Lịch âm năm 2823

Tử vi năm Quý Hợi 2823

Quý Hợi (chữ Hán: 癸亥) là kết hợp thứ 60 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Hợi xuất hiện trước Giáp Tý và sau Nhâm Tuất.

Quý Hợi: Năm Quý Thủy, ngũ hành Thủy, nạp âm Đại Hải Thủy: cương trực, không hùa theo đám đông, tiền tài như ý nhưng người thân bất hòa, tự lập, tuổi già hưng gia, người nữ biết quán xuyến, có số hưởng phúc.

Nhờ vào sự khéo léo trong giao tiếp, ứng xử mà tuổi Hợi mệnh Thủy có nhiều mối quan hệ xã hội rộng rãi và được nhiều người yêu quý, tôn trọng. Họ giỏi trong việc kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của mình. Đó là lý do tại sao bạn thấy tuổi Quý Hợi luôn luôn vui vẻ, thân thiện với mọi người xung quanh.

Những người này giỏi kiếm tiền và có thể thành công trên nhiều lĩnh vực. Họ coi trọng danh dự, phẩm chất và chữ tín của bản thân mình. Bởi vậy mỗi khi đảm nhiệm một công việc, trọng trách nào đó, tuổi Quý Hợi luôn cố gắng hoàn thành thật tốt. Có một số người tuổi này bề ngoài lạnh lùng, trầm tư nhưng họ lại có một trái tim giàu tình cảm. Khi yêu, người tuổi Hợi mệnh Thủy sẵn sàng hy sinh tất cả để khiến người mình yêu vui vẻ, hạnh phúc.

Các năm Quý Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 2523 (từ ngày 17/2/2523 đến ngày 05/02/2524)
  • Năm 2583 (từ ngày 13/2/2583 đến ngày 02/02/2584)
  • Năm 2643 (từ ngày 11/2/2643 đến ngày 30/01/2644)
  • Năm 2703 (từ ngày 8/2/2703 đến ngày 28/01/2704)
  • Năm 2763 (từ ngày 5/2/2763 đến ngày 24/01/2764)
  • Năm 2823 (từ ngày 2/2/2823 đến ngày 21/01/2824)
  • Năm 2883 (từ ngày 30/1/2883 đến ngày 17/02/2884)
  • Năm 2943 (từ ngày 27/1/2943 đến ngày 14/02/2944)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2823

Tháng 1 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Sửu29
2
Giáp Dần30
3
Ất Mão1/12
4
Bính Thìn2
5
Đinh Tỵ3
6
Mậu Ngọ4
7
Kỷ Mùi5
8
Canh Thân6
9
Tân Dậu7
10
Nhâm Tuất8
11
Quý Hợi9
12
Giáp Tý10
13
Ất Sửu11
14
Bính Dần12
15
Đinh Mão13
16
Mậu Thìn14
17
Kỷ Tỵ15
18
Canh Ngọ16
19
Tân Mùi17
20
Nhâm Thân18
21
Quý Dậu19
22
Giáp Tuất20
23
Ất Hợi21
24
Bính Tý22
25
Đinh Sửu23
26
Mậu Dần24
27
Kỷ Mão25
28
Canh Thìn26
29
Tân Tỵ27
30
Nhâm Ngọ28
31
Quý Mùi29
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Thân30
2
Ất Dậu1/1
3
Bính Tuất2
4
Đinh Hợi3
5
Mậu Tý4
6
Kỷ Sửu5
7
Canh Dần6
8
Tân Mão7
9
Nhâm Thìn8
10
Quý Tỵ9
11
Giáp Ngọ10
12
Ất Mùi11
13
Bính Thân12
14
Đinh Dậu13
15
Mậu Tuất14
16
Kỷ Hợi15
17
Canh Tý16
18
Tân Sửu17
19
Nhâm Dần18
20
Quý Mão19
21
Giáp Thìn20
22
Ất Tỵ21
23
Bính Ngọ22
24
Đinh Mùi23
25
Mậu Thân24
26
Kỷ Dậu25
27
Canh Tuất26
28
Tân Hợi27
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Tý28
2
Quý Sửu29
3
Giáp Dần30
4
Ất Mão1/2
5
Bính Thìn2
6
Đinh Tỵ3
7
Mậu Ngọ4
8
Kỷ Mùi5
9
Canh Thân6
10
Tân Dậu7
11
Nhâm Tuất8
12
Quý Hợi9
13
Giáp Tý10
14
Ất Sửu11
15
Bính Dần12
16
Đinh Mão13
17
Mậu Thìn14
18
Kỷ Tỵ15
19
Canh Ngọ16
20
Tân Mùi17
21
Nhâm Thân18
22
Quý Dậu19
23
Giáp Tuất20
24
Ất Hợi21
25
Bính Tý22
26
Đinh Sửu23
27
Mậu Dần24
28
Kỷ Mão25
29
Canh Thìn26
30
Tân Tỵ27
31
Nhâm Ngọ28
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Mùi29
2
Giáp Thân1/3
3
Ất Dậu2
4
Bính Tuất3
5
Đinh Hợi4
6
Mậu Tý5
7
Kỷ Sửu6
8
Canh Dần7
9
Tân Mão8
10
Nhâm Thìn9
11
Quý Tỵ10
12
Giáp Ngọ11
13
Ất Mùi12
14
Bính Thân13
15
Đinh Dậu14
16
Mậu Tuất15
17
Kỷ Hợi16
18
Canh Tý17
19
Tân Sửu18
20
Nhâm Dần19
21
Quý Mão20
22
Giáp Thìn21
23
Ất Tỵ22
24
Bính Ngọ23
25
Đinh Mùi24
26
Mậu Thân25
27
Kỷ Dậu26
28
Canh Tuất27
29
Tân Hợi28
30
Nhâm Tý29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Sửu30
2
Giáp Dần1/4
3
Ất Mão2
4
Bính Thìn3
5
Đinh Tỵ4
6
Mậu Ngọ5
7
Kỷ Mùi6
8
Canh Thân7
9
Tân Dậu8
10
Nhâm Tuất9
11
Quý Hợi10
12
Giáp Tý11
13
Ất Sửu12
14
Bính Dần13
15
Đinh Mão14
16
Mậu Thìn15
17
Kỷ Tỵ16
18
Canh Ngọ17
19
Tân Mùi18
20
Nhâm Thân19
21
Quý Dậu20
22
Giáp Tuất21
23
Ất Hợi22
24
Bính Tý23
25
Đinh Sửu24
26
Mậu Dần25
27
Kỷ Mão26
28
Canh Thìn27
29
Tân Tỵ28
30
Nhâm Ngọ29
31
Quý Mùi1/5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Thân2
2
Ất Dậu3
3
Bính Tuất4
4
Đinh Hợi5
5
Mậu Tý6
6
Kỷ Sửu7
7
Canh Dần8
8
Tân Mão9
9
Nhâm Thìn10
10
Quý Tỵ11
11
Giáp Ngọ12
12
Ất Mùi13
13
Bính Thân14
14
Đinh Dậu15
15
Mậu Tuất16
16
Kỷ Hợi17
17
Canh Tý18
18
Tân Sửu19
19
Nhâm Dần20
20
Quý Mão21
21
Giáp Thìn22
22
Ất Tỵ23
23
Bính Ngọ24
24
Đinh Mùi25
25
Mậu Thân26
26
Kỷ Dậu27
27
Canh Tuất28
28
Tân Hợi29
29
Nhâm Tý30
30
Quý Sửu1/6
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Dần2
2
Ất Mão3
3
Bính Thìn4
4
Đinh Tỵ5
5
Mậu Ngọ6
6
Kỷ Mùi7
7
Canh Thân8
8
Tân Dậu9
9
Nhâm Tuất10
10
Quý Hợi11
11
Giáp Tý12
12
Ất Sửu13
13
Bính Dần14
14
Đinh Mão15
15
Mậu Thìn16
16
Kỷ Tỵ17
17
Canh Ngọ18
18
Tân Mùi19
19
Nhâm Thân20
20
Quý Dậu21
21
Giáp Tuất22
22
Ất Hợi23
23
Bính Tý24
24
Đinh Sửu25
25
Mậu Dần26
26
Kỷ Mão27
27
Canh Thìn28
28
Tân Tỵ29
29
Nhâm Ngọ1/7
30
Quý Mùi2
31
Giáp Thân3
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Dậu4
2
Bính Tuất5
3
Đinh Hợi6
4
Mậu Tý7
5
Kỷ Sửu8
6
Canh Dần9
7
Tân Mão10
8
Nhâm Thìn11
9
Quý Tỵ12
10
Giáp Ngọ13
11
Ất Mùi14
12
Bính Thân15
13
Đinh Dậu16
14
Mậu Tuất17
15
Kỷ Hợi18
16
Canh Tý19
17
Tân Sửu20
18
Nhâm Dần21
19
Quý Mão22
20
Giáp Thìn23
21
Ất Tỵ24
22
Bính Ngọ25
23
Đinh Mùi26
24
Mậu Thân27
25
Kỷ Dậu28
26
Canh Tuất29
27
Tân Hợi1/8
28
Nhâm Tý2
29
Quý Sửu3
30
Giáp Dần4
31
Ất Mão5
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Thìn6
2
Đinh Tỵ7
3
Mậu Ngọ8
4
Kỷ Mùi9
5
Canh Thân10
6
Tân Dậu11
7
Nhâm Tuất12
8
Quý Hợi13
9
Giáp Tý14
10
Ất Sửu15
11
Bính Dần16
12
Đinh Mão17
13
Mậu Thìn18
14
Kỷ Tỵ19
15
Canh Ngọ20
16
Tân Mùi21
17
Nhâm Thân22
18
Quý Dậu23
19
Giáp Tuất24
20
Ất Hợi25
21
Bính Tý26
22
Đinh Sửu27
23
Mậu Dần28
24
Kỷ Mão29
25
Canh Thìn1/9
26
Tân Tỵ2
27
Nhâm Ngọ3
28
Quý Mùi4
29
Giáp Thân5
30
Ất Dậu6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Tuất7
2
Đinh Hợi8
3
Mậu Tý9
4
Kỷ Sửu10
5
Canh Dần11
6
Tân Mão12
7
Nhâm Thìn13
8
Quý Tỵ14
9
Giáp Ngọ15
10
Ất Mùi16
11
Bính Thân17
12
Đinh Dậu18
13
Mậu Tuất19
14
Kỷ Hợi20
15
Canh Tý21
16
Tân Sửu22
17
Nhâm Dần23
18
Quý Mão24
19
Giáp Thìn25
20
Ất Tỵ26
21
Bính Ngọ27
22
Đinh Mùi28
23
Mậu Thân29
24
Kỷ Dậu30
25
Canh Tuất1/10
26
Tân Hợi2
27
Nhâm Tý3
28
Quý Sửu4
29
Giáp Dần5
30
Ất Mão6
31
Bính Thìn7
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Tỵ8
2
Mậu Ngọ9
3
Kỷ Mùi10
4
Canh Thân11
5
Tân Dậu12
6
Nhâm Tuất13
7
Quý Hợi14
8
Giáp Tý15
9
Ất Sửu16
10
Bính Dần17
11
Đinh Mão18
12
Mậu Thìn19
13
Kỷ Tỵ20
14
Canh Ngọ21
15
Tân Mùi22
16
Nhâm Thân23
17
Quý Dậu24
18
Giáp Tuất25
19
Ất Hợi26
20
Bính Tý27
21
Đinh Sửu28
22
Mậu Dần29
23
Kỷ Mão30
24
Canh Thìn1/11
25
Tân Tỵ2
26
Nhâm Ngọ3
27
Quý Mùi4
28
Giáp Thân5
29
Ất Dậu6
30
Bính Tuất7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2823

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Hợi8
2
Mậu Tý9
3
Kỷ Sửu10
4
Canh Dần11
5
Tân Mão12
6
Nhâm Thìn13
7
Quý Tỵ14
8
Giáp Ngọ15
9
Ất Mùi16
10
Bính Thân17
11
Đinh Dậu18
12
Mậu Tuất19
13
Kỷ Hợi20
14
Canh Tý21
15
Tân Sửu22
16
Nhâm Dần23
17
Quý Mão24
18
Giáp Thìn25
19
Ất Tỵ26
20
Bính Ngọ27
21
Đinh Mùi28
22
Mậu Thân29
23
Kỷ Dậu1/12
24
Canh Tuất2
25
Tân Hợi3
26
Nhâm Tý4
27
Quý Sửu5
28
Giáp Dần6
29
Ất Mão7
30
Bính Thìn8
31
Đinh Tỵ9
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2823

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (29/11/2822): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (7/12/2822): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (25/12/2822): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (2/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (3/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (11/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (12/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (13/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (19/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (20/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (26/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (28/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (30/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (5/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (17/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (18/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (19/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (20/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (21/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (23/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (24/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (25/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (29/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (1/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (6/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (21/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (22/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (24/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (25/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (27/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (29/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (30/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (2/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (6/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (12/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (14/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (16/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (18/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (20/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (2/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (6/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (7/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (9/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (13/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (15/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (16/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (18/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (21/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (22/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (24/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (26/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (29/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (12/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (16/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (19/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (28/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (29/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (2/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (22/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (3/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (7/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (12/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (15/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (17/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (26/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (3/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (11/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (15/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (16/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (19/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (20/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (22/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (26/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (30/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (3/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (7/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (16/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (17/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (21/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (23/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (26/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (27/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (28/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (30/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (2/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (8/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (12/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (14/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (16/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (17/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (18/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (22/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (25/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (26/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (29/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (2/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2823

  • 1/1 (2/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (8/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (10/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (11/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (16/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (4/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (11/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (5/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (15/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (16/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (4/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (4/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (12/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (2/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (18/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (27/8): Tết Katê
  • 15/8 (10/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (3/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (3/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (8/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (14/1/2824): Lễ rước Táo Quân Về Trời