2
Tân Hợi19
3
Nhâm Tý20
4
Quý Sửu21
5
Giáp Dần22
6
Ất Mão23
7
Bính Thìn24
8
Đinh Tỵ25
9
Mậu Ngọ26
10
Kỷ Mùi27
11
Canh Thân28
12
Tân Dậu29
13
Nhâm Tuất30
14
Quý Hợi1/4
15
Giáp Tý2
16
Ất Sửu3
17
Bính Dần4
18
Đinh Mão5
19
Mậu Thìn6
20
Kỷ Tỵ7
21
Canh Ngọ8
22
Tân Mùi9
23
Nhâm Thân10
24
Quý Dậu11
25
Giáp Tuất12
26
Ất Hợi13
27
Bính Tý14
28
Đinh Sửu15
29
Mậu Dần16
30
Kỷ Mão17
31
Canh Thìn18
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Tỵ19
2
Nhâm Ngọ20
3
Quý Mùi21
4
Giáp Thân22
5
Ất Dậu23
6
Bính Tuất24
7
Đinh Hợi25
8
Mậu Tý26
9
Kỷ Sửu27
10
Canh Dần28
11
Tân Mão29
12
Nhâm Thìn1/5
13
Quý Tỵ2
14
Giáp Ngọ3
15
Ất Mùi4
16
Bính Thân5
17
Đinh Dậu6
18
Mậu Tuất7
19
Kỷ Hợi8
20
Canh Tý9
21
Tân Sửu10
22
Nhâm Dần11
23
Quý Mão12
24
Giáp Thìn13
25
Ất Tỵ14
26
Bính Ngọ15
27
Đinh Mùi16
28
Mậu Thân17
29
Kỷ Dậu18
30
Canh Tuất19
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Hợi20
2
Nhâm Tý21
3
Quý Sửu22
4
Giáp Dần23
5
Ất Mão24
6
Bính Thìn25
7
Đinh Tỵ26
8
Mậu Ngọ27
9
Kỷ Mùi28
10
Canh Thân29
11
Tân Dậu30
12
Nhâm Tuất1/6
13
Quý Hợi2
14
Giáp Tý3
15
Ất Sửu4
16
Bính Dần5
17
Đinh Mão6
18
Mậu Thìn7
19
Kỷ Tỵ8
20
Canh Ngọ9
21
Tân Mùi10
22
Nhâm Thân11
23
Quý Dậu12
24
Giáp Tuất13
25
Ất Hợi14
26
Bính Tý15
27
Đinh Sửu16
28
Mậu Dần17
29
Kỷ Mão18
30
Canh Thìn19
31
Tân Tỵ20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Ngọ21
2
Quý Mùi22
3
Giáp Thân23
4
Ất Dậu24
5
Bính Tuất25
6
Đinh Hợi26
7
Mậu Tý27
8
Kỷ Sửu28
9
Canh Dần29
10
Tân Mão1/7
11
Nhâm Thìn2
12
Quý Tỵ3
13
Giáp Ngọ4
14
Ất Mùi5
15
Bính Thân6
16
Đinh Dậu7
17
Mậu Tuất8
18
Kỷ Hợi9
19
Canh Tý10
20
Tân Sửu11
21
Nhâm Dần12
22
Quý Mão13
23
Giáp Thìn14
24
Ất Tỵ15
25
Bính Ngọ16
26
Đinh Mùi17
27
Mậu Thân18
28
Kỷ Dậu19
29
Canh Tuất20
30
Tân Hợi21
31
Nhâm Tý22
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Sửu23
2
Giáp Dần24
3
Ất Mão25
4
Bính Thìn26
5
Đinh Tỵ27
6
Mậu Ngọ28
7
Kỷ Mùi29
8
Canh Thân30
9
Tân Dậu1/8
10
Nhâm Tuất2
11
Quý Hợi3
12
Giáp Tý4
13
Ất Sửu5
14
Bính Dần6
15
Đinh Mão7
16
Mậu Thìn8
17
Kỷ Tỵ9
18
Canh Ngọ10
19
Tân Mùi11
20
Nhâm Thân12
21
Quý Dậu13
22
Giáp Tuất14
23
Ất Hợi15
24
Bính Tý16
25
Đinh Sửu17
26
Mậu Dần18
27
Kỷ Mão19
28
Canh Thìn20
29
Tân Tỵ21
30
Nhâm Ngọ22
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Mùi23
2
Giáp Thân24
3
Ất Dậu25
4
Bính Tuất26
5
Đinh Hợi27
6
Mậu Tý28
7
Kỷ Sửu29
8
Canh Dần1/9
9
Tân Mão2
10
Nhâm Thìn3
11
Quý Tỵ4
12
Giáp Ngọ5
13
Ất Mùi6
14
Bính Thân7
15
Đinh Dậu8
16
Mậu Tuất9
17
Kỷ Hợi10
18
Canh Tý11
19
Tân Sửu12
20
Nhâm Dần13
21
Quý Mão14
22
Giáp Thìn15
23
Ất Tỵ16
24
Bính Ngọ17
25
Đinh Mùi18
26
Mậu Thân19
27
Kỷ Dậu20
28
Canh Tuất21
29
Tân Hợi22
30
Nhâm Tý23
31
Quý Sửu24
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Dần25
2
Ất Mão26
3
Bính Thìn27
4
Đinh Tỵ28
5
Mậu Ngọ29
6
Kỷ Mùi30
7
Canh Thân1/10
8
Tân Dậu2
9
Nhâm Tuất3
10
Quý Hợi4
11
Giáp Tý5
12
Ất Sửu6
13
Bính Dần7
14
Đinh Mão8
15
Mậu Thìn9
16
Kỷ Tỵ10
17
Canh Ngọ11
18
Tân Mùi12
19
Nhâm Thân13
20
Quý Dậu14
21
Giáp Tuất15
22
Ất Hợi16
23
Bính Tý17
24
Đinh Sửu18
25
Mậu Dần19
26
Kỷ Mão20
27
Canh Thìn21
28
Tân Tỵ22
29
Nhâm Ngọ23
30
Quý Mùi24
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2811

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Thân25
2
Ất Dậu26
3
Bính Tuất27
4
Đinh Hợi28
5
Mậu Tý29
6
Kỷ Sửu30
7
Canh Dần1/11
8
Tân Mão2
9
Nhâm Thìn3
10
Quý Tỵ4
11
Giáp Ngọ5
12
Ất Mùi6
13
Bính Thân7
14
Đinh Dậu8
15
Mậu Tuất9
16
Kỷ Hợi10
17
Canh Tý11
18
Tân Sửu12
19
Nhâm Dần13
20
Quý Mão14
21
Giáp Thìn15
22
Ất Tỵ16
23
Bính Ngọ17
24
Đinh Mùi18
25
Mậu Thân19
26
Kỷ Dậu20
27
Canh Tuất21
28
Tân Hợi22
29
Nhâm Tý23
30
Quý Sửu24
31
Giáp Dần25
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2811

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (16/11/2810): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (24/11/2810): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (12/12/2810): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (19/12/2810): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (20/12/2810): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (22/12/2810): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (28/12/2810): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (29/12/2810): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (1/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (7/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (8/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (14/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (16/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (18/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (23/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (5/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (6/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (7/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (8/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (9/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (11/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (12/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (13/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (17/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (18/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (20/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (22/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (23/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (9/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (10/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (12/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (13/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (15/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (17/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (18/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (20/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (24/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (30/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (2/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (4/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (6/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (8/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (19/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (22/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (23/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (24/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (26/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (3/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (4/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (9/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (10/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (14/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (17/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (30/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (4/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (7/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (16/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (17/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (19/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (29/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (10/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (24/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (29/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (30/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (2/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (4/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (19/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (27/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (2/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (3/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (6/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (7/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (9/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (13/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (17/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (20/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (24/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (3/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (4/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (8/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (10/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (13/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (14/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (15/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (17/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (25/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (29/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (1/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (4/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (5/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (9/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (12/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (13/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (16/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (18/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2811

  • 1/1 (14/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (20/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (22/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (23/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (28/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (16/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (23/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (17/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (27/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (28/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (16/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (16/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (24/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (14/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (30/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (9/9): Tết Katê
  • 15/8 (23/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (16/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (16/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (21/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (27/1/2812): Lễ rước Táo Quân Về Trời