Lịch âm năm 2821

Tử vi năm Tân Dậu 2821

Tân Dậu (chữ Hán: 辛酉) là kết hợp thứ 58 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Dậu xuất hiện trước Nhâm Tuất và sau Canh Thân.

Tân Dậu: Năm Tân Kim, ngũ hành Kim, nạp âm Thạch Lựu Mộc: lanh lợi, tinh thần nhẹ nhàng sảng khoái, nói năng nhanh nhẹn, được người khác kính trọng, tiền tài đủ dùng, người thân lãnh đạm, cốt nhục không mặn mà, nữ nhân hiền đức, biết lo liệu cho gia đình.

Tuổi Tân Dậu vui vẻ, có tấm lòng lương thiện, luôn có lòng thương người nghèo khổ. Tuổi Tân Dậu có bệnh trong người, cuộc sống được no ấm và được mọi người thương mến. Người này nhanh hiểu vấn đề nhưng không bao giờ chịu thừa nhận sai sót hoặc lỗi của ban thân. Họ luôn tranh cãi để giữ lý cho mình. Người tuổi Tân Dậu kính trọng bố mẹ, biết gìn giữ tình cảm gia đình, anh em. Tuy vậy anh em lại lại không được gần nhau mỗi người một nơi. Họ có số trung phú giàu có vừa đủ

Các năm Tân Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2521 (từ ngày 9/2/2521 đến ngày 28/01/2522)
  • Năm 2581 (từ ngày 5/2/2581 đến ngày 24/01/2582)
  • Năm 2641 (từ ngày 2/2/2641 đến ngày 22/01/2642)
  • Năm 2701 (từ ngày 31/1/2701 đến ngày 18/02/2702)
  • Năm 2761 (từ ngày 28/1/2761 đến ngày 15/02/2762)
  • Năm 2821 (từ ngày 25/1/2821 đến ngày 12/02/2822)
  • Năm 2881 (từ ngày 21/1/2881 đến ngày 08/02/2882)
  • Năm 2941 (từ ngày 17/2/2941 đến ngày 06/02/2942)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2821

Tháng 1 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Mão7
2
Giáp Thìn8
3
Ất Tỵ9
4
Bính Ngọ10
5
Đinh Mùi11
6
Mậu Thân12
7
Kỷ Dậu13
8
Canh Tuất14
9
Tân Hợi15
10
Nhâm Tý16
11
Quý Sửu17
12
Giáp Dần18
13
Ất Mão19
14
Bính Thìn20
15
Đinh Tỵ21
16
Mậu Ngọ22
17
Kỷ Mùi23
18
Canh Thân24
19
Tân Dậu25
20
Nhâm Tuất26
21
Quý Hợi27
22
Giáp Tý28
23
Ất Sửu29
24
Bính Dần30
25
Đinh Mão1/1
26
Mậu Thìn2
27
Kỷ Tỵ3
28
Canh Ngọ4
29
Tân Mùi5
30
Nhâm Thân6
31
Quý Dậu7
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Tuất8
2
Ất Hợi9
3
Bính Tý10
4
Đinh Sửu11
5
Mậu Dần12
6
Kỷ Mão13
7
Canh Thìn14
8
Tân Tỵ15
9
Nhâm Ngọ16
10
Quý Mùi17
11
Giáp Thân18
12
Ất Dậu19
13
Bính Tuất20
14
Đinh Hợi21
15
Mậu Tý22
16
Kỷ Sửu23
17
Canh Dần24
18
Tân Mão25
19
Nhâm Thìn26
20
Quý Tỵ27
21
Giáp Ngọ28
22
Ất Mùi29
23
Bính Thân1/2
24
Đinh Dậu2
25
Mậu Tuất3
26
Kỷ Hợi4
27
Canh Tý5
28
Tân Sửu6
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Dần7
2
Quý Mão8
3
Giáp Thìn9
4
Ất Tỵ10
5
Bính Ngọ11
6
Đinh Mùi12
7
Mậu Thân13
8
Kỷ Dậu14
9
Canh Tuất15
10
Tân Hợi16
11
Nhâm Tý17
12
Quý Sửu18
13
Giáp Dần19
14
Ất Mão20
15
Bính Thìn21
16
Đinh Tỵ22
17
Mậu Ngọ23
18
Kỷ Mùi24
19
Canh Thân25
20
Tân Dậu26
21
Nhâm Tuất27
22
Quý Hợi28
23
Giáp Tý29
24
Ất Sửu30
25
Bính Dần1/3
26
Đinh Mão2
27
Mậu Thìn3
28
Kỷ Tỵ4
29
Canh Ngọ5
30
Tân Mùi6
31
Nhâm Thân7
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Dậu8
2
Giáp Tuất9
3
Ất Hợi10
4
Bính Tý11
5
Đinh Sửu12
6
Mậu Dần13
7
Kỷ Mão14
8
Canh Thìn15
9
Tân Tỵ16
10
Nhâm Ngọ17
11
Quý Mùi18
12
Giáp Thân19
13
Ất Dậu20
14
Bính Tuất21
15
Đinh Hợi22
16
Mậu Tý23
17
Kỷ Sửu24
18
Canh Dần25
19
Tân Mão26
20
Nhâm Thìn27
21
Quý Tỵ28
22
Giáp Ngọ29
23
Ất Mùi1/4
24
Bính Thân2
25
Đinh Dậu3
26
Mậu Tuất4
27
Kỷ Hợi5
28
Canh Tý6
29
Tân Sửu7
30
Nhâm Dần8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Mão9
2
Giáp Thìn10
3
Ất Tỵ11
4
Bính Ngọ12
5
Đinh Mùi13
6
Mậu Thân14
7
Kỷ Dậu15
8
Canh Tuất16
9
Tân Hợi17
10
Nhâm Tý18
11
Quý Sửu19
12
Giáp Dần20
13
Ất Mão21
14
Bính Thìn22
15
Đinh Tỵ23
16
Mậu Ngọ24
17
Kỷ Mùi25
18
Canh Thân26
19
Tân Dậu27
20
Nhâm Tuất28
21
Quý Hợi29
22
Giáp Tý30
23
Ất Sửu1/5
24
Bính Dần2
25
Đinh Mão3
26
Mậu Thìn4
27
Kỷ Tỵ5
28
Canh Ngọ6
29
Tân Mùi7
30
Nhâm Thân8
31
Quý Dậu9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Tuất10
2
Ất Hợi11
3
Bính Tý12
4
Đinh Sửu13
5
Mậu Dần14
6
Kỷ Mão15
7
Canh Thìn16
8
Tân Tỵ17
9
Nhâm Ngọ18
10
Quý Mùi19
11
Giáp Thân20
12
Ất Dậu21
13
Bính Tuất22
14
Đinh Hợi23
15
Mậu Tý24
16
Kỷ Sửu25
17
Canh Dần26
18
Tân Mão27
19
Nhâm Thìn28
20
Quý Tỵ29
21
Giáp Ngọ1/5
22
Ất Mùi2
23
Bính Thân3
24
Đinh Dậu4
25
Mậu Tuất5
26
Kỷ Hợi6
27
Canh Tý7
28
Tân Sửu8
29
Nhâm Dần9
30
Quý Mão10
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Thìn11
2
Ất Tỵ12
3
Bính Ngọ13
4
Đinh Mùi14
5
Mậu Thân15
6
Kỷ Dậu16
7
Canh Tuất17
8
Tân Hợi18
9
Nhâm Tý19
10
Quý Sửu20
11
Giáp Dần21
12
Ất Mão22
13
Bính Thìn23
14
Đinh Tỵ24
15
Mậu Ngọ25
16
Kỷ Mùi26
17
Canh Thân27
18
Tân Dậu28
19
Nhâm Tuất29
20
Quý Hợi1/6
21
Giáp Tý2
22
Ất Sửu3
23
Bính Dần4
24
Đinh Mão5
25
Mậu Thìn6
26
Kỷ Tỵ7
27
Canh Ngọ8
28
Tân Mùi9
29
Nhâm Thân10
30
Quý Dậu11
31
Giáp Tuất12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Hợi13
2
Bính Tý14
3
Đinh Sửu15
4
Mậu Dần16
5
Kỷ Mão17
6
Canh Thìn18
7
Tân Tỵ19
8
Nhâm Ngọ20
9
Quý Mùi21
10
Giáp Thân22
11
Ất Dậu23
12
Bính Tuất24
13
Đinh Hợi25
14
Mậu Tý26
15
Kỷ Sửu27
16
Canh Dần28
17
Tân Mão29
18
Nhâm Thìn30
19
Quý Tỵ1/7
20
Giáp Ngọ2
21
Ất Mùi3
22
Bính Thân4
23
Đinh Dậu5
24
Mậu Tuất6
25
Kỷ Hợi7
26
Canh Tý8
27
Tân Sửu9
28
Nhâm Dần10
29
Quý Mão11
30
Giáp Thìn12
31
Ất Tỵ13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Ngọ14
2
Đinh Mùi15
3
Mậu Thân16
4
Kỷ Dậu17
5
Canh Tuất18
6
Tân Hợi19
7
Nhâm Tý20
8
Quý Sửu21
9
Giáp Dần22
10
Ất Mão23
11
Bính Thìn24
12
Đinh Tỵ25
13
Mậu Ngọ26
14
Kỷ Mùi27
15
Canh Thân28
16
Tân Dậu29
17
Nhâm Tuất1/8
18
Quý Hợi2
19
Giáp Tý3
20
Ất Sửu4
21
Bính Dần5
22
Đinh Mão6
23
Mậu Thìn7
24
Kỷ Tỵ8
25
Canh Ngọ9
26
Tân Mùi10
27
Nhâm Thân11
28
Quý Dậu12
29
Giáp Tuất13
30
Ất Hợi14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Tý15
2
Đinh Sửu16
3
Mậu Dần17
4
Kỷ Mão18
5
Canh Thìn19
6
Tân Tỵ20
7
Nhâm Ngọ21
8
Quý Mùi22
9
Giáp Thân23
10
Ất Dậu24
11
Bính Tuất25
12
Đinh Hợi26
13
Mậu Tý27
14
Kỷ Sửu28
15
Canh Dần29
16
Tân Mão30
17
Nhâm Thìn1/9
18
Quý Tỵ2
19
Giáp Ngọ3
20
Ất Mùi4
21
Bính Thân5
22
Đinh Dậu6
23
Mậu Tuất7
24
Kỷ Hợi8
25
Canh Tý9
26
Tân Sửu10
27
Nhâm Dần11
28
Quý Mão12
29
Giáp Thìn13
30
Ất Tỵ14
31
Bính Ngọ15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Mùi16
2
Mậu Thân17
3
Kỷ Dậu18
4
Canh Tuất19
5
Tân Hợi20
6
Nhâm Tý21
7
Quý Sửu22
8
Giáp Dần23
9
Ất Mão24
10
Bính Thìn25
11
Đinh Tỵ26
12
Mậu Ngọ27
13
Kỷ Mùi28
14
Canh Thân29
15
Tân Dậu30
16
Nhâm Tuất1/10
17
Quý Hợi2
18
Giáp Tý3
19
Ất Sửu4
20
Bính Dần5
21
Đinh Mão6
22
Mậu Thìn7
23
Kỷ Tỵ8
24
Canh Ngọ9
25
Tân Mùi10
26
Nhâm Thân11
27
Quý Dậu12
28
Giáp Tuất13
29
Ất Hợi14
30
Bính Tý15
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2821

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Sửu16
2
Mậu Dần17
3
Kỷ Mão18
4
Canh Thìn19
5
Tân Tỵ20
6
Nhâm Ngọ21
7
Quý Mùi22
8
Giáp Thân23
9
Ất Dậu24
10
Bính Tuất25
11
Đinh Hợi26
12
Mậu Tý27
13
Kỷ Sửu28
14
Canh Dần29
15
Tân Mão30
16
Nhâm Thìn1/11
17
Quý Tỵ2
18
Giáp Ngọ3
19
Ất Mùi4
20
Bính Thân5
21
Đinh Dậu6
22
Mậu Tuất7
23
Kỷ Hợi8
24
Canh Tý9
25
Tân Sửu10
26
Nhâm Dần11
27
Quý Mão12
28
Giáp Thìn13
29
Ất Tỵ14
30
Bính Ngọ15
31
Đinh Mùi16
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2821

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (7/12/2820): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (15/12/2820): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (3/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (10/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (11/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (19/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (20/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (21/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (27/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (28/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (5/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (7/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (9/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (14/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (26/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (27/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (28/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (29/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (30/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (2/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (3/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (4/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (8/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (9/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (14/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (19/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (29/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (1/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (3/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (4/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (6/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (8/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (11/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (15/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (21/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (23/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (25/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (27/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (29/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (30/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (7/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (10/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (13/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (14/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (15/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (17/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (23/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (24/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (26/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (29/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (1/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (3/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (5/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (6/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (8/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (21/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (25/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (28/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (8/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (9/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (11/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (1/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (15/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (18/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (20/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (21/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (23/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (25/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (11/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (15/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (19/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (23/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (24/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (27/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (28/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (30/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (4/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (8/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (11/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (15/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (24/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (25/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (29/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (1/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (4/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (5/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (6/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (8/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (10/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (16/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (20/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (22/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (25/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (26/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (30/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (3/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (4/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (7/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (9/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2821

  • 1/1 (25/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (31/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (2/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (3/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (8/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (27/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (3/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (26/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (6/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (7/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (27/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (25/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (2/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (7/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (17/9): Tết Katê
  • 15/8 (1/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (25/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (25/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (30/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (5/2/2822): Lễ rước Táo Quân Về Trời